Các từ viết tắt trong Tiếng Anh
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Ý nghĩa |
AKA |
Also Known As |
cũng được biết đến như là, tên gọi khác là |
AWOL |
Absent Without Leave |
vắng không phép (trước đây thường dùng trong quân đội) |
BCC |
Blind Carbon Copy |
bản mail gửi đi đại trà nhưng không khiến cho người khác biết địa chỉ mail của mình |
BO |
Body Odour |
mùi cơ thể (nghĩa xấu) |
BRB |
Be Right Back |
sẽ quay lại ngay (ngôn ngữ chat) |
BTW |
By The Way |
nhân tiện, sẵn tiện |
BYOB |
Bring Your Own Beer |
tự mang bia rượu theo (ngôn ngữ tiệc tùng) |
CC |
Carbon Copy |
bản mail gửi đại trà (người nhận có thể thấy địa chỉ mail của nhau) |
DIY |
Do It Yourself |
công việc do chính mình tự là (miêu tả sở thích tự chế tạo/sửa chữa mà không cần nhờ ai) |
DOA |
Dead On Arrival |
Chết khi đến bệnh viện (ngôn ngữ bệnh viện) |
DOB |
Date of Birth |
Ngày tháng năm sinh (thường thấy trong các mẫu đơn) |
EDM |
Electronic Dance Music |
nhạc điện tử |
FAQ |
Frequently Asked Questions |
Những câu hỏi thường gặp |
FLOTUS |
First Lady of The United States |
Vợ Tổng Thống Mỹ |
FYI |
For Your Information |
Cung cấp thông tin (thường dùng khi bạn gửi email cung cấp thông tin mà không cần người nhận hồi âm) |
IMO |
In My Opinion |
Theo quan điểm của tôi |
LOL |
Laugh Out Loud |
cười lớn |
NEET |
Not in Education, Employment or Training |
không đang học tập, làm việc hoặc được tập huấn – từ dùng để chỉ người trẻ không còn đi học nhưng cũng không có công ăn việc làm gì |
OMG |
Oh My God |
Lạy chúa!/Trời ạ! |
POTUS |
President of The United States |
Tổng thống Mỹ |
PS |
Post Scriptum |
tái bút |
TBA/TBC |
To Be Announced/To Be Confirmed |
Sẽ báo sau/sẽ xác nhận sau |
TGIF |
Thank God It’s Friday |
lạy trời nay là thứ 6 rồi! |
TL;DR |
Too Long, Didn’t Read |
Dài quá; không đọc |
VIP |
Very Important Person |
Nhân vật quan trọng |
Có 2 cách đọc cho những từ viết tắt này:
- Đọc như một từ như ASEAN /ˈasɪən/ hay RAM /ram/ : Random Access Memory
- Phát âm từng chữ cái (như hầu hết các từ trong bảng), lúc này trọng âm thường rơi vào chữ cái cuối cùng. Ví dụ: UK /juːˈkeɪ/, USA /juːɛsˈeɪ/
Bạn có thể kết hợp với việc luyện tập bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn để đạt kết quả cao hơn.
Chúc các bạn học tập thành công và tiến bộ nhé!Mytour