Từ nối (Transition words) là một trong số những công cụ hiệu quả để hình thành và liên kết ý tưởng trong cả văn nói và văn viết. Việc vận dụng từ nối linh hoạt trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS, mang lại hiệu quả khá rõ rệt với thí sinh. Tuy nhiên, trong quá trình hiểu và vận dụng những từ này, nhiều người học vẫn mắc một số lỗi sai làm ảnh hưởng đến hình thức câu và quy tắc ngữ pháp, khiến thí sinh không đạt được số điểm mục tiêu. Bài viết này sẽ chỉ ra những lỗi sai khi sử dụng từ nối cũng như gợi ý một số cách khắc phục.
Key takeaways
Từ nối được sử dụng giữa các câu hoặc phần của câu, có vai trò quan trọng trong việc liên kết các ý tưởng trong câu, giúp người đọc xác định rõ mục tiêu của đoạn văn và người viết định ra cấu trúc bài viết.
Một số lỗi sai khi sử dụng từ nối: nhầm lẫn giữa ‘besides’ và ‘besides’, dùng ‘next’ chưa đúng cách và dùng ‘therefore’ khi câu chưa thể hiện rõ quan hệ nhân quả đều có thể ảnh hưởng đến không chỉ ngữ pháp của câu mà còn cản trở độ hiểu khi người đọc theo dõi bài viết.
Từ nối (Transition words) là gì? Tầm quan trọng của các từ nối
Một số sai lầm khi sử dụng từ nối
Lỗi sai số 1: Sử dụng 'besides'
Xét các ví dụ sau:
Ví dụ 1:
I don’t want to go to that concert. Beside, I don’t have any tickets too. (Tôi không muốn đi đến buổi hòa nhạc đó, ngoài ra thì tôi cũng không có vé nữa).
Ví dụ 2: The car is parked besides the red column. (Xe ô tô được đỗ bên cạnh cái cột màu đỏ).
Trong trường hợp này, người học đã nhầm lẫn giữa hai từ tưởng chừng như giống nhau này. Tuy nhiên, trong khi ‘besides’ được dùng với nghĩa như một từ nối với nghĩa ‘ngoài ra, thêm vào đó’ (tương đương với In addition), từ còn lại ‘beside’ lại được dùng như một giới từ với nghĩa ‘bên cạnh đó’ (tương đương với ‘next to’).
Để khắc phục tình trạng này, người học cần lưu ý thêm hoặc bớt ‘s’ tùy theo mục đích sử dụng. Ngoài ra, người đọc cũng có thể dùng các từ đồng nghĩa tương đương (In addition, next to) để thay thế và tránh nhầm lẫn.
Hai ví dụ trên có thể được sửa lại như sau:
Ví dụ 1: I don’t want to go to that concert. In addition, I don’t have any tickets too. (Tôi không muốn đi đến buổi hòa nhạc đó, ngoài ra thì tôi cũng không có vé nữa).
Ví dụ 2: The car is parked next to the red column. (Xe ô tô được đỗ bên cạnh cái cột màu đỏ).
Lỗi sai số 2: Sử dụng 'next'
Những lỗi sai về loại giới từ này thường xuất hiện trong các bài viết, cụ thể như sau:
Ví dụ: Firstly, olives are picked from the trees. Next one, they are packed into separate boxes. (Đầu tiên, ô liu được hái từ các cây. Tiếp theo, chúng được đóng vào các hộp riêng biệt).
Lỗi sai này xuất phát từ phản xạ dịch từng từ theo nghĩa đen từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi viết câu khiến thí sinh có thể nhầm tưởng về cách dùng của từ.
Thông thường, thí sinh chỉ cần dùng ‘next’ đứng đầu câu với nghĩa ‘tiếp theo’ và dấu phẩy phía sau mà không cần thêm các từ phụ nào đi kèm.
Do vậy, ví dụ được sửa lại như sau:
Ví dụ: Firstly, olives are picked from the trees. Next, they are packed into separate boxes.
Lỗi sai số 3: Sử dụng 'Therefore'
Xét lập luận trong ví dụ sau:
Ví dụ: Due to the development of modern technology with lots of benefits such as reading book, chatting with friends on smartphones. Therefore, many parents spend their free time on mobile phones rather than talk with their children. (Do sự phát triển của công nghệ hiện đại với rất nhiều lợi ích như đọc sách và nói chuyện với bạn bè trên điện thoại. Do đó, nhiều bố mẹ dành thời gian rảnh sử dụng điện thoại thay vì với con cái).
