I. Tổng quan về tính từ có đuôi -ly
1. Tính từ có đuôi -ly là gì?
Tính từ có đuôi ly được xem là một dạng tính từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng ta thường bắt gặp những tính từ có đuôi như -al/-ial, -able/-ible, -less, -ic, -ful,-ish,… Nhưng cũng có lúc chúng ta gặp những từ như friendly, daily, silly, masterly,… để miêu tả về tính chất nào đó của sự vật, sự việc, hiện tượng được nói đến.
Ví dụ:
- Everyone was very friendly towards me.
(Tất cả mọi người đều rất thân thiện với tôi.)
- Many people still read a daily newspaper.
(Nhiều người đang tiếp tục đọc báo hàng ngày.)
2. Phân biệt tính từ kết thúc bằng ly và trạng từ:
Làm thế nào để phân biệt được tính từ có đuôi ly với trạng từ? Như chúng ta đã biết, tính từ là từ có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ sự vật/ sự việc/ hiện tượng được nói đến. Nó thường đứng trước danh từ cũng có thể đứng sau động từ nối và tính từ có đuôi ly cũng tương tự.
Ví dụ:
My monthly appointment with my best friend has been delayed.
(Cuộc hẹn hàng tháng của tôi và bạn thân đều đã bị hoãn lại.)

Còn trạng từ là những từ thêm vào để bổ sung nghĩa cho động từ. Đôi khi, trạng từ được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của tính từ trong câu. Trong câu, trạng từ thường đứng sau động từ.
Ví dụ:
- His parent always remind him to drive carefully.
(Cha mẹ anh ấy luôn nhắc anh ấy phải lái xe cẩn thận.)
- She rarely come back home late.
(Cô ấy hiếm khi về nhà muộn.)
II. Tổng hợp 50 tính từ đuôi ly phổ biến trong tiếng Anh
Nếu bạn vẫn đang phân vân không biết đâu là tính từ có đuôi ly,đâu là trạng từ, vậy hãy tham khảo 50 tính từ đuôi ly thông dụng được Mytour cập nhật dưới đây nhé.
- Hourly /'aʊəli/ : Hàng giờ
- Daily /'deili/: Hàng ngày
- Nightly /'naitli/: Hàng đêm
- Weekly /'wi:kli/: Hàng tuần
- Monthly /'mʌnθli/: Hàng tháng
- Quarterly /'kwɔ:təli/: Hàng quý
- Yearly /'jieli/: Hàng năm
- Early /'ə:li/: Sớm
- Friendly /frendli/: Thân thiện

- Elderly /'eldəli/: Cao tuổi
- Manly /'mænli/: Nam tính
- Womanly /'wʊmənli/: Nữ tính
- Fatherly /'fɑ:ðəli/: Như cha
- Motherly: Như mẹ
- Brotherly /'mʌðəli/ : Như anh em
- Sisterly /'sistəli/: Như chị em
- Costly /'kɒstli/: Đắt đỏ
- Lively /'laivli/: Sinh động
- Lonely /'ləʊnli/: Cô đơn
- Lovely /'lʌvli/ : Đáng yêu
- Oily /'ɔili/: Nhiều dầu mỡ
- Smelly /'smeli/: Bốc mùi
- Holy /'həʊli/: Linh thiêng
- Godly /'gɔdli/: Sùng đạo
- Likely /'laikli/: Có khả năng
- Unlikely /ʌn'laikli/: Ít có khả năng xảy ra
- Miserly /'mɑizəli/: Keo kiệt
- Masterly /'mɑ:stəli/: Tài giỏi
- Scholarly /'skələli/: Uyên bác
- Sickly/'sikli/: Ốm yếu
- Silly /'sili/: Ngốc nghếch
- Ugly /'ʌgli/: Xấu xí
- Comely /'kʌmli/: Duyên dáng
- Timely/'taimli/: Kịp thời
- Homely/'həʊmli/: Giản dị
- Lowly /'ləʊli/: Hèn mọn
- Deadly /'dedli/: Chí mạng
- Shapely /'∫eipli/: Dáng đẹp
- Chilly /'tʃili/: Se lạnh
- Jolly /'dʒɒli/: Vui tươi
- Ghastly/'gɑ:stli/: Rùng rợn
- Ghostly/'gəʊstli/: Giống như ma
- Cowardly/'kaʊədli/: Hèn nhát
- Orderly /'ɔ:dəli/: Ngăn nắp, trật tự
- Disorderly /dis'ɔ:dəli/: Lộn xộn
- Unruly /ʌn'ru:li/: Ngỗ nghịch
- Unseemly/ʌn'si:mli/: Không phù hợp
- Ungainly /ʌn'geinli/: Vụng về
- Unsightly/ʌn'saitli/: Khó coi
- Unworldly /,ʌn'wɜ:dli/: Kỳ lạ
III. Tính từ có đuôi ly cũng là trạng từ
Bên cạnh những tính từ có đuôi ly thường gặp bên trên, trong tiếng Anh cũng có những từ vừa có đuôi ly vừa là tính từ, vừa là trạng từ. Vì vậy, bạn cần phần biệt rõ ràng để tránh mất điểm trong bài thi hoặc gây ra tranh cãi nhé.
- Daily: Hằng ngày
- Weekly: Hằng tuần
- Monthly: Hằng tháng
- Early: Sớm
- Hourly: Hằng giờ
- Nightly: Hằng đêm
- Quarterly: Hằng quý
- Yearly: Hằng năm
Cụm từ này đồng thời là tính từ và trạng từ tuỳ thuộc vào vị trí trong câu.

