Tiếng Hàn có các cụm từ về tiền
Học từ vựng theo cụm từ sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Từ vựng tiếng Hàn rất đơn giản nhưng khi sử dụng trong các kỳ thi học thuật TOPIK, từ vựng không được sử dụng độc lập mà tập trung vào các cụm từ.
Bài học hàng ngày với từ vựng 마음 của Mytour được rất nhiều bạn đọc yêu thích vì phương pháp học thông qua các cụm từ này rất hợp lý, logic và mang tính thống nhất, giúp người học tiếng Hàn nắm được nhiều từ vựng mới hơn. Vì vậy, trung tâm tiếp tục bài học mới lần này là các cụm từ vựng tiếng Hàn liên quan đến '돈'.
Như bạn đã biết, '돈' có nghĩa là tiền. Trong cuộc sống, bạn sẽ thường xuyên cần phải sử dụng 돈, do đó nếu không nắm vững các cụm từ vựng tiếng Hàn liên quan đến 돈 thì bạn sẽ gặp khó khăn khi giao tiếp tiếng Hàn một cách thành thạo.
Tiền của Hàn Quốc
Hãy cùng khám phá, 돈 có những cụm từ phổ biến nào dưới đây:
돈을 전하다: trao tiền
돈을 nhận lấy: lĩnh tiền
돈을 vay mượn: mượn tiền
돈을 thanh toán: thanh toán tiền
돈을 gửi đi: chuyển tiền
Tiền mặt thay đổi: đổi tiền
Hết tiền sạch sẽ: hết sạch tiền
Thiếu tiền: không có tiền
Có tiền: có tiền
Tiền nhiều: nhiều tiền
Tiền ít: ít tiền
Lấy trộm tiền: trộm tiền
Nợ tiền không trả: nợ tiền
Giấu tiền: giấu tiền, đút lót
Che giấu tiền: dấu tiền
Dự trữ tiền: cất tiền
Tích luỹ tiền: góp(gom) tiền
Kiếm tiền: kiếm tiền
Nhặt tiền: nhặt tiền
Mất tiền: rơi tiền
Đủ tiền: đủ tiền
Thiếu tiền: thiếu tiền
Thu thập tiền: hái ra tiền
Vì tiền: vì tiền
Rửa tiền: rửa tiền
Đống tiền: đống tiền
Cho vay tiền nặng lãi: cho vay tiền nặng lãi
Khoản tiền từ trên trời rơi xuống: khoản tiền từ trên trời rơi xuống
Tiêu tiền như nước: tiêu tiền như nước