Các loại đoạn văn (Types of paragraphs) không còn là một khái niệm xa la đối với học sinh học bộ môn Tiếng Anh nói chung và ôn thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, ít người biết rằng các thể loại đoạn không chỉ có thể áp dụng vào kỹ năng Writing mà có thể áp dụng trong phần trả lời của kỹ năng Speaking. Bài viết này sẽ tập trung phân tích các loại đoạn văn thường gặp và ứng dụng của các loại đoạn văn này vào bài thi IELTS Speaking.
Different types of paragraphs
Các loại paragraphs chính: Có 4 loại paragraph chính:
Đoạn mô tả (Descriptive paragraph)
Đoạn kể chuyện (narrative paragraph)
Đoạn giải thích (expository paragraph)
Đoạn nghị luận (persuasive paragraph).
Description paragraph
Định nghĩa: Đoạn văn mô tả (Descriptive paragraph) là một đoạn văn mô tả một đối tượng, sự việc cụ thể (Ví dụ: con người, đồ vật, nơi chốn,…). Những đoạn văn này thường sử dụng các từ ngữ mang tính mô tả, liên quan đến các giác quan của con người nhằm giúp người đọc dễ dàng hình dung về đối tượng chính trong đoạn.
Narrative paragraph
Definition
Đoạn văn kể chuyện (Narrative paragraph) được sử dụng để kể lại, tường thuật lại các sự kiện. (Ví dụ: truyện cổ tích, hiện tượng tự nhiên, câu chuyện về cuộc sống của một cá nhân cụ thể,…).
Những câu chuyện hay sự kiện trong đoạn văn kể thường được sắp xếp theo trình tự thời gian, dòng sự kiện xảy ra.
Characteristics of narrative paragraphs
Một đoạn văn kể chuyện tốt cần phải có:
Nội dung chính
Các nhân vật
Cốt truyện
Giải thích
Bối cảnh
Structure of narrative paragraphs
Một đoạn văn kể thường có bố cục 3 phần: Bối cảnh của câu chuyện, tóm tắt câu chuyện hay sự kiện và kết bài.
Phần đầu (bối cảnh) thường chiếm từ 1-2 câu, có chức năng giới thiệu về hoạt cảnh câu chuyện và bao gồm câu chủ đề (topic sentence) giới thiệu về nội dung của câu chuyện. Phần tóm tắt câu chuyện thường sẽ đi theo trật tự dòng sự kiện xảy ra và được sử dụng với các từ ngữ đặc tả (động từ, trạng từ,…). Phần này có chức năng tái hiện lại câu chuyện cho người đọc/ nghe. Cuối cùng, phần kết luận sẽ được nêu ở 1-2 câu cuối của đoạn và có chức năng đưa ra bài học hay ý nghĩa được suy ra từ câu chuyện. Ngoài ra, tác giả có thể sử dụng phần kết luận để trình bày suy nghĩ, cảm xúc và nhận xét đánh giá của mình với câu chuyện hay sự kiện đó.
Ví dụ:
(1) Tum Teav is an interesting story. (2) The story is a real love tragedy that happened in the 16th century in present-day Kampong Cham province. (3) It is widely taught in high school. (4) The story begins when Tum and Teav fall in love at first sight. (5) Their love is so deep that they have abused the traditional barriers and engaged in a pre- marriage love affair – it is strongly prohibited in Khmer culture. (6) Not long after, Teav’s mum arranges a marriage with a rich guy for Teav, but fails. (7) Then, Teav is selected as a concubine and sent to the capital. (8) The king admires her so much, but with mercy he offers Tum and Teav a wedding. (9) As dissatisfaction grows, Teav’s mum rearranges the marriage with the previous guy. (10) Teav is deceived and comes back home. (11) With worry, Tum follows her. (12) Tum’s arrival at Teav’s wedding marks the end of the story. (13) Tum is caught and executed. (14) Teav, with love for her husband, commits suicide. (15) The couple’s death outrages the king that he orders execution for those involved in the tragedy. (16)
Nguồn: Patternbasedwriting.com
Giải thích:
Câu (1) là câu chủ đề (topic sentence) của đoạn văn, có chức năng giới thiệu nội dung của câu chuyện mà tác giả hướng tới.
