Tế bào | |
---|---|
Tế bào hành (Allium cype) trong các pha khác nhau của chu kỳ tế bào (được vẽ bởi được vẽ bởi E. B. Wilson, 1900 (là một nhà động vật học và nhà di truyền học tiên phong người Mỹ.), 1900 | |
Một tế bào sinh vật nhân chuẩn (trái) và một tế bào sinh vật nhân sơ (phải) | |
Định danh | |
MeSH | D002477 |
TH | H1.00.01.0.00001 |
FMA | 686465 |
Thuật ngữ giải phẫu [Chỉnh sửa cơ sở dữ liệu Wikidata] |
Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của tất cả các sinh vật sống. Tế bào không chỉ là đơn vị cơ bản của sự sống mà còn là đơn vị nhỏ nhất có khả năng tự phân chia. Các tế bào thường được xem là 'những viên gạch đầu tiên của sự sống'. Sinh học tế bào là lĩnh vực nghiên cứu về các tế bào.
Tế bào bao gồm tế bào chất được bao bọc bởi màng tế bào, chứa nhiều phân tử sinh học như protein, DNA, RNA, và các phân tử nhỏ khác như chất dinh dưỡng và chất chuyển hóa. Sinh vật có thể là đơn bào (như vi khuẩn) hoặc đa bào (như thực vật và động vật). Số lượng tế bào khác nhau giữa các loài thực vật và động vật, nhưng cơ thể người có hơn 10 nghìn tỷ tế bào. Hầu hết tế bào chỉ có thể nhìn thấy qua kính hiển vi, với kích thước từ 1 đến 100 micromet. Kính hiển vi điện tử cho phép nhìn thấy chi tiết cấu trúc tế bào. Tế bào được Robert Hooke phát hiện vào năm 1665 và ông đã đặt tên cho các đơn vị sinh học này.
Học thuyết tế bào, được Matthias Jakob Schleiden và Theodor Schwann nghiên cứu lần đầu tiên vào năm 1839, cho rằng tất cả sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào. Tế bào là đơn vị cơ bản của cấu trúc và chức năng các cơ quan và tổ chức sinh vật sống, tất cả tế bào đều phát sinh từ các tế bào đã có trước đó và chứa thông tin di truyền cần thiết để điều chỉnh chức năng tế bào và truyền thông tin qua các thế hệ tế bào. Tế bào đã xuất hiện trên Trái Đất khoảng 4 tỷ năm trước.
Khái quát về tế bào
Những đặc điểm của tế bào
Mỗi tế bào hoạt động như một hệ thống mở, có khả năng tự duy trì và tự sản xuất. Tế bào nhận chất dinh dưỡng, chuyển hóa chúng thành năng lượng, thực hiện các chức năng đặc biệt và tạo ra các tế bào mới khi cần. Mỗi tế bào có một bản mã hướng dẫn các hoạt động của nó.
Tất cả các tế bào đều có những khả năng cơ bản sau:
- Nhân bản thông qua quá trình phân bào (sinh sản vô tính).
- Trao đổi chất bao gồm việc hấp thụ các nguyên liệu thô, chuyển hóa chúng thành các thành phần cần thiết, tạo ra các phân tử năng lượng và các sản phẩm phụ. Để thực hiện các chức năng, tế bào cần hấp thu và sử dụng năng lượng hóa học từ các phân tử hữu cơ, và năng lượng này được giải phóng qua các con đường trao đổi chất.
- Tổng hợp protein, các phân tử đảm nhận các chức năng thiết yếu của tế bào, như enzyme. Một tế bào động vật điển hình chứa khoảng 10.000 loại protein khác nhau.
- Phản ứng với các kích thích hoặc thay đổi từ môi trường bên trong và bên ngoài, chẳng hạn như thay đổi nhiệt độ, pH hoặc nguồn dinh dưỡng.
- Vận chuyển các túi tiết.