Ví dụ:
- My daily routine in the morning is singing and drawing.
(Mỗi sáng, tôi thường làm hai việc là hát và vẽ tranh.)
Trong câu này, daily là tính từ.
- You should exercise daily to keep your body healthy.
(Hãy tập luyện thể dục hàng ngày để cơ thể luôn khỏe mạnh.)
Trong câu này, daily là trạng từ.
IV. Phương pháp biến tính từ có đuôi -ly thành trạng từ như thế nào?
Cách đơn giản nhất trong tiếng Anh chúng ta thường thấy khi chuyển từ tính từ sang trạng từ đó là thêm đuôi ly vào sau tính từ đó. Nhưng ở những trường hợp tính từ đuôi ly thì chúng ta lại không thể làm được như vậy. Vậy phải làm như thế nào? Trong trường hợp này, tính từ được đưa về dạng của trạng từ và có cách diễn đạt khác trong câu.
Công thức:
in + a/an + adj + way (một cách ….)
Ví dụ:
Cowardly -> in a cowardly way
Homely -> in a homely way
V. Bài tập về tính từ đuôi –ly
Bài 1: Điền từ trong ngoặc là tính từ hoặc trạng từ phù hợp
1. He………….reads a book. (quick)
2. Mandy là một cô gái rất…………. (xinh đẹp)
3. Lớp học hôm nay hơi…………. (khủng khiếp)
4. Max là một ca sĩ rất…………. (tốt)
5. Bạn có thể………….mở hộp thiếc này. (dễ dàng)
6. Hôm nay là một ngày…………. (khủng khiếp)
7. Cô ấy hát bài hát . (tốt)
8. Anh ấy là một tài xế rất…………. (cẩn thận)
9. Anh ấy lái xe . (cẩn thận)
10. Con chó sủa . (to) (to)
Bài 2: Đánh dấu chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
1. Lịch trình ___ tôi khác nhau từ tuần này sang tuần khác.
A. everyday
B. daily
C. day
D. each day
2. Immediately after 5:30 p.m, the new secretary is stowing her documents and heading____.
A. home
B. roofless
C. cozy
D. home
3. The laborer earns a ___$2 a day.
A. paltry
B. unhappy
C. unhappily
D. unhappiness
4. The police feared that the crowd were becoming___ so they moved in with horses.
A. disorderly
B. chaotic
C. disordered
D. arrangement
5. The change in the exchange rate provided a___ boost to the company's.
A. timing
B. timely
C. ageless
D. time
6. With the downturn of the economy, it is___ that the plant has to lay off a large number of employees.
A. necessary
B. unforeseen
C. unexpected
D. hindering
7. The project was subject to several___delays.
A. scheduling
B. expensive
C. high cost
D. expenses
8. Physicians advise that young children and the___ receive vaccinations.
A. elderly
B. older
C. elderly
D. most senior
9. His articles and case studies on these topics have appeared in numerous___ periodicals.
A. expert
B. erudite
C. frugal
D. celestial
10. This individual has perpetrated a ___ assault on an elderly woman whom he knew wouldn't be able to defend herself.
A. cowardly
B. fatal
C. joyful
D. vibrant
Đáp án:
1. B
2. B
3. B
4. C
5. C
6. D
7. A
8. B
9. A
10. A
Trong bài viết này, Mytour đã tổng hợp những thông tin liên quan đến tính từ có đuôi ly. Dù đây không phải là một chủ đề quá phổ biến, nhưng có thể gây nhầm lẫn cho những người mới học. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn làm bài tập hiệu quả nhất. Đừng quên cập nhật các kiến thức liên quan trên trang web hàng ngày: https://Mytour/.