Trạng từ chỉ thời gian là gì?
Ví dụ:
I did not come to school yesterday. (Hôm qua, tôi không đến trường.)
Trạng từ “yesterday” diễn tả mốc thời gian cụ thể của hành động không đi đến trường là hôm qua, một thời điểm trong quá khứ.
I have lived in Hanoi for four years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 4 năm rồi.)
Trạng từ “for four years” diễn tả khoảng thời gian của hành động sống ở Hà Nội, cụ thể là 4 năm.
I am now reading books. (Tôi đang đọc sách.)
Trạng từ “now” diễn tả thời gian của hành động đọc sách ngay tại thời điểm nói của câu này, khi hành động này đang diễn ra.
Phân loại các trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)
Trạng từ miêu tả thời gian xác định (definite time)
Trạng từ miêu tả khoảng thời gian (duration)
Trạng từ miêu tả thời gian không xác định (indefinite time)
Trạng từ chỉ thời gian cụ thể
Trong nhóm này, các trạng từ có thể được phân chia dựa vào thì của động từ trong câu như sau:
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ
Vị trí của các trạng từ này: Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động.
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ | Ví dụ |
---|---|
Yesterday: Ngày hôm qua | I hung out with friends yesterday. (Tôi đi chơi với bạn hôm qua.) |
| We visited our relatives yesterday afternoon. (Chiều qua, chúng tôi đi thăm họ hàng.) |
| Many people did not vote for her last year. (Năm ngoái, rất nhiều người đã không bình chọn cho cô ấy.) |
Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động đã được thực hiện xong) | Today, we met our professor to review our presentation. (Hôm nay, chúng tôi đã gặp giáo sư của mình để xem lại bài thuyết trình.) |
In + năm ở quá khứ: Vào năm … | She got accepted to her dream university in 2016. (Cô ấy được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2016.) |
Trạng từ chỉ thời gian hiện tại
Vị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động.
Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại | Ví dụ |
---|---|
On + thứ trong tuần |
|
On + ngày/tháng |
|
Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động chưa diễn ra) | Her latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của cô ấy sẽ được ra mắt vào hôm nay.) |
In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào… |
|
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
Vị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai | Ví dụ |
---|---|
Tonight: Đêm nay | We will see movies in the theater tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.) |
Tomorrow/Next day: Ngày mai | I promise you will receive my letter tomorrow. (Tôi hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.) |
| He will pick her up at school tomorrow morning. (Ngày mai, anh ấy sẽ đón cô ấy ở trường.) |
Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới | I will change my job next month. (Tôi sẽ đổi việc vào tháng sau.) |
Trạng từ chỉ thời gian không xác định
Trạng từ chỉ thời gian đã qua
Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ | Ví dụ |
---|---|
Before: Trước đây | You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.) |
After = Afterwards: Sau đó | She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.) |
Then: Lúc đó |
His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.) |
| I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.) |
|
|
|
|
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại | Ví dụ |
---|---|
|
|
| Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.) |
| She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.) |
| He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.) |
|
|
| They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.) |
|
|
| Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.) |
| I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.) |
Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai | Ví dụ |
---|---|
| You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.) |
|
|
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định khác
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
---|---|---|---|
Early | Sớm (so với thời gian dự kiến) | Thường ở cuối câu | You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.) |
Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian | Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian | I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.) | |
Earlier | Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến | Đứng ở cuối câu. | The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.) |
Trước đó | Trong một số cụm cố định | As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….) | |
Late | Muộn | Thường đứng cuối câu | High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.) |
Cuối ngày/cuối một sự kiện | Thường đứng cuối câu | Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.) | |
Last | Lần gần nhất | Đứng trước động từ | They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.) |
Still | Vẫn |
|
|
Formerly | Trước đây | Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known). |
|
Eventually | Cuối cùng | Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu. | I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.) |
Trạng từ chỉ khoảng thời gian
Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.
Trạng từ chỉ khoảng thời gian | Ý nghĩa | Vị trí | Ví dụ |
For + khoảng thời gian | Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu. | For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.) | |
Since + mốc thời gian | Kể từ | Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành | Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.) |
Khoảng thời gian + ago | Trước đây | Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn. | Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.) |
All day/week/month/year | Cả ngày/tuần/tháng/năm | She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.) | |
From…..to/till/until | Từ….đến…. | Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu | I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.) |
By + mốc thời gian | Vào…. | Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu | By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.) |
Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ | Mãi đến khi… | Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu | Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.) |
During | Trong suốt…. | Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu | During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.) |
In + khoảng thời gian | Trong…. | Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu | In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.) |
Throughout + khoảng thời gian | Trong suốt….. | Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu | Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.) |
(Not) anymore/any longer | Không còn nữa | Đứng cuối câu | I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.) |
No longer | Không còn nữa | Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác | They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.) |
Các từ miêu tả trình tự:
Firstly: Đầu tiên
Secondly: Thứ hai
…..
Next: Tiếp theo
Then: Cuối cùng
Finally: Đứng ở đầu câu
Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):
First: Thứ nhất
Second: Thứ hai
….
Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ
Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)
Một số trường hợp ngoại lệ
Yet
Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.
Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.
Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)
Still
Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.
Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)
Trạng từ “still” cũng có thể được sử dụng với các động từ khuyết (modal verbs) như may, might, can hoặc could để diễn đạt một khả năng trong quá khứ có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế cho nhau, tuy nhiên “yet” mang tính trang trọng hơn. Các ví dụ dưới đây tương tự như ví dụ với “yet”:
Things could still improve in this area.
They may still take out a loan.
We might still be able to make a deal with them.