Mệnh đề quan hệ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Đặc biệt, mệnh đề quan hệ được sử dụng rất phổ biến trong các văn bản học thuật.
Tuy vậy, sử dụng thành thạo chủ điểm này không phải chuyện dễ dàng. Thực tế cho thấy, với những người học ở trình độ cơ bản, lỗi sai khi sử dụng mệnh đề quan hệ xảy ra rất thường xuyên, điển hình là nhầm lẫn giữa đại từ và trạng từ quan hệ, dùng mệnh đề quan hệ khi không cần thiết, không dùng mệnh đề quan hệ khi cần thiết, dùng đại từ quan hệ nhưng không lược bỏ tân ngữ/chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, và dùng ‘which’ để thay thế cho cả mệnh đề phía trước nhưng không chia động từ số ít.
Các lỗi sai này sẽ làm giảm hiệu quả giao tiếp và khiến thí sinh mất điểm tiêu chí Grammar Range and Accuracy (độ rộng và chính xác của ngữ pháp) khi thi IELTS Writing. Thông qua bài viết này, tác giả sẽ phân tích chuyên sâu các lỗi sai phổ biến mà người học trình độ cơ bản thường xuyên mắc phải khi sử dụng mệnh đề quan hệ cũng như đưa ra các phương pháp để chỉnh sửa các lỗi sai đó.
Key takeaways |
---|
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một mệnh đề cung cấp thông tin về danh từ đứng trước nó, được nối với mệnh đề chính bằng những đại từ hoặc trạng từ quan hệ. Một số đại từ quan hệ thường gặp là: who/whom/which/that/whose Một số trạng từ quan hệ thường gặp là: where/when/why Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách dùng V-ing hoặc V3. Một số lỗi sai khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong văn học thuật bao gồm:
|
Giới thiệu tổng quan về mệnh đề quan hệ
Một số từ thay thế thông thường
Đại từ quan hệ | Đối tượng | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|---|
who | người | chủ ngữ tân ngữ | Job seekers who do not hold a university degree have a lower chance of winning an offer. (Những người tìm việc mà không có bằng đại học thì có cơ hội nhận được công việc thấp hơn) Young people tend to imitate the celebrities who they admire. (Người trẻ có xu hương bắt chước những người nổi tiếng mà chúng ngưỡng mộ) |
whom | người | tân ngữ | It is increasingly difficult for people to find a friend whom they can confide in. (Ngày càng khó để con người có thể tìm được một người bạn mà họ có thể tâm sự) |
which | vật | chủ ngữ tân ngữ cả mệnh đề phía trước | Advertisements which promote unhealthy food should be banned. (Những quảng báo mà quảng bá sản phẩm không tốt cho sức khỏe nên bị cấm) The movies which teenagers watch can have a profound influence on their behaviour. (Những bộ phim mà thanh thiếu niên xem có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi của chúng) There has been an increase in crime rates, which triggers fear among the public. (Có một sự gia tăng về tỉ lệ tội phạm, điều này làm dấy lên nỗi sợ trong công chúng) *trong trường hợp này: chủ ngữ của mệnh đề quan hệ cần được chia số ít |
that | người/vật | chủ ngữ tân ngữ | Children that are under enormous study pressure may suffer from mental stress or even depression. (Trẻ em mà bị áp lực học hành quá lớn có thể bị căng thẳng tinh thần hoặc thậm chí trầm cảm) Busy lives often deprive people of the quality time that they should spend with family members. (Cuộc sống bận rộn thường cướp mất của con người những thời gian quý báu mà họ nên dành cho gia đình) |
whose | người/vật | sở hữu | Welfare is usually given to people whose property is damaged in natural disasters. (Trợ cấp thường được phát cho những người mà tài sản của họ bị hư hại trong thiên tai) |
Một số từ chỉ thời gian thông thường
Trạng từ quan hệ | Đối tượng | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|---|
where | nơi chốn | trạng ngữ chỉ nơi chốn = in/at which | People should avoid going to crowded places where there is a high risk of virus infection. (Mọi người nên tránh đi đến những chỗ đông đúc nơi mà có nguy cơ lây nhiễm vi rút cao) |
when | thời gian | trạng ngữ chỉ thời gian = on/at which | A huge number of tourists flock to Da Lat in summer when it gets scorching hot in other places. (Một lượng lớn khách du lịch đổ xô đến Đà Lại vào mùa hè khi mà thời tiết ở những nơi khác trở nên quá nóng) |
why | lý do | trạng ngữ chỉ lý do = for which | There are several reasons why young people often find it hard to achieve true happiness. (Có một vài lý do tại sao người trẻ thường cảm thấy khó khăn trong việc tìm được hạnh phúc chân thực) |
Hai cách viết tắt mệnh đề quan hệ thường gặp
Ví dụ:
Câu gốc: Public libraries can serve as ideal spots for those who seek a quiet area to read books or do teamwork projects.
