Mệnh đề quan hệ là một ngữ pháp được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, ở cả bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Thế nhưng, mệnh đề quan hệ thường gây nhiều bối rối cho người học bởi có khá nhiều quy tắc. Bài viết dưới đây sẽ giúp người học có thể hiểu được mệnh đề quan hệ là gì cũng như các lỗi khi dùng mệnh đề quan hệ trong IELTS Writing.
Tổng quan về mệnh đề quan hệ
Đại từ có mối liên hệ
Đại từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Một số đại từ quan hệ được dùng trong tiếng Anh là: Who,whom, which, whose, that.
Trạng từ có mối liên hệ
Các trạng từ quan hệ được dùng trong tiếng Anh là:
When: Trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ thời gian
Ví dụ: This day last year was the day when I first met my boyfriend. (Ngày này năm ngoái là ngày tôi gặp bạn trai lần đầu tiên)
Where: Trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn
Ví dụ: Ho Chi Minh is the city where I am living. (Hồ Chí Minh là thành phố nơi tôi đang sinh sống.)
Why: Trạng từ quan hệ chỉ lý do, thường đứng sau danh từ “the reason”
Ví dụ: I don’t know the reason why he left me. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy bỏ tôi.)
Những lỗi thường gặp khi viết câu có mệnh đề quan hệ trong IELTS Writing
Sử dụng đại từ quan hệ sai giữa người và vật
Người học cần lưu ý cách dùng cũng như chức năng của các đại từ quan hệ. Để hiểu một cách cụ thể hơn, người học có thể tham khảo bảng dưới đây:
Người / Vật | Chủ ngữ | Tân ngữ | Đại từ sở hữu |
Người | Who | Who/ Whom | Whose |
Vật | Which | Which | Whose |
Người và Vật | That | That |
Qua bảng trên, người học có thể chú ý:
Who, Whom: được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người
Which, Whose, That: được dùng để thay thế cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật.
Ví dụ:
I like the book who you gave me last time. (Tôi thích cuốn sách mà bạn đã tặng tôi lần trước.)
Vì “who” dùng để chỉ người nên không thể dùng từ “who” trong câu này, cần thay “who” thành “which” hoặc “that”.
Nhầm lẫn giữa “who” và “whom”
Cả “who” và “whom” đều dùng để thay thế cho danh từ chỉ người. Tuy nhiên, đại từ quan hệ “who” vừa có thể là chủ ngữ, vừa có thể là tân ngữ; còn “whom” chỉ có thể là tân ngữ. Do đó, người học cần lưu ý để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng hai đại từ này.
Ví dụ:
I like the boy whom/ who I just met this morning. (Tôi thích cậu bé đó, người mà tôi chỉ mới gặp lúc sáng.)
Trong câu trên, “I” là chủ thể của hành động “met” và “the boy” đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Do đó cả “whom” và “who” đều có thể được sử dụng.
I like that boy who is the author of this book. (Tôi thích cậu bé đó, người là tác giả của cuốn sách này.)
Đại từ quan hệ who thay thế cho cụm từ “that boy”, từ này đóng vai trò chủ ngữ trong câu “that boy is the author of this book”. Do đó, trong câu này người học phải dùng “who” thay vì “whom” để làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp trong mệnh đề xác định và không xác định
Từ bảng trên, người đọc có thể thấy từ “that” khá dễ sử dụng vì nó có thể thay thế cho cả danh từ chỉ người và vật, vừa là chủ ngữ vừa là tân ngữ. Tuy nhiên, trong khi các đại từ khác như who, which,… có thể được sử dụng ở cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định thì đại từ quan hệ “that” chỉ có thể được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: The police officer, that my brother knew in high school, just visited my house
(Viên cảnh sát, người mà anh trai tôi biết hồi cấp ba, vừa đến thăm nhà tôi.) (Câu sai)
Trong trường hợp này, cụm mệnh đề quan hệ “that my brother knew in high school” là mệnh đề quan hệ không xác định, có nghĩa là khi bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, người đọc vẫn hiểu được ý nghĩa của câu. Do đó, người học không thể dùng “that” ở đây mà phải dùng “who” hoặc “whom”.
Một số đại từ quan hệ không thể thay đổi
Người đọc có thể thấy một số đại từ quan hệ có thể thay thế lẫn nhau. Tuy nhiên có một số trường hợp, người học không thể thay thế đại từ quan hệ này bằng một từ khác, cụ thể:
Nếu “which” thay thế cho mệnh đề chính và là chủ ngữ cho một mệnh đề quan hệ không xác định (không bắt buộc) phía sau, người học không thể thay thế từ “which” bằng các đại từ quan hệ khác.
