Key Takeaways |
---|
Các cụm từ thay thế cho “Success” theo mức độ thành công: Thành công cao:
Thành công vừa phải:
Thành công nhỏ:
Các cụm từ thay thế cho “Success” theo lĩnh vực: Học tập:
Sự nghiệp:
Kinh doanh:
Cá nhân:
Bài mẫu vận dụng các cụm từ thay thế cho “Success” trong bài thi IELTS Writing Task 2 Đề bài: Some people say that success is often measured by material wealth and high-profile achievements. However, others think that success can be defined in many different ways. Discuss both views and give your opinion. |
Các cụm từ thay thế cho “Success” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Các cụm từ thay thế cho “Success” dựa trên mức độ thành công:
Thành công cao:
Triumph
Nghĩa tiếng Việt: Chiến thắng, thắng lợi.
Văn cảnh sử dụng: Từ "triumph" thường được sử dụng để chỉ những thành công, chiến thắng lớn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chính trị, quân sự, thể thao, khoa học, v.v. Nó mang ý nghĩa của sự vươn lên, đánh bại, chiến thắng sau những nỗ lực và cố gắng lớn.
Ví dụ : After years of research, the scientists finally achieved a scientific triumph with their groundbreaking discovery. (Dịch: Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học cuối cùng đã đạt được một chiến thắng khoa học với khám phá đột phá của họ.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "triumph" được sử dụng để mô tả sự thành công lớn của các nhà khoa học sau nhiều năm nghiên cứu khó khăn.
Victory
Nghĩa tiếng Việt: Chiến thắng, thắng lợi.
Văn cảnh sử dụng: Từ "victory" thường được sử dụng để chỉ sự chiến thắng sau cuộc tranh đấu, xung đột hoặc cạnh tranh. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như chiến tranh, thể thao, chính trị và các cuộc đấu tranh khác. "Victory" mang ý nghĩa của sự giành được thắng lợi một cách xứng đáng và thuyết phục.
Ví dụ: The team's decisive victory over their rivals in the championship match was a testament to their hard work and determination. (Dịch: Chiến thắng vang dội của đội trước đối thủ trong trận chung kết là minh chứng cho sự nỗ lực và quyết tâm của họ.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "victory" được sử dụng để mô tả sự chiến thắng xứng đáng của một đội sau một cuộc tranh đấu khốc liệt.
Breakthrough
Nghĩa tiếng Việt: Bước đột phá, thành tựu đột phá.
Văn cảnh sử dụng: Từ "breakthrough" thường được sử dụng để chỉ một sự tiến bộ, phát minh hoặc phát triển đột phá, mang lại những thay đổi và cải thiện đáng kể trong một lĩnh vực nào đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả những tiến bộ quan trọng hoặc những giải pháp sáng tạo trong khoa học, công nghệ, y học, chính trị, v.v.
Ví dụ: The development of the COVID-19 vaccine was a major scientific breakthrough that helped save millions of lives globally. (Dịch: Việc phát triển vắc-xin COVID-19 là một bước đột phá khoa học lớn đã giúp cứu sống hàng triệu người trên toàn thế giới.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "breakthrough" được sử dụng để chỉ sự phát triển vắc-xin COVID-19, một thành tựu đột phá quan trọng trong lĩnh vực y tế.
Thành công vừa phải:
Achievement
Nghĩa tiếng Việt: Thành tựu, kết quả đạt được sau một quá trình nỗ lực.
Văn cảnh sử dụng: Từ "achievement" thường được sử dụng để chỉ những kết quả tích cực và thành tựu mà một người, tổ chức hay quốc gia đã đạt được trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: His academic achievements are quite impressive, with straight A's throughout high school. (Dịch: Những thành tựu học tập của anh ấy thực sự ấn tượng, với điểm trung bình A suốt cả thời gian học phổ thông.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "achievement" được sử dụng để miêu tả những kết quả học tập xuất sắc của một người. Từ này nhấn mạnh vào những nỗ lực và cố gắng mà người đó đã thực hiện để đạt được những thành tích đó.
Accomplishment
Nghĩa tiếng Việt: Thành tích, công trạng, việc làm đáng được ca ngợi.
Văn cảnh sử dụng: Từ "accomplishment" thường được dùng để chỉ những kết quả, việc làm đáng tự hào, đặc biệt là những thành tựu mang tính cá nhân hoặc đạt được sau một quá trình nỗ lực, cố gắng.
