Khả năng sử dụng ngôn ngữ và vốn từ thành thạo được thể hiện một phần qua việc dùng từ đồng nghĩa (synonyms) – một trong những kỹ năng cần thiết của giao tiếp văn bản học thuật nói chung và bài thi IELTS Writing nói riêng. Cụ thể hơn, ứng dụng hiệu quả từ đồng nghĩa vào các dạng bài trong IELTS Writing Task 2 giúp thí sinh tránh những lỗi lặp từ không cần thiết và bài viết trở nên trôi chảy và mạch lạc. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu những synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 và cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh, từ đó giúp bạn đọc áp dụng kĩ thuật dùng từ đồng nghĩa tốt hơn trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa là gì?
Ví dụ:
Beautiful ≈ attractive ≈ pretty
She is beautiful ≈ she is attractive ≈ she is pretty
Khả năng sử dụng được các từ đồng nghĩa để paraphrase (Tạm dịch: khả năng biến đổi một câu theo cách làm cho nó bình đẳng về mặt ngữ nghĩa với câu gốc, nhưng khác về mặt từ vựng và cú pháp) là một khía cạnh giúp giám khảo đánh giá “phạm vi từ vựng” (range of vocabulary) của thí sinh – một trong những yếu tố cho điểm tiêu chí từ vựng (Lexical resources) trong IELTS Writing dựa theo bảng tiêu chí chấm điểm (Band descriptors). Tuy nhiên, do tính chất một từ tiếng Anh có thể có nhiều từ đồng nghĩa, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp dựa theo ngữ cảnh cụ thể gây ra không ít khó khăn cho thí sinh. Vì vậy bài viết sẽ cung cấp cho người đọc một số synonyms thông dụng theo các nhóm chủ đề lớn của IELTS Writing Task 2 cùng với định nghĩa và những khác biệt nếu có.
Một số từ đồng nghĩa thông dụng trong IELTS Writing Task 2 và cách phân biệt
Synonyms phổ biến trong IELTS Writing Task 2 với nhóm chủ đề Work/ Education (công việc/giáo dục)
“Công việc”, “làm việc” và “nghề nghiệp”
Định nghĩa
Lưu ý: (C) – countable noun: danh từ đếm được, (U) – uncountable noun: danh từ không đếm được
Từ | Từ loại | Định nghĩa | Ví dụ |
Job | danh từ (C) | Một công việc, nghề nghiệp cụ thể để kiếm tiền | She got a job as an accountant in a foreign company 2 days ago. (Cô ấy đã tìm được công việc làm kế toán cho một công ty nước ngoài cách đây 2 ngày.) |
Work | danh từ (U) | Không chỉ một nghề nghiệp cụ thể nào mà hàm ý chung những việc phải làm, có thể cần dùng sức lực hoặc đầu óc | I got too much work to do today because my coworker was on his business trip. (Hôm nay tôi có quá nhiều việc phải làm vì đồng nghiệp của tôi đang đi công tác.) |
Career | danh từ (C) | Mang nghĩa chung là sự nghiệp, bao gồm một hoặc nhiều việc khác nhau trong một khoảng thời gian | She’s had a very successful career in marketing. (Cô ấy đã có một sự nghiệp rất thành công trong lĩnh vực marketing.) |
Collocation (sự kết hợp giữa các từ trong câu)
Job
|
|
|
Work
Career
|
|
|
“Lương” và “tiền lương”
Từ | Từ loại | Định nghĩa | Ví dụ |
Salary | danh từ (C or U) | Tiền lương, thông thường là khoản tiền cố định đã được thống nhất để trả cho một nhân viên hàng tháng. | He has just got a job with a high salary. (Anh ấy vừa có một công việc với mức lương cao.) |
Collocation
| |||
Wage | danh từ (S) | Tiền lương, thù lao, thường là khoảng tiền được được trả hàng tuần hoặc theo thời gian không cố định, tương ứng với công việc đã hoàn thành, đa số dùng cho việc lao động dùng sức. | He earned a good wage after working at a job fair for 1 week. (Anh ấy đã kiếm được một mức lương tốt sau khi làm việc tại hội chợ việc làm trong 1 tuần.) |
