Các thứ trong tiếng Anh
I. Từ vựng về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Đầu tiên và cũng đơn giản nhất, hãy cùng Mytour đi qua các thứ trong tuần bằng tiếng Anh nhé!
Các thứ trong tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Viết tắt |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai | Mon |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba | Tue |
Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ Tư | Wed |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ Năm | Thu |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu | Fri |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ Bảy | Sat |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ Nhật | Sun |
II. Quy tắc viết các ngày trong tiếng Anh
Tiếng Anh được chia thành 2 loại: Anh-Anh và Anh-Mỹ, điều này cũng ảnh hưởng đến quy tắc viết các ngày trong tiếng Anh. Tuy nhiên trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ và chi tiết cách viết ngày theo 2 loại tiếng Anh một cách chuẩn nhất nhé!
Quy tắc theo Anh - Anh | Quy tắc theo Anh - Mỹ | |
Quy tắc | Viết ngày trước tháng, dấu phẩy (,) đặt sau thứ. | Viết tháng trước ngày, dấu phẩy (,) đặt sau thứ và ngày. |
Thứ tự | Thứ, ngày, tháng, năm. | Thứ, tháng, ngày, năm. |
Công thức | Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng + năm. | Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm. |
Ví dụ |
|
|
III. Giới từ và các mệnh đề bổ nghĩa trong tiếng Anh
Việc sử dụng các mệnh đề bổ nghĩa và giới từ phù hợp sẽ giúp người nói diễn đạt ý muốn một cách rõ ràng hơn và dễ hiểu hơn cho người nghe. Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng giới từ và các mệnh đề bổ nghĩa phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Giới từ On đi kèm với các thứ trong tiếng Anh
Giới từ On với các thứ | Ý nghĩa | Ví dụ |
On Monday | Vào thứ Hai | Anna's baby was born on Monday. (Con của Anna được sinh ra vào thứ Hai.) |
On Tuesday | Vào thứ Ba | I have a dentist appointment on Tuesday afternoon. (Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào chiều thứ Ba.) |
On Wednesday | Vào thứ Tư | I usually go to the gym on Wednesday morning. (Tôi thường đến phòng tập thể dục vào sáng thứ Tư.) |
On Thursday | Vào thứ Năm | I'm planning to finish my project presentation on Thursday. (Tôi dự định sẽ hoàn thành bài thuyết trình dự án của mình vào thứ Năm.) |
On Friday | Vào thứ Sáu | I'm looking forward to the weekend; I'm going on a trip on Friday. (Tôi đang mong chờ ngày cuối tuần; Tôi sẽ đi du lịch vào thứ Sáu.) |
On Saturday | Vào thứ Bảy | I like to sleep in on Saturday. (Tôi thích ngủ nướng vào thứ Bảy.) |
On Sunday | Vào thứ Chủ nhật | I enjoy reading the newspaper on Sunday mornings. (Tôi thích đọc báo vào sáng Chủ Nhật.) |
On weekdays | Vào các ngày trong tuần | I have to go to work early on weekdays. (Tôi phải đi làm sớm vào các ngày trong tuần.) |
On weekends | Vào các cuối tuần | I catch up on my reading on weekends. (Tôi dành thời gian đọc sách vào cuối tuần.) |
2. Từ Every đi kèm với các thứ trong tiếng Anh
Từ Every với các thứ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Every Monday | Mỗi thứ Hai | The concert happens every Monday evening. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào tối thứ Hai hàng tuần.) |
Every Tuesday | Mỗi thứ Ba | Our team meeting is scheduled for 10 AM every Tuesday. (Cuộc họp nhóm của chúng tôi được lên lịch vào 10 giờ sáng thứ Ba hàng tuần.) |
Every Wednesday | Mỗi thứ Tư | My favorite TV show airs every Wednesday night. (Chương trình truyền hình yêu thích của tôi phát sóng vào tối thứ Tư hàng tuần.) |
Every Thursday | Mỗi thứ Năm | The museum offers free entry every Thursday afternoon. (Bảo tàng cung cấp vé vào cửa miễn phí vào mỗi chiều thứ Năm.) |
Every Friday | Mỗi thứ Sáu | We usually have a casual dress code at work every Friday. (Chúng tôi được mặc trang phục thoải mái vào thứ Sáu hàng tuần.) |
Every Saturday | Mỗi thứ Bảy | Let's have a barbecue at my place every Saturday afternoon. (Hãy tổ chức tiệc nướng ở chỗ tôi vào mỗi chiều thứ Bảy nhé.) |
Every Sunday | Mỗi thứ Chủ nhật | We're going to the farmers' market every Sunday to buy fresh produce. (Chúng tôi sẽ đi chợ vào mỗi Chủ Nhật để mua sản phẩm tươi sống.) |
Every weekday | Các ngày trong tuần | The swimming pool is less crowded every weekday. (Hồ bơi ít đông đúc hơn vào các ngày trong tuần.) |
Every weekend | Mỗi cuối tuần | Every weekend, I like to try out new recipes in the kitchen. (Mỗi cuối tuần, tôi thích thử những công thức nấu ăn mới.) |
IV. Một số thành ngữ chứa các thứ trong tiếng Anh
Dường như đơn giản, nhưng khi kết hợp các thứ trong tiếng Anh với các từ khác sẽ tạo ra rất nhiều thành ngữ mang ý nghĩa đa dạng. Hãy cùng Mytour khám phá những thành ngữ đó nhé!