Ví dụ: Her successful completion of the marathon was a great accomplishment. (Dịch: Việc cô ấy hoàn thành cuộc đua marathon thành công là một thành tích đáng tự hào.)
Phân tích ví dụ: Trong câu này, "accomplishment" được dùng để miêu tả việc hoàn thành cuộc đua marathon, đây là một thành tích đáng được ghi nhận và ca ngợi.
Progress
Nghĩa tiếng Việt: Sự tiến bộ, sự cải thiện, sự phát triển.
Văn cảnh sử dụng: Từ "progress" thường được dùng để chỉ sự tiến triển, cải thiện hoặc phát triển tích cực của một tình huống, vấn đề hoặc lĩnh vực nào đó theo thời gian.
Ví dụ: The company has made significant progress in expanding its operations to new markets. (Dịch: Công ty đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)
Phân tích ví dụ: Trong câu này, "progress" được dùng để chỉ sự cải thiện và phát triển của công ty trong việc mở rộng phạm vi hoạt động sang các thị trường mới. Từ này nhấn mạnh vào sự tiến bộ và tiến triển tích cực của công ty.
Thành công nhỏ:
Gain
Nghĩa tiếng Việt: Đạt được, thu được, hay có được một thứ gì đó.
Văn cảnh sử dụng: Từ "gain" thường được dùng để chỉ việc có được hoặc thu được một lợi ích, kiến thức, kỹ năng, hoặc thứ gì đó có ích.
Ví dụ: The student gained valuable insights from the class discussion. (Dịch: Học sinh đã tiếp thu được những hiểu biết quý giá từ cuộc thảo luận trong lớp.)
Phân tích ví dụ: Trong câu này, "gain" được sử dụng để chỉ việc học sinh có được những hiểu biết bổ ích từ việc tham gia thảo luận trong lớp.
Improvement
Nghĩa tiếng Việt: Sự cải thiện, nâng cao, hoặc tiến bộ.
Văn cảnh sử dụng: Từ "improvement" thường được dùng để chỉ sự thay đổi tích cực hoặc tiến bộ trong một tình huống, về điều kiện, về chất lượng, hoặc về khía cạnh nào đó.
Ví dụ: The new training program led to significant improvements in employee productivity. (Dịch: Chương trình đào tạo mới đã dẫn đến những cải thiện đáng kể về năng suất của nhân viên.)
Phân tích ví dụ: Trong câu này, "improvement" được sử dụng để chỉ ra rằng chương trình đào tạo mới đã giúp nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên một cách đáng kể.
Development
Nghĩa tiếng Việt: Sự phát triển, sự tiến bộ, sự tiến triển.
Văn cảnh sử dụng: Từ "development" thường được sử dụng để mô tả quá trình lớn lên, trưởng thành, hoặc tiến bộ về mặt vật chất, tinh thần, hoặc xã hội.
Ví dụ: The company has invested heavily in the research and development of new products. (Dịch: Công ty đã đầu tư rất nhiều vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới.)
Phân tích ví dụ: Trong câu này, "development" được sử dụng để chỉ ra quá trình nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới của công ty.
Các từ thay thế cho “Success” theo từng lĩnh vực:
Học tập:
Excel
Nghĩa tiếng Việt: Vượt trội, xuất sắc
Văn cảnh sử dụng: Từ "excel" thường được sử dụng để chỉ ra sự vượt trội, ưu tú, hoặc thành tích xuất sắc của một người trong một công việc, hay trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: Tina has always excelled academically and is consistently at the top of her class. (Dịch: Tina luôn xuất sắc về mặt học tập và thường xuyên đứng đầu lớp.)
Phân tích ví dụ: Trong câu này, "excel" được sử dụng để miêu tả sự vượt trội của Tina trong học tập, cô luôn đạt thành tích cao và dẫn đầu lớp.
Master
Nghĩa tiếng Việt: Làm chủ, thông thạo
Văn cảnh sử dụng: Từ "master" được dùng với ý nghĩa "làm chủ, thành thạo" khi ta muốn chỉ ra rằng một người đã trở nên giỏi, thông thạo trong một kỹ năng, lĩnh vực hay công việc nào đó.
