Tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ dễ nhầm lẫn có ý nghĩa tương đồng nhau nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh và ngữ pháp khác nhau. Ngoài ra, một số từ trong tiếng Anh cũng có cách viết tương tự nhau, dễ gây nhầm lẫn. Người học tiếng Anh, nếu chỉ đơn thuần dịch một từ hoặc cụm từ từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh, có thể sử dụng từ vựng đó vào sai ngữ cảnh, ngữ pháp. Việc nhầm lẫn các từ hay cụm từ này về lâu dài sẽ trở thành các lỗi diễn đạt, ngữ pháp khó sửa, có thể ảnh hưởng đến một số tiêu chí đánh giá khi tham gia kì thi IELTS hoặc ở một phạm vi rộng hơn, có thể khiến diễn đạt của bản thân trở nên khó hiểu khi nói hoặc viết tiếng Anh. Bài viết sẽ tập trung phân tích nghĩa của những từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh mà người học thường dễ nhầm lẫn và/hoặc khó phân biệt. Bên cạnh đó, tác giả cũng đưa ra các ví dụ đối với mỗi nhóm từ này nhằm giúp người học có cái nhìn rõ nét hơn về các từ vựng trong các tình huống cụ thể, từ đó dễ dàng phân biệt và ứng dụng các từ này vào đúng hoàn cảnh khi nói/viết tiếng Anh.
Các từ vựng dễ gây hiểu lầm trong tiếng Anh
Worth vs Deserve
Phần 2 của series các từ và cụm từ nhầm lẫn trong tiếng Anh đã phân tích và giúp người học phân biệt được “Worth” với “Worthwhile” và “Worthy”. Tuy nhiên, một số người học cũng gặp khó khăn khi phân biệt “Worth” và “Deserve”. Điều này có thể do hai từ này thường được người học hiểu và dịch thành cùng một nghĩa trong tiếng Việt – “Xứng đáng”. Tuy nhiên, hai từ này thực tế có nghĩa và ngữ pháp hoàn toàn khác nhau trong tiếng Anh.
| Worth | Worthwhile |
Nghĩa | Sử dụng để nêu giá trị của một vật bằng đơn vị tiền tệ Sử dụng để diễn đạt một sự việc xứng đáng với tài nguyên (công sức, tiền bạc) bỏ ra, hoặc với các bất lợi phải đánh đổi. Việc đánh giá một sự vật, sự việc “Worth doing” (xứng đang để làm) yêu cầu người nói/viết có sự cân nhắc một cách lý trí, xem xét giữa mặt lợi, hại của một vấn đề | Không được sử dụng để nêu giá trị của một vật bằng đơn vị tiền tệ Sử dụng để nói về một sự vật, sự việc xứng đáng nhận được điều gì (tốt hoặc xấu) do hành vi hoặc phẩm chất của sự vật, sự việc đó Việc xác định một sự vật, sự việc “deserve sth” (xứng đáng nhận) điều gì phụ thuộc vào cảm nhận của mỗi cá nhân. |
Ngữ pháp | Được sử dụng như một tính từ (to be + worth sth/gerunds) | Được sử dụng như một động từ |
Ví dụ 1: This house is worth 2 billion VND.
Dịch: Ngôi nhà này đáng giá 2 tỷ VND.
NOT: This house deserves 2 billion VND.
Ở ví dụ này, ngôi nhà này (This house) được đánh giá bằng một đơn vị tiền tệ (2 tỷ VND) và vì vậy, “Worth” được sử dụng.
Ví dụ 2: It is worth taking a gap year before attending university.
Dịch: Việc nghỉ một năm trước khi học đại học thì xứng đáng.
NOT: It deserves taking a gap year before attending university
Ở ví dụ này, người nói/viết sử dụng “Worth” để thể hiện rằng việc nghỉ học một năm (Taking a gap year) mang lại lợi ích cho họ nhiều/tốt hơn các bất lợi phải đánh đổi
Ví dụ 3: Tom deserves praise/punishment for all the things he has done
Dịch: Tom xứng đáng nhận sự ca ngợi/trừng phạt cho những điều anh ấy đã làm
NOT: Tom worth praise/punishment for all the things he has done
Ở ví dụ này, “Deserve” được sử dụng để thể hiện ý một sự vật, sự việc (Tom) xứng đáng nhận được một điều gì (praise – sự ca ngợi hoặc punishment – sự trừng phạt) do một việc, hành vi mà anh ấy đã gây ra (for all the things he has done).