Các loại tế bào
Tế bào có thể được phân loại dựa trên khả năng tồn tại độc lập. Sinh vật đơn bào, thường có thể tự sống mà không cần liên kết với các tế bào khác, dù có thể tạo thành các khuẩn lạc. Ngược lại, sinh vật đa bào, với nhiều tế bào biệt hóa, không thể sống sót khi tách rời nhau. Trong cơ thể người, có khoảng 220 loại tế bào và mô khác nhau.
Dựa trên cấu trúc nội bào, tế bào chủ yếu được chia thành hai loại chính.
- Tế bào sinh vật nhân sơ có cấu trúc đơn giản, xuất hiện ở sinh vật đơn bào hoặc tập đoàn đơn bào. Trong phân loại ba giới, sinh vật nhân sơ thuộc về giới cổ khuẩn và Eubacteria.
- Tế bào sinh vật nhân chuẩn có cấu trúc phức tạp với các bào quan có màng riêng. Sinh vật đơn bào nhân chuẩn đa dạng, nhưng chủ yếu là sinh vật đa bào. Tế bào eukaryote bao gồm động vật, thực vật và nấm.
Các thành phần cấu tạo của tế bào
Tất cả các tế bào, dù là sinh vật nhân chuẩn hay nhân sơ, đều có một màng tế bào hay màng sinh chất bao bọc, giúp tách biệt các thành phần bên trong tế bào với môi trường xung quanh. Màng này kiểm soát chặt chẽ sự trao đổi chất, duy trì điện thế màng và cân bằng nồng độ các chất bên trong và bên ngoài tế bào. Bên trong màng là khối tế bào chất đặc, chiếm toàn bộ thể tích tế bào. Các tế bào chứa DNA, vật liệu di truyền quan trọng, cùng với RNA, tham gia vào việc tổng hợp các loại protein, bao gồm enzyme. Mỗi tế bào sản xuất nhiều phân tử sinh học khác nhau tùy theo thời điểm. Phần dưới đây sẽ mô tả ngắn gọn các thành phần chính của tế bào và chức năng của chúng.
Màng tế bào - Vỏ bọc bên ngoài
Bài chính: Màng tế bào
Màng sinh chất, là lớp vỏ bọc bên ngoài của tế bào sinh vật nhân chuẩn, cũng có mặt ở tế bào sinh vật nhân sơ nhưng gọi là màng tế bào. Màng này có chức năng bao quanh và phân tách tế bào khỏi môi trường bên ngoài. Cấu tạo của màng bao gồm lớp lipid kép và các protein, trong đó các phân tử protein hoạt động như các kênh vận chuyển và bơm, được nhúng vào lớp lipid và có thể di chuyển linh hoạt.
Bộ khung tế bào - Hệ thống vận động
Bài chính: Bộ khung tế bào
Bộ khung tế bào là một thành phần quan trọng và linh hoạt của tế bào, bao gồm một mạng lưới sợi và ống protein (vi ống, vi sợi, sợi trung gian) đan xen nhau. Nó duy trì hình dạng của tế bào, cung cấp điểm bám cho các bào quan, hỗ trợ quá trình thực bào (khi tế bào thu nhận các chất từ môi trường bên ngoài), và điều khiển sự di chuyển của các phần trong tế bào trong quá trình phát triển và vận động. Các protein trong bộ khung tế bào có nhiều loại và chức năng khác nhau như định hướng, neo bám và hình thành các tấm màng.
Tế bào chất - Không gian thực hiện chức năng tế bào
Bài chính: Tế bào chất
Bên trong tế bào, có một không gian chứa dịch thể gọi là tế bào chất (cytoplasm). Tế bào chất bao gồm hỗn hợp các ion, chất lỏng nội bào và các bào quan. Mỗi bào quan trong tế bào chất đều được bao bọc bởi màng sinh học để tách biệt với dịch thể xung quanh. Chất nguyên sinh (cytosol) chỉ đề cập đến dịch thể không chứa các bào quan.