Ví dụ: He has mastered the art of public speaking after years of practice. (Dịch: Sau nhiều năm tập luyện, anh ấy đã thành thạo nghệ thuật phát biểu trước công chúng.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "master" được dùng để chỉ ra rằng người này đã trở nên thông thạo, làm chủ được kỹ năng phát biểu trước công chúng, sau nhiều năm tập luyện.
Earn a degree
Nghĩa tiếng Việt: Nhận được/hoàn thành một bằng cấp.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "earn a degree" được dùng để chỉ việc một người hoàn thành và nhận được một bằng cấp học vấn sau khi học tập, nghiên cứu và thi/đáp ứng được các yêu cầu của chương trình học.
Ví dụ: After years of hard work and dedication, she earned her bachelor's degree in engineering. (Dịch: Sau nhiều năm cố gắng và nỗ lực, cô ấy đã nhận được bằng cử nhân kỹ thuật.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "earn a degree" được sử dụng để chỉ việc cô ấy đã hoàn thành và nhận được bằng cấp cử nhân trong lĩnh vực kỹ thuật sau nhiều năm học tập và nỗ lực.
Sự nghiệp:
Reach the top
Nghĩa tiếng Việt: Đạt đến vị trí cao nhất, thành công nhất.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "reach the top" thường được dùng để chỉ việc một người, nhóm người hay một tổ chức đã đạt được thành công và vị trí cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể, như sự nghiệp, công việc, kinh doanh, thể thao.
Ví dụ: After years of hard work and dedication, the young entrepreneur finally reached the top of the tech industry. (Dịch: Sau nhiều năm cần cù và nỗ lực, nhà doanh nhân trẻ này cuối cùng cũng đạt được vị trí số một trong ngành công nghệ.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "reach the top" được sử dụng để nói về việc nhà doanh nhân trẻ là người thành công nhất và đã dành được vị trí hàng đầu trong ngành công nghệ sau nhiều năm cố gắng.
Make a name for oneself
Nghĩa tiếng Việt: Tạo nên tên tuổi, trở nên nổi tiếng
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "make a name for oneself" thường được dùng để chỉ việc một người, thông qua những thành tích, cống hiến hoặc sáng tạo của mình, đã trở nên nổi tiếng và được biết đến rộng rãi trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: The young artist worked tirelessly to create unique and innovative paintings, and gradually made a name for herself in the art world. (Dịch: Nghệ sĩ trẻ này đã làm việc không mệt mỏi để tạo ra những bức tranh độc đáo và sáng tạo, và dần dần tạo được tiếng tăm của mình trong giới nghệ thuật.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "make a name for oneself" được sử dụng để mô tả việc nghệ sĩ trẻ này đã trở nên nổi tiếng và được công nhận trong lĩnh vực nghệ thuật nhờ vào những tác phẩm sáng tạo của mình.
Achieve career goals
Nghĩa tiếng Việt: Đạt được các mục tiêu nghề nghiệp.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "achieve career goals" được dùng để chỉ việc một người đạt được các mục tiêu và tham vọng nghề nghiệp mà họ đã đề ra cho bản thân. Điều này thường liên quan đến việc thăng tiến, tạo được uy tín và vị thế trong sự nghiệp.
Ví dụ: By working hard and constantly seeking new opportunities, the young manager was able to achieve her career goals and become the youngest executive in the company. (Dịch: Nhờ làm việc chăm chỉ và không ngừng tìm kiếm cơ hội mới, nữ quản lý trẻ tuổi này đã đạt được các mục tiêu nghề nghiệp của mình và trở thành giám đốc điều hành trẻ nhất trong công ty.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, "achieve career goals" được sử dụng để mô tả việc nữ quản lý này đã đạt được những mục tiêu và tham vọng nghề nghiệp của mình, như thăng tiến lên vị trí giám đốc điều hành.
Kinh doanh:
Turn a profit
Nghĩa tiếng Việt: Kiếm được lợi nhuận.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "turn a profit" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính để chỉ việc một công ty, doanh nghiệp hoặc một dự án đạt được lợi nhuận, tạo ra doanh thu nhiều hơn chi phí.
Ví dụ: The company was able to turn a profit last quarter despite the economic downturn. (Dịch: Công ty đã có thể kiếm được lợi nhuận trong quý trước mặc dù tình hình kinh tế khó khăn.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, cụm từ "turn a profit" được sử dụng để chỉ ra rằng công ty đã đạt được lợi nhuận, tức là doanh thu của họ đã vượt quá chi phí, mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp trong quý trước, mặc dù tình hình kinh tế không thuận lợi.
