Key takeaways |
---|
|
Thành ngữ với eye
Keep an eye on
Phiên âm: /kiːp ən aɪ ɒn/
Nghĩa: Để ý, theo dõi hoặc chăm sóc một cái gì đó hoặc một ai đó.
Người ta chưa biết chính xác nguồn gốc của cụm từ này, nhưng có những suy đoán rằng nó bắt nguồn từ Anh vào thế kỷ 16. Cụm từ này xuất phát từ thực tế là mọi người thường tập trung toàn bộ tinh thần, hoặc “cả hai mắt” vào công việc trước mắt. Do đó, “keep an eye on” có nghĩa là ngay cả khi cá nhân đang bận rộn với công việc, họ cũng chú ý đến những thứ khác.
Ví dụ:
I have to go to the store for a few minutes. Can you keep an eye on the kids while I’m gone? (Tôi phải đến cửa hàng trong vài phút. Bạn có thể trông chừng lũ trẻ khi tôi đi vắng không.)
The teacher asked me to keep an eye on the class while she stepped out for a phone call. (Giáo viên yêu cầu tôi trông chừng lớp học khi cô ấy ra ngoài nghe điện thoại.)
You should keep an eye on the news for any updates on the storm. (Bạn nên chú ý đến tin tức để cập nhật về cơn bão.)
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
Do you like to watch TV? Why or why not? (Bạn có thích xem TV không? Vì sao)
Yes, I like to watch TV sometimes. I think TV is a good source of entertainment and information. I like to watch different kinds of programs, such as comedy, drama, documentary, and news. I think watching TV can help me relax and learn new things. Sometimes, I also like to keep an eye on the TV while I’m doing other things, such as cooking or cleaning. I think it makes me feel less bored and more connected to the world.
(Vâng, thỉnh thoảng tôi thích xem TV. Tôi nghĩ TV là một nguồn giải trí và thông tin tốt. Tôi thích xem các loại chương trình khác nhau như hài kịch, kịch, phim tài liệu và tin tức. Tôi nghĩ xem TV có thể giúp tôi thư giãn và học hỏi những điều mới. Đôi khi, tôi cũng thích xem TV trong khi làm việc khác, chẳng hạn như nấu ăn hoặc dọn dẹp. Tôi nghĩ nó khiến tôi bớt buồn chán và kết nối với thế giới nhiều hơn.)
Bỏ mắt ra (với điều gì)
Phiên âm: /tɜːrn ə blaɪnd aɪ (tu ˈsəmθɪŋ)/
Nghĩa: Bỏ qua hoặc làm ngơ với một vấn đề hoặc hành động không đúng.
Thành ngữ này được cho là xuất phát từ trận chiến Copenhagen (1801), khi đó Đô đốc Horatio Nelson, người phụ trách thứ hai của hạm đội Anh, được ra lệnh rút lui nhưng ông lại đưa kính thiên văn nên đôi mắt bị mù để giả vờ không nhìn thấy tín hiệu của tàu chiến chỉ huy. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động nhắm mắt làm ngơ, giả vờ không biết, cố tình bỏ qua một điều gì đó mà người nói biết là sai trái hoặc bất hợp pháp.
Ví dụ:
The teacher turned a blind eye to the students cheating on the test. (Giáo viên nhắm mắt làm ngơ với học sinh gian lận trong bài kiểm tra.)
She turned a blind eye to her husband’s affair. (Cô ấy nhắm mắt làm ngơ với chuyện ngoại tình của chồng.)
The government can’t turn a blind eye to the human rights violations in the country. (Chính phủ không thể nhắm mắt làm ngơ với những vi phạm nhân quyền trong nước.)
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
Do you think it is acceptable for people to break the law if they have a good reason? (Bạn có nghĩ mọi người được phép phá lệ nếu có lý do chính đáng không?)
No, I don’t think it is acceptable for people to break the law, even if they have a good reason. I believe that the law is there to protect the rights and safety of everyone, and if people start to ignore or violate the law, then there will be chaos and disorder in society. I think that people who break the law should face the consequences of their actions. In addition, others shouldn’t turn a blind eye to the wrongdoings.
(Không, tôi không nghĩ việc mọi người vi phạm pháp luật là chấp nhận được, ngay cả khi họ có lý do chính đáng. Tôi tin rằng luật pháp ra đời để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của mọi người, và nếu mọi người bắt đầu phớt lờ hoặc vi phạm luật pháp thì xã hội sẽ hỗn loạn và mất trật tự. Tôi cho rằng người vi phạm pháp luật phải đối mặt với hậu quả do hành động của mình gây ra. Ngoài ra, người khác cũng không nên nhắm mắt làm ngơ trước những việc làm sai trái.)