Câu (2), (3) là bối cảnh của câu chuyện bao gồm: nội dung câu chuyện, thời gian, địa điểm. Trong đó, câu (3) còn đề cập tới nguồn gốc của câu chuyện
Câu chuyện được bắt đầu kể từ câu (4) đến câu (15)
Ở câu (4), (5): sự bắt đầu của câu chuyện
Từ câu (6) đến câu (11) là phần thể hiện những sự kiện chính xảy ra trong câu chuyện
Câu (12) đến (15) nói về kết cục của câu chuyện
Câu (16) là câu kết luận của câu chuyện.
Explanatory paragraph
Definition:
Đoạn văn giải thích (Expository paragraph) giúp giải thích và phân tích sự vật, hiện tượng của một chủ đề.
Đoạn văn giải thích thường bao gồm lời giải thích cụ thể và ví dụ.
Characteristics of explanatory paragraphs
Có 5 loại đoạn văn giải thích
Giải thích (description): viết về một chủ đề cụ thể và giải thích bằng các dẫn chứng và ví dụ
Chuỗi các sự kiện (Sequence): viết về một chủ đề theo trật tự của chủ đề đó
Nguyên nhân – kết quả (Cause – effect): viết về một sự kiện hoặc hành động và mô tả hệ quả của những sự kiện đó
So sánh (Comparison/ Contrast) viết để so sánh sự giống và khác nhau của hai hoặc nhiều sự việc
Vấn đề – Giải pháp (Problem – Solution): viết về một hay nhiều vấn đề và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đó
Structure of explanatory paragraphs
Đoạn văn giải thích bao gồm 3 phần: câu chủ đề (topic sentence), phần thân bài và câu kết luận (concluding sentence)
Câu chủ đề (topic sentence) giúp người đọc có thể hiểu người viết bàn luận về đối tượng nào.
Phần thân bài của đoạn văn có chứa dẫn chứng (supporting sentences) được sắp xếp theo trình tự logic và đi cùng với ví dụ.
Câu kết luận (concluding sentence) là câu kết bài, có vai trò nhấn mạnh lại chủ đề.
Ví dụ
(1) Going to college can be expensive. (2) First, college tuition and room and board can cost anywhere from $2,000 to more than $10,000 per semester. (3) Other expenses make going to college even more expensive. (4) For example, books typically cost between $100 and $500 each term. (5) Second, materials are also very expensive. (6) Paper, notebooks, writing utensils, and other supplies often cost more at the college bookstore than at any local discount department store. (7) For instance, a package of notepaper costing $2 at a discount store might cost $5 at a college bookstore. (8) Finally, there are all kinds of special fees added onto the bill at registration time. (9) A college student might have to pay a $50 insurance fee, a $20 activity fee, a $15 fee to the student government association and anywhere from $500 to $100 for parking. (10) There is another fee if a student decides to add or drop classes after registration. (11) The fees required to attend college never seem to end.
Nguồn: time4writing.com
Giải thích
Câu (1) là câu chủ đề (topic sentence) giúp người đọc hiểu được đoạn văn xoay quanh chủ đề đi học đại học có thể tốn kém
Câu (2),(5) và (8) là phần giải thích (explanation) đóng vai trò làm sáng tỏ hơn câu chủ đề bằng cách giải thích các lý do tại sao học đại học lại đắt đỏ
Câu (4), (7) là câu ví dụ bổ trợ cho các câu dẫn chứng
Câu 11 là câu kết luận củng cố lại nội dung của câu chủ đề
Persuasive paragraph
Định nghĩa
Persuasive paragraph là đoạn văn thuyết phục, dùng để thuyết phục người đọc chấp nhận một ý kiến cụ thể hoặc thực hiện hành động.
Trong đoạn văn thuyết phục, người viết thường đưa ra ý kiến từ hai phía nhưng sẽ nghiêng về một phía cụ thể.
Đặc tính của đoạn văn thuyết phục
Trước khi viết đoạn văn thuyết phục, người viết cần
Quyết định ý kiến mình ủng hộ
Hiểu độc giả: Để viết được một đoạn văn thuyết phục có hiệu quả cao, tác giả cần hiểu quan điểm của người đọc.
