Bài viết này gợi ý các cụm từ thay thế cho Therefore trong IELTS Writing Task 2 nhằm giúp thí sinh sử dụng linh hoạt các từ vựng trong phần thi viết và đa dạng hóa vốn từ vựng của bản thân. Từ đó cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resource.
Key takeaways |
---|
Giới thiệu về từ chỉ nguyên nhân - kết quả trong IELTS Writing Task 2:
Những cụm từ thay thế cho “Therefore” phổ biến trong IELTS Writing Task 2:
|
Giới thiệu về các từ chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả trong IELTS Writing Task 2
“Therefore” là một từ trong nhóm từ chỉ kết quả (effect) được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên, để đạt được band điểm cao, thí sinh cần biết sử dụng linh hoạt và đa dạng các từ nối để tránh lỗi lặp từ và gây nhàm chán. Vì vậy, việc sử dụng đa dạng các từ khác nhau để paraphrase “therefore” là điều cần thiết.
Những cách diễn đạt thay cho “Therefore” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Thus
Phiên âm: /ðʌs/
Định nghĩa: theo Cambridge Dictionaray, thus có nghĩa là “in this way, or with this result” (theo cách này, hoặc với kết quả này). Từ này được dùng khi người học muốn diễn đạt kết quả của một sự kiện hay hành động nào đó vừa đề cập.
Nguồn gốc của từ: Từ này được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “þus”, nghĩa là “in this way, as follows”.
Ví dụ:
Thus, the government's decision to increase taxes has had a negative impact on the economy. (Do đó, quyết định tăng thuế của chính phủ đã có tác động tiêu cực đến nền kinh tế.)
Her passion for art and dedication to continuous learning have fueled her creativity; thus, she has become a prominent figure in the local art community. (Niềm đam mê nghệ thuật và sự cống hiến cho việc học hỏi không ngừng đã thúc đẩy sự sáng tạo của cô; vì vậy, cô ấy đã trở thành một nhân vật nổi bật trong cộng đồng nghệ thuật địa phương.)
Hence
Phiên âm: /hens/
Định nghĩa: theo Cambridge Dictionaray, thus có nghĩa là “for this reason” (vì lý do này). “Hence” thường nhấn mạnh hơn về tính logic và tất yếu của kết quả. Nó ngầm ý rằng kết quả là một sự suy diễn tự nhiên từ nguyên nhân trước đó.
Nguồn gốc của từ: Xuất hiện từ thế kỷ 13, “hence” được bắt nguồn từ chữ “hennes” trong tiếng Anh Trung cổ, có nghĩa là “from here” (từ đây).
Ví dụ:
Modern technology has revolutionized communication methods; hence, it has become imperative for individuals to adapt and enhance their digital literacy skills in order to thrive in today's interconnected world.
Do đó
Phiên âm: /ˈkɑːn.sə.kwənt.li/
Định nghĩa: theo Cambridge Dictionaray, consequently được dịch là “kết quả là”. Trong đa số trường hợp, "consequently" được sử dụng thay thế cho “therefore” khi đề cập đến những kết quả không mong muốn, hay ảnh hưởng mang tính tiêu cực. Trong ngữ cảnh đó, “consequently” có thể được hiểu với nghĩa “hậu quả là”.
Ví dụ: The team faced several setbacks during the project, and consequently, the completion date had to be postponed. (Nhóm gặp phải nhiều thất bại trong dự án, và do đó, ngày hoàn thành đã phải bị hoãn lại.)
Họ từ (Word family):
consequence (n): kết quả của một hành động hoặc tình huống cụ thể, thường là kết quả xấu hoặc không mong muốn
Ví dụ: The introduction of the new policy aimed at reducing traffic congestion had unintended consequences, leading to increased commute times and dissatisfaction among the local residents. (Việc đưa ra chính sách mới nhằm mục đích giảm ùn tắc giao thông đã gây ra những hậu quả không mong muốn, dẫn đến việc thời gian di chuyển tăng cao và sự bất mãn của cư dân địa phương.)
consequent (adi): là hậu quả của, là kết quả của (từ đồng nghĩa: resulting)
Ví dụ: The economic recession and consequent job losses affected a significant portion of the population, leading to increased financial hardship for many families. (Sự suy thoái kinh tế và hậu quả mất việc làm đã ảnh hưởng đến một phần dân số đáng kể, dẫn đến tình hình khó khăn tài chính gia tăng đối với nhiều gia đình.)
Consequently
Phiên âm: /əˈkɔːr.dɪŋ.li/
Định nghĩa: Khi được dùng như từ đồng nghĩa với “therefore”, “accordingly” được dịch là “for that reason” (vì lý do đó, vì lẽ đó). Theo Oxford Learner's Dictionary, từ này thường được sử dụng đặc biệt ở vị trí đầu câu như một từ nối diễn đạt mối quan hệ nhân quả.
Ví dụ: The weather forecast predicted heavy snowfall for the weekend. Accordingly, many residents rushed to stock up on essential supplies, preparing for the anticipated disruptions. (Dự báo thời tiết dự đoán tuyết rơi dày vào cuối tuần. Do đó, nhiều người dân đổ xô tích trữ các nguồn hàng thiết yếu, chuẩn bị cho sự gián đoạn dự kiến.)
