Các từ đồng nghĩa với “Bảo vệ” trong IELTS Writing Task 2

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Tại sao việc sử dụng từ đồng nghĩa với 'Bảo vệ' lại quan trọng trong IELTS Writing?

Việc sử dụng từ đồng nghĩa với 'Bảo vệ' giúp thí sinh tăng tính đa dạng cho từ vựng, tránh lặp từ và nâng cao điểm số trong tiêu chí Lexical Resource. Sự linh hoạt trong ngôn ngữ không chỉ làm bài viết thú vị hơn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú của thí sinh.
2.

Các từ đồng nghĩa nào thường được dùng thay cho 'Bảo vệ' trong IELTS Writing Task 2?

Một số từ đồng nghĩa phổ biến thay thế cho 'Bảo vệ' bao gồm: 'Cushion', 'Conserve', 'Prevent', 'Safeguard', và 'Shelter'. Mỗi từ này không chỉ mang nghĩa bảo vệ mà còn chứa đựng ngữ cảnh và mục đích cụ thể, giúp nội dung bài viết trở nên rõ ràng và sâu sắc hơn.
3.

Làm thế nào để sử dụng từ 'Cushion' trong một câu liên quan đến bảo vệ?

'Cushion' có thể được sử dụng như sau: 'Many organizations are attempting to cushion children from domestic violence.' Câu này thể hiện rõ mục đích bảo vệ trẻ em khỏi tác động tiêu cực của bạo lực gia đình, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa từ vựng và ngữ cảnh.
4.

Từ 'Conserve' có ý nghĩa gì và cách dùng trong văn cảnh nào?

'Conserve' có nghĩa là bảo tồn và thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến tài nguyên thiên nhiên hoặc động vật. Ví dụ: 'To conserve small trees in the garden during the storm, we should build fences around them.' Câu này nhấn mạnh việc bảo vệ cây khỏi thiên tai.
5.

Tại sao việc sử dụng từ 'Prevent' lại giúp cải thiện nội dung văn bản?

'Prevent' giúp thí sinh thể hiện rõ mục đích ngăn chặn điều gì đó xảy ra, ví dụ: 'The celebrity took steps to prevent a scandal from spreading in the media.' Cách sử dụng này cung cấp thông tin chi tiết hơn về hành động và mục đích, từ đó làm cho văn bản trở nên chính xác và hấp dẫn hơn.