Ở sinh vật nhân sơ, tế bào chất có cấu trúc tương đối tự do. Trong khi đó, tế bào chất của sinh vật nhân chuẩn thường chứa nhiều bào quan và bộ khung tế bào. Chất nguyên sinh chứa các chất dinh dưỡng hòa tan, phân hủy các sản phẩm phế thải, và vận chuyển vật chất trong tế bào, tạo ra dòng chảy chất nguyên sinh. Nhân tế bào nằm trong tế bào chất và có thể thay đổi hình dạng khi tế bào di chuyển. Tế bào chất cũng chứa nhiều loại muối, tạo môi trường dẫn điện lý tưởng cho các hoạt động tế bào. Môi trường tế bào chất và các bào quan bên trong là yếu tố sống còn của tế bào.
Vật liệu di truyền - Yếu tố duy trì thông tin qua các thế hệ
Vật liệu di truyền là các phân tử nucleic acid (DNA và rRNA). Hầu hết các sinh vật sử dụng DNA để lưu trữ thông tin di truyền dài hạn, trong khi chỉ một số ít virus sử dụng RNA cho mục đích này. Mã di truyền của sinh vật quy định tất cả các protein cần thiết cho mọi tế bào trong cơ thể. Nghiên cứu gần đây cho thấy một số RNA cũng có thể được sử dụng như bản sao dự phòng cho một số gen để phòng ngừa lỗi.
Ở sinh vật nhân sơ, vật liệu di truyền là phân tử DNA dạng vòng đơn giản, nằm trong vùng tế bào chất đặc biệt gọi là vùng nhân. Đối với sinh vật nhân chuẩn, DNA được bao bọc bởi protein, tạo thành cấu trúc nhiễm sắc thể, nằm trong nhân tế bào (được bao bọc bởi màng nhân). Mỗi tế bào thường chứa nhiều nhiễm sắc thể (số lượng nhiễm sắc thể là đặc trưng cho loài). Các bào quan như ty thể và lục lạp cũng có vật liệu di truyền riêng (tham khảo thuyết nội cộng sinh).
Ví dụ, mỗi tế bào người chứa hai bộ gen khác nhau: bộ gen của nhân và bộ gen của ty thể. Bộ gen của nhân (lưỡng bội) bao gồm 46 phân tử DNA dạng sợi thẳng, tạo thành các nhiễm sắc thể riêng biệt. Trong khi đó, bộ gen của ty thể là phân tử DNA dạng vòng nhỏ, mã hóa cho một số protein thiết yếu.
Các bào quan
Bài chính: Bào quan
Cơ thể con người bao gồm nhiều cơ quan như tim, phổi, thận, mỗi cơ quan có chức năng riêng biệt. Tế bào chứa các cơ quan nhỏ gọi là bào quan, được cấu trúc và chuyên môn hóa để thực hiện một hoặc nhiều chức năng sống thiết yếu. Bào quan chủ yếu xuất hiện ở tế bào sinh vật nhân chuẩn và thường được bao bọc bởi màng.
- Nhân tế bào - Trung tâm điều khiển của tế bào: Nhân tế bào là bào quan quan trọng nhất trong tế bào sinh vật nhân chuẩn. Nó chứa các nhiễm sắc thể, là nơi diễn ra quá trình nhân đôi DNA và tổng hợp RNA. Nhân tế bào có dạng hình cầu và được bao quanh bởi màng kép gọi là màng nhân, giúp bảo vệ DNA khỏi các yếu tố gây tổn thương. Trong quá trình hoạt động, DNA được phiên mã thành RNA thông tin (mRNA), được vận chuyển ra ngoài nhân để tham gia tổng hợp protein. Ở sinh vật nhân sơ, DNA hoạt động trực tiếp trong tế bào chất (vùng nhân).
- Ribosome - Cơ chế sản xuất protein: Ribosome có mặt ở cả tế bào sinh vật nhân chuẩn và nhân sơ. Ribosome được cấu thành từ protein và RNA ribosome (rRNA), thực hiện quá trình tổng hợp protein từ RNA thông tin. Quá trình dịch mã chuyển đổi thông tin di truyền từ DNA thành chuỗi amino acid của protein. Ribosome rất quan trọng và có thể có hàng trăm hoặc hàng nghìn phân tử trong mỗi tế bào.
