Trong bài thi IELTS Writing, Lexical resource là một trong những tiêu chí đánh giá cách dùng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp ngữ cảnh của thí sinh. Tuy nhiên, tiếng Anh thường có nhiều từ vựng có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau, nhưng lại có cách sử dụng khác biệt, dễ gây nhầm lẫn. Sử dụng sai những từ này không chỉ làm giảm độ chính xác mà còn ảnh hưởng đến sự mạch lạc và trôi chảy của bài viết. Bài viết này sẽ khám phá những từ vựng dễ bị nhầm lẫn trong IELTS Writing và cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả thông qua ví dụ minh họa và bài mẫu cho cả Task 1 và Task 2 trong IELTS Writing.
Key takeaways |
---|
7 cặp từ vựng dễ nhầm lẫn trong bài thi IELTS Writing:
|
Xem lại phần trước: Phân biệt 8 cặp từ dễ nhầm lẫn trong IELTS Writing - Phần 1.
Các từ vựng dễ gây nhầm lẫn và cách sử dụng chính xác
Affect và effect
Cách dùng:
Theo từ điển Cambridge, affect là động từ được dùng với nghĩa “influence or cause someone or something to change” hay dịch sang tiếng Việt là “có tác động, ảnh hưởng”. Theo từ điển Ozdic, affect thường được dùng chung trong những collocation sau:
adversely/ seriously/ significantly affect: ảnh hưởng tiêu cực/ nghiêm trọng/ lớn
be likely to affect: có khả năng ảnh hưởng đến
Ví dụ:
The increase in air pollution has significantly affected the health of urban residents,
leading to a rise in respiratory diseases. (Sự gia tăng ô nhiễm không khí đã ảnh
hưởng đáng kể đến sức khỏe của cư dân thành thị, dẫn đến sự gia tăng các bệnh về
đường hô hấp.)
Ngược lại, theo từ điển Cambridge, effect là danh từ được định nghĩa “the result of an influence”, nghĩa tiếng Việt là “sự tác động, ảnh hưởng”. Theo từ điển Ozdic, effect thường đi cùng với những cụm từ sau:
immediate/ profound effect: tác động tức thời/ to lớn
effect on: tác động đến
study/ examine the effect of: nghiên cứu tác động của
Ví dụ:
The implementation of new teaching methods had a positive effect on students'
engagement and learning outcomes. (Việc triển khai các phương pháp giảng dạy mới đã có tác động tích cực đến sự tham gia và kết quả học tập của học sinh.)
→ Kết luận, người học chỉ cần lưu ý affect được dùng dưới dạng động từ còn effect được dùng dưới dạng danh từ để tránh việc sử dụng nhầm lẫn hai từ vựng này.
Trường hợp đặc biệt:
Ngoài cách dùng nêu trên, hai từ vựng này còn được dùng với một số nghĩa đặc biệt sau:
Affect có thể được dùng dưới dạng danh từ và là một từ vựng chuyên ngành tâm lý học, được định nghĩa là “a particular type of emotion or mood, or a reaction, such as the expressions on someone's face” hay “biểu cảm”
Ví dụ:
People with reduced affect display show lack of emotional expression during conversations or interactions. (Những người mắc chứng cảm xúc cùn mòn cho thấy sự thiếu hụt về biểu cảm trong khi trò chuyện hoặc tương tác.)
Effect cũng có thể được dùng dưới dạng động từ trong trường hợp trang trọng để nói về “to achieve something or cause it to happen”, dịch sang tiếng Việt là “đạt được, làm thay đổi.”
Ví dụ:
The new government policy was designed to effect significant changes in the education system. (Chính sách mới của chính phủ được thiết kế để đạt được những thay đổi đáng kể trong hệ thống giáo dục.)
Số lượng, số lượng và khối lượng
Cách dùng:
Amount of được dùng để chỉ số lượng của một thứ gì đó không đếm được (uncountable noun).
Ví dụ:
The amount of carbon emitted into the air has increased dramatically in recent years. (Lượng khí carbon thải ra không khí đã tăng nhanh chóng trong những năm gần đây.)
Number of được dùng chung với danh từ đếm được (countable noun) và được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
The number of cars imported by China in 2008 decreased moderately compared to the previous year. (Số lượng xe hơi nhập khẩu bởi Trung Quốc vào năm 2008 giảm tương đối so với năm trước đó.)
Theo từ điển Cambridge, quantity of là một lượng từ trang trọng hơn hai cụm từ đã được giới thiệu ở trên. Quantity of có thể đi được với cả danh từ đếm được và không đếm được. Bên cạnh đó, nó cũng có thể được dùng ở dạng số nhiều là quantities of.
