IELTS Writing Task 1 thường là trở ngại rất lớn đối với đông đảo thí sinh, phần nhiều do dạng bài viết này không phổ biến, thậm chí là không hề xuất hiện, trong các đề văn tiếng Việt quen thuộc. Để hoàn thành tốt Task 1, người làm bài cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chấm IELTS - Task Response, Coherence and Cohesion, Grammatical Range and Accuracy, và Lexical Resource.
Đúng như tên gọi, mục Lexical Resource sẽ đánh giá kiến thức và khả năng sử dụng từ vựng của người viết. Điều này dẫn đến việc IELTS Task 1 sẽ đòi hỏi thí sinh có vốn từ rộng và đặc biệt là có hiểu biết về các từ đồng nghĩa (synonyms) với những từ khóa và từ vựng chủ đề mà đề bài yêu cầu.
Bài viết này sẽ giới thiệu về những synonyms hữu ích và thông dụng trong một số chủ đề thường gặp, để hỗ trợ thí sinh với IELTS Writing Task 1.
Key takeaways |
---|
|
Từ đồng nghĩa là gì?
Ví dụ:
small ≈ tiny ≈ little
A small box ≈ a tiny box ≈ a little box
big ≈ massive ≈ gigantic
Our school’s football field is big ≈ our school’s football field is massive ≈ our school’s football field is gigantic
Các synonyms có thể có nghĩa giống hệt nhau hoặc gần giống nhau. Trong tiếng Anh, hay bất kì ngôn ngữ nào khác, mỗi từ đều có sắc thái và ngữ nghĩa cụ thể, vì thế, trong nhiều trường hợp, các từ đồng nghĩa thực chất chỉ gần tương đồng nhau, có thể lệch sắc thái hoặc có một vài nét khác nhau đôi chút.
Thông thường, để kiểm chứng điều này, có thể thay thế một từ với synonym của nó trong một câu hoặc đoạn văn và quan sát sự thay đổi về sắc thái hoặc nghĩa của cả văn bản đó, nếu có.
Tầm quan trọng của các từ đồng nghĩa trong IELTS Viết Task 1
Khi người viết hay người nói vận dụng được nhiều từ đồng nghĩa để truyền đạt ý, thì trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, câu nói hay đoạn văn sẽ tường minh, truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và nhanh chóng nhất; còn trong bối cảnh học thuật, người thực hành tiếng sẽ có thể tránh mắc phải lỗi lặp từ, từ đó khiến bài văn của mình trở nên sáng rõ và mạch lạc, gây ấn tượng với người đọc.
Ngoài ra, sở hữu lượng từ vựng có nghĩa tương tự nhau cũng sẽ cho phép người nói hay viết có nhiều lựa chọn để cân nhắc và chọn ra từ ngữ hợp lý nhất cho mình. Tuy nhiên, sử dụng không chính xác các từ gần nghĩa nhưng không thay thế được lẫn nhau sẽ dẫn đến những hiểu lầm về mặt ngữ nghĩa đầy tai hại.
Vì vậy, người dùng ngôn ngữ cần tìm hiểu kĩ các từ đồng nghĩa và sắc thái, ngữ cảnh phù hợp được phép sử dụng của từng từ - và bài viết này hi vọng sẽ giúp đỡ độc giả phần nào với công việc đó.
Một số từ đồng nghĩa thông dụng trong IELTS Viết Task 1
Các từ đồng nghĩa thông dụng trong IELTS Viết Task 1 nói chung
Biểu đồ, biểu đồ
Nhìn chung, graph và chart có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không gây lệch nghĩa trong hầu hết các trường hợp ở bài IELTS Writing Task 1.
Graph (n.), [countable] /ɡrɑːf/: một sơ đồ/biểu đồ bao gồm một hoặc nhiều đường thẳng, thể hiện sự tương quan giữa các số liệu
Ví dụ:
The graph compares the number of tourists visiting Vietnam in 2019 and 2020.
(Biểu đồ này so sánh số du khách tới Việt Nam vào năm 2019 và 2020.)
Collocation:
bar graph, line graph
depict something as/on a graph, show something as/in/on a graph
plot something on a graph
in graph form.
Chart (n.), [countable] /tʃɑːt/: một sơ đồ/biểu đồ, hoặc các dãy số liệu,..vv. truyền đạt thông tin nào đó.
Ví dụ:
This pie chart illustrates the allocation of resources to each department in our company.