- Ty thể và lục lạp - Các trung tâm năng lượng: Ty thể là bào quan trong tế bào sinh vật nhân chuẩn có hình dạng và kích thước đa dạng, có khả năng tự nhân đôi và chứa bộ gen riêng biệt với bộ gen trong nhân tế bào. Ty thể cung cấp năng lượng cho các quá trình trao đổi chất. Lục lạp, với kích thước lớn hơn, tham gia quang hợp để chuyển hóa năng lượng mặt trời thành chất hữu cơ và chỉ có ở tế bào thực vật.
- Mạng lưới nội chất và bộ máy Golgi - Xử lý và phân phối đại phân tử: Mạng lưới nội chất (ER) là hệ thống vận chuyển các phân tử đến đúng địa điểm để thực hiện chức năng hoặc cải biến, trong khi một số phân tử khác tự do trong tế bào chất. ER có hai loại: ER hạt (rạm) với ribosome bám trên bề mặt và ER trơn (nhẵn) không có ribosome. ER hạt thường tổng hợp protein xuất khẩu (protein tiết) và chuyển đến bộ máy Golgi để sửa đổi, đóng gói và vận chuyển. ER trơn tổng hợp lipid, giải độc và lưu trữ calcium.
- Lysosome và peroxisome - Hệ thống tiêu hóa của tế bào: Lysosome và peroxisome được coi như hệ thống xử lý chất thải của tế bào. Chúng có hình cầu, bao bọc bởi màng đơn và chứa nhiều enzyme tiêu hóa. Lysosome chứa enzyme phân hủy protein, nucleic acid và polysaccharide, giúp xử lý chất thải mà không ảnh hưởng đến các hoạt động khác của tế bào nhờ lớp màng bảo vệ.
Giải phẫu tế bào
Tế bào của sinh vật nhân sơ
Sinh vật nhân sơ là nhóm tế bào không có màng nhân bao bọc. Đây là đặc điểm chính để phân biệt với tế bào sinh vật nhân chuẩn. Tế bào nhân sơ cũng không sở hữu các bào quan và cấu trúc nội bào điển hình của tế bào sinh vật nhân chuẩn. Các chức năng của ty thể, lục lạp, và bộ máy Golgi được thực hiện trực tiếp trên màng sinh chất. Tế bào nhân sơ bao gồm ba vùng cấu trúc chính như sau:
- 1. Tiên mao (flagella), tiêm mao hoặc lông nhung (pili) - các protein gắn trên bề mặt tế bào;
- 2. Vỏ tế bào bao gồm capsule, thành tế bào và màng sinh chất;
- 3. Vùng tế bào chất chứa bộ gen, ribosome và các thể vẩn (inclusion body).
Các đặc điểm nổi bật:
- Tế bào chất của sinh vật nhân sơ chủ yếu là dịch lỏng chiếm phần lớn không gian trong tế bào, có nhiệm vụ khuếch tán các chất và chứa các ribosome tự do trong tế bào.
- Màng sinh chất là lớp phospholipid kép phân cách tế bào chất với môi trường bên ngoài. Màng này có tính chất bán thấm, hay còn gọi là thấm chọn lọc.
- Hầu hết các tế bào sinh vật nhân sơ đều có thành tế bào (ngoại trừ Mycoplasma, Thermoplasma (archae), và Planctomycetales). Thành tế bào được cấu tạo từ peptidoglycan và đóng vai trò như một hàng rào phụ để điều chỉnh sự di chuyển của các chất vào và ra khỏi tế bào. Nó cũng giúp vi khuẩn duy trì hình dạng và ngăn chặn tác động của áp suất thẩm thấu từ môi trường nhược trương.
- Nhiễm sắc thể của tế bào sinh vật nhân sơ thường là một phân tử DNA dạng vòng (trừ vi khuẩn Borrelia burgdorferi gây bệnh Lyme). Mặc dù không có cấu trúc nhân hoàn chỉnh, DNA được tập trung trong vùng hạch nhân. Tế bào sinh vật nhân sơ cũng chứa các cấu trúc DNA ngoài nhiễm sắc thể gọi là plasmid, có dạng vòng nhỏ hơn và chứa các gene bổ sung, như kháng sinh.