Đây là câu được trích từ bài viết của học sinh trình độ 5.5. Tuy nhiên khi dịch câu có thể thấy được những lỗi ngữ pháp và cách sử dụng từ nối, liên từ không phù hợp dẫn đến nghĩa của câu không tự nhiên. Ngoài ra, việc trình bày câu rời rạc có thể khiến ý tưởng và mục đích của câu không được thể hiện rõ ràng, khiến người đọc khó nắm bắt được ý tưởng của người viết.
Trong trường hợp này, ‘due to’ được dùng như một liên từ kết hợp trong câu phức, tức là cần có một mệnh đề chính mang ý nghĩa kết quả để làm rõ câu. Bên cạnh đó, ‘therefore’ cũng nên được sử dụng khi liên kết một câu nguyên nhân với kết quả xuất hiện sau nó.
Do vậy, ví dụ trên có thể được sửa lại như sau
Ví dụ: Thanks to the development of modern technology, parents can do a lot of things with their phones such as reading book or chatting with friends. Therefore, many of them spend their free time on mobile phones rather than talk with their children. (Nhờ có sự phát triển của công nghệ hiện đại, bố mẹ có thể làm rất nhiều thứ với điện thoại như là đọc sách hoặc nói chuyện cùng bạn bè. Do đó, nhiều người trong số họ dành thời gian rảnh sử dụng điện thoại thay vì nói chuyện với con của họ).
Có thể thấy, ở ví dụ trên từ ‘due to’ được chuyển thành ‘thanks to’ (nhờ có) với ý nghĩa đề cập đến một sự phát triển tích cực, có lợi cho con người. Vế câu tiếp theo (parents can do a lot of things with their phones such as reading book or chatting with friends) được tách thành vế câu độc lập đứng sau dấu phẩy, khiến câu hoàn chỉnh về nghĩa. Sử dụng ‘therefore’ (do đó) để đề cập đến quan hệ kết quả: bố mẹ dành thời gian dùng điện thoại quá nhiều để sử dụng các tiện ích trên đó hơn là trò chuyện cùng con cái của họ.
Bài tập áp dụng
Reading books can help students accumulate knowledge. (Beside/Besides) ______, it can make students understand lessons better.
Because online learning is cheaper, (therefore/so/không có) _____ more students tend to choose this form of learning nowadays.
The substance is mixed with water. (Next/Next that) ______, it is let dry for 3 hours.
Đáp án
Reading books can help students accumulate knowledge. Besides, it can make students understand lessons better.
Because learning online is cheaper, more students tend to choose this form of learning nowadays. (Because được dùng trong câu phức, không kèm với các liên từ hoặc từ nối khác)
The substance is mixed with water. Next, it is let dry for 3 hours.
Lỗi sai số 4: Sử dụng ‘whereas’
Xét các ví dụ sau:
Ví dụ 1: The number of people going to school A rose gradually to 35 in 2005, whereas the figure for school B also increased to reach 37 in the same year. (Số người đến học ở trường A tăng dần đến 35 vào năm 2005, trong khi đó số học sinh đến trường B cũng tăng chạm đến 37 trong cùng năm đó)
Ở ví dụ 1, người viết thường có xu hướng sử dụng ‘whereas’ để viết và liên kết câu ghép với dạng bài miêu tả biểu đồ có nhiều số liệu. Tuy nhiên, đối với 2 vế của mệnh đề đều miêu tả số liệu tăng (rose – increase), việc sử dụng từ này sẽ khiến từ bị sai và câu thiếu liên kết về ý nghĩa. Do vậy, người học lưu ý chỉ sử dụng ‘whereas’ với ý nghĩa nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau (có thể dịch câu là trong khi….thế này thì…..thế kia để nhắc nhở bản thân khi viết câu với từ này)
Ví dụ 1 có thể được sửa lại như sau:
The number of people going to school A rose gradually to 35 in 2005, and the figure for school B also increased to reach 37 in the same year. (số người đến học ở trường A tăng dần đến 35 vào năm 2005, và con số đó cho trường B cũng tăng chạm đến 37 trong cùng năm đó).
