Các đề bài IELTS Writing Task 2 thường đưa ra các vấn đề lớn và trừu tượng và yêu cầu thí sinh phân tích, nêu rõ quan điểm của mình. Một từ vựng quen thuộc để chỉ vấn đề như “problem” thường được sử dụng nhiều lần và có thể gây nên tình trạng lặp từ trong bài. Việc này có thể làm giảm số điểm Coherence và Cohesion (mạch lạc và rõ ràng) của bài viết. Vì vậy, tác giả muốn giới thiệu một số từ vựng liên quan đến vấn đề, cụ thể là các từ vựng thay thế cho “problem”. Các ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể cũng được đưa ra nhằm giúp thí sinh hiểu rõ cách vận dụng để đa dạng vốn từ vựng của bản thân và nâng cao band điểm của IELTS Writing Task 2.
Key takeaways: |
---|
4 từ/ cụm từ dùng để paraphrase “problem”:
|
Giới thiệu về danh từ “Vấn đề” trong IELTS Writing Task 2
Những cụm từ thay thế cho “Issue” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Matter
Ý nghĩa: từ điển Cambridge định nghĩa từ “issue” như sau: “a subject or problem that people are thinking and talking about” - Một chủ đề, vấn đề mà mọi người đang nghĩ về hoặc bàn luận về. Hay nói cách khác, người học có thể dịch “issue” là vấn đề.
Văn cảnh sử dụng: Tuy “problem” và “issue” trong tiếng Việt đều mang nghĩa vấn đề nhưng khi nhìn vào cách giải nghĩa bằng tiếng Anh, “issue” có thêm sắc thái nghĩa là “đang được bàn luận và tranh cãi”. Vì vậy, danh từ này được sử dụng để chỉ vấn đề chung trong bối cảnh vĩ mô, có nhiều người tham gia và quan tâm.
Các collocations thường đi với “issue”:
Động từ: raise (đưa ra), debate (tranh cãi), discuss (thảo luận), address/ tackle/ resolve (giải quyết)
Tính từ: major/ key (lớn, chính), minor (nhỏ), side (phụ)
Cấu trúc: To deal with issues (Giải quyết vấn đề), To have an issue with sb/sth (Có vấn đề với ai/cái gì)
Ví dụ:
The housing shortage in mega cities is a key/ major issue that needs to be dealt with. (Thiếu hụt nhà ở tại các thành phố lớn là một vấn đề lớn cần được giải quyết.)
Phân tích ví dụ: Việc thay thế “problem” bằng “issue” khiến câu văn sẽ có chiều sâu và mang tính học thuật hơn.
Challenge
Ý nghĩa: Danh từ “hurdle” được từ điển Cambridge định nghĩa như sau: “a problem that you must solve or deal with before you can make progress:” - một vấn đề bạn phải giải quyết hoặc đối mặt trước khi có sự tiến bộ. Trong văn nói, “hurdle” được dịch là trở ngại.
Văn cảnh sử dụng: So với “problem”, mặt nghĩa của “hurdle” có phần sâu sắc hơn. Đây có thể là một từ vựng hữu hiệu để thí sinh nêu lên các vấn đề cá nhân cần có sự quyết tâm để vượt qua và để đạt được mục tiêu, thành quả.
Các collocations thường đi với “hurdle”:
Tính từ: big, difficult, high, significant, final
Động từ: face, overcome, clear
Ví dụ:
Lack of preparation and financing is the biggest hurdle for the young to start their own business. (Thiếu sự chuẩn bị và tài chính là trở ngại lớn nhất cho giới trẻ khi khởi nghiệp)
Phân tích ví dụ: Ở ví dụ trên, “Lack of preparation and financing” là một vấn đề cần được vượt qua để giới trẻ “the young” đạt được thành công. Vì vậy, sử dụng từ “hurdle” là một lựa chọn phù hợp.