- Tế bào sinh vật nhân sơ có các tiên mao giúp di chuyển chủ động trong môi trường.
Tế bào của sinh vật nhân chuẩn
Tế bào của sinh vật nhân chuẩn thường lớn hơn gấp khoảng 10 lần (về kích thước) so với tế bào sinh vật nhân sơ, tương đương với việc gấp khoảng 1000 lần về thể tích. Sự khác biệt chính giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân chuẩn là tế bào sinh vật nhân chuẩn có các xoang tế bào được chia nhỏ bởi các lớp màng tế bào, cho phép thực hiện các hoạt động trao đổi chất riêng biệt. Một trong những điểm tiến bộ là sự hình thành nhân tế bào với hệ thống màng riêng để bảo vệ các phân tử DNA của tế bào. Từ Latin, Eukyryote có nghĩa là có nhân thực sự. Tế bào sinh vật nhân chuẩn thường có các cấu trúc chuyên biệt gọi là bào quan để thực hiện các chức năng cụ thể. Các đặc điểm bao gồm:
- Tế bào chất của sinh vật nhân chuẩn thường không chứa các hạt ribosome như tế bào nhân sơ vì hầu hết ribosome bám trên mạng lưới nội chất.
- Màng tế bào có cấu trúc tương tự như ở sinh vật nhân sơ nhưng với sự khác biệt nhỏ về thành phần cấu tạo. Chỉ một số tế bào sinh vật nhân chuẩn có thành tế bào.
- Vật chất di truyền trong tế bào sinh vật nhân chuẩn thường bao gồm một hoặc nhiều phân tử DNA mạch thẳng, được bảo vệ bởi các protein histone để tạo thành cấu trúc nhiễm sắc thể. DNA được lưu giữ trong nhân tế bào với lớp màng nhân bao bọc. Một số bào quan trong tế bào sinh vật nhân chuẩn cũng chứa DNA riêng.
- Một số tế bào sinh vật nhân chuẩn có khả năng di chuyển nhờ vào tiêm mao hoặc tiên mao, với cấu trúc phức tạp hơn so với sinh vật nhân sơ.
Các quá trình chức năng của tế bào
Quá trình sinh trưởng và trao đổi chất của tế bào
Trong các giai đoạn giữa các lần phân bào, tế bào thực hiện nhiều hoạt động trao đổi chất nội bào để duy trì sự sống và phát triển. Trao đổi chất là các quá trình mà tế bào xử lý hoặc chuyển hóa các phân tử dinh dưỡng theo cách riêng của nó. Các quá trình trao đổi chất được phân loại thành hai nhóm chính:
- 1) Quá trình dị hóa (catabolism), nhằm phân giải các phân tử hữu cơ phức tạp để thu được năng lượng (dưới dạng ATP) và lực khử;
- 2) Quá trình đồng hóa (anabolism), sử dụng năng lượng và lực khử để tổng hợp các phân tử hữu cơ phức tạp, đặc thù và cần thiết.
Một con đường trao đổi chất quan trọng là đường phân (glycolysis), không cần oxy để thực hiện. Mỗi phân tử glucose qua con đường này tạo ra 4 phân tử ATP, là phương pháp chính để vi khuẩn kị khí thu năng lượng.
Đối với các sinh vật hiếu khí, các phân tử pyruvat, sản phẩm của đường phân, sẽ tham gia vào chu trình Kreb (hay còn gọi là chu trình TCA) để phân giải hoàn toàn thành CO2, đồng thời thu được thêm nhiều ATP. Ở sinh vật nhân chuẩn, chu trình TCA diễn ra trong ty thể, trong khi ở sinh vật nhân sơ, nó diễn ra ngay trong tế bào chất.
