Vậy thán từ là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp định nghĩa của loại từ này, các thán từ thông dụng trong Tiếng Anh, ví dụ và bài tập có lời giải chi tiết.
Key takeaways |
---|
|
Thán từ là gì?
Ví dụ:
Ouch! I’ve just cut my finger! (Ui da! Tôi bị đứt tay rồi!)
Wow! That cap looks cool! (Woa! Cái mũ đó trông ngầu thật!)
Các từ biểu cảm phổ biến trong tiếng Anh
Cách sử dụng nope - yep - yup
Well
Thán từ thể hiện sự ngập ngừng
Cách phát âm : Hmmm /hm/; er /ɜː/; erm /ɜːm/
Cách dùng: 3 thán từ này được dùng khi người nói bị ngập ngừng, đang suy nghĩa chưa biết phải nói gì.
Ví dụ: Hmmm, I really don’t know what to say. (Mmm, tôi thật sự không biết bây giờ nên nói gì)
Yes/ Hooray
Thán từ thể hiện sự vui mừng
Cách phát âm : Yeah /jeə/; Yay /jeɪ/
Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự vui mừng khi điều gì đó xảy ra hoặc khi người nói có thể được thực hiện một việc nào đó.
Ví dụ: Yay! Power is back on! (Deee! Có điện lại rồi)
Hello
Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận hoặc để gọi ai đó
Cách phát âm : Hey /heɪ/
Cách dùng: Thán từ này dùng để thu hút sự chú ý của người nào đó trong trường trường hợp người nói nhìn thấy một người và muốn gọi họ, thán từ này khá giống từ “Ê” hoặc “Này” trong tiếng Việt. Ngoài ra, Hey còn dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc sự bực tức.
Ví dụ: Hey! John, How are you doing?. (Này, John, bạn khỏe không?)
Hey! Who do you think you are? (Ê, mày nghĩ mày là ai? - Mang cảm xúc bực tức)
Whoops
Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc xin lỗi cho một sai lầm hoặc một tai nạn nhỏ.
Cách phát âm : Oops /uːps/
Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc như một lời xin lỗi khi người nói phạm một lỗi nhỏ hay gây ra một tai nạn không nghiêm trọng nào đó.
Ví dụ: Oops! I forgot to lock the door. (Ui, mình quên khóa cửa rồi!)
Not at all là gì?
Ohh
Thán từ thể hiện cảm xúc khi thấy ai đó, con vật hoặc đồ vật gì đó dễ thương.
Cách phát âm: Aww /ɔː/
Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự yêu thích hoặc ngưỡng mộ khi thấy ai đó, con vật hay đồ vật nào đó thật dễ thương, đáng yêu.
Ví dụ: Aww, I love this present so much! (Ôi, mình thích món quà này quá!)
Yuck
Thán từ thể hiện cảm xúc khi thấy thứ gì đó hoặc chuyện gì đó dơ bẩn.
Cách phát âm : Eww /ˈiːuː/
Cách dùng: Thán từ này dùng trong trường hợp người nói nghĩ rằng một thứ gì đó rất dở, dơ bẩn, ghê tởm..v.v
Ví dụ: Eww - this fruit tastes like feet! (Eo ôi, cái trái này vị dở tệ!)
Ouch
Thán từ thể hiện cảm giác bị đau.
Cách phát âm : Ouch /aʊtʃ/
Cách dùng: Thán từ này dùng trong trường hợp người nói bị tác nhân nào đó khiến cho họ bị đau đột ngột.
Ví dụ: Ouch! You’re stepping on my toes. (Ui da, bạn đang dẫm lên ngón chân mình)
Jackpot
Thán từ thể hiện sự bất ngờ, thú vị khi tìm thấy thứ gì đó
Cách phát âm : Bingo /ˈbɪŋɡəʊ/
Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự bất ngờ, thú vị hoặc hài lòng khi người nói tìm thấy thứ mà họ đang tìm kiếm.
Ví dụ: I spent an hour looking for my wallet, and bingo! It was in the fridge. (Tôi tìm cái ví cả tiếng đồng hồ, và bingo! nó nằm trong cái tủ lạnh.)
what a pity - cách dùng
Wow
Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên vì một người, một chuyện gì đấy
Cách phát âm : Wow /waʊ/
Cách dùng: Thán từ này dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng vì một người, một chuyện gì đó.
Ví dụ: Wow! You drew this picture? (Chà, bạn vẽ bức tranh này ư?)
Trên đây là những thán từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, người đọc có thể áp dụng vào trong những tình huống phù hợp để tăng tính tự nhiên khi giao tiếp.
i do not mind nghĩa là gì?
Áp dụng thực hành
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp
_______! You’re hurting me!
A. Ouch B. Hmmm C. Eww
_______! There’s a fly in my soup
A. Aww B. Wow C. Eww
_______! I spelt that word wrong.
A. Oops B. Hmmm C. Yeah
I was just about to give up looking for him, and ________! He showed up
A. Er B. Hey C. Bingo
_______! Jamie! How are you?
A. Ouch B. Hmmm C. Hey
Giải đáp và lý giải
_______! Bạn đang làm tôi đau! (You’re hurting me!)
—> chọn A. Ouch
_______! Có một con ruồi trong chén canh của tôi! (There’s a fly in my soup)
—> dơ bẩn —> Chọn C. Eww
_______! Tôi đánh vần từ đó sai rồi. (I spelt that word wrong)
—> lỗi sai
—> Chọn
A. Opps
Tôi đang chuẩn bị từ bỏ việc tìm kiếm anh ấy và …. anh ấy xuất hiện. (I was just about to give up looking for him, and ________! He showed up)
—> Chọn
C. Bingo
Này Jamie, khỏe không? (Hey Jamie! How are you?)
—> Gọi ai đó
—> Chọn C. Hey
Kết luận
“Từ điển Oxford Learner”. Nhà xuất bản Đại học Oxford ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/