Câu rút gọn: Public libraries can serve as ideal spots for those seeking a quiet area to read books or do teamwork projects. (Thư viện công cộng có thể là những nơi lý tưởng cho những người muốn tìm một nơi yên tĩnh để đọc sách hoặc làm dự án nhóm)
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V3: Khi động từ ở mệnh đề quan hệ đang ở dạng bị động thì cần bỏ đại từ quan hệ, bỏ “tobe” và giữ lại V3.
Ví dụ:
Câu gốc: Globalization has made it easier for customers to purchase goods which are imported from foreign countries.
Câu rút gọn: Globalization has made it easier for customers to purchase goods imported from foreign countries. (Toàn cầu hóa đã làm cho khách hàng có thể dễ dàng mua được sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài)
Những sai lầm thường gặp khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong văn học chuyên môn
Sự nhầm lẫn giữa các từ chỉ đại từ và trạng từ quan hệ
Xét 2 ví dụ sau:
Vung Tau is a tourist destination where is famous for its stunning beaches.
Vung Tau is a tourist destination where people can enjoy magnificent sea views.
Ở câu thứ nhất, sau ‘where’ đang là động từ “is famous for”, nên ‘where’ đang đóng vai trò là chủ ngữ. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh thì trạng từ quan hệ không thể làm chủ ngữ, nên chỗ này cần dùng đại từ quan hệ ‘which’.
Câu đúng sẽ là: Vung Tau is a tourist destination which is famous for its stunning beaches. (Vũng Tàu là một điểm đến du lịch mà nổi tiếng với những bãi biển đẹp)
Ở câu thứ hai, sau ‘where’ là một cụm chủ vị đầy đủ với ‘people’ là chủ ngữ và ‘can enjoy’ là động từ. Vì vậy, ‘where’ chỉ đóng vai trò làm trạng ngữ trong câu, nên chỗ này dùng ‘where’ là đúng.
Vậy, người học cần phải chú ý khi dùng mệnh đề quan hệ, không phải lúc nào cần nghĩa ‘nơi chốn’ thì đều dùng ‘where’.
Lỗi tương tự:
It is easy to point out some reasons that animal testing should remain legal.
Câu này sau ‘that’ là một cụm chủ vị hoàn chỉnh, vậy ‘that’ không làm chủ ngữ cũng không làm tân ngữ cho câu, suy ra ‘that’ phải đóng vai trò là trạng ngữ, mà trạng ngữ chỉ lý do thì cần dùng ‘why’ mới đúng.
Câu đúng sẽ là: It is easy to point out some reasons why animal testing should remain legal. (Thật dễ dàng chỉ ra một một số lý do tại sao việc thử nghiệm trên động vật vẫn nên là hợp pháp)
Tóm lại, đại từ quan hệ sẽ làm chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, nếu câu đã đủ các thành phần đó, thì cần dùng trạng từ quan hệ.
Sử dụng mệnh đề quan hệ khi không cần thiết (sử dụng dư)
Xét ví dụ sau:
Unemployed people who often struggle to make ends meet and thus lead a miserable life.
Câu trên nhìn có vẻ dài và nhiều động từ nhưng thực chất lại chưa có động từ chính (main verb). Cả một cụm ‘unemployed people who…’ chỉ mới đóng vai trò làm chủ ngữ cho câu; vì thế, câu đang bị thiếu động từ.
Có 2 cách khắc phục cho câu trên:
Một là bỏ đại từ quan hệ ‘who’ để động từ struggle và lead trở thành main verb.
Câu đúng sẽ là: Unemployed people often struggle to make ends meet and thus lead a miserable life. (Người thất nghiệp thường gặp khó khăn trong việc xoay sở chi phí sống và do đó sống một cuộc sống khổ sở)
Hai là giữ lại đại từ quan hệ ‘who’ và thêm main verb hoàn toàn mới cho câu.
Unemployed people who often struggle to make ends meet and thus lead a miserable life may resort to illegal acts to earn money. (Người thất nghiệp mà thường gặp khó khăn trong việc xoay sở chi phí sống và do đó sống một cuộc sống khổ sở có thể tìm đến những hành vi phạm pháp để kiếm tiền)
Không sử dụng mệnh đề quan hệ khi cần thiết (sử dụng thiếu)
Xét ví dụ sau:
The number of people worked in tourism increased by 30%.
Đây là một lỗi thường gặp trong IELTS WRITING TASK 1. Câu ví dụ trên hiện tại có 2 động từ là ‘worked’ và ‘increased’, nên đang bị sai về mặt cấu trúc trong Tiếng Anh. Để sửa lại cho đúng, người học cần thêm mệnh đề quan hệ chỗ worked để increased trở thành main verb duy nhất trong câu.
Câu đúng sẽ là: The number of people who worked in tourism increased by 30%. (Số người làm việc trong ngành du lịch tăng thêm 30%)
Hoặc người học có thể dùng mệnh đề quan hệ rút gọn: The number of people working in tourism increased by 30%.
Lỗi tương tự:
There was 300 grams beef was consumed per person weekly in 1979.
