Key takeaways |
---|
Tính từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh nói chung và trong bài IELTS Writing nói riêng vì nó giúp người viết miêu tả các đối tượng, sự thay đổi, xu hướng một cách rõ ràng, cụ thể. Bên cạnh đó, sử dụng tính từ đa dạng trong bài cũng giúp người viết thể hiện được khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt. Tổng hợp những tính từ thường dùng trong IELTS Writing Task 1:
|
Định nghĩa của tính từ trong tiếng Anh
Việc sử dụng tính từ khi viết giúp mô tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động và chân thực hơn, giúp cho các đối tượng được miêu tả trở nên rõ ràng hơn đối với người đọc.
Ví dụ, trong câu "The tall, handsome man" (người đàn ông cao to và đẹp trai), tính từ "tall" (cao) và "handsome" (đẹp trai) được sử dụng để miêu tả chiều cao và ngoại hình của người đàn ông đó.
Vai trò quan trọng của tính từ trong IELTS Writing Task 1
Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu viết về một biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng dân số của một quốc gia trong vòng 20 năm, người viết có thể sử dụng các tính từ như "steadily", "rapidly", "gradually", "significantly" để miêu tả sự thay đổi của dân số trong từng năm. Thêm vào đó còn có thể sử dụng các tính từ mô tả mức độ tăng trưởng của dân số như "moderate", "substantial", "sharp" để giúp bài viết trở nên sống động và chính xác hơn.
Vì vậy, nắm vững cách sử dụng các tính từ là một kỹ năng quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi IELTS Writing Task 1.
Tổng hợp các tính từ thông dụng trong IELTS Writing Task 1
Tính từ mô tả sự tăng/giảm
Steep (dốc đứng)
Dùng để miêu tả sự tăng/giảm nhanh chóng và đột ngột.
Ví dụ: "The unemployment rate has seen a steep increase over the past year." - “Tỷ lệ thất nghiệp tăng nhanh chóng mặt trong những năm qua.”
Từ đồng nghĩa: sharp, dramatic, sudden, rapid
Gradual (dần dần)
Dùng để miêu tả sự tăng/giảm chậm và đều.
Ví dụ: "There has been a gradual decrease in the number of people using public transportation." - “Có một sự giảm dần đều trong số người sử dụng phương tiện công cộng.”
Từ đồng nghĩa: slow, steady, continuous, regular
Moderate (vừa phải)
Dùng để miêu tả sự tăng/giảm không quá nhanh hay quá chậm.
Ví dụ: "The company experienced a moderate growth in sales last quarter." - “Công ty đã chứng kiến một sự tăng trưởng vừa phải về doanh số trong quý vừa qua.”
Từ đồng nghĩa: reasonable, acceptable, tolerable, average
Tính từ mô tả sự khác biệt (trong việc so sánh)
Substantial (đáng kể)
Dùng để miêu tả sự khác biệt lớn.
Ví dụ: "There has been a substantial increase in the number of international students attending this university." - “Đã có một sự tăng đáng kể trong số học sinh quốc tế học tại trường đại học này.”
Từ đồng nghĩa: significant, considerable, notable, important
Marginal (không đáng kể)
Dùng để miêu tả sự khác biệt nhỏ.
Ví dụ: "There was only a marginal difference between the scores of the two teams." - “Có một sự khác biệt không đáng kể giữa điểm số của hai đội.”
Từ đồng nghĩa: slight, minimal, insignificant, negligible
Tính từ phản ánh sự đa dạng
Varied (đa dạng)
Dùng để miêu tả sự đa dạng trong dữ liệu của biểu đồ.
Ví dụ: "The survey results showed a varied range of opinions on the issue." - “Cuộc khảo sát cho thấy có nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này.”
Từ đồng nghĩa: diverse, assorted, different, mixed
Tính từ diễn tả mối quan hệ
Correlated (tương quan)
Sử dụng khi mô tả những số liệu có tương quan với nhau trong biểu đồ.
Ví dụ: “The number of hours spent on studying is correlated with the academic achievement of students.” - “Số giờ dành cho việc học có tương quan với thành tích học tập của sinh viên.”
(Inversely) Proportional (tỉ lệ)
Sử dụng khi hai đối tượng trong biểu đồ thay đổi theo cùng một tỉ lệ.