(Biểu đồ hình tròn này minh họa sự phân phối tài nguyên cho từng phòng ban trong công ty của chúng ta.)
Collocation:
bar chart, pie chart, flow chart, flip chart, wall chart, organisation chart, progress chart, weather chart
chart of somebody/something
in a chart
Exhibit, exemplify, showcase, portray
Các từ này sẽ giúp mô tả hoạt động truyền tải thông tin của biểu đồ, thường được sử dụng ở câu mở đầu của bài viết, và hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.
Show (v.) /ʃəʊ/: làm rõ cái gì, chứng minh cái gì; cho thấy, thể hiện
Ví dụ:
The table shows the average language levels of people from 4 different regions across a decade - from 2013 to 2023.
(Bảng biểu này cho thấy trình độ ngôn ngữ trung bình của người dân từ 4 vùng miền khác nhau qua một thập kỉ - từ 2013 đến 2023.)
Collocation:
clearly show
show something/somebody to
appear to show, seem to show, be designed to show
Illustrate (v.) /ˈɪləstreɪt/: làm rõ hơn ý nghĩa của cái gì bằng cách sử dụng ví dụ, tranh ảnh, …vv; minh họa, thể hiện
Ví dụ:
The bar chart illustrates an area of crop’s annual yield from 2009 to 2019.
(Biểu đồ hình cột này minh họa sản lượng hằng năm của một diện tích hoa màu từ 2009 đến 2019.)
Collocation:
well illustrate, aptly illustrate, clearly illustrate, vividly illustrate, strikingly illustrate
serve to illustrate
be chosen to illustrate, be designed to illustrate, be intended to illustrate
illustrate to somebody
Demonstrate (v.) /ˈdemənstreɪt/: cho thấy rõ cái gì bằng cách cung cấp bằng chứng hoặc chứng cứ; thể hiện
Ví dụ:
The diagram demonstrates the production of paper in a factory.
(Biểu đồ này thể hiện công đoạn sản xuất giấy trong một nhà máy.)
Collocation:
amply demonstrate, clearly demonstrate, conclusively demonstrate, well demonstrate, adequately demonstrate, further demonstrate
demonstrate to somebody
Depict (v.) /dɪˈpɪkt/: thể hiện hình ảnh của ai đó hoặc cái gì qua hình vẽ; biểu thị
Ví dụ:
The line graph depicts the growth in GDP in recent years.
(Biểu đồ đường thẳng này biểu thị sự tăng trưởng GDP trong những năm gần đây.)
Collocation:
vividly depict
Escalate, escalate, soar, expand
Những từ này có nghĩa tương đồng nhau, có thể hoán đổi cho nhau; tuy vậy, người dùng vẫn nên lưu ý sắc thái của từng từ trước khi vận dụng chúng.
Increase (v.) /ɪnˈkriːs/: trở nên lớn hơn về mặt số lượng, tổng số, giá trị, …vv.; tăng
Ví dụ:
The number of tourists to this area in 2016 has increased threefold compared to that in 2010.
(Số lượng du khách tới thăm khu vực này trong năm 2016 đã tăng gấp 3 lần so với năm 2010.)
Collocation:
increase + considerably, dramatically, enormously, greatly, significantly, substantially | slightly | gradually | rapidly, sharply, steeply | steadily | twofold, threefold, etc.
increase in something
increase by something
increase from A to B
increase with something
Rise (v.) /raɪz/: tiến lên, đi lên một vị trí cao hơn; tăng lên
Ví dụ:
This year’s output rose substantially.
(Hiệu suất năm nay tăng lên đáng kể.)
Collocation:
rise in something
rise by something
rise to something
to rise sharply/dramatically/rapidly/steeply
to rise steadily/slightly
a rising tide
Surge (v.) /sɜːdʒ/: tăng trưởng đột ngột về giá trị
Ví dụ:
Egg prices has surged as of late.
(Giá trứng đã tăng trưởng đột ngột trong thời gian gần đây.)
Grow (v.) /ɡrəʊ/: tăng trưởng về kích thước, số lượng, sức mạnh hay chất lượng
Ví dụ:
The market soon grew exponentially in the following 2 years.
(Thị trường đã sớm tăng trưởng nhanh chóng trong 2 năm tiếp theo đó.)