Ví dụ 2: She did homework whereas her mother went out (cô ấy làm bài tập trong khi mẹ đi ra ngoài)
Mặc dù nhìn qua câu trên không sai về mặt ngữ nghĩa (hành động xảy ra đồng thời), whereas được dùng như một trạng từ chỉ thời gian tương tự như ‘while’. Tuy nhiên, đây là một cách dùng sai bởi ‘whereas’ không được dùng với nghĩa tương đương như ‘while’ khi nói về thời gian mà chỉ được sử dụng khi nói về sự tương phản.
Do vậy, với những câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với nghĩa ‘trong khi’, người học nên sử dụng ‘while’ thay vì ‘whereas’
Ví dụ 2 có thể được sửa lại như sau:
She did homework while her mother went out.
Lỗi sai số 5: Sử dụng ‘however’
Ví dụ 1: Although nowadays people have more free time than in the past. However, they tend to spend time using the Internet instead of talking with other family members. (Mặc dù ngày nay mọi người có nhiều thời gian rảnh hơn trong quá khứ. Tuy nhiên, họ có xu hướng dành thời gian sử dụng Internet thay vì nói chuyện với những thành viên khác trong gia đình).
Lỗi sai này là biểu hiện của việc người học có xu hướng dịch từng từ một (word-by-word) khi viết dẫn đến không thể bảo toàn cấu trúc của câu. Theo đó, ‘although’ được dùng trong câu phức và không đi kèm với các liên từ, từ nối khác với nghĩa là ‘mặc dù’. Trong khi đó, ‘however’ được dùng khi được nối 2 câu riêng biệt có ý nghĩa trái ngược nhau mang ý nghĩa là ‘tuy nhiên’.
Cấu trúc được dùng cụ thể như sau:
Although S+V, S+V
S+V. However, S+V
Do đó, ví dụ trên có thể được sửa theo hai cách như sau:
Cách 1: Although nowadays people have more free time than in the past, they tend to spend time using the Internet instead of talking with other family members.
Cách 2: Nowadays, people have more free time than in the past. However, they tend to spend time using the Internet instead of talking with other family members.
Lỗi sai số 6: Sử dụng ‘as a result’
Ví dụ: Because modern parents have to work overtime to earn money to cover expensive living costs, especially those living in big cities. As a result, they do not spare enough time for their beloved children. (Bởi vì các bố mẹ hiện đại ngày nay phải làm việc thêm giờ để kiếm thêm tiền chi trả các khoản phí sinh hoạt đắt đỏ, đặc biệt là những người sinh sống ở thành phố lớn. Kết quả là, họ không dành đủ thời gian cho con cái của mình).
Ngoài lý do thói quen dịch từng từ khi viết bài, việc người viết sử dụng nhiều cụm bổ ngữ trong câu khi người viết chưa kiểm soát tốt ngữ pháp có thể dẫn đến tình trạng ‘quên’, nhầm lẫn giữa cụm mệnh đề chính và mệnh đề bổ ngữ của câu. Do vậy, người viết cần xác định rõ cách dùng ‘because’ cũng như các vế câu chính phụ để điều chỉnh ngữ pháp phù hợp.
Ví dụ có thể được sửa lại như sau:
Ví dụ: Because modern parents have to work overtime to earn money to cover expensive living costs, especially those living in big cities, they do not spare enough time for their beloved children.
Bài tập thực hành
Environmental pollution has been one of the alarming issues in the world. (As a result/ However) _____, just few people take care of it.
(Because/Although) ______ modern devices bring convenience for people’s life, they make people become lazier.
My secretary will take charge all of my task (while/whereas) ______ I am away.
Đáp án
Environmental pollution remains a pressing global issue. Nevertheless, only a few individuals prioritize it. (Ô nhiễm môi trường vẫn là một trong những vấn đề đáng lo ngại trên toàn cầu. Tuy nhiên, chỉ có rất ít người chú trọng đến nó).
Despite the convenience modern devices offer to human life, they foster laziness among people. (Dù các thiết bị hiện đại mang lại sự thuận tiện cho cuộc sống của con người, chúng cũng làm cho con người trở nên lười biếng hơn).
During my absence, my secretary will handle all of my tasks. (Trong thời gian tôi vắng mặt, thư ký của tôi sẽ tiếp quản tất cả các công việc của tôi).