Ví dụ 4: This report is worth our attention.
Dịch: Bài báo cáo này xứng đáng với sự chú ý của chúng ta.
This report deserves our attention.
Dịch: Bài báo cáo này xứng đáng nhận được sự chú ý của chúng ta.
Ở ví dụ này, cả “Worth” và “Deserve” đều có thể được sử dụng. Tuy nhiên, người nói/viết sẽ truyền tải ý nghĩa khác nhau dựa trên việc sử dụng “Worth” hay “Deserve” để diễn đạt. Khi sử dụng “Worth”, người nói/viết có sự cân nhắc về mặt lý trí rằng việc chú ý đến bài báo có lợi nhiều hơn hại nên đáng thực hiện. Diễn đạt bằng “Deserve”, mặt khác, lại thể hiện rằng bản thân bài báo cáo có một phẩm chất, thuộc tính (VD: nội dung, bố cục) mà cá nhân người nói/viết cảm thấy hay và vì vậy, xứng đáng nhận được sự chú ý.
Phương pháp và Cách thức
Người học thường nhầm “Method” và “Measure” khi diễn đạt. Trên thực tế, hai từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh này có nghĩa khác nhau.
“Method” có nghĩa là “phương pháp”, được sử dụng để nói về cách để thực hiện một điều gì. Các từ có ý nghĩa tương tự với “Method” gồm có “Way” và “Approach”
Ví dụ 1: One of the effective methods of making the students more engaged in the lessons is applying more visuals to the presentations.
Dịch: Một trong những phương pháp hiệu quả để làm cho học sinh tham gia tích cực hơn vào các bài học là việc áp dụng các hình ảnh biểu tượng vào các bài thuyết trình.
What methods do you use to improve your English speaking skills?
Dịch: Bạn sử dụng các phương pháp nào để cải thiện kĩ năng nói tiếng Anh của bạn?
Ở các ví dụ trên, người nói/viết sử dụng “Method” để nói về cách để đạt được hoặc thực hiện điều gì
Trong khi đó, “Measure” có nghĩa là “Biện pháp”, được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện để ngăn chặn một sự việc xấu xảy ra hoặc để cải thiện một vấn đề nào đó. Người học có thể hình dung “Measure” là một bước (step) trong việc giải quyết một vấn đề. “Measure” mang nghĩa này thường được viết ở dạng số nhiều.
Ví dụ 2: The government should take measures to reduce the effect of global warming.
Dịch: Chính phủ nên thực hiện các biện pháp để giảm thiểu tác động của hiện tượng ấm lên toàn cầu.
Schools should adopt strict measures to prevent school violence.
Dịch: Nhà trường nên thực hiện những biện pháp mạnh để ngăn chặn bạo lực học đường
Ở các ví dụ trên, người nói.viết sử dụng “Measures” – “Các biện pháp” để diễn đạt những hành động được sử dụng để giải quyết các vấn đề như “Global warming” (hiện tượng nóng lên toàn cầu); “School violence” (Bạo lực học đường).
Tóm lại, sự khác biệt giữa “Measure” và “Method”’ nằm ở chỗ “Measure” là biện pháp được sử dụng để diễn đạt việc giải quyết một vấn đề, trong khi “Method” là cách thức, phương pháp để thực hiện điều gì. Sự khác biệt này ít nhiều mang tính chất chủ quan của người nói, phụ thuộc vào việc người nói xem một sự việc là vấn đề hay không. Chẳng hạn như khi nói đến việc tăng cân, người nói/viết có thể nói “phương pháp để hạn chế việc tăng cân” hoặc “biện pháp để hạn chế việc tăng cân”. Việc sử dụng từ biện pháp (Measure) sẽ thể hiện rằng người nói đang xem việc tăng cân là một vấn đề.