Expand market share
Nghĩa tiếng Việt: Mở rộng thị phần.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "expand market share" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, marketing để chỉ việc một công ty, doanh nghiệp hoặc một thương hiệu tăng tỷ lệ phần trăm sản phẩm/dịch vụ của họ chiếm trong tổng lượng tiêu thụ của một thị trường cụ thể.
Ví dụ: The company's new marketing campaign helped it expand its market share in the local region. (Dịch: Chiến dịch marketing mới của công ty đã giúp họ mở rộng thị phần ở khu vực địa phương.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, cụm từ "expand market share" được sử dụng để chỉ ra rằng công ty đã tăng được tỷ lệ phần trăm sản phẩm/dịch vụ của họ chiếm trong tổng lượng tiêu thụ của thị trường địa phương, nhờ vào chiến dịch marketing mới.
Launch a successful product
Nghĩa tiếng Việt: Tung ra một sản phẩm thành công.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "launch a successful product" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, marketing để chỉ việc một công ty, doanh nghiệp hoặc một thương hiệu tung ra một sản phẩm mới trên thị trường và sản phẩm này được đón nhận tích cực, đạt được thành công về mặt thương mại.
Ví dụ: The tech company's latest smartphone launch was a huge success, allowing it to gain a significant market share in the industry. (Dịch: Việc tung ra chiếc smartphone mới nhất của công ty công nghệ đã thành công rực rỡ, giúp họ chiếm lĩnh được thị phần đáng kể trong ngành.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, cụm từ "launch a successful product" được sử dụng để chỉ ra rằng việc công ty công nghệ tung ra sản phẩm smartphone mới đã được thị trường đón nhận tích cực, dẫn đến việc công ty tăng được thị phần trong ngành.
Cá nhân:
Achieve personal goals
Nghĩa tiếng Việt: Đạt được mục tiêu cá nhân.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "achieve personal goals" thường được sử dụng khi nói về việc một người đã nỗ lực, cố gắng để đạt được những mục tiêu mà họ đặt ra cho bản thân, có thể là các mục tiêu liên quan đến nghề nghiệp, sức khỏe, tài chính, học tập, bản thân hoặc các mặt khác trong cuộc sống.
Ví dụ: After years of hard work and dedication, she finally achieved her personal goal of becoming a successful entrepreneur. (Dịch: Sau nhiều năm nỗ lực và tận tâm, cô ấy cuối cùng cũng đạt được mục tiêu cá nhân trở thành một doanh nhân thành công.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, cụm từ "achieve personal goals" được sử dụng để chỉ ra rằng người phụ nữ này đã đạt được mục tiêu mà cô ấy đặt ra cho bản thân, đó là trở thành một doanh nhân thành công, sau nhiều năm cố gắng và nỗ lực.
Build strong relationships
Nghĩa tiếng Việt: Xây dựng các mối quan hệ chặt chẽ.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "build strong relationships" thường được sử dụng khi nói về việc một người hoặc tổ chức đang nỗ lực để tạo dựng và củng cố các mối quan hệ tích cực, tin cậy và lâu dài với những người khác, như với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, khách hàng, đối tác kinh doanh. Đây là một trong những kỹ năng quan trọng để thành công trong cuộc sống và trong kinh doanh.
Ví dụ: By consistently showing genuine interest in her colleagues' lives and offering to help them, the new manager was able to build strong relationships with her team. (Dịch: Bằng cách luôn thể hiện sự quan tâm chân thành đến cuộc sống của đồng nghiệp và sẵn sàng giúp đỡ họ, người quản lý mới đã có thể xây dựng được các mối quan hệ chặt chẽ với nhóm của mình.)
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, cụm từ "build strong relationships" được sử dụng để chỉ ra rằng người quản lý mới đã nỗ lực tạo dựng các mối quan hệ tích cực và tin cậy với nhóm của mình, thông qua các hành động như thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ.
Overcome challenges
Nghĩa tiếng Việt: Vượt qua những trở ngại, thách thức.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "overcome challenges" thường được sử dụng để mô tả quá trình, nỗ lực của một cá nhân hoặc tổ chức để vượt qua các khó khăn, trở ngại trên con đường đạt được mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.
