
Khái niệm về tiền tố trong tiếng Trung là gì?
Tiền tố trong tiếng Trung là một yếu tố ngữ pháp không thể tồn tại độc lập mà chỉ mang ý nghĩa khi kết hợp với từ khác để tạo thành từ mới có ý nghĩa. Một số tiền tố phổ biến bao gồm “老”,“小”,“啊”,“第” và “初”. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng của chúng trong bài viết dưới đây.
5 Tiền tố phổ biến trong tiếng Trung
Tiền tố 老 - /lǎo/
Tiền tố “老” là tiền tố thể hiện sự tôn trọng, một mối quan hệ thân thiết, lâu năm giữa hai hoặc một nhóm người. Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, “老 - /lǎo/” không mang nghĩa (khi làm tiền tố trong các danh từ chỉ tên động vật).
Cách sử dụng tiền tố 老 - / lǎo/
- Tiền tố 老 - /lǎo/ thể hiện sự tôn trọng
Ví dụ:
老板 /lǎobǎn/: Ông chủ, bà chủ, sếp
- Tiền tố 老 - /lǎo/ thể hiện mối quan hệ thân thiết

Ví dụ:
老王, 老李, 老陳, … /lǎo wáng, lǎo lǐ, lǎo chén, …/: Lão Vương, lão Lý, lão Trần, …
老公 /lǎoɡōnɡ/: chồng (cách gọi thân thiết)
老婆 /lǎopó/: vợ (cách gọi thân thiết)
- Tiền tố 老 - /lǎo/ thể hiện thâm niên, tuổi tác trong một nhóm người
Ví dụ:
老大 /lǎodà/: anh cả, lão đại
老二 /lǎoèr/: anh hai, lão nhị
老三 /lǎosān/: anh ba, lão tam
- Tiền tố 老 - /lǎo/ trong các danh từ chỉ tên các loài động vật
老虎 /lǎohǔ/: hổ
老鼠 /lǎoshǔ/: chuột
老鹰 /lǎoyīng/: chim ưng
Tiền tố 小 - /xiǎo/
“小” là tiền tố thể hiện mối quan hệ thân thiết, thường được sử dụng bởi người lớn tuổi đối với người trẻ hơn, hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đôi khi, “小” cũng có thể không mang nghĩa nhất định.
Cách sử dụng tiền tố 小 - /xiǎo/
- Thể hiện tình cảm, mối quan hệ thân thiết
Ví dụ:
小王, 小李, 小陳, … /xiǎo wáng, xiǎo lǐ, xiǎo chén, …/: tiểu Vương, tiểu Lý, tiểu Trần, …
- Không mang ý nghĩa
Ví dụ:
小姐 (xiǎo jiě): tiểu thư, cô gái
小心 (xiǎo xīn): thận trọng, cẩn thận
小丑 (xiǎo chǒu): hề, vai hề
小住 (xiǎo zhù): dừng chân, lưu trú
小气 (xiǎo qi): keo kiệt, bủn xỉn
Tiền tố 阿 - /ā/
“啊” - /ā/ là một tiền tố rất thông dụng, thể hiện tình cảm yêu quý, thường được sử dụng như là một từ chào hỏi.
Cách sử dụng tiền tố 啊 - /ā/
- 啊 + số thứ tự: được sử dụng để xưng hô (theo thứ tự, cấp bậc)
Ví dụ: 啊三 /ā sān/: A Tam
啊五 /ā wǔ/: A Ngũ
- 啊 + họ/ tên thân mật có một âm tiết
Ví dụ:
啊王 /ā wáng/: A Vương (họ)
阿丽 /ā lì/: A Lệ (tên)
- 啊 + quan hệ họ hàng
Ví dụ:
阿姨 /ā yí/: dì, cô, mợ, thím... (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ bằng tuổi mẹ mình)
阿婆 /ā pó/: bà, bà nội, bà ngoại, cụ
Tiền tố 第 - /dì/
“第” đứng trước số nguyên, tạo thành số thứ tự.
Ví dụ:
第一 /dì yī/: Thứ nhất, đầu tiên
第二 /dì èr/: Thứ hai
第三節 /dì sān jié/: Quý thứ ba, tiết thứ ba
第十頁 /dì shí yè/: Trang thứ mười
Tiền tố 初 - /chū/
“初” đứng trước số nguyên nhỏ hơn 10, dùng để biểu thị các ngày theo lịch âm (mùng / mồng)
Ví dụ:
初一 /chū yī/: mùng một
初五 /chū wǔ/: mùng năm
Chúc các bạn học tốt ngữ pháp tiếng Trung!