Collocation:
grow + fast, quickly, rapidly | slowly | steadily | exponentially
grow by something
grow in something
grow from something
grow to something
grow from something to something
Diminish, decline, plunge, descend
Những từ này là các từ gần nghĩa, có thể dùng thay thế cho nhau; tuy nhiên người sử dụng phải lưu ý mức độ mạnh nhẹ và sắc thái của từng từ trước khi áp dụng, ví dụ như ở đây plummet có mức độ mạnh hơn so với những từ còn lại.
Decrease (v.) /dɪˈkriːs/: trở nên nhỏ hơn về mặt kích thước, số lượng, …vv.; giảm
Ví dụ:
The crime rate in the city decreased after CCTV was installed in every corner.
(Tỉ lệ phạm tội trong thành phố ấy đã giảm sau khi CCTV được lắp đặt ở khắp mọi nơi.)
Collocation:
decrease + considerably, dramatically, drastically, markedly, significantly | slightly | rapidly | steadily | gradually
decrease (from something) (to something)
decrease by something
decrease in something
to decrease in size/value
decrease with something
Fall (v.) /fɔːl/: giảm về số lượng, tổng số hay sức mạnh
Ví dụ:
Attendance fell steadily throughout the year.
(Số người có mặt giảm dần xuyên suốt cả năm.)
Collocation:
fall + dramatically, sharply, significantly, steeply | slightly | steadily
fall by something
fall + noun
fall against something
fall to something
rise and fall
Plummet (v.) /ˈplʌmɪt/: rơi đột ngột và nhanh chóng từ một trình độ hoặc một vị trí cao; giảm sút, tụt nhanh
Ví dụ:
The company’s sales plummeted in 2001.
(Doanh số bán hàng của công ty đã giảm sút chóng mặt vào năm 2001.)
Drop (v.) /drɒp/: trở nên yếu hơn, thấp hơn hoặc ít hơn; giảm
Ví dụ:
Since 2012, this city’s population has dropped noticeably.
(Từ năm 2012, dân số của thành phố này đã giảm đi một cách đáng kể.)
Collocation:
drop + considerably, dramatically, drastically, sharply, significantly | slightly | fast, rapidly | steadily | further
drop to something
drop by something
drop in something (by something)
drop against something
Từ đồng nghĩa phổ biến trong IELTS Writing Task 1 với nhóm chủ đề “Du lịch/Giao thông vận tải”
Phương tiện, phương tiện vận chuyển, phương tiện di chuyển
Ba từ này có thể hoán đổi cho nhau, hầu như không gây vấn đề gì về mặt ngữ nghĩa trong văn bản.
Vehicle (n.), [countable]/ˈviːəkl/: phương tiện, xe cộ
Ví dụ:
⅗ people interviewed stated that their vehicle of choice is the car.
(⅗ số người được phỏng vấn đã nói rằng phương tiện ưa thích của họ là xe hơi.)
Collocation:
a convoy of vehicles
private vehicle
commercial vehicle, delivery vehicle
electric, diesel, petrol/petrol-driven + vehicle
Means of transport (noun phrase), [countable] /miːnz ɒv ˈtrænspɔːt/: phương tiện di chuyển
Ví dụ:
Out of all the tourists surveyed, only a handful chose the bicycle as their primary means of transport.
(Trong số tất cả những du khách được thăm dò ý kiến, chỉ có một số ít chọn xe đạp làm phương tiện di chuyển chủ yếu của họ.)
Mode of travel (noun phrase), [countable] /məʊd ɒv ˈtrævl/: phương tiện di chuyển
Ví dụ:
The only mode of travel available here is the boat.
(Phương tiện di chuyển duy nhất có sẵn ở đây là thuyền.)
Khách thăm, du khách, người đi nghỉ
Ba từ này có thể hoán đổi cho nhau, hầu như không gây vấn đề gì về mặt ngữ nghĩa trong văn bản.
Visitor (n.), [countable] /ˈvɪzɪtə(r)/: khách, khách tham quan
Ví dụ:
Approximately 13000 visitors flock to this temple every year.
(Xấp xỉ 13000 khách tham quan đổ xô đến ngôi đền này hằng năm.)
Collocation:
visitor to something
regular visitors
visitor from something
a visitor centre/attraction
Tourist (n.), [countable] /ˈtʊərɪst/ or /ˈtɔːrɪst/: du khách, khách du lịch
Ví dụ:
The statue attracts coachloads of tourists year after year.
(Bức tượng này thu hút khách du lịch năm này qua năm khác.)