Câu này cũng bị 2 động từ là ‘was’ và ‘was consumed’, nên người học cần dùng mệnh đề quan hệ để câu chỉ còn một main verb.
Câu đúng sẽ là: There was 300 grams beef which was consumed per person weekly in 1979. (Có 300 grams thịt bò được tiêu thụ trên đầu người mỗi tuần vào năm 1979)
Hoặc người học có thể dùng mệnh đề quan hệ rút gọn: There was 300 grams beef consumed per person weekly in 1979.
Sử dụng đại từ quan hệ mà không loại bỏ chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
Xét ví dụ sau:
Many people consume fast food that it contains high levels of calories, sodium, and fat.
Ở ví dụ này, đại từ quan hệ ‘that’ đang làm chủ ngữ cho cụm ‘contains high levels of …’ nên việc dùng thêm ‘it’ nữa là dư thừa và làm cho câu văn bị sai.
Câu đúng sẽ là: Many people consume fast food that contains high levels of calories, salt, and fat. (Nhiều người ăn thức ăn nhanh mà chứa nhiều calo, muối và mỡ)
Lỗi tương tự:
Sponsorship from companies can be used to purchase sporting equipment that athletes need it.
Ở câu này thì ‘equipment’ đang làm tân ngữ cho cụm ‘athletes need’ nên không cần thêm tân ngữ khác là ‘it’ đằng sau nữa.
Câu đúng sẽ là: Sponsorship from companies can be used to purchase sporting equipment that athletes need. (Tài trợ từ các công ty có thể được dùng để mua thiết bị thể thao mà vận động viên cần)
Sử dụng ‘which’ để thay thế cho cả mệnh đề trước mà không chia động từ theo số ít
Xét ví dụ sau:
Public transport can carry more passengers and release less emissions, which reduce air pollution.
Ở câu trên thì cụm ‘which’ đang thay thế cho cả mệnh đề phía trước ‘public transport can….. less eemissions’ nên theo nguyên tắc thì động từ sau ‘which’ cần phải chia số ít.
Câu đúng sẽ là: Public transport can carry more passengers and release less emissions, which reduces air pollution. (Phương tiện công cộng có thể chở nhiều hành khách và tạo ít khí thải, điều này làm giảm ô nhiễm không khí)
Lỗi tương tự:
Living away from home gives people little chance to spend time with their family on a regular basis, which seem to weaken their relationships.
Câu này cũng mắc lỗi về chia động từ ở mệnh đề sau ‘which’, do đó từ ‘seem’ cần thêm ‘s’ để đảm bảo về mặt ngữ pháp.
Câu đúng sẽ là: Living away from home gives people little chance to spend time with their family on a regular basis, which seems to weaken their relationships. (Việc sống xa nhà sẽ cho người ta rất ít cơ hội để dành thời gian cho gia đình thường xuyên, điều này có thể làm suy yếu mối quan hệ của họ)
Bài tập thực hành
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
Online shopping is convenient for people have a busy schedule.
Many people prefer to live in big cities where have a variety of entertainment facilities.
Workers who they change jobs too often may leave an unfavorable impression on recruiters.
There are numerous companies and organizations in urban areas, which give people a high chance of getting a job.
There are some situations that disease prevention is impossible.
Young people who can share the same household with their parents and save some money.
Senior citizens often have useful experience that they can share it with youngsters.
Đáp án gợi ý:
Online shopping is convenient for people who have a busy schedule. (thiếu đại từ quan hệ)
Many people prefer to live in big cities which have a variety of entertainment facilities. (nhầm lẫn giữa trạng từ và đại từ quan hệ)
Workers who
theychange jobs too often may leave an unfavorable impression on recruiters. (không lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề quan hệ)There are numerous companies and organizations in urban areas, which gives people a high chance of getting a job. (không chia động từ số ít khi ‘which’ thế cho cả mệnh đề phía trước)
There are some situations where disease prevention is impossible. (nhầm lẫn giữa trạng từ và đại từ quan hệ)
Young people
whocan share the same household with their parents and save some money. (dùng dư đại từ quan hệ)Senior citizens often have useful experience that they can share
itwith youngsters. (không lược bỏ tân ngữ của mệnh đề quan hệ)
Tổng kết và kết luận
→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại Mytour → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập: Anh ngữ Mytour chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target: ***Xem ngay:
→ Quyền lợi học viên khi đăng ký học tại Mytour |
---|
Tài liệu tham khảo
Kusdianty, Stevyara Rismawathi. 'THE EVALUATION OF STUDENTS’ MISTAKES IN USING RELATIVE CLAUSES.' Indonesian EFL Journal 2.1 (2016): 60-70.
Mohammed, SuhailaAlnour. Challenges Faced by University Students In Utilizing Relative Clauses. Diss. Sudan University of Science and Technology, 2016.
Relative Clauses: Common Errors. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/relative-clauses-typical-errors. Accessed 12 Jan. 2023.