Thus
Định nghĩa: kết quả là
Ngữ cảnh sử dụng: “As a result” thường được sử dụng như một cụm trạng từ để kết nối những sự kiện hoặc tình huống nhân quả, thường diễn đạt về kết quả trực tiếp của một hành động hay sự kiện khác. "As a result" có thể nằm ở vị trí đầu câu, cuối câu, hoặc giữa câu để nối giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
As a result, the company decided to implement stricter security measures following the data breach. (Kết quả là công ty quyết định thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt sau vụ vi phạm dữ liệu.)
The demand for renewable energy is growing rapidly, and, as a result, many countries are increasing their investments in solar and wind power. (Nhu cầu về năng lượng tái tạo đang tăng nhanh chóng và, do đó, nhiều quốc gia đang tăng cường đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió.)
Hence
Định nghĩa: do đó, vì lý do đó
Ngữ cảnh sử dụng: Theo Cambridge Dictionary, “for that reason” có thể được dùng như một từ đồng nghĩa với “therefore” để tránh việc lặp từ gây kém hấp dẫn. Cụm từ nối “For that reason” thường được đứng đầu câu, theo sau là dấu phẩy và một mệnh đề miêu tả một kết quả gây ra bởi nguyên nhân được đề cập ở mệnh đề trước đó.
Ví dụ: Recent studies have shown a significant correlation between regular exercise and mental well-being. For that reason, incorporating physical activity into one's daily routine is highly recommended for maintaining a healthy mind. (Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối tương quan đáng kể giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tinh thần. Vì lý do đó, việc kết hợp hoạt động thể chất vào thói quen hàng ngày rất được khuyến khích để duy trì một tâm trí khỏe mạnh.)
Bài mẫu sử dụng cách diễn đạt “Therefore” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Chủ đề
“In some countries around the world men and women are having children late in life. What are the reasons for this development? What are the effects on society and family life?”
Bài tham khảo
In recent times, a growing trend has emerged in numerous countries where individuals, both men and women, are opting to have children at a later stage in life. This phenomenon can be attributed to various factors, and its implications on society and family life are noteworthy.
One of the primary reasons for the delayed decision to start a family is the pursuit of higher education and career advancements. As individuals, especially women, invest more time in acquiring qualifications and establishing themselves in their professions, the natural progression of family planning tends to be postponed. As a result, the desire for career stability and personal development becomes a significant contributing factor.
Furthermore, societal shifts and changing cultural norms also play a pivotal role in this trend. With the evolving perception of gender roles and increased emphasis on personal freedom, men and women alike are redefining their priorities. Consequently, the traditional timeline for starting a family is being reevaluated, and couples are choosing to delay parenthood until they feel more financially secure and emotionally prepared.
The effects of this trend on society and family dynamics are multifaceted. On the positive side, postponing parenthood often leads to more financially stable families. Hence, parents may provide a better quality of life for their children, with enhanced educational opportunities and improved living standards. Additionally, individuals who delay having children tend to be more established in their careers, contributing positively to the workforce and the overall economy.
However, this societal shift is not without challenges. Delayed parenthood can lead to a shrinking workforce and potential strains on social security systems. Accordingly, policymakers must adapt to these demographic changes to ensure sustainable economic growth and support for an aging population.
In conclusion, the trend of having children later in life is a phenomenon influenced by educational and career pursuits, shifting societal norms, and changing gender roles. While it brings about positive changes in family dynamics, such as financial stability, it also poses challenges for societal structures. Therefore, a comprehensive approach is needed to address the multifaceted effects of this development.
Bài tập thực hành
Nguyên nhân | Kết quả |
---|---|
| a. cost-cutting measures were implemented to ensure its sustainability. |
| b. individuals are encouraged to engage in physical activity. |
| c. governments should allocate more resources to schools. |
| d. more farmers are transitioning to organic farming practices. |
| e. the demand for fossil fuels has decreased. |
| f. traditional modes of interaction are gradually fading. |
Đáp án:
b
→ The study found a strong link between regular exercise and overall well-being; thus, individuals are encouraged to engage in physical activities. (Nghiên cứu tìm thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tổng quát; Vì vậy, các cá nhân được khuyến khích tham gia vào các hoạt động thể chất.)
e
→ Investments in renewable energy sources have increased significantly; accordingly, the demand for fossil fuels has decreased. (Nguồn đầu tư cho các nguồn năng lượng tái tạo tăng đáng kể; theo đó, nhu cầu sử dụng nhiên liệu hóa thạch đã giảm xuống.)
d
→ The demand for organic products has increased; as a result, more farmers are transitioning to organic farming practices. (Nhu cầu về các sản phẩm hữu cơ đã tăng lên; do đó, nhiều nông dân đang chuyển sang thực hành canh tác hữu cơ.)
a
→ The company faced financial challenges. For that reason, cost-cutting measures were implemented to ensure its sustainability. (Công ty phải đối mặt với những khó khăn tài chính. Vì lý do đó, các biện pháp cắt giảm chi phí đã được thực hiện để đảm bảo tính bền vững.)
f
→ Technology has revolutionized communication; consequently, traditional modes of interaction are gradually fading. (Công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp; do đó, các hình thức tương tác truyền thống đang dần mai một.)
c
→ Access to quality education is crucial for societal advancement; thus, governments should dedicate more resources to schools. (Tiếp cận giáo dục chất lượng là điều cần thiết cho sự phát triển của xã hội; do đó, chính phủ nên phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các trường học.)
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
“Online Etymology Dictionary.” Etymonline, www.etymonline.com/.
Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE, www.ldoceonline.com/.