Collocation
|
“Chi phí”, “phí”, và “khoản chi”
Từ | Từ loại | Định nghĩa | Ví dụ |
Cost | danh từ (U) | chi phí, khoảng tiền phải trả khi mua món đồ hoặc khi thực hiện, tiến hành công việc nào đó | The average cost of an apartment has gone up recently. (Chi phí trung bình của một căn hộ đã tăng lên trong thời gian gần đây.) |
Collocation
| |||
Charge | danh từ (C or U) | Chi phí, giá tiền cần phải trả cho việc nào đó, đặc biệt dùng khi thanh toán phí dịch vụ hoặc hoạt động. | There is a small charge for fixing this watch. (Sẽ mất một khoản phí nhỏ để sửa chiếc đồng hồ này.) |
Collocation
| |||
Expense | danh từ | sự tiêu tốn tiền bạc, khoảng tiền chi cho một công việc, mục đích cụ thể nào đó | The company has cut operating expenses to the lowest levels. (Công ty đã cắt giảm chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất.) |
Collocation
|
“Chứng chỉ”, “bằng cấp”, “bằng”, “tấm bằng”
Tất cả những từ đề cập trên đều mang nghĩa bằng cấp, giấy chứng nhận, tuy nhiên giữa chúng có một sự khác biệt trên phương diện nội dung và thời gian được cấp bằng, cụ thể
Từ | Từ loại | Định nghĩa |
Certificate | danh từ (C) | Giấy chứng nhận, là loại giấy tờ hợp pháp được cấp sau khi hoàn thành một bài thi hoặc khóa học (về kiến thức hay kỹ năng) ngắn, với thời hạn thông thường từ 1 năm trở xuống. Ngoài trong học tập, “certificate” còn được dùng để chỉ các loại giấy tờ chứng thực như giấy khai sinh, chứng tử, chứng nhận kết hôn. |
Examples and collocation
| ||
Degree | danh từ | Bằng cấp, các bằng chứng nhận học sinh, sinh viên đã hoàn thành chương trình bậc đại học hoặc sau đại học, có thể được dùng tương tự như “formal/academic qualification” |
Examples and collocation
| ||
Diploma | danh từ (C) | Chứng chỉ, bằng cấp chứng nhận hoàn thành một chương trình học hoặc một phần trong chương trình giáo dục |
Examples and collocation
|
“Di chuyển” và “du lịch”
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
commute (v) | di chuyển từ nhà đến nơi làm việc và ngược lại |
|
travel (v) | việc di chuyển nói chung, từ nơi này đến nơi khác |
|
Một số từ đồng nghĩa khác có thể sử dụng thay thế cho nhau
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
| giáo dục bậc đại học | pursue/enter higher education |
| khóa đào tạo nghề, kỹ năng |
|
| kỹ năng, kinh nghiệm thực tiễn |
|
| du học, học nước ngoài | More and more students have chosen to study overseas in recent years. (Ngày càng có nhiều học sinh lựa chọn đi du học trong những năm gần đây.) |
Từ đồng nghĩa thông dụng trong IELTS Writing Task 2 với nhóm chủ đề “Môi trường/ Động vật”
“Hunt” và “poach”
Cả 2 từ trên đều là các động từ, với ý nghĩa chung là hoạt động săn bắt và giết động vật, tuy nhiên giữa chúng có sự khác biệt về mục đích cụ thể như sau:
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
Hunt (v) Hunter (n) Hunting (n) | Hoạt động của con người, săn bắt động vật làm thực phẩm, buôn bán kiếm lợi nhuận hoặc với mục đích giải trí (có thể được xem như một môn thể thao) Ngoài ra, Hunt còn được dùng như bản năng săn bắt kiếm mồi của các loài động vật ăn thịt |
|
Poach (v) Poacher (n) Poaching (n) | Hành vi săn bắn động vật một cách trái phép, với mục đích kiếm tiền bất hợp pháp. “poaching” có thể được hiểu là “illegal hunting” |
|
“Bảo vệ”, “bảo tồn” và “bảo vệ”
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