Quá trình hình thành tế bào mới
Bài chính: Phân bào
Trong vùng chất nhân (xanh nhạt), các gene (DNA, xanh sẫm) được phiên mã thành các phân tử RNA. Sau khi RNA thông tin trải qua các sửa đổi sau phiên mã, nó được vận chuyển ra tế bào chất (hồng) để thực hiện tổng hợp protein. Các ribosome dịch mã RNA thông tin thông qua liên kết hydro bổ sung giữa mã trên RNA thông tin và mã đối ứng trên RNA vận chuyển. Các phân tử protein (đen) sau khi được tổng hợp thường trải qua các sửa đổi bổ sung để hoàn thiện chức năng, như thêm các gốc đường (da cam)
Phân bào là quá trình mà một tế bào mẹ chia tách thành hai tế bào con. Đây là cơ chế chính cho sự sinh trưởng của sinh vật đa bào và hình thức sinh sản của sinh vật đơn bào. Tế bào sinh vật nhân sơ phân chia qua phân cắt hoặc nảy chồi (budding), trong khi tế bào sinh vật nhân chuẩn sử dụng phân bào nguyên phân (mitosis), một hình thức phân bào có tơ. Tế bào lưỡng bội có thể thực hiện giảm phân để tạo ra tế bào đơn bội, đóng vai trò giao tử trong thụ tinh để hình thành hợp tử lưỡng bội. Quá trình tự nhân đôi DNA, dẫn đến nhân đôi nhiễm sắc thể, là rất quan trọng và xảy ra ở kỳ trung gian giữa các lần phân chia.
Tổng hợp protein
Bài chính: Tổng hợp protein
Quá trình tổng hợp protein là quá trình mà tế bào tạo ra các phân tử protein đặc trưng và cần thiết cho hoạt động của nó. Trong quá trình phiên mã, tế bào tổng hợp các phân tử RNA thông tin dựa trên trình tự của DNA. Phân tử RNA thông tin sau đó sẽ được dịch mã để tạo ra phân tử protein.
Các ribosome là cơ quan chịu trách nhiệm tổng hợp protein trong tế bào. Ribosome bao gồm các phân tử RNA ribosome và khoảng 80 loại protein khác nhau. Khi các tiểu đơn vị ribosome gắn với phân tử RNA thông tin, quá trình dịch mã bắt đầu. Ribosome sẽ cho phép RNA vận chuyển (tRNA) mang một loại amino acid đặc trưng vào. RNA vận chuyển phải có bộ ba đối mã bổ sung với bộ ba mã sao trên RNA thông tin. Các amino acid, dựa trên trình tự bộ ba nucleotide trên RNA thông tin, sẽ liên kết với nhau để hình thành chuỗi polypeptide.
Nguồn gốc của tế bào
Bài chính: Nguồn gốc sự sống
Nguồn gốc của tế bào chính là nguồn gốc của sự sống, và là những bước quan trọng nhất trong tiến trình phát triển của sự sống. Sự xuất hiện của tế bào đánh dấu sự chuyển mình từ thế giới hóa học vô sinh sang sự sống sinh vật.
Tế bào đầu tiên
Sự ra đời của tế bào đầu tiên (giọt coaseva) được ghi dấu bởi sự hình thành lớp màng tế bào bao quanh các phân tử nucleic acid. Điều này mang lại hai lợi thế chọn lọc quan trọng:
- Bảo vệ nguyên sinh chất bên trong tế bào
- Khả năng sử dụng các sản phẩm từ các phản ứng hóa sinh nhờ protein/enzyme do nucleic acid mã hóa
Lịch sử
- 1632-1723: Antony van Leeuwenhoek tự chế tạo các thấu kính để phát minh ra kính hiển vi. Ông đã mô tả các protozoa như Vorticella trong nước mưa và vi khuẩn trong miệng mình.
- 1665: Robert Hooke phát hiện ra các tế bào trong nút bấc và sau đó tìm thấy chúng trong mô thực vật sống thông qua kính hiển vi.
- ... Tôi nhận thấy rằng tất cả đều có hình dạng đục lỗ và xốp, giống như tổ ong... những lỗ chân lông hoặc tế bào này không sâu lắm nhưng chứa rất nhiều ô nhỏ... – Hooke mô tả quan sát của mình trên mẫu nút bấc.