Ở ví dụ 1, người nói/viết có thể diễn đạt bằng “Measure” thay vì “Method” nếu họ xem sự việc được nói đến (việc thiếu tham gia vào bài giảng/kỹ năng nói tiếng Anh còn yếu) là một vấn đề.
Nhận biết và Nhận ra
Người học thường nhầm lẫn “Recognize” và “Realize” do dịch trực tiếp từ tiếng Anh sang tiếng Việt thành nghĩa “Nhận ra”. Trên thực tế, dù hai từ này đều mang nghĩa tương ứng “nhận ra” trong tiếng Việt, chúng có bản chất ý nghĩa khác nhau và được áp dụng cho các tình huống khác nhau.
Recognize có bản chất ý nghĩa là know (biết) được sử dụng khi người nói/viết muốn thể hiện rằng bản thân biết một điều gì vì họ đã nhìn thấy, nghe hoặc trải qua – Theo Cambridge Dictionary.
Realize có bản chất ý nghĩa là understand (hiểu), được sử dụng khi người nói/viết muốn thể hiện rằng bản thân hiểu được một tình huống nào đó diễn ra, hoạt động như thế nào – Theo Cambridge Dictionary. Việc hiểu biết này có thể xảy ra do người nói/viết tình cờ thấy được một dấu hiệu, manh mối nào đó hoặc họ chủ động chú ý hơn một vấn đề và tư duy để hiểu được vấn đề đó.
Ví dụ 1: Với tình huống: Bạn cấp 3 đã 10 năm không gặp, tình cờ người nói/viết bắt gặp người bạn này trên đường
OH Dear! Is that you, Michael? I almost couldn’t recognize you! You’ve really changed a lot!
Dịch: ÔI trời! Có phải là bạn không Michael? Tôi đã suýt không thể nhận ra bạn đấy! Bạn thực sự đã thay đổi nhiều quá!
Ở ví dụ 1, “Recognize” được sử dụng để thể hiện việc biết “know”, hay nói cách khác là nhận biết được người bạn dựa trên kí ức về người bạn đã có từ trước (do từng có quãng thời gian tiếp xúc với người bạn này – thời cấp 3). Ở đây “couldn’t recognize” được sử dụng vì bề ngoài của người bạn đã thay đổi khá nhiều so với kí ức đã có từ trước. “Realize”, mặt khác, là sự nhận biết do tư duy, suy nghĩ, không phải do sự so sánh với một kí ức đã có từ trước, nên không được sử dụng trong tình huống này.
Ví dụ 2: Với tình huống: Sau khi tình cờ gặp được người bạn cấp 3 trên đường sau 10 năm không gặp. Người nói/viết nhận ra thời gian đã trôi qua thật nhanh.
After seeing his/her friend, he/she realized that time had passed so quickly.
Ở ví dụ này, người nói/người viết đột ngột chú ý đến thời gian và hiểu ra, ý thức được rằng thời gian đã trôi qua quá nhanh và vì vậy, “Realize” được sử dụng thay vì “Recognize”
Ví dụ 3: I couldn’t recognize the song at first because it’d been remixed significantly. However, after listening to it carefully for 5 minutes, I realized that it was exactly the same song that I had always been listening to.
Tôi đã không thể nhận ra bài nhạc này lúc đầu bởi vì nó đã được remix đáng kể. Tuy nhiên, sau khi chăm chú lắng nghe được 5 phút, tôi nhận ra đó chính xác là cùng một bản nhạc mà tôi lúc nào cũng nghe
Ở ví dụ này, “Recognize” được sử dụng ở câu đầu để thể hiện rằng người nói/viết đã từng biết đến bài nhạc này trước đó. Tuy nhiên, người này đã không nhận ra “couldn’t recognize” vì bài mà họ đang nghe có nhiều sự khác biệt với bài mà họ từng biết. “Realize” được sử dụng ở câu 2 để thể hiện rằng người nói/viết, sau khi chăm chú lắng nghe (có sự tiếp nhận thông tin) và (có thể) đã suy nghĩ, HIỂU được bản nhạc mà họ đang nghe thực chất là cùng một bản nhạc.