Idioms chứa thứ trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
Blue Monday = Stormy Monday | Ngày thứ Hai buồn bã hoặc mệt mỏi sau cuối tuần. |
Monday morning quarterback | Người nói xấu sau lưng. |
Giving Tuesday | Thứ Ba cho đi (sự kiện xã hội diễn ra vào ngày thứ Ba sau Ngày Lễ Tạ Ơn tại Mỹ). |
Throwback Thursday (TBT) | Một xu hướng trên mạng xã hội, trong đó người dùng đăng tải hình ảnh, bài viết hoặc thông tin về quá khứ vào ngày thứ Năm. Đây là cách để nhớ lại, chia sẻ và tưởng nhớ những kỷ niệm trong quá khứ. |
Thank God It's Friday (TGIF) | Cụm từ thể hiện sự hạnh phúc và nhẹ nhõm khi đến ngày thứ Sáu, chuẩn bị đón chào cuối tuần. |
Black Friday | Thứ Sáu đen tối (ngày mua sắm sau ngày Lễ Tạ Ơn tại Mỹ, thường có những khuyến mãi lớn và người mua sắm tấp nập). |
Casual Friday | Thứ Sáu thường phục (ngày thứ Sáu khi các doanh nghiệp cho phép nhân viên mặc đồ trang phục thường ngày, không cần mặc đồ công sở). |
Saturday night fever | Cảm giác phấn khích và nhiệt huyết trong đêm thứ Bảy. |
Sunday best | Trang phục đẹp nhất mà ai đó mặc trong các dịp đặc biệt. |
Bloody Sunday | Bloody Sunday thường được ám chỉ đến sự kiện ngày 30 tháng 1 năm 1972 tại Derry, Bắc Ireland, khi quân đội Anh bắn vào một cuộc biểu tình yên bình của những người ủng hộ phong trào độc lập ở Ireland. Sự kiện này đã dẫn đến cái chết của nhiều người tham gia biểu tình và là một phần quan trọng của cuộc xung đột Bắc Ireland. |
Hump day | Ngày thứ Ba hoặc thứ Tư trong tuần, được coi là giữa tuần và vượt qua "gò bồng đảo" (hump) của tuần. |
Seven-day wonder | Người hoặc vật duy trì sự nổi tiếng hoặc sự chú ý trong thời gian ngắn. |
V. Cấu trúc câu hỏi - câu trả lời về các thứ trong tiếng Anh
Để hỏi - đáp về các vấn đề liên quan đến thứ ngày, chúng ta có thể sử dụng những câu hỏi và câu trả lời như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá ở bảng bên dưới nhé!
Lưu ý: Phần câu trả lời chỉ là gợi ý từ Mytour, bạn có thể điều chỉnh phù hợp với ngữ cảnh nhất.
Câu hỏi | Câu trả lời | Ví dụ |
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?) | Today is ___. (Hôm nay là thứ ___.) | A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?) B: Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.) |
What's the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?) | Today is ___. (Hôm nay là ___.) | A: What's the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?) B: Today is the 21st of August. (Hôm nay là ngày 21 tháng Tám.) |
When is your favorite day of the week? (Trong tuần thì bạn thích ngày nào nhất?) | My favorite day of the week is ___. (Ngày mà tôi thích nhất trong tuần là ___.) | A: When is your favorite day of the week? (Trong tuần bạn thích thứ nào nhất?) B: My favorite day of the week is Saturday. (Tôi thích thứ Bảy nhất trong tuần.) |
What do you usually do on ___? (Bạn thường làm gì vào ___?) | I usually ___. (Tôi thường ___.) | A: What do you usually do on Sunday? (Bạn thường làm gì vào Chủ Nhật?) B: I usually relax and spend time with my family on Sunday. (Vào Chủ Nhật, tôi thường nằm thư giãn và dành thời gian cho gia đình.) |
Do you have any plans for___? (Bạn có kế hoạch gì cho thứ ___?) | Yes, I ___. (Có, tôi ___.) No, I don't. (Không, Tôi không có kế hoạch gì cả.) | A: Do you have any plans for Monday? (Bạn có kế hoạch gì cho thứ Hai chưa?) B: Yes, I have a meeting in the morning and then I'll be working on a project. (Rồi, tôi có một cuộc họp vào buổi sáng và sau đó sẽ tiếp tục với dự án của mình.) |
What's your typical routine on ___? (Vào thứ ___, bạn thường làm gì?) | On ___, I ____. (Vào thứ ___, Tôi ___.) | A: What's your typical routine on Tuesdays? (Vào mỗi thứ Ba, bạn thường làm gì?) B: On Tuesdays, I go to the gym in the morning and then attend classes in the afternoon. (Vào mỗi thứ Ba, tôi thường đi tập Gym vào buổi sáng, sau đó đến lớp học buổi chiều.) |
Why do you dislike ___? (Tại sao bạn không thích thứ ___?) | I dislike ___ because ___. (Tôi không thích thứ ___ bởi vì ___.) | A: Why do you dislike Mondays? (Tại sao bạn lại ghét thứ Hai thế?) B: I dislike Monday because it usually feels like the start of a long work week. (Tôi ghét thứ Hai bởi vì tiếp theo sẽ là một tuần dài đằng đẵng.) |
Are you looking forward to the weekend? (Bạn có mong chờ đến cuối tuần không?) | Yes,___. (Có, ___.) No, I am not. (Không, tôi không mong chờ.) | A: Are you looking forward to the weekend? (Bạn có mong chờ vào cuối tuần không?) B: Yes, I'm really looking forward to the weekend. (Có, tôi rất háo hức để đến cuối tuần.) |
VI. Phương pháp nhớ các thứ trong tiếng Anh nhanh chóng
1. Sử dụng bài hát
Bài hát về các ngày trong tuần:
7 ngày của tuần:
Bên cạnh đó, đây là một số bài hát dành riêng cho từng ngày trong tuần, giúp bạn nhớ tên của từng ngày!