- 1839: Theodor Schwann và Matthias Jakob Schleiden công bố nguyên lý rằng thực vật và động vật đều được cấu tạo từ tế bào, chứng minh rằng tế bào là đơn vị cấu trúc và phát triển của sinh vật, từ đó hình thành Học thuyết Tế bào.
- Giả thuyết về sự sống tự phát (generatio spontanea) đã bị bác bỏ hoàn toàn nhờ các thí nghiệm của Louis Pasteur (1822-1895).
- Rudolph Virchow phát biểu rằng tế bào chỉ có thể sinh ra từ phân bào (omnis cellula ex cellula).
- 1931: Ernst Ruska chế tạo thành công kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) tại Đại học Berlin. Đến năm 1953, ông phát minh kính hiển vi điện tử (EM) với độ phân giải gấp đôi kính hiển vi quang học, giúp phát hiện các bào quan.
- 1953: Watson và Crick công bố mô hình cấu trúc xoắn kép của DNA vào ngày 28 tháng Hai.
- 1981: Lynn Margulis công bố cuốn sách Symbiosis in Cell Evolution (Sự Cộng sinh trong Tiến hóa Tế bào), nêu chi tiết về thuyết nội cộng sinh.
- So sánh tế bào động vật và thực vật
- So sánh tế bào Eukaryota và Prokaryota
- Độc học tế bào
- Tế bào thực vật
- Tế bào gốc
- Sinh vật nhân chuẩn
Liên kết ngoài
- Hướng dẫn về các hoạt động sống của tế bào Lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2006 tại Wayback Machine
- Tế bào - một thành phố sinh học.
- Hình ảnh động của tế bào
- Tạp chí Sinh học Tế bào
Ghi chú
Chú thích
- Bài viết này tham khảo từ Science Primer phát hành bởi NCBI, do đây là tài liệu của chính quyền liên bang Hoa Kỳ nên nó thuộc phạm vi công cộng [2].
- Hình ảnh tương tác của các loại tế bào
- Inside the Cell Lưu trữ ngày 20 tháng 7 năm 2017 tại Wayback Machine
- Hình ảnh giáo dục của Virtual Cell Lưu trữ ngày 10 tháng 8 năm 2018 tại Wayback Machine
- The Inner Life of A Cell Lưu trữ ngày 20 tháng 4 năm 2009 tại Wayback Machine, một video flash mô tả hoạt động bên trong tế bào
- The Virtual Cell
- Cells Alive!
- Tạp chí Sinh học Tế bào
- Dự án Sinh học > Sinh học Tế bào
- Centre of the Cell trực tuyến
- Thư viện Hình ảnh & Video của Hội Sinh học Tế bào Hoa Kỳ Lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011 tại Wayback Machine, một bộ sưu tập hình ảnh, video và sách điện tử được đánh giá ngang hàng mô tả cấu trúc, chức năng và sinh học của tế bào.
- Gall JG, McIntosh JR, biên soạn (2001). Những Tài liệu Quan trọng trong Sinh học Tế bào Lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2009 tại Wayback Machine. Bethesda, MD và Cold Spring Harbor, NY: Hội Sinh học Tế bào Hoa Kỳ và Nhà xuất bản Cold Spring Harbor Laboratory; 2001. Các bình luận và liên kết đến các bài nghiên cứu gốc được công bố trong Thư viện Hình ảnh & Video của ASCB
Sách giáo khoa
- Alberts B, Johnson A, Lewis J, Raff M, Roberts K, Walter P (2002). Nguyên lý Sinh học Phân tử của Tế bào (ấn bản lần thứ 4). Garland. ISBN 0815332181.Quản lý CS1: nhiều tác giả (liên kết)
- Lodish H, Berk A, Matsudaira P, Kaiser CA, Krieger M, Scott MP, Zipurksy SL, Darnell J (2004). Sinh học Tế bào Phân tử (ấn bản lần thứ 5). WH Freeman: New York, NY. ISBN 978-0716743668.Quản lý CS1: nhiều tác giả (liên kết)
- Cooper GM (2000). Tế bào: Một Cách Tiếp Cận Phân tử (ấn bản lần thứ 2). Washington, D.C: ASM Press. ISBN 0-87893-102-3.