Ví dụ: The male birds sang, which attracted nearly females. (Những con chim trống cất tiếng hót, điều đó thu hút những con chim mái gần đó)
Chỉ từ “whose” được sử dụng như một đại từ sở hữu, cho nên “whose” không thể bị thay thế bởi các đại từ quan hệ khác.
Ví dụ: I tried to help people whose money had been stolen. (Tôi đã cố gắng giúp những người mà tiền của họ đã bị đánh cắp)
Nếu danh từ chính bao gồm 2 danh từ trở lên, trong đó vừa có cả người vừa có cả vật, người học bắt buộc phải dùng đại từ quan hệ “that”.
Ví dụ: The man and his dog that I met this morning are missing. (Người đàn ông và con chó mà tôi gặp sáng nay đã mất tích.)
Một số đại từ quan hệ không thể bỏ qua trong câu
Trong một số trường hợp, người học có thể lược bỏ đại từ quan hệ. Tuy nhiên, có những trường hợp người học phải giữ đại từ quan hệ trong câu, cụ thể:
Đại từ “whose” không thể bị lược bỏ.
Trong văn phong informal, đại từ quan hệ có thể bị lược bỏ trong mệnh đề quan hệ xác định và khi không đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ trong IELTS Writing. Nói cách khác, chúng ta có thể bỏ “who”, “whom”, “which”, “that” khi những đại từ quan hệ này đóng vai trò là tân ngữ và trước chúng không có dấu phẩy.
Ví dụ:
This is the movie which I like (Đây là bộ phim mà tôi thích).
“Which” là tân ngữ, phía trước không có dấu phẩy nên câu trên có thể được lược bỏ thành “This is the movie I like”.
This is the movie, which I watched many times. (Đây là bộ phim mà tôi đã xem nhiều lần.)
Trong câu này, đại từ quan hệ which thay thế cho từ “the movie”, từ này đóng vai trò là tân ngữ trong câu “I watch the movie many times”, nhưng phía trước “which” có dấu phẩy, do đó người học không thể lược bỏ đại từ “which” được.
Nhầm lẫn khi sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ
Người học nên chú ý việc dùng dấu phẩy khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong IELTS Writing. Dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách mệnh đề không xác định ra khỏi phần còn lại của câu. Cụ thể hơn, khi danh từ được thay thế đã xác định, người học cần dùng dấu phẩy khi sử dụng mệnh đề quan hệ.
Các danh từ đã xác định khi chúng là:
Danh từ đặc biệt
Ví dụ: Ha Hoi, which is the capital of Vietnam, is famous for many tourist attractions. (Hà Hội, thủ đô của Việt Nam, nổi tiếng với nhiều điểm du lịch hấp dẫn.)
Có những từ this, that, these, those đứng trước
Ví dụ: That book, which was published last week, is really interesting. (Cuốn sách đó, cuốn được xuất bản vào tuần trước, thực sự rất thú vị.)
Tồn tại các từ sở hữu như “my”, “his”,” their”,… đặt trước danh từ
Ví dụ: My mother, who is really gentle, always stands by my side. (Mẹ tôi, người thật sự rất dịu dàng, luôn sát cánh bên tôi.)
Là vật duy nhất mà mọi người đều biết, ví dụ như Sun (mặt trời), Moon (mặt trăng)
Ví dụ: The Moon, which is far away from us, is especially beautiful tonight. (Mặt Trăng, ở xa chúng ta, đặc biệt đẹp trong đêm nay.)
Động từ và chủ từ trong mệnh đề quan hệ không phù hợp
Một lỗi khá phổ biến đối với người sử dụng mệnh đề quan hệ đó là động từ và chủ từ trong mệnh đề không hoà hợp với nhau. Do đó, người đọc cần chú ý kỹ danh từ mà đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ đang thay thế là gì, số ít hay số nhiều để có thể chia động từ một cách hợp lý.
Ví dụ:
I am really into that song, which remind me of my old school days. (Tôi thực sự thích bài hát đó, nó làm tôi nhớ lại những ngày đi học lúc xưa của mình)
Trong câu này, “which” thay thế cho “that song” mà “that song” là danh từ số ít, do đó “remind” phải được đổi thành “reminds”.
I am deeply passionate about these melodies, reminiscent of my youthful school days. (Tôi thực sự đam mê những giai điệu này, gợi nhớ về thời học trò tuổi thơ của tôi.)
In this sentence, “which” replaces “these songs”, which is a plural noun, so “remind” must remain unchanged, not “reminds”.
Huỳnh Nguyễn Thảo Nhung