Ví dụ: Despite the economic recession, the company was able to overcome the challenges and maintain profitability. (Dịch: Mặc dù đang trong suy thoái kinh tế, công ty đã vượt qua được các thách thức và duy trì được lợi nhuận).
Phân tích ví dụ: Câu này miêu tả công ty đã nỗ lực vượt qua các khó khăn về kinh tế do suy thoái gây ra và vẫn duy trì được tình hình tài chính tốt. Từ "overcome" thể hiện hành động chủ động, tích cực của công ty để giải quyết các vấn đề, thách thức.
Live a fulfilling life
Nghĩa tiếng Việt: Sống một cuộc sống đầy ý nghĩa, có giá trị.
Văn cảnh sử dụng: Cụm từ "live a fulfilling life" thường được sử dụng để chỉ cuộc sống mà một người cảm thấy hài lòng, hạnh phúc, đạt được những mục tiêu, ước mơ của bản thân, cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa và giá trị.
Ví dụ: After retiring, he focused on pursuing his hobbies and traveling, living a more fulfilling life. (Dịch: Sau khi về hưu, ông tập trung vào việc theo đuổi các sở thích và đi du lịch, sống một cuộc sống đầy ý nghĩa hơn.)
Phân tích ví dụ: Câu này miêu tả một người sau khi về hưu đã tập trung vào những điều mình yêu thích, như sở thích và du lịch, từ đó cảm thấy cuộc sống của mình trở nên thỏa mãn, ý nghĩa hơn.
Mẫu bài viết sử dụng các từ đồng nghĩa với Success trong IELTS Writing Task 2
Some people say that success is often measured by material wealth and high-profile achievements. However, others think that success can be defined in many different ways. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu
In today's fast-paced, achievement-oriented world, it is common for success to be primarily associated with the accumulation of material wealth, prestigious job titles, and high-profile accomplishments. However, I would argue that there are many other important factors that should be considered when defining what it means to be truly successful.
It is undeniable that in modern society, the outward trappings of success - lavish homes, expensive cars, designer clothes, and exotic vacations - are often celebrated and envied. Similarly, climbing the corporate ladder to reach the executive suite or earning accolades and awards in one's field are widely regarded as unambiguous markers of success. This emphasis on material prosperity and professional achievements is reinforced by the media, advertisements, and even our educational system, which frequently encourage people to pursue wealth and status as the primary markers of a life well-lived.
While the conventional view of success is understandable, I would argue that it fails to capture the full richness and complexity of what it means to live a meaningful and fulfilling life. A more holistic definition of success should take into account factors such as physical and mental well-being, the quality of one's personal relationships, and one's sense of purpose and contribution to the world. Someone who is financially stable, physically and emotionally healthy, and who finds joy and satisfaction in their work or volunteer activities could be considered truly successful, even if they do not possess vast wealth or accolades.
In conclusion, the common association of success with material wealth and high-profile achievements, while understandable, is ultimately too narrow and reductive. I believe that true success should be defined by a more expansive set of criteria that encompasses an individual's overall well-being, the depth and quality of their relationships, and their sense of purpose and positive impact.
Bài tập ứng dụng các từ đồng nghĩa với Success
life | degree | name | top |
market share | relationships | goals | product |
Building strong, lasting……………… with colleagues and clients is essential for professional success and personal fulfillment.
By pursuing his passions, traveling the world, and giving back to his community, the philanthropist lived a truly fulfilling………………..
Through her groundbreaking research and innovative approach, the young scientist was able to make a …………….. for herself in the scientific community.
The company's strategic marketing campaigns and product diversification efforts helped them to expand their ……………….. and solidify their position as an industry leader.
After years of research and development, the tech company finally launched their highly anticipated, innovative……………..that quickly became a bestseller.
Earning a master's ……………. in business administration was a significant milestone that helped the young professional advance in her career.
Climbing to the pinnacle of his profession, the CEO's hard work, dedication, and visionary leadership allowed him to reach the …………… of his industry.
Through a combination of determination, discipline, and self-reflection, the athlete was able to achieve her personal …………. and win the gold medal at the international competition.
Đáp án:
Connections
Existence
Title
Market presence
Item
Level
Leading
Aspirations
Reference:
Alternate phrases for “Nowadays” in IELTS Writing Task 2
Alternative expressions for “Protect” in IELTS Writing Task 2