Mắt vì mắt
Phiên âm: /æn aɪ fər ən aɪ/
Nghĩa: Một người gây ra sự đau khổ cho người khác thì phải chịu sự đau khổ tương đương.
Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ luật lệ cổ xưa của Babylon, Israel và các nền văn minh khác. Ví dụ nổi tiếng nhất là Bộ luật Hammurabi, một bộ luật được vua Babylon Hammurabi viết vào khoảng năm 1750 trước Công nguyên. Thành ngữ này thường được dùng để biểu thị ý tưởng rằng những người phạm tội nên bị trừng phạt theo cách mà họ xúc phạm hoặc làm hại người khác.
Ví dụ:
He believed in an eye for an eye, so he punched the man who had insulted him. (Anh ta tin vào ăn miếng trả miếng nên đã đấm người đã xúc phạm mình.)
She wanted an eye for an eye, so she hacked his email account after he broke up with her. (Cô ấy muốn ăn miếng trả miếng nên đã hack tài khoản email của anh ấy sau khi anh ấy chia tay cô ấy.)
The judge did not agree with the concept of an eye for an eye and gave the murderer the maximum penalty. (Thẩm phán không đồng ý với quan điểm ăn miếng trả miếng nên đã xử tên sát nhân mức án cao nhất.)
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
Do you agree with the idea of an eye for an eye, which means that people should be punished in the same way as they have harmed others? (Bạn có đồng ý với quan điểm ăn miếng trả miếng, có nghĩa là mọi người phải bị trừng phạt giống như cách họ đã làm hại người khác?)
No, I do not agree with the idea of an eye for an eye. I think that this kind of punishment is too harsh and does not solve the root cause of the problem. Moreover, I believe that an eye for an eye can create a cycle of revenge and violence, which can harm the society and the humanity. Instead of an eye for an eye, I think that people should be given a chance to reform and learn from their mistakes.
(Không, tôi không đồng ý với quan điểm ăn miếng trả miếng. Tôi cho rằng hình phạt này quá khắc nghiệt và không giải quyết được căn nguyên của vấn đề. Hơn nữa, tôi tin rằng ăn miếng trả miếng có thể tạo ra vòng xoáy trả thù và bạo lực, gây hại cho xã hội và nhân loại. Thay vì ăn miếng trả miếng, tôi nghĩ mọi người nên được trao cơ hội để sửa đổi và học hỏi từ những sai lầm của mình.)
Đồng tâm tương hỗ (với ai đó)
Phiên âm: /si ˈaɪ tə ˈaɪ (wɪð ˈsəmˌwʌn)/
Nghĩa: Đồng tình hoặc có quan điểm giống với ai đó.
Thành ngữ này xuất phát từ Kinh Thánh. Theo thời gian, cụm từ này được phát triển để biểu thị sự đồng thuận hoặc hài hòa trong ý kiến và quan điểm. Người học có thể sử dụng thành ngữ này trong câu để diễn tả sự thống nhất hoặc bất đồng giữa hai hay nhiều người.
My parents and I don’t see eye to eye on my career choice. They want me to be a doctor, but I want to be a writer. (Tôi và bố mẹ không đồng tình với việc lựa chọn nghề nghiệp của tôi. Họ muốn tôi trở thành bác sĩ, nhưng tôi muốn trở thành nhà văn.)
The two candidates for the presidency see eye to eye on many issues, such as health care, education, and foreign policy. (Hai ứng cử viên cho chức tổng thống đồng quan điểm về nhiều vấn đề như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và chính sách đối ngoại.)
It’s hard to work with someone who doesn’t see eye to eye with you. We always have arguments and misunderstandings. (Thật khó để làm việc với một người không đồng tình với bạn. Chúng tôi luôn có những tranh cãi và hiểu lầm.)
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
Describe a person who has influenced you in a positive way. (Miêu tả người đã ảnh hưởng bạn theo hướng tích cực.)
A person who has influenced me in a positive way is my best friend, Linh. I met her when we were in the same class in high school. She is very smart, kind, and funny. She has done many things to influence me, such as helping me with my studies, supporting me in my hobbies, and giving me good advice. We don’t always see eye to eye on everything, but we always listen to each other and try to find common ground. I think she has influenced me in a positive way because she has made me a better person and a better friend.
