Key takeaways |
---|
Idyllic /aɪˈdɪl.ɪk/: đẹp một cách bình dị, mãn nguyện Incendiary /ɪnˈsen.di.er.i/: thiêu cháy, đốt cháy Ineffable /ˌɪnˈef.ə.bəl/: không thể tả được Lyrical /ˈlɪr.ɪ.kəl/: văn hoa mỹ miều Melancholy /ˈmel.əŋ.kɑː.li/: buồn rười rượi, ảm đạm Miraculous /məˈræk.jə.ləs/: kì diệu Nefarious /nəˈfer.i.əs/: (hành động) bất chính Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/: đẹp như tranh vẽ Quintessential /ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/: tinh hoa, tinh tuý Sumptuous /ˈsʌmp.tʃu.əs/: xa hoa |
Idyllic /aɪˈdɪl.ɪk/
Idyllic tuy nghe rất “liên quan” nhưng lại chẳng có liên hệ nào với từ Ideal (lý tưởng), mà thực chất nó xuất phát từ danh từ Idyll (khoảng thời gian bình dị, cảnh đồng quê,…).
Dưới đây là một vài ví dụ về câu văn chứa Idyllic:
-
I had an idyllic childhood in my hometown. (Tôi đã có một tuổi thơ bình dị nơi quê nhà.)
Hoang Su Phi rice terraces in Ha Giang are idyllic, especially from August to September. (Ruộng bậc thang Hoàng Su Phì ở Hà Giang đẹp một cách bình dị, đặc biệt là từ tháng 8 đến tháng 9.)
Incendiary /ɪnˈsen.di.er.i/
Khi dùng trong trong ngữ cảnh không liên quan đến “lửa” hay “cháy”, Incendiary có thể dùng để tả một món ăn cay nóng, hay cũng có nghĩa là cuồng nhiệt.
The chili peppers grown in my backyard are incendiary. (Ớt trồng ở sân sau nhà tôi rất cay.)
His incendiary performance last night left me speechless. (Màn trình diễn bùng cháy của anh ấy đêm qua khiến tôi chẳng còn lời nào để diễn tả).
Ineffable /ˌɪnˈef.ə.bəl/
Trong hầu hết mọi ngữ cảnh, Ineffable mang nghĩa tích cực và đôi khi có thể được dùng với người.
The last sequence of the film brought up ineffable emotions. (Phần cuối của loạt phim mang đến những cảm xúc khó tả.)
The model has an ineffable attractiveness. (Người mẫu kia có sức hấp dẫn khó tả.)
Lyrical /ˈlɪr.ɪ.kəl/
The song contains lyrical descriptions of a teenage love. (Bài hát chứa đựng những lời miêu tả trữ tình về một tình yêu tuổi teen.)
His lyrical brilliance was expressed through his poems. (Ngòi bút trữ tình thiên tài được thể hiện qua các bài thơ của ông.)
Melancholy /ˈmel.əŋ.kɑː.li/
Melancholy nằm trong những từ tiếng Anh hay nhưng lại mang ý nghĩa là buồn rầu, ảm đạm. Không chỉ vậy, bản thân từ Melancholy gồm 4 âm tiết, kết thúc bằng âm /i:/, lại có thêm chút giai điệu khiến người nghe liên tưởng đến một nỗi buồn lê thê nhưng rất “thơ”.
Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng Melancholy trong một câu văn:
Hanoi streets have this melancholy atmosphere during autumn. (Đường phố Hà Nội có một bầu không khí ảm đạm vào mùa thu.)
Yesterday was a melancholy rainy day. (Hôm qua là một ngày mưa u sầu.)
Miraculous /məˈræk.jə.ləs/
His recovery was so miraculous. (Sự phục hồi của anh ấy thật kỳ diệu.)
She got out of the wreck without a scratch - How miraculous! (Cô ấy thoát khỏi vụ đắm tàu mà không có một vết xước nào - Thật kỳ diệu!)
Nefarious /nəˈfer.i.əs/
Nefarious được coi là một từ trang trọng (formal) trong tiếng Anh, vì vậy có thể được sử dụng trong bài IELTS Writing để nâng band điểm.
Ví dụ về cách sử dụng Nefarious:
The company’s CEO was accused of being involved in some nefarious activities. (Giám đốc điều hành của công ty bị buộc tội có liên quan đến một số hoạt động bất chính.)
The motivation for his brutal act was nefarious. (Động cơ cho hành động tàn bạo của anh ta là bất chính.)
Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/
Picturesque xuất phát từ Pittoresque của tiếng Pháp - mang nghĩa là giống tranh vẽ (picture-like). Vì thế khi Picturesque được dùng để miêu tả một địa danh nào đó, người đọc sẽ dễ dàng mường tượng ra một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Từ Picturesque là một trong những từ tiếng Anh hay có rất nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày hay trong phần thi IELTS Speaking.
The ancient town of Hoi An is very picturesque with well-preserved buildings. (Phố cổ Hội An đẹp như tranh vẽ với những căn nhà được bảo tồn rất kĩ.)
I come from a picturesque village in the suburb of Hanoi. (Tôi đến từ một ngôi làng đẹp như tranh ở vùng ngoại ô Hà Nội.)
Quintessential /ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/
Tương tự, Quintessential có thể được dùng để miêu tả một đại diện hoàn hảo điển hình cho một sự vật, một tính chất hay một giai cấp nào đó. Từ Quintessential là một từ trang trọng (formal) trong tiếng Anh.
She was the quintessential sensitive girl - soft, easily-overwhelmed, and emotional. (Cô ấy là một cô gái nhạy cảm điển hình - mềm mại, dễ bị choáng ngợp và dễ xúc động.)
“Pho bo” is the quintessential Vietnamese noodle soup. (“Phở bò” là món phở tinh túy của Việt Nam.)
Lavish /ˈlæv.ɪʃ/
Từ Lavish có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng Lavish trong một câu văn:
Biệt thự của anh ấy thậm chí còn xa hoa hơn cả một ngôi đền. (His manor is even more lavish than a temple.)
Các khách mời nổi tiếng đã xuất hiện tại Lễ trao giải Oscar trong những bộ trang phục rất xa hoa. (The celebrity guests turned up at the Academy Awards dressed in lavish outfits.)
Người học có thể tham khảo thêm loạt bài học từ vựng qua nguồn gốc của từ (Etymology)