Collocation:
tourist attraction/destination/resort
the tourist industry/sector
tourist season
tourist information centre
influx of tourists
coachload/busload of tourists, party of tourists
Holidaymaker (n.), [countable] /ˈhɒlədeɪmeɪkə(r)/ or /ˈhɒlədimeɪkə(r)/: du khách đi nghỉ mát
Ví dụ:
Holidaymakers usually visit this place around July.
(Du khách đi nghỉ mát thường đến thăm nơi này vào khoảng tháng Bảy.)
Dân địa phương, dân địa phương, cư dân, bản địa
Người sử dụng cần lưu ý nghĩa của từng từ, bởi những từ trên chỉ có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp nhất định
Resident (n.), [countable] /ˈrezɪdənt/: một người định cư ở một nơi cụ thể hoặc có nhà ở nơi đó; cư dân
Ví dụ:
Residents filed numerous complaints about the traffic jam caused by the influx of tourists every summer.
(Cư dân nơi đây đã nộp đơn khiếu nại rất nhiều lần về sự tắc đường gây ra bởi dòng du khách mỗi hè.)
Collocation:
local resident
permanent resident
Local (n.), [countable] /ˈləʊkl/: một người sống ở một nơi hay một khu vực nhất định; người dân địa phương
Ví dụ:
The locals quite enjoy the new park built last year.
(Người dân địa phương tỏ ra khá ưng ý với cái công viên mới vừa được xây dựng vào năm ngoái.)
Inhabitant (n.), [countable] /ɪnˈhæbɪtənt/: một người hay con vật sinh sống ở một nơi nhất định; người cư trú, sinh vật cư ngụ
Ví dụ:
Many local inhabitants supported the idea of renovating the old theater.
(Nhiều người cư trú đã ủng hộ ý tưởng cải tạo rạp chiếu phim cũ.)
Collocation:
local inhabitant
native/indigenous inhabitant
permanent inhabitant
Native (n.), [countable] /ˈneɪtɪv/: một người được sinh ra ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể; người bản xứ
Ví dụ:
In recent years, the number of natives in this province leaving their hometown in pursuit of higher education or work has surged.
(Trong những năm gần đây, số người bản xứ ở tỉnh thành này rời quê hương đi học đại học hoặc tìm kiếm việc làm đã tăng lên đột ngột.)
Điểm thu hút du khách, địa điểm/điểm thu hút
Tourist attraction (noun phrase), [countable] /ˈtʊərɪst əˈtrækʃᵊn/: điểm thu hút khách du lịch, địa điểm du lịch
Ví dụ:
The study reviewed the revenue of restaurants and hotels surrounding popular tourist attractions.
(Bài nghiên cứu đã xem xét doanh thu của những nhà hàng và khách sạn xung quanh những địa điểm du lịch nổi tiếng.)
Place/point of interest (noun phrase), [countable] /pleɪs/pɔɪnt ɒv ˈɪntrɪst/: điểm thu hút khách du lịch, địa điểm du lịch
Ví dụ:
Tourism soared thanks to the points of interest scattered across the country.
(Ngành du lịch phát triển mạnh mẽ nhờ những địa điểm thu hút du khách rải rác khắp đất nước.)
Từ đồng nghĩa phổ biến trong IELTS Writing Task 1 với nhóm chủ đề “Nông nghiệp”
Đất, đất, diện tích
Những từ trên có nghĩa gần nhau nhưng không thể thay thế cho nhau trong nhiều hoàn cảnh, người sử dụng cần hết sức chú ý đến ngữ nghĩa của từng từ. Thông thường khi sử dụng soil, người viết muốn nhấn mạnh những đặc điểm, tính chất và chất lượng của đất; khi dùng acreage, người viết muốn chỉ diện tích đất; còn land thì tùy mục đích và ngữ cảnh của bài văn mà có thể hỗ trợ người viết miêu tả cả hai khía cạnh trên.
Land (n.), [uncountable] /lænd/: đất liền, đất, mảnh đất
Ví dụ:
The area of agricultural land degraded expands over time.
(Khu vực đất trồng nông nghiệp bị suy thoái đã mở rộng hơn theo thời gian.)
Collocation:
parcel, piece, plot, scrap, strip, tract + of land
uncultivated, wild | agricultural, arable, cultivated, farm (also farmland), farming | grazing | industrial | barren + land
Soil (n.), [uncountable] /sɔɪl/: lớp trên cùng của trái đất, nơi thực vật, cây cối mọc; đất
Ví dụ:
The farmers here are trying to preserve the fertile soil by employing new cultivation techniques.