Ví dụ:
The quantity of water used for agricultural activities took up the largest proportion of the pie chart. (Lượng nước sử dụng cho các hoạt động nông nghiệp chiếm phần lớn trong biểu đồ tròn.)
Researchers analyzed the quantity of nutrients present in organic versus conventionally grown crops. (Những nhà khoa học nghiên cứu lượng chất dinh dưỡng có trong hạt giống hữu cơ so với hạt giống được trồng truyền thống.)
The factory produces large quantities of plastic bottles every day. (Nhà máy sản xuất những khối lượng lớn chai nhựa mỗi ngày.)
→ Người học có thể hình dung 3 lượng từ này gần giống với trường hợp của much, many và a lot of để nói về số nhiều. Trong đó, amount of và much chỉ đi với danh từ không đếm được, number of và many đi với danh từ đếm được và quantity of và a lot of đi với được cả hai trường hợp.
Lưu ý:
Amount of, number of và quantity of thường đi với những tính từ để chỉ mức độ như huge, big, large hoặc small để câu văn được chi tiết hơn.
Tiếng Anh có một khái niệm nhỏ về animacy để biểu thị mức độ sống động của một danh từ hoặc cụm danh từ, được chia thành animate subject để chỉ những danh từ có sự sống như man,
Ví dụ:
The number of people who chose to commute by train reached its peak in 2008. (Số lượng người chọn đi làm bằng tàu hỏa đạt đỉnh vào năm 2008.)
There is a large number of plastic bottles and bags used in Vietnam. (Có một số lượng lớn chai nhựa và túi nhựa được sử dụng ở Việt Nam.)
The warehouse stocked a considerable quantity of boxes for the upcoming shipment. (Nhà kho đã lưu trữ một số lượng đáng kể các thùng hàng cho đợt vận chuyển sắp tới.)
Ngoài ra và ngoại trừ
Hướng dẫn sử dụng:Theo từ điển Cambridge, apart from là một giới từ đa từ và có thể được sử dụng với nghĩa “bao gồm, ngoài ra” hoặc “ngoại trừ” tùy vào nội dung mà người viết muốn truyền tải.
Ví dụ:
Apart from a slight decline in 2015, the number of international students enrolling in the university has steadily increased over the past decade. (Ngoại trừ sự giảm nhẹ vào năm 2015, số lượng sinh viên quốc tế ghi danh vào trường đại học đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua.)
→ Apart from trong ví dụ này được dùng với nghĩa “ngoại trừ”, dùng để nói về một trường hợp ngoại lệ của số liệu.
Apart from the significant improvements in renewable energy technology, the company also highlights the ongoing challenges in storage solutions. (Ngoài những cải tiến đáng kể trong công nghệ năng lượng tái tạo, công ty cũng nhấn mạnh các thách thức đang diễn ra trong giải pháp lưu trữ.)
→ Apart from trong ví dụ thứ hai được dùng với nghĩa “ngoài ra”, công ty đã làm cả hai việc trong hai vế và ta có thể nhận biết qua từ “also” (cũng) nằm ở vế sau.
Except for cũng là một giới từ đa từ được dùng với nghĩa “ngoại trừ, không bao gồm”, đi cùng danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
Except for the northeastern region, the vaccination rates across the country are above the national average. (Ngoại trừ khu vực đông bắc, tỷ lệ tiêm chủng trên khắp cả nước đều cao hơn mức trung bình quốc gia.)
→ Apart from và except for đều có thể được dùng với nghĩa “ngoại trừ” nhưng apart from còn có thể được dùng với nghĩa “bao gồm, ngoài ra.”
Trường hợp đặc biệt:
Apart from trong vài trường hợp có thể mang ý nghĩa “không ở cùng nhau, xa nhau”.
Ví dụ:
He has never been apart from his family before. (Anh ấy chưa từng phải xa gia đình trước đây.)
Theo từ điển Longman, ngoài except for, except còn có thể kết hợp với một vài cấu trúc sau:
Except + to verb
Ví dụ: She never goes to the market, except to buy flowers. (Cô ấy không bao giờ đi chợ, trừ khi cần mua hoa.)
Except + verb bare
Ví dụ: I don’t know what to do except apologize. (Tôi không biết nên làm gì ngoài xin lỗi.)
Except + giới từ (in/ by/to…)
Ví dụ: No one is permitted to use that door except in emergency cases. (Không ai được phép sử dụng cửa đó ngoại trừ trong trường hợp khẩn cấp.)
