Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến màu sắc cơ bản
Làm thế nào để học từ vựng tiếng Nhật một cách hiệu quả? Học từ vựng tiếng Nhật thông qua các chủ đề phổ biến là cách tiếp cận tối ưu nhất.
Trong bài viết sau đây, Mytour sẽ giới thiệu các chủ đề từ vựng tiếng Nhật phổ biến . Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình học tiếng Nhật một cách tối ưu nhất. Những từ vựng tiếng Nhật thông dụng sẽ được phân loại dưới các chủ đề cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Nhật phổ biến về màu sắc
- あお (Ao) : Màu xanh da trời
- あか (Aka) : Màu đỏ
- しろ (Shiro) : Màu trắng
- くろ (Kuro) : Màu sắc của đen
- みどり (Midori) : Màu xanh lá cây
- だいだいいろ (Daidaiiro) : Màu cam
- ももいろ (Momoiro) : Màu hồng
- むらさき (Murasaki) : Màu tím
- はいいろ (Haiiro) : Màu xám than
- きいろ (Kiiro) : Màu vàng, màu hổ phách
- きみどり (Kimidori) : Màu xanh lá cây nhạt
- ちゃいろ (Chairo) : Màu nâu nhạt
- みずいろ (Mizuiro) : Màu xanh da trời nhạt
- ピンク (Pinku) : Màu hồng
Từ vựng số đếm:
- いち [ichi] :1
- に [ni] : 2
- さん [san] :3
- よん(し) [yon] ([shi]) :4
- ご [go] :5
- ろく [roku]:6
- なな(しち) [nana] ([shichi]) :7
- はち [hachi] : 8
- きゅう [kyuu] : 9
じゅう [juu] : 10
- じゅういち [juuichi] : 11
- じゅうに [juuni] :12
- にじゅう [nijuu] : 20
- にじゅういち [nijuuichi] :21
- にじゅうに [nijuuni] : 22
- いっさい [issai] : 1 tuổi
- にじゅういっさい [nijuu issai] : 21 tuổi
- はたち [hatachi] : 20 tuổi
Trong bài viết trước đó, Mytour đã đề cập đến nhiều chủ đề từ vựng tiếng Nhật. Các bạn có thể tìm hiểu thêm tại các chuyên mục từ vựng tiếng Nhật của Mytour
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng là rất quan trọng để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đây là cách hiệu quả để luyện tập lại từ vựng. Hiện nay, Trung tâm đào tạo tiếng Nhật Mytour đã cập nhật những bài học tiếng Nhật giao tiếp thường ngày, với những tình huống giao tiếp cụ thể và thường gặp. Hãy theo dõi để cập nhật thông tin mới nhất.