Key takeaways |
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng d có:
|
Các từ tiếng Anh có chữ d ở đầu và có 3 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
day | (n) | /deɪ/ | ngày | Have a good day (Ngày mới tốt lành) |
due | (adj) | /dʒuː/ | đến hạn | What time is the next train due? (Chuyến tàu tiếp theo là mấy giờ) |
dry | (adj) | /draɪ/ | khô | The ground is very dry because of the hot weather (Mặt đất rất khô vì thời tiết nóng) |
dog | (n) | /dɒɡ/ | con chó | My dog is very cute (Con chó của tôi rất dễ thương) |
die | (v) | /daɪ/ | chết | His mother died in an accident (Mẹ anh ấy chết trong một vụ tai nạn) |
dig | (v) | /dɪɡ/ | đào | He is digging a hole in the garden (Anh ấy đang đài một cái hố trong vườn) |
Các từ tiếng Anh có chữ d ở đầu và có 4 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
down | (adv) | /daʊn/ | xuống | The price of food went down (Giá thực phẩm đã giảm xuống) |
date | (n) | /deɪt/ | ngày | What is the date today? (Hôm nay là ngày nào) |
door | (n) | /dɔːr/ | cửa | The door is open (Cửa đang mở) |
dark | (adj) | /dɑːk/ | tối | It is getting darker (Trời đang tối hơn) |
deny | (v) | /dɪˈnaɪ/ | từ chối | Tom denied breaking the vase (Tôi chối không làm vỡ lọ hoa) |
drop | (v) | /drɒp/ | đánh rơi | I dropped my bag (Tôi làm rơi cặp) |
Từ tiếng anh có chữ d đầu và có 5 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
dairy | (adj) | /ˈdeə.ri/ | đựa làm từ sữa | I love dairy products (Tôi thích các sản phẩm làm từ sữa) |
dirty | (adj) | /ˈdɜː.ti/ | bẩn | The floor is dirty (Sàn nhà thì bẩn) |
dream | (n) | /driːm/ | giấc mơ | I had a dream that I was a billionaire (Tôi mơ tôi là triệu phú) |
dance | (v) | /dɑːns/ | nhảy | They danced all night (Họ nhảy cả tối) |
daily | (adj, adv) | /ˈdeɪ.li/ | hàng ngày | Go swimming becomes part of my daily routine (Đi bơi là hoạt động thường ngày của tôi) |
Từ tiếng anh có chữ d đầu và có 6 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
danger | (n) | /ˈdeɪn.dʒər/ | nguy hiểm | Danger! Be careful (Nguy hiểm, cẩn thận) |
dinner | (n) | /ˈdɪn.ər/ | bữa tối | My mother is cooking dinner (Mẹ tôi đang nấu bữa tối) |
depend | (v) | /dɪˈpend/ | phụ thuộc | Our vacation depends on the time he is available (Kỳ nghỉ của chúng tôi phụ thuộc vào thời gian anh ấy rảnh) |
dancer | (n) | /ˈdɑːn.sər/ | vũ công | I want to become a dancer (Tôi muốn trở thành một vũ công) |
doctor | (n) | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ | He is a good doctor (Anh ấy là một vũ công giỏi) |
Từ tiếng anh có chữ d đầu và có 7 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
diamond | (n) | /ˈdaɪə.mənd/ | kim cương | She wears a diamond ring (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương) |
dentist | (n) | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ | I'm going to go to the dentist's on Sunday (Tôi sẽ đến gặp nha sĩ vào chủ nhật) |
destroy | (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy | The storm destroyed thoundsands of houses (Cơn bão phá hủy hàng nghìn ngôi nhà) |
dislike | (v) | /dɪˈslaɪk/ | không thích | I dislike spicy food (Tôi ghét đồ ăn cay) |
Từ tiếng anh có chữ d đầu và có 8 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
decision | (n) | /dɪˈsɪʒ.ən/ | quyết định | It is hard to make a decision (Thật khó để đưa ra quyết định) |
decrease | (v) | /dɪˈkriːs/ | giảm | The unemployment rate decreased by 5% (Tỷ lệ thất nghiệm đã giảm 5%) |
disaster | (n) | /dɪˈzɑː.stər/ | thảm họa | This area is vulnerable to disater (Khu vực này dễ bị ảnh hưởng bởi thảm họa) |
describe | (v) | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả | She described Tom as friendly (Cô ấy miêu tả Tom là người thân thiện) |
distance | (v) | /ˈdɪs.təns/ | khoảng cách | My house is only very short distance from my school (Nhà tôi rất gần trường học) |
Từ tiếng anh có chữ d đầu và có 9 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
different | (adj) | /ˈdɪf.ər.ənt/ | khác nhau | Jane is very different from her sister (Jane rất khác chị cô ấy) |
detective | (n) | /dɪˈtek.tɪv/ | thám tử | Sherlock Holmes is a famous detective (Sherlock Holmes là một thám tử nổi tiếng) |
direction | (n) | /daɪˈrek.ʃən/ | phương hướng | Can you give me directions to the bus station (Bạn có thể chỉ hướng cho tôi đến trạm xe buýt không) |
determine | (v) | /dɪˈtɜː.mɪn/ | quyết tâm | Children should be allowed to determine their future (Trẻ con nên được cho phép để quyết định tương lai của chúng) |
delighted | (adj) | /dɪˈlaɪ.tɪd/ | vui vẻ | I’m delighted to hear the news (Tôi vui khi nghe tin tức ấy) |