Except + từ nối (when/ where/ if)
Ví dụ: My friends and I always ride our bikes to school except when it rains. (Bạn tôi và tôi luôn đi xe đạp đến trường chỉ ngoại trừ khi trời mưa.)
Except + that + S + V: Trong trường hợp này, except có vai trò giống như một từ nối.
Ví dụ: Fraternal twins are similar in many ways, except that they have different genetic makeups and physical appearances. (Cặp song sinh khác trứng có nhiều điểm giống nhau, ngoại trừ việc chúng có cấu trúc di truyền và ngoại hình khác nhau.)
Achieve và acquire
AchieveacquireattainCách dùng:
Theo từ điển Cambridge, attain có nghĩa là “to reach or succeed in getting something” và thường dùng để nói về những gì vô hình (intangible) như goal, knowledge hay objective. Attain có thể được dùng để paraphrase cho động từ achieve hay accomplish.
Ví dụ:
Consistent practice and immersion are essential to attain a high level of proficiency in a second language. (Luyện tập đều đặn và đắm mình trong ngôn ngữ là điều cần thiết để đạt được trình độ cao trong một ngôn ngữ thứ hai.)
Theo từ điển Cambridge, obtain được định nghĩa là “to get something, especially by planned effort”. Ở đây, obtain được dùng khi chủ ngữ đạt được một thứ gì đó hữu hình (tangible) như supplies hay recording. Obtain thường được dùng để thay thế cho acquire hoặc get.
Ví dụ:
In order to obtain a visa, applicants must meet specific criteria and submit the necessary documentation. (Để có được thị thực, người nộp đơn phải đáp ứng được những yêu cầu cụ thể và nộp giấy tờ cần thiết.)
→ Để nhớ được cách dùng hai từ này, người học chỉ cần quan tâm danh từ đi cùng có phải là vật hữu hình hay không, nếu có, người học nên dùng từ obtain. Từ điển Merriam-Webster cũng gợi ý một mẹo ghi nhớ khác là động từ obtain đi chung với object (đồ vật).
Especially và specially
EspeciallyspeciallyCách dùng:
Theo từ điển Cambridge, especially được dùng với nghĩa “very, particularly” để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó trong số những thứ khác cùng loại hoặc để chỉ ra một điều gì đó rất đặc biệt trong số những điều khác. Ngoài ra, especially cũng được dùng với nghĩa “for a particular reason” hay “cho một lý do đặc biệt.”
Ví dụ:
The number of students studying abroad has increased significantly over the past decade, especially in European countries. (Số lượng sinh viên du học đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua, đặc biệt là ở các nước châu Âu.)
→ Especially được dùng với nghĩa tương tự như “particularly”.
Healthcare and education are the two especially important areas that the government should prioritize. (Y tế và giáo dục là hai lĩnh vực đặc biệt quan trọng mà chính phủ nên ưu tiên.)
→ Trong ví dụ này, especially mang nghĩa “very”.
Soft skills are becoming more essential nowadays, especially for seeking a job. (Kỹ năng mềm ngày càng trở nên cần thiết ngày nay, đặc biệt là để tìm việc.)
→ Especially for trong ví dụ này được dùng để chỉ một lý do cụ thể.
Trong khi đó, trạng từ specially được dùng với nghĩa “for a particular purpose”, dịch sang tiếng Việt là “đặc biệt là”. Cách dùng này tương tự như cách dùng thứ ba của trạng từ especially nên đối với nghĩa này, hai trạng từ có thể được dùng để thay thế lẫn nhau.
Ví dụ:
The software was specially developed to assist students with learning disabilities. (Phần mềm này được phát triển đặc biệt để giúp đỡ những học sinh với khuyết tật học tập.)
Online courses are designed specially for students who cannot attend traditional classes due to geographical or time constraints, providing them with flexible learning opportunities. (Các khóa học trực tuyến được thiết kế đặc biệt dành cho những học sinh không thể tham gia lớp học truyền thống do giới hạn về địa lý hoặc thời gian, cung cấp cho họ cơ hội học tập linh hoạt.)
→ Especially và specially đều có thể được dùng để chỉ ý dành cho mục đích đặc biệt nào đó. Ngoài ra, especially còn có hai cách dùng khác để nhấn mạnh sự khác biệt. Thông thường, trạng từ especially sẽ được sử dụng nhiều hơn trong phần bài thi IELTS Writing.
Lưu ý:
Trạng từ especially có một số quy tắc dùng dấu phẩy mà người học cần ghi nhớ (Kwiatkowski):
Especially phải đi kèm theo dấu phẩy nếu được dùng trong mệnh đề không cần thiết (non-essential clause) hay mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
Ví dụ:
Non-essential clause: Vietnamese people enjoy playing sports, especially soccer and badminton. (Người Việt Nam thích chơi thể thao, đặc biệt là môn bóng đá và cầu lông.)