Barrier
Ý nghĩa: từ điển Cambridge định nghĩa từ “obstacle” như sau: “something that blocks you so that movement, going forward, or action is prevented or made more difficult” - Một sự vật cản trở bạn di chuyển, tiến lên hoặc ngăn cản hành động, khiến nó khó thực hiện.
Văn cảnh sử dụng: “obstacle” có thể được dùng với cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong bài viết, thí sinh có thể sử dụng “obstacle” thay thế cho “problem”.
Cấu trúc: an obstacle to (somebody) doing something, an obstacle to something
Ví dụ:
Poor infrastructure seems to be an obstacle to a high-quality life. (Cơ sở hạ tầng kém dường như là một trở ngại cho một cuộc sống chất lượng cao)
Not having formal qualifications can be a significant obstacle to people finding a job. (Không có bằng cấp chính thức có thể là một trở ngại lớn cho mọi người khi kiếm việc làm)
Phân tích ví dụ: Ở trong ví dụ trên, việc sử dụng “obstacle” có thể giúp thí sinh tránh lặp từ “problem” và được đánh giá cao về khả năng từ vựng.
Challenge
Ý nghĩa: khó khăn, vấn đề
Văn cảnh sử dụng: “difficulty” có thể được dùng thay thế cho “problem” và có cách dùng tương tự.
Các collocations thường đi với “difficulty”:
Động từ: encounter, experience, face
Tính từ: financial (tài chính), personal (cá nhân), learning (học tập), unforeseen (không lường trước được)
Cấu trúc: To have difficulty (in) Ving (gặp khó khăn trong chuyện gì)
Ví dụ:
Parents should encourage their children to overcome personal difficulties on their own. (Cha mẹ nên khuyến khích con của họ tự vượt qua những khó khăn cá nhân)
Phân tích ví dụ: Việc sử dụng “difficulty” có thể giúp thí sinh tránh lặp từ “problem”. Bên cạnh đó, câu văn cũng được đánh giá cao về mặt từ vựng.
Bài mẫu áp dụng phương pháp tái cấu trúc từ “Vấn đề” trong IELTS Writing Task 2
Bài mẫu tham khảo có áp dụng các từ vựng trên để paraphrase:
Raising fuel prices is believed to be the best solution to the planet's environmental problem. Although this measure may reduce the number of toxic fumes that are released into the atmosphere to some extent, I believe there are several more effective alternatives to tackle environmental issues.
On the one hand, such a policy may be a suitable solution to the issue of the excessive number of private transportation. As the price of fuel increases, commuters may resort to using public transport in order to save money. Moreover, drivers are also expected to use vehicles that run on renewable and environmentally-friendly energy sources as an alternative, such as electric cars and bicycles. As a consequence, the challenge of high-level carbon dioxide attributable to privately-owned vehicles would be overcome. This would remove the obstacle to achieving a high-quality environment.
However, as environmental issues stem from many causes, there are several more suitable ways to address these problems. To begin with, people's lack of awareness and knowledge seems to be one of the primary underlying reasons for pollution. Therefore, the government must educate the public about the current state of their environment and negative lifestyles in order to reduce the long-term impacts of their ignorance. Additionally, in developing countries, water pollution is often associated with the discharge of toxic waste without proper treatment from factories. Such a hurdle requires governments to implement stricter regulations to minimize the negative health impacts (= health problems) and help sustain the economy.
In conclusion, since each difficulty requires a unique solution, it is justifiable to say that increasing the price of fuel is not the single best resolution for environmental issues.
Bài tập áp dụng
1. The biggest … in our way was the lack of time and money.
2. People may have …. dealing with emotional …
3. Self-discipline would remove the … between you and your goals.
4. The government must take environmental … into serious consideration.
5. Overcoming … is the only way for a person to mature.
6. Living alone makes youngsters face many financial/personal …
Đáp án:
1. obstacle
2. difficulty/ issues
3. obstacle
4. challenges
5. obstacles
6. hardships