Nghiên cứu: Văn thuyết phục thường dựa trên những minh chứng dẫn chứng cụ thể, chính xác và thuyết phục. Bởi vậy, tác giả cần tìm nhiều nguồn tin cậy khác nhau
Xác định những minh chứng hoặc dẫn chứng thuyết phục nhất và những ý phản biện chính
Cấu trúc của đoạn văn thuyết phục
Đoạn văn thuyết phục gồm 3 phần: câu chủ đề (topic sentence), phần đoạn bài và câu kết luận (concluding sentence)
Câu chủ đề (topic sentence) tác giả khẳng định ý kiến mình ủng hộ (position) và trình bày rõ ý kiến đó là gì
Phần đoạn có chứa dẫn chứng hoặc minh chứng (supporting sentences) được sắp xếp theo trình tự logic và kết hợp với ví dụ.
Câu kết luận (concluding sentence) là câu kết luận, có vai trò nhấn mạnh lại ý kiến, quan điểm về chủ đề
Ngoài ra, trong đoạn văn thuyết phục sẽ có phần ý kiến trái chiều (opposing view) và phản biện (rebuttal) để làm rõ ý quan điểm (position) đã được nói ở đầu. Phần này có thể được thể hiện rõ ràng ở thân bài hoặc gián tiếp ở trong câu kết luận của đoạn văn.
Ví dụ
(1) Immigration contributes to the overall health of the American economy. (2) Despite recent concerns expressed about illegal and some legal immigration to the United States, this country has largely benefited from the skills, talents, and ambition that immigrants bring with them. (3) American businesses gain from a good source of affordable labor, while towns and cities are revitalized by immigrant families who strengthen communities through civic participation and the generation of new economic activity. (4) The United States must continue to welcome new arrivals and help those who are already here; otherwise, the country will lose the advantages it has over other industrialized countries that compete against us in the global marketplace and seek to recruit from a vast pool of unskilled and skilled global workers.
Nguồn: learnamericanenglishonline
Giải thích
Câu (1): câu chủ đề (Topic sentence) nêu rõ nội dung đề cập đến trong bài viết
Câu (2): câu dẫn chứng (supporting sentence) diễn giải và phát triển ý từ câu chủ đề, đưa ra các lý do tại sao dân nhập cư lại làm giàu cho nền kinh tế nước Mỹ → tạo nên sự thuyết phục
Câu (3): câu kết luận (concluding sentence) nhấn mạnh lại câu chủ đề và có thêm phần phân tích hậu quả của việc không cho người ngoài nhập cư vào nước Mỹ.
Sử dụng đoạn văn trong IELTS Speaking Phần 2 và Phần 3
Phần 2 của IELTS Speaking
Các dạng đoạn văn thường được sử dụng trong phần 2
Ở IELTS Speaking part 2 trong IELTS, thí sinh sẽ gặp các loại đề thi khác nhau. Dựa vào nội dung yêu cầu của mỗi đề, thí sinh hoàn toàn có thể áp dụng các loại đoạn văn vào câu trả lời của mình.
Ví dụ
Đề: Describe a person you admire.
You should say.
Who he/she is.
What he/she is like.
How do you know about this person?
Why do you admire this person?
Ở đề này, thí sinh hoàn toàn có thể áp dụng đoạn văn miêu tả và đoạn văn kể vào bài nói.
Bài mẫu:
(1) I’m going to talk about my mother as she has been a major influence in my life.
(2) My mother has always been a good role model for me since I was little. She’s hard-working, warm-hearted and extremely patient with me. She’s also very sociable as she can get on well with everybody.
(3) I adore my mother because I believe that she has brought me and my sisters up very well. I remember when I was in elementary school, she always woke up early in the morning to make breakfast and help me and my sister to get ready for school. In the evening, she would spend all night helping us with homework and put me to sleep afterwards. I think my mother set a good example by being such a loving and caring person, which teaches me to be kinder and more thoughtful.
(4) Hopefully, I can inherit some of her traits and become a wonderful person like her.