- I Don't Like Mondays
- Ruby Tuesday
- Wednesday Morning, 3 AM
- Thursday's Child
- Friday I'm in Love
- Saturday Night's Alright for Fighting
- Easy Like Sunday Morning
Để học các ngày trong tuần bằng bài hát, bạn có thể làm theo các bước sau mà Mytour đề xuất nhé!
- Nghe thường xuyên: Nghe những bài hát này thường xuyên để tạo liên kết mạnh mẽ giữa tên ngày và nội dung bài hát.
- Lặp đi lặp lại: Lặp lại việc nghe bài hát và hát cùng để củng cố việc ghi nhớ tên ngày.
- Ghi chép: Viết ghi chép về các lời bài hát hoặc viết nhật ký về cách bạn học tên các ngày qua bài hát.
2. Liên kết với nguồn gốc
Khác với phương pháp thứ nhất, cách học thứ hai sẽ tập trung vào việc tìm hiểu nguồn gốc của các ngày trong tuần. Bạn sẽ khám phá lý do tại sao chúng ta gọi thứ Hai, thứ Ba,... và nguồn gốc của những cái tên này. Việc nghiên cứu về nguồn gốc giúp bạn mở rộng kiến thức và giữ các kiến thức lâu dài hơn. Hãy cùng Mytour khám phá ngay nhé!
Các thứ trong tiếng Anh | Ý nghĩa về nguồn gốc |
Monday | Thứ Hai xuất phát từ tiếng Anh cổ "Monandæg", từ "Moon's Day" (Ngày của Mặt trăng). |
Tuesday | Thứ Ba xuất phát từ tiếng Anh cổ "Tiwesdæg", từ "Tiw's Day" (Ngày của thần Tiw). |
Wednesday | Thứ Tư xuất phát từ tiếng Anh cổ "Wodnesdæg", từ "Woden's Day" (Ngày của thần Woden). |
Thursday | Thứ Năm xuất phát từ tiếng Anh cổ "Þūnresdæg", từ "Þunor's Day" (Ngày của thần Þunor). |
Friday | Thứ Sáu xuất phát từ tiếng Anh cổ "Frīgedæg", từ "Frīge's Day" (Ngày của thần Frigg). |
Saturday | Thứ Bảy xuất phát từ tiếng Anh cổ "Sæturnesdæg", từ "Saturn's Day" (Ngày của thần Saturn). |
Sunday | Chủ Nhật xuất phát từ tiếng Anh cổ "Sunedai", có nguồn gốc từ "Sun's Day" (Ngày của Mặt trời). |
VII. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh & Đáp án
Dưới đây là các bài tập về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh do Mytour biên soạn để giúp bạn nhớ các ngày trong tuần bằng tiếng Anh và rèn luyện kỹ năng viết ngày, tháng bằng tiếng Anh.
1. Bài tập
Bài 1: Điền True cho những câu đúng, False cho những câu sai dưới đây.
- There are seven days in a week.
- The day after Wednesday is Monday.
- Friday is between Thursday and Saturday.
- Monday is the first day of the week.
- Wednesday is between Monday and Saturday.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh: Anh - Anh và Anh - Mỹ
- Thứ Năm, ngày 6 tháng 5 năm 2001.
- Thứ Hai, ngày 30 tháng 7 năm 1996.
- Thứ Tư, ngày 2 tháng 9 năm 2023.
- Thứ Sáu, ngày 13 tháng 6 năm 2022.
- Thứ Ba, ngày 15 tháng 6 năm 2005.
2. Đáp án
Bài 1:
- TRUE
- FALSE
- TRUE
- FALSE
- FALSE
Bài 2:
Viết theo quy tắc Anh - Anh | Viết theo quy tắc Anh - Mỹ |
|
|
Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh mà Mytour cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách viết và phát âm các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Nếu bạn đã thành thạo kiến thức này, bạn có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của mình thông qua các kỳ thi quan trọng như IELTS, TOEIC và kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc gia.