Ví dụ: “The amount of water consumed is proportional to the size of the population.” - “Lượng nước tiêu thụ tỷ lệ thuận với quy mô dân số.”
Các từ đồng nghĩa: related, linked, associated.
Tính từ biểu hiện sự đồng đều
Consistent (nhất quán)
Sử dụng khi dữ liệu hoặc số liệu trong biểu đồ không có sự chênh lệch lớn.
Ví dụ: “The sales figures for the company were consistent throughout the year.” - “Các số liệu bán hàng của công ty không chênh lệch quá nhiều trong suốt cả năm.”
Áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 1
Overall, both cities experience a significant difference in temperature range throughout the year, with Brisbane having a consistently warmer climate than Canberra. While Brisbane sees higher temperatures in the summer months, rainfall is more evenly distributed throughout the year in both cities.
Looking at the temperature graphs, it is clear that Brisbane has a much more moderate climate than Canberra, with the average maximum temperature ranging from 29°C in January to 22°C in July. On the other hand, Canberra experiences a much more substantial variation in temperature, with the average maximum temperature ranging from 28°C in January to just 12°C in July. Similarly, the average minimum temperature in Brisbane ranges from 21°C in January to 10°C in July, while in Canberra, it ranges from 13°C in January to -1°C in July.
In terms of rainfall, both cities see varied levels of precipitation throughout the year. However, there appears to be a consistent correlation between higher temperatures and increased rainfall in both cities. For example, Brisbane sees the highest average rainfall in January (149mm) when temperatures are also at their highest. Similarly, Canberra experiences the highest average rainfall in December (66mm) and January (69mm), which are also its warmest months.
Các sai lầm thường gặp khi sử dụng tính từ trong IELTS Writing Task 1
Sai lầm về ngữ pháp
Một lỗi thường gặp của người viết IELTS Writing Task 1 đó là nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. Ví dụ: "The growth rate increased quick" (Tốc độ tăng trưởng tăng nhanh) - ở đây, "quick" được sử dụng như một trạng từ nhưng để đúng ngữ pháp cần phải sử dụng "quickly".
Sai lầm về ngữ cảnh
Mỗi lỗi sai khác có thể bắt gặp ở người thi IELTS Writing Task 1 đó là sử dụng tính từ không phù hợp với ngữ cảnh hoặc ngữ nghĩa. Đây là lỗi thường gặp khi người viết sử dụng tính từ mà chưa xem xét ngữ cảnh cụ thể trong đề bài. Ví dụ: "The city has a substantial amount of people" (thành phố có số người đáng kể) - ở đây, "substantial" được sử dụng để chỉ số lượng nhưng từ này không phù hợp trong ngữ cảnh này. Cách viết đúng là "The city has a large number of people".
Cần lưu ý rằng việc sử dụng các tính từ phù hợp và đúng cách là rất quan trọng trong IELTS Writing Task 1. Bằng cách hiểu và tránh các lỗi sai thường gặp, người viết mới có thể cải thiện điểm số của mình trong kỳ thi.
Exercise
Đáp án:
(1) Substantial
Từ "substantial" được sử dụng để miêu tả sự khác biệt lớn giữa nhiệt độ tối đa trung bình của Canberra trong tháng nóng nhất và tháng lạnh nhất.
(2) Steep
Từ "steep" được sử dụng để miêu tả mức giảm nhiệt độ đáng kể của Canberra so với Brisbane.
(3) Moderate
Từ "moderate" được sử dụng để miêu tả sự ổn định của nhiệt độ ở Brisbane trong 1 năm. Nhiệt độ của Brisbane có sự thay đổi nhẹ, nhưng không quá đáng kể so với sự thay đổi của Canberra.
(4) Varied
Từ 'varied' được sử dụng để mô tả mức độ đa dạng của lượng mưa trong năm ở cả Brisbane và Canberra. Cả hai thành phố đều có lượng mưa khác nhau trong cùng một tháng, và lượng mưa cũng thay đổi đôi chút theo tháng.
(5) Persistent
Từ 'persistent' được sử dụng để mô tả mối quan hệ ổn định giữa nhiệt độ cao và lượng mưa tăng lên. Nói một cách khác, khi so sánh hai biểu đồ, dễ thấy rằng ở cả hai thành phố, những tháng nóng hơn thường có lượng mưa nhiều hơn, và điều này diễn ra liên tục suốt cả năm.