Từ tiếng anh có chữ d đầu và có 10 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
dictionary | (n) | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | từ điển | I bought a dictionary yesterday (Tôi mua một quyển từ điển hôm qua) |
difficulty | (n) | /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ | khó khăn | Do you have any difficulty in finding a new apartment? (Bạn có gặp khó khăn nào khi tìm kiếm căn hộ mới không) |
decoration | (n) | /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ | trang trí | This house is in need of decoration (Ngôi nhà này cần được trang trí) |
disadvantaged | (adj) | /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/ | bất lợi | This program is set up for disvantaged children (Khoá học này dành cho những trẻ em khiếm khuyết) |
depression | (n) | /dɪˈpreʃ.ən/ | phiền muộn | She suffered from depression (Cô ấy phải chịu đựng phiền muộn_ |
Từ tiếng anh có chữ d đầu và có 11 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
description | (n) | /dɪˈskrɪp.ʃən/ | sự miêu tả | Write a description of your favourite book (Viết miêu tả quyển sách yêu thích của bạn) |
development | (n) | /dɪˈvel.əp.mənt/ | sự phát triển | I took a course about the development of the city (Tôi theo một khoá học về sự phát triển của thành phố) |
demonstrate | (v) | /ˈdem.ən.streɪt/ | chứng minh | These numbers demonstrates the effectiveness of the new drug (Những con số này chứng minh sự hiệu quả của loại thuốc mới) |
distinguish | (v) | /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ | phân biệt | Sometimes it’s hard to distinguish between Chinese and Japanese (Đôi khi khó để phân biệt giữa tiếng Trung và Nhật) |
distinction | (n) | /dɪˈstɪŋk.ʃən/ | sự khác biệt | There's a clear distinction between two buildings (Có sự khác biệt rõ ràng giữa 2 toà nhà) |
Từ tiếng anh có chữ d đầu và có 12 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
distribution | (n) | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | phân phối | Prices of food are influenced by the distribution (Giá cả thực phẩm bị ảnh hưởng bởi sự phân phối) |
discriminate | (v) | /dɪˈskrɪm.ɪ.neɪt/ | phân biệt | She felt she was discrimated in the workplace (Cô ấy cảm thấy mình bị phân biệt đối xử ở nơi làm việc) |
dissatisfied | (adj) | /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/ | không hài lòng | I'm not dissatisfied with the result (Tôi không hài lòng với kết quả) |
disciplinary | (adj) | /ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/ | kỷ luật | The school applied some disciplinary methods (Trường học áp dụng một vài phương pháp kỷ luật) |
Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 13 kí tự
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
documentation | (n) | tài liệu, giấy tờ | People without correct documentation are not allowed to enter the country (Người không có giấy tờ hợp lệ sẽ không được phép nhập cảnh) | |
disappointing | (adj) | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/ | thất vọng | The result is disappointing (Kết quả đáng thất vọng) |
disinterested | (adj) | /dɪˈsɪn.trə.stɪd/ | vô tư, không hứng thú | He is disinterested in cars (Anh ấy không hứng thú với ô tô) |
Từ tiếng anh bắt đầu bằng d chứa 14 kí tự
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
discrimination | (n) | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | sự phân biệt | People are fighting against gender discrimination (Mọi người đang đấu tranh với phân biệt giới tính) |
discouragement | (n) | /dɪˈskʌr.ɪdʒ.mənt/ | sự nản lòng | She has a feeling of discouragement (Cô ấy cảm thấy nản lòng) |
disappointment | (n) | /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/ | sự thất vọng | To my disappointment, he left early (Tôi thất vọng khi anh ấy rời đi sớm) |
Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d chứa 15 kí tự
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
dissatisfaction | (n) | /dɪsˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | sự không hài lòng | She has experienced lots of dissatisfaction with her family (Cô ấy có nhiều bất mãn với gia đình) |
disadvantageous | (adj) | /ˌdɪsˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/ | bất lợi | The current system is disadvantageous to vulnerable people (Hệ thống hiện tại bất lợi với người yếu thế) |
Tổng kết
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y phổ biến nhất
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l thường được sử dụng nhiều nhất và hữu ích nhất
1001 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k phổ biến nhất