‘Modest’ thường được sử dụng với ý nghĩa là một tính từ chỉ người tiết kiệm trong Speaking và Writing tiếng Anh nhưng khi dùng để chỉ tính chất của sự vật, sự việc, nó miêu tả một số lượng ít, hạn chế. Tương tự như vậy, động từ ‘develop’ vẫn hay được biết đến với nghĩa phát triển, nhưng bên cạnh đó ‘develop’ còn có nghĩa thứ hai là rửa ảnh. Hai từ trên chỉ là một số trong nhiều ví dụ về các có nghĩa thứ hai phổ biến. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến bạn đọc 10 từ và cụm từ có nghĩa thứ hai thường dùng.
Account (v) + for: Thuyết minh
Ví dụ: She had to account for her bad behaviour at the school.
Dịch nghĩa: Cô ấy cần phải giải thích, chịu trách nhiệm về cư xử không đúng mực tại trường học.
Ngoài ra, cụm từ ‘account for’ có nghĩa thứ hai là chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm khi đề cập đến thông tin dưới dạng số liệu. Cấu trúc này thường thấy trong các bài IELTS Writing Task 1 Bar chart.
Ví dụ:Dịch nghĩa: Chi tiêu y tế chiếm một nửa ngân sách nhà nước.
Effected (adj): Giả tạo
Ví dụ: That smile seemed affected and pretentious!
Dịch nghĩa: Nụ cười đó thật giả tạo!
Develop (v): Xuất hiện ban đầu
Ví dụ:
Reading books and news helps develop critical thinking skills.
Dịch nghĩa: Đọc sách báo giúp phát triển kĩ năng tư duy phản biệnShe didn’t want to study law at first. But then, she developed an interest in this major in her senior year.
Dịch nghĩa: Cô ấy ban đầu không muốn học luật. Nhưng sau đó cô bắt đầu thích nó vào năm cuối.She came to get her films developed.
Dịch nghĩa: Cô ấy đến để rửa phim.
Modest (adj): Số lượng ít, khiêm nhường
Ví dụ:
-
The singer is modest about her achievements.
Dịch nghĩa: Cô ca sĩ khiêm tốn về những thành tích của mình. Ví dụ: She is allowed to drink only a modest amount of beers.
Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ được cho phép uống một lượng bia hạn chế.
Exploit (v): Khai thác, tận dụng một cách tối đa (không mang nghĩa tiêu cực)
Ví dụ:
The child is underpaid; he is being exploited.
Dịch nghĩa: Thằng bé bị trả thấp hơn, rõ là nó bị lợi dụng/bóc lột.We haven’t fully exploited the new technology yet.
Dịch nghĩa: Chúng ta chưa khai thác được toàn bộ công nghệ mới này.
Economy (n): Sự tiết kiệm (về mặt tiền của)
Ví dụ:
There were many economies to be made by giving up our London offices.
Dịch nghĩa: Sẽ tiền kiệm được nhiều tiền cửa nếu chúng ta bỏ đi các văn phòng tại Luân Đôn.He has an economical lifestyle.
Dịch nghĩa: Anh ta có một lối sống tiết kiệm, không hoang phí.A writer who has an economical writing style is one who uses few words.
Dịch nghĩa: Người viết có phong cách “economical” nếu họ sử dụng ít từ.
Lưu ý: ‘Economical’ thường mang lớp nghĩa từ trung lập đến tích cực, hiếm khi mang nghĩa tiêu cực.
Capacity (n): Khả năng
Ví dụ:
The stadium’s seating capacity
Dịch nghĩa: Sức chứa tối đa của một sân vận động.I was impressed by their intellectual capacities
Dịch nghĩa: Tôi bị ấn tượng với khả năng / năng lực trí tuệ của họ.
Becoming (adj): Phù hợp
Ví dụ:
Dịch nghĩa: Cái váy thật sự phù hợp với bạn đó!
Sound (adj): hợp lí, đáng tin cậy
Ví dụ:
That’s a sound argument.
Dịch nghĩa: Đó là một lập luận chắc chắn.He gives me sound advice.
Dịch nghĩa: Anh ấy cho tôi lời khuyên hợp lí.
Prescribed (adj): bắt buộc, đã định (thường dùng với luật lệnh)
Ví dụ:
Her doctor prescribed sleeping tablets.
Dịch nghĩa: Bác sĩ kê đơn cho cô ấy mấy viên thuốc ngủ.You have to follow a set of prescribed rules when start working here.
Dịch nghĩa: Bạn phải tuân thủ các quy định được đề ra khi bắt đầu làm việc tại đây.