Dependent clause: The use of renewable energy sources is crucial for sustainable development, especially when fossil fuel resources can run out potentially. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo cần thiết cho việc phát triển bền vững, đặc biệt là khi nguồn nhiên liệu hóa thạch có khả năng cạn kiệt.)
Especially không đi với dấu phẩy nếu nó bổ nghĩa cho trạng từ, tính từ hoặc động từ.
Ví dụ:
The new policy is especially beneficial for small businesses. (Chính sách mới đặc biệt có ích đối với những doanh nghiệp nhỏ.)
Hiện nay, những ngày này và hôm nay
Hướng dẫn sử dụng:Theo từ điển Cambridge, nowadays, these days và today đều có thể được dùng làm trạng từ để chỉ ý “at the present time, in comparison to the past” hay “ngày nay”. Ba trạng từ này có sự khác biệt nhỏ về mức độ trang trọng (formality) theo thứ tự these days < nowadays < today. Cả ba từ vựng này có thể đứng đầu câu kèm theo dấu phẩy ngay sau hoặc đứng cuối vế câu cần bổ nghĩa.
Ví dụ:
Today/ Nowadays/ These days, the healthcare system faces numerous challenges, including rising costs and an aging population, which require immediate and effective solutions.
hoặc The healthcare system faces numerous challenges today/ nowadays/ these days, including rising costs and an aging population, which require immediate and effective solutions.
(Hệ thống y tế ngày nay đối mặt với nhiều thử thách khác nhau như chi phí tăng và sự già hóa dân số, yêu cầu những giải pháp tức thời và hiệu quả.)
Lưu ý:
Ba trạng từ này không được dùng dưới dạng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau chúng.
Ví dụ:
Incorrect: The nowadays hybrid cars are much more efficient and economical.
Correct: Hybrid cars are much more efficient and economical nowadays. (Xe lai ngày nay có hiệu suất cao hơn và tiết kiệm hơn.)
Nowadays, these days và today chỉ được dùng khi nói về những thay đổi lâu dài, xu hướng hoặc sự đối lập. Không dùng những trạng từ này để thay thế cho recently hay in recent days vì những từ này chỉ nói về thay đổi trong một thời gian ngắn (Patterson).
Ví dụ:
Environmental issues are at the forefront of global discussions these days, as the effects of climate change become more apparent. (Vấn đề môi trường đang là trọng tâm của các cuộc thảo luận toàn cầu ngày nay, khi các tác động của biến đổi khí hậu trở nên rõ ràng hơn.)
→ These days được dùng để nói về sự đối lập trong mối quan tâm về vấn đề môi trường ngày nay và trong quá khứ.
Người học cần cẩn thận cách đánh vần của từ nowadays, không phải nowdays hay nowsaday.
Âm thanh và tiếng ồn
Âm thanhsoundCách dùng:
Theo từ điển Collins, sound được định nghĩa là âm thanh mà ta có thể nghe thấy hoặc dùng như một thuật ngữ chung để nói về âm thanh như một sự chuyển động qua không khí hoặc nước.
Ví dụ:
Exposure to natural sounds, such as birdsong and the rustling of leaves, has been shown to have a calming effect on individuals, contributing to lower levels of anxiety and improved mental health. (Việc tiếp xúc với các âm thanh tự nhiên, chẳng hạn như tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc, đã được chứng minh là có tác dụng làm dịu tâm trạng của con người, góp phần giảm mức độ lo âu và cải thiện sức khỏe tâm thần.)
The aircraft is able to go faster than the speed of sound. (Máy bay có thể bay nhanh hơn tốc độ âm thanh.)
Theo từ điển Collins, noise được dùng để chỉ những âm thanh mang đến cho người nghe sự khó chịu, hay còn được gọi là “tiếng ồn.”
Ví dụ:
One of the major challenges faced by modern cities is noise pollution, which not only disrupts daily life but also poses significant health risks to urban residents. (Một trong những thách thức lớn mà các thành phố hiện đại phải đối mặt là ô nhiễm tiếng ồn, không chỉ làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày mà còn gây ra những rủi ro sức khỏe đáng kể cho cư dân đô thị.)
Mở rộng:
Chỉ dùng mạo từ ‘the’ với sound và noise khi nói về một âm thanh cụ thế; nếu chỉ là một khái niệm chung, không dùng mạo từ với hai danh từ này.
Ví dụ:
The noise from the factory kept everyone awake at night. (Tiếng ồn từ nhà máy khiến mọi người thức suốt đêm.)