(Người có ảnh hưởng tích cực đến tôi là bạn thân của tôi, Linh. Tôi gặp cô ấy khi chúng tôi học cùng lớp ở trường trung học. Cô ấy rất thông minh, tốt bụng và vui tính. Cô ấy đã làm nhiều điều để ảnh hưởng đến tôi, như giúp đỡ tôi trong học tập, hỗ trợ tôi trong các sở thích và cho tôi những lời khuyên hữu ích. Không phải lúc nào chúng tôi cũng đồng quan điểm về mọi việc, nhưng chúng tôi luôn lắng nghe nhau và cố gắng tìm ra điểm chung. Tôi nghĩ cô ấy đã ảnh hưởng đến tôi theo hướng tích cực vì cô ấy đã khiến tôi trở thành một người tốt hơn và một người bạn tốt hơn.)
Mắt đại bàng
Phiên âm: /ˈiːɡəl aɪ/
Nghĩa: Khả năng nhìn, quan sát, giám sát rất chặt chẽ và tỉ mỉ.
Thành ngữ này bắt nguồn từ đôi mắt sắc bén của chim ưng. Hiện nay, thành ngữ này thường được dùng để miêu tả người có khả năng quan sát sắc bén, ngay cả những chi tiết nhỏ.
Ví dụ:
We sat down and started the exam under the eagle eye of the teacher. (Chúng tôi ngồi xuống và bắt đầu bài thi dưới ánh mắt như chim ưng của giáo viên.)
Antiques dealers have an eagle eye for valuable objects. (Những người bán đồ cổ có ánh mắt như chim ưng cho những vật có giá trị.)
A good manager has an eagle eye for employee errors. (Một người quản lý giỏi có ánh mắt như chim ưng cho những lỗi của nhân viên.)
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
Describe a situation when you had to pay attention to details.
A situation when I had to pay attention to details was when I had to write a research paper for my university course. This happened last semester, and the paper was about the impact of social media on mental health. I had to do a lot of research, analysis, and writing for this paper. I had to pay attention to details in many ways, such as finding reliable sources, citing them correctly, organizing my arguments, using clear and accurate language, and proofreading my paper. I think I had an eagle eye for any mistakes or inconsistencies in my paper, and I corrected them before submitting it.By paying attention to details, I was able to produce a well-written and well-researched paper that met the requirements and expectations of my professor.
(Một tình huống mà tôi phải chú ý đến chi tiết là khi tôi phải viết một bài nghiên cứu cho khóa học tại trường đại học của mình. Điều này đã xảy ra vào học kỳ trước và bài báo nói về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần. Tôi đã phải nghiên cứu, phân tích và viết rất nhiều cho bài báo này. Tôi phải chú ý đến chi tiết, chẳng hạn như tìm nguồn đáng tin cậy, trích dẫn chính xác, sắp xếp các lập luận của mình, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác cũng như hiệu đính bài viết của mình. Tôi nghĩ tôi đã rất tinh ý để phát hiện bất kỳ sai sót hoặc điểm mâu thuẫn nào trong bài viết và tôi đã sửa chúng trước khi gửi. Bằng cách chú ý đến các chi tiết, tôi đã có thể tạo ra một bài viết hay và được nghiên cứu kỹ lưỡng, đáp ứng được yêu cầu và mong đợi của giáo sư.)
Bài tập về các thành ngữ với eye
a. keep an eye on
b. turn a blind eye
c. an eye for an eye
d. see eye to eye
e. eagle eye
1. The teacher decided to_______ to the students' minor misbehavior during the field trip.
2. Fortunately, the project team members____ on the project's objectives and timeline.
3. While I'm away on vacation, could you please_____ my plants to make sure they get enough water?
4. Some people argue that the legal system should follow the principle of_____ when dealing with serious crimes.
5. The editor had an______ for grammar and punctuation errors in the manuscript.
6. The security guard_____ on the surveillance cameras to ensure the safety of the building.
7. The two negotiators were unable to______ on the terms of the agreement, leading to a prolonged discussion.
8. The manager chose to______ to the employee's occasional tardiness because of their excellent work performance.
Câu trả lời: 1-b, 2-d, 3-a, 4-c, 5-e, 6-a, 7-d, 8-b
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo về các thành ngữ liên quan đến eye
“Danh sách thành ngữ liên quan đến Eye hữu ích.” Tiếng Anh Hàu, www.tienganhhau.com/thanh-ngu-lien-quan-den-eye.html.