(Những người nông dân ở đây đang cố gắng giữ gìn đất màu mỡ bằng cách sử dụng những kĩ thuật canh tác mới.)
Collocation:
soil + conservation | degradation, erosion | conditions, fertility, quality
fertile, rich | barren, infertile, poor | dry contaminated | top (also topsoil) + soil
Acreage (n.), [countable, uncountable] /ˈeɪkərɪdʒ/: một diện tích đất tính bằng héc-ta; héc-ta đất
Ví dụ:
The region’s rice acreage has increased substantially.
(Lượng héc-ta đất trồng lúa ở vùng này đã tăng lên đáng kể.)
Sự suy thoái, sự suy thoái
Hai từ đồng nghĩa này có thể hoán đổi cho nhau trong khá nhiều trường hợp.
Degradation (n.), [uncountable] /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/: quá trình khiến cái gì đó bị hư hại hoặc tồi tệ hơn; sự thoái hóa, sự suy thoái
Ví dụ:
Land degradation is severely affecting yields
(Sự suy thoái đất đang ảnh hưởng sản lượng một cách nặng nề)
Deterioration (n.), [uncountable, countable] việc/quá trình trở nên tồi tệ hơn; sự xuống cấp
Ví dụ:
Our top concern should be environmental deterioration.
(Lưu tâm hàng đầu của chúng ta nên là sự xuống cấp của môi trường tự nhiên.)
Collocation:
marked, serious, significant | rapid, sharp | gradual, progressive | environmental + deterioration
signs of deterioration
deterioration in something
deterioration into something
Vụ mùa, sản phẩm, sản lượng, mùa màng
Người viết cần cân nhắc kĩ về ngữ cảnh trong bài văn của mình trước khi chọn một trong số những từ trên.
Crop (n.), [countable] /krɒp/: khối lượng hạt ngũ cốc, trái cây,...vv. được trồng trong một vụ mùa; sản lượng, hoa lợi
Ví dụ:
Corn crop in 2018 fell compared to that in 2017.
(Sản lượng ngô vào năm 2018 đã giảm đi so với năm 2017.)
Collocation:
abundant, bumper, excellent, good, heavy, record | poor + crop
potato, rice, etc. + crop
Produce (n.), [uncountable] /ˈprɒdjuːs/: những thứ đã được làm ra hoặc trồng nên, nhất là những thứ có liên quan đến nông nghiệp; sản lượng, sản phẩm
Ví dụ:
Organic produce has invaded the local market due to the recent high demand.
(Thực phẩm hữu cơ đã xâm chiếm chợ địa phương do nhu cầu cao gần đây.)
Collocation:
fresh | local | seasonal | agricultural, animal, dairy, farm, garden, organic, primary + produce
grow | export, market, sell + produce
Yield (n.) [countable, uncountable] /jiːld/: tổng khối lượng hoa màu, lợi nhuận, …vv. đã được sản xuất; sản lượng
Ví dụ:
Research shows that crop yield dwindles depending on several factors.
(Nghiên cứu chỉ ra rằng sản lượng hoa màu giảm là do một vài yếu tố.)
Collocation:
crop yield
milk, grain, etc. yield
Harvest (n.), [countable] /ˈhɑːvɪst/: sản lượng hoa màu được thu hoạch
Ví dụ:
This year saw a bumper harvest.
(Mùa màng năm nay đã bội thu.)
Collocation:
abundant, bumper, good, large, rich | cereal, corn, grain, potato, wheat, etc. + harvest
harvest + time | feast, festival
reap a/the harvest
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Ellis, Matt. “Từ đồng nghĩa: Định nghĩa và Ví dụ.” Từ đồng nghĩa: Định nghĩa và Ví dụ - Grammarly, Grammarly, 16 Aug. 2022, https://www.grammarly.com/blog/synonyms/.
“Từ điển Oxford Learner's: Tìm Định nghĩa, Phiên dịch, và Giải thích Ngữ pháp tại Từ điển Oxford Learner's.” Từ điển Oxford Learner's | Tìm Định nghĩa, Phiên dịch, và Giải thích Ngữ pháp tại Từ điển Oxford Learner's, Oxford, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
“Từ điển Collocation trực tuyến.” Từ điển Collocation trực tuyến OXFORD của tiếng Anh, Oxford, https://www.freecollocation.com/.