Protect (v) | Bảo vệ ai hoặc cái gì một cách an toàn, tránh những nguy hiểm như bị thương, tổn hại, bị tàn phá hoặc thậm chí biến mất (có thể dùng với ý nghĩa bảo vệ con người, động vật, thiên nhiên, môi trường). |
|
Preserve (v) Preservation (n) | Bảo tồn, giữ cho cái gì đó ở trạng thái nguyên vẹn vốn có, đặc biệt để tránh tình trạng phân hủy (thực phẩm), hay bị tàn phá, hủy hoại (môi trường, cơ sở vật chất). |
|
Conserve (v) | Giữ gìn, bảo vệ cái gì đó khỏi những sự thay đổi, thậm chí biến mất (như văn hóa, truyền thống), tàn phá hoặc hao tổn, lãng phí (nguồn tài nguyên, năng lượng) |
|
“Môi trường” và “môi trường sống”
Việc sử dụng danh từ trong trường hợp trên đôi khi gây ra sự nhầm lẫn, dưới đây là định nghĩa và sự khác biệt giữa chúng
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
Environment (n) | Môi trường nói chung, bao gồm có không khí, đất và nước, là nơi có động thực vật và loài người sinh sống |
|
Habitat (n) | Là môi trường sống tự nhiên của một loài động vật, hoặc thực vật nào đó, nơi chúng thường trú ngụ |
|
“Rác thải”, “rubbish”, “litter”, “nước thải”
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
Waste (n) | Rác, đồ thải, chỉ chung những vật dụng, món đồ, hay loại vật chất nào đó còn thừa lại, không cần dùng đến nữa và bị vứt đi |
|
Rubbish/ garbage/ Trash (n) | Món đồ bị vứt đi vì không còn cần dùng đến Rubbish được dùng phổ biến trong Anh- Anh. Mặt khác, Anh-Mỹ thường dùng “trash” và “garbage” |
|
Litter (n) | Khác với rubbish và waste, “litter” thường được dùng để chỉ các mẩu rác nhỏ như giấy, chai lọ,.. được vứt lại trên mặt đất, ở nơi công cộng |
|
Sewage (n) | Nước thảo, chất thải thông thường ở dạng lỏng, được thải ra từ con người, được vận chuyển ra khỏi nhà máy, nhà dân qua đường ống đặc biệt |
|
“Khí thải”, “khói”, “khí thải”
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
Exhaust (n) | Khí thải thoát ra từ động cơ, phương tiện giao thông đặc biệt là xe hơi, hoặc máy móc |
|
Emission (n) | Khí, đặc biệt là Co2, cùng với hơi nóng, nhiệt nói chung được thải ra và gây hại cho môi trường |
|
Smoke (n) | Khói, là hỗn hợp các khí hoặc mảnh than nhỏ được tạo ra khi đốt cháy một thứ gì đó | cigarette smoke |
“Pollute”, “contaminate”
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
Pollute (v) Pollutant (n): chất gây ô nhiễm | Làm cho bẩn, ô nhiễm một khu vực đất, nước, không khí, gây hại cho con người và loài vật | The pesticides used on many farms are polluting the water. (Thuốc trừ sâu được sử dụng ở nhiều trang trại đang gây ô nhiễm nước.) |
Contaminate (v) | Làm bẩn, hoặc thậm chí làm nhiễm độc một khu vực, vật chất, làm nó trở nên độc hại, có thể mang mầm bệnh và gây nguy hiểm | Much of the coast has been contaminated by nuclear waste. (Phần lớn bờ biển đã bị ô nhiễm bởi chất thải hạt nhân.) |
Một số từ đồng nghĩa khác có thể được sử dụng thay thế cho nhau
Từ | Định nghĩa | Ví dụ và collocation |
| Tắc nghẽn giao thông | I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday. (Tôi đã bị kẹt xe trong một giờ vào ngày hôm qua.) |
| Giờ cao điểm | It takes twice as long to drive to work during rush hour. (Phải mất gấp đôi thời gian lái xe để đi làm trong giờ cao điểm.) |
| những loài động vật quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng | Rare animal species should be protected in wildlife sanctuaries. (Các loài động vật quý hiếm cần được bảo vệ trong các khu bảo tồn động vật hoang dã.) |
Ghi chú về từ loại viết tắt: (n): Danh từ (noun) – (v): Động từ (verb) (IELTS Writing Task 2)