The student was distracted by the ticking sound of the clock. (Học sinh bị phân tâm bởi tiếng tích tắc của đồng hồ.)
→ Nói về âm thanh cụ thể.
Noise pollution affects millions of people worldwide. (Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.)
Sound travels fastest through solids and does not travel in vacuum. (Âm thanh truyền nhanh nhất qua chất rắn và không truyền được trong chân không.)
→ Nói về âm thanh dưới một khái niệm chung.
Mẫu bài viết tham khảo
IELTS Writing Task 1
the quantity of visitorsOverall, it is evident that the British Museum consistently attracted the highest number of visitors throughout the period, while the Vatican Museums had the lowest figures in most years.
The British Museum and the Louvre both witnessed an upward trend during the examined period. While the number of tourists coming to the British Museum increased steadily over the years, starting from 6 million and ending with just over 7 million, the Louvre experienced a little fluctuation in its trend. From 2015 to 2018, the number of visitors to the Louvre slightly increased, except for the small dip in the year 2016. In 2019, this museum saw a substantial jump from approximately 5 million to 7 million visitors.
During the 5-year span, the number of tourists visited the Vatican Museums remained almost stable. The figure for these museums hovered around 4 million to 4.5 million visitors per year.
(Biểu đồ cột minh họa số lượng khách du lịch đến thăm Bảo tàng Anh, Louvre, và Bảo tàng Vatican từ năm 2015 đến năm 2019.
Nhìn chung, có thể thấy rằng Bảo tàng Anh liên tục thu hút số lượng khách tham quan cao nhất trong suốt thời kỳ này, trong khi Bảo tàng Vatican có số liệu thấp nhất trong hầu hết các năm.
Bảo tàng Anh và Louvre đều chứng kiến một xu hướng tăng lên trong suốt thời kỳ được xem xét. Trong khi số lượng khách du lịch đến Bảo tàng Anh tăng đều đặn qua các năm, bắt đầu từ 6 triệu và kết thúc với hơn 7 triệu một chút, thì Louvre trải qua một chút biến động trong xu hướng của mình. Từ năm 2015 đến 2018, số lượng khách tham quan Louvre tăng nhẹ, ngoại trừ sự sụt giảm nhỏ trong năm 2016. Vào năm 2019, bảo tàng này chứng kiến một sự nhảy vọt đáng kể từ khoảng 5 triệu lên 7 triệu khách tham quan.
Trong suốt 5 năm, số lượng khách du lịch đến thăm Bảo tàng Vatican gần như ổn định. Số liệu cho các bảo tàng này dao động khoảng 4 triệu đến 4,5 triệu khách tham quan mỗi năm.)
IELTS Writing Task 2
Đề bài: Some people believe that modern technology has more negative effects on society than positive ones. To what extent do you agree or disagree?
Nowadays, modern technology has revolutionized every aspect of human life, affecting individuals, communities, and nations alike. While some argue that technological advancements bring more harm than good, others believe that the benefits outweigh the drawbacks. In my opinion, although modern technology is beneficial, there are still some undeniable problems should it be abused.
The advancements in modern technology have brought about a significant number of positive changes in the fields of medicine, education, and communication. For instance, the development of medical technology has increased the number of lives saved and improved the quality of healthcare. Online educational platforms have made learning more accessible, allowing students to attain knowledge from anywhere in the world. Moreover, social media and messaging apps have made it easier to maintain relationships, regardless of geographical distance. These platforms and apps not only offer means for communication but also help users to keep track of the activities of their loved-ones through online posts. Therefore, the positive effects of technology, such as improved health outcomes and enhanced educational opportunities, cannot be overstated.
However, it is important to acknowledge that modern technology can have adverse effects on society regarding social interactions and mental health. The widespread use of social media, for instance, has led to issues such as cyberbullying and reduced face-to-face communication. These issues affect individuals, particularly younger generations, who are especially vulnerable to the negative impact of online interactions. Furthermore, the negative environmental impact of technology is also a pressing issue. The mass production and disposal of electronic devices contribute to pollution and resource depletion. This is because the manufacturing process for electronic devices involves the extraction and use of raw materials, such as metals and rare earth elements. Besides, the disposal of e-waste also poses a threat to the environment due to the large number of poisonous materials.
In conclusion, while modern technology does have certain positive effects on society, such as improving healthcare and education, the negative impacts in terms of mental health and environmental issues are also worth noticing.
(Ngày nay, công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa mọi khía cạnh của đời sống con người, ảnh hưởng đến các cá nhân, cộng đồng và các quốc gia. Trