Các thời hiện tại cơ bản trong tiếng Hàn

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các thì cơ bản trong tiếng Hàn gồm những thì nào và cách sử dụng ra sao?

Các thì cơ bản trong tiếng Hàn bao gồm thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì có cách chia động từ riêng, như thì hiện tại sử dụng '습니다' hoặc '아요/어요', thì quá khứ sử dụng '았어요/었어요', và thì tương lai sử dụng '겠어요' hoặc '(으)ㄹ 것'.
2.

Làm thế nào để chia động từ trong thì hiện tại trang trọng trong tiếng Hàn?

Để chia động từ trong thì hiện tại trang trọng, bạn thêm 'ㅂ니다' cho động từ không có patchim và '습니다' cho động từ có patchim. Ví dụ: 가다 -> 갑니다 (đi), 먹다 -> 먹습니다 (ăn).
3.

Cách chia động từ trong thì quá khứ với nguyên âm khác ㅏ và ㅗ là gì?

Khi động từ có nguyên âm khác ㅏ và ㅗ, bạn thêm '었어요' cho thì quá khứ. Ví dụ: 먹다 -> 먹었어요 (đã ăn), đọc là 읽다 -> 읽었어요 (đã đọc).
4.

Thì tương lai trong tiếng Hàn được chia như thế nào cho động từ không có patchim?

Đối với động từ không có patchim, bạn thêm 'ㄹ 것' cho thì tương lai. Ví dụ: 가다 -> 갈 거예요 (sẽ đi), 먹다 -> 먹을 거예요 (sẽ ăn).