Giải thích
Câu (1): Topic sentence: nêu rõ nội dung: nhân vật mà người nói sẽ miêu tả
Phần (2): Áp dụng phần thân bài của đoạn văn miêu tả, người nói sử dụng những tính từ, trạng từ miêu tả đặc điểm tính cách về nhân vật
Phần (3): Áp dụng phần thân bài của đoạn văn kể, người nói kể về những hành động về nhân vật được kể
Câu (4): Phần kết
Đề: Describe a time when you got lost.
You should say:
When did it happen?
Who was with you?
What did you do?
How did you feel about it?
Ở đề này, thí sinh có thể sử dụng bố cục đoạn văn kể để kể lại quá trình bị đi lạc.
Bài mẫu
(1) I am going to talk about an incident that happened to me, which I will never forget. (2) It occurred in 2014, which is about 7 years ago. (3) During the summer vacation, my friends and I planned a trip so we could let loose a bit. (4) We decided to fly to Da Lat
(5) We all were thrilled and excited about the trip. (6) We packed all of the necessary things such as food, water, money, medicine and clothes together. (7) We arrived at the airport early in the morning to catch the flight, then we reached Da Lat at about 11 a.m.
(8) We rented a car and drove to the woods in the afternoon for camping. (9) While we were driving, our car was stopped in the middle of nowhere, and there was no shop available.
(10) One of my friends and I decided to find someone who can help us. (11) After walking for about 30 minutes, we found ourselves lost on the way back to the car, and we got tense because both our phones ran out of battery.
(12) Fortunately, we found some people driving towards us (13) We waved and asked for help as soon as they saw us. (14) They were so nice and friendly (15) They helped us, drove us back to our car and fixed the car for us. (16) Thanks to them, we got home safely.
Giải thích
Câu (1): câu chủ đề (topic sentence): thể hiện nội dung câu chuyện
Câu (2)-(4): bối cảnh câu chuyện (background information)
Câu (5)-(15): cốt truyện (plot)
Câu (16): câu kết
Phần 3 của IELTS Speaking
Các loại đoạn văn thường được sử dụng trong phần 3
Tương tự như speaking part 2, ở part 3, thí sinh sẽ gặp các câu hỏi khác nhau. Dựa vào nội dung yêu cầu của mỗi câu hỏi, thí sinh hoàn toàn có thể áp dụng các loại đoạn văn vào câu trả lời của mình.
Ví dụ
Đề: Why should people be concerned about the environment?
Ở đề này, thí sinh có thể sử dụng bố cục đoạn văn thuyết phục để thuyết phục mọi người cần quan tâm đến môi trường thiên nhiên.
Bài mẫu:
(1) Everyone should be concerned about the natural environment as the environment keeps us alive and healthy. (2) Taking actions to protect the environment would help us to be able to breathe in fresh air and drink fresh water. (3) Moreover, flora and wildlife can have their natural habitat and not become extinct. (4) Finally, if we fail to protect the natural environment, we will face the consequences of global warming, such as the rising sea level and the glasshouse effect. (5) Therefore, it is vital to be aware of protecting our natural environment.
Giải thích
Câu (1): câu chủ đề (topic sentence) khẳng định quan điểm
Câu (2), (3), (4): câu dẫn chứng (supporting sentences) giải thích, làm sáng tỏ tại sao chúng ta cần phải bảo vệ môi trường
Câu (5) câu kết luận, khẳng định và nhấn mạnh lại luận điểm
Đề: What are the tradition art forms in your country?
Bài mẫu
(1) Japanese cuisine remains a cornerstone of Japan's rich cultural heritage. (2) The Japanese not only savor the flavors and presentation of their cuisine but also revere them as profound artistic expressions. (3) Take, for example, the beloved 'decorative bento', a quintessential Japanese lunch box, which epitomizes creativity and vibrancy. (4) This culinary artistry is a testament to the intricate and colorful. (5) Japanese parents dedicate considerable time crafting these lunch boxes for their children, knowing the joy it brings when unveiled at school.
Elaboration
Sentence (1): Topic sentence
Sentence (2): Supporting sentence providing rationale behind why the Japanese consider their cuisine a traditional art form
Sentence (3): Example: The author illustrates the concept with a specific example of a dish considered an art form to elaborate further
Sentences (4), (5): Explanation, extending from the example and elucidating why the Japanese cherish 'decorative bento'