Ví dụ 4: Children will soon realize that it is not easy to be an adult.
Dịch: Trẻ em sẽ sớm nhận ra rằng thật không dễ dàng để làm 1 người lớn.
NOT: Children will soon recognize that it is not easy to be an adult
Ở ví dụ này, việc “Không dễ dàng để làm một người lớn” (It is not easy to be an adult) đòi hỏi phải có sự tiếp nhận và xử lý thông tin trong một quá trình để hiểu, vì vậy “Realize” được sử dụng. Tình huống này không phải “nhận ra” do đã biết trước, vì vậy, “Recognize” không được sử dụng
Tóm lại, việc sử dụng “Recognize” tương tự như khi sử dụng “know” (biết) với điều kiện là nhận biết do đã từng tiếp xúc, trải qua sự vật, sự việc. Trong khi đó, việc sử dụng “Realize” gần giống với “understand” (hiểu). Quá trình hiểu đòi hỏi phải có sự tiếp nhận thông tin (cố ý hay vô ý) và xử lý thông tin.
Decrease vs Reduce
Cả hai từ “Decrease” và “Reduce” đều vừa có thể là ngoại động từ lẫn nội động từ (có hoặc không có tân ngữ đi kèm phía sau) và lần lượt mang nghĩa là “làm giảm” hoặc “trở nên giảm”. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở đây, người học sẽ dễ nhầm lẫn hai từ này vào có những cách sử dụng chúng không hợp lý trong câu. Trên thực tế, “Reduce” có nghĩa rộng hơn “Decrease”. Nói cách khác, “Reduce” có thể được sử dụng cho nhiều đối tượng, hoàn cảnh hơn “Decrease”.
Theo từ điển Cambridge, “Decrease” có nghĩa “To become less, or to make something become less” – (Trở nên ít đi, hoặc làm cho cái gì đó trở nên ít đi). Từ đây, có thể thấy “Decrease” thường được sử dụng cho sự vật sự việc có tính chất về số lượng.
Theo từ điển Cambridge, “Reduce” có nghĩa “to become or make something smaller in size, amount, degree, importance,etc.” (Trở nên hoặc làm cho thứ gì nhỏ đi về kích thước, số lượng, mức độ, tầm quan trọng,…). Như vậy, “Reduce” có thể được sử dụng với nhiều đối tượng hơn “Decrease”
Ví dụ 1: The number of students who fail to gain admission to universities has decreased/reduced over the last decade.
Dịch: Số lượng học sinh mà không thể nhập học các trường đại học đã giảm đi trong thập kỷ vừa qua.
Measures should be taken to reduce/decrease the amount of car exhaust released annually.
Dịch: Các biện pháp cần được thực hiện để giảm lượng khí thải ô tô thải ra hằng năm.
Ở các ví dụ trên, cả “Decrease” và “Reduce” đều có thể được sử dụng để nói về việc giảm số lượng hoặc một số lượng trở nên giảm đi.
Ví dụ 2: Access to this section of the road by cars is restricted during peak hours to reduce traffic congestion.
Dịch: Việc đi vào đoạn này của con đường bằng xe hơi bị hạn chế vào các giờ cao điểm để giảm kẹt xe
NOT: … to decrease traffic congestion.
Ở ví dụ này, “Reduce” được sử dụng để diễn đạt ý “giảm kẹt xe” mà không phải “Decrease”. Điều này là vì trong tình huống này, không phải SỐ LƯỢNG kẹt xe được giảm, mà là MỨC ĐỘ của kẹt xe được giảm đi.
Ví dụ 3: Reference to this detail will probably reduce the importance of the message you are trying to convey through your essay.
Dịch: Việc nhắc đến chi tiết này có thể làm giảm tính quan trọng của thông điệp bạn đang cố truyền tải qua bài viết.
NOT: … sẽ giảm bớt tính quan trọng…
Tương tự, trong ví dụ này, “Giảm bớt” không thể được sử dụng để thay thế cho “Reduce” vì đối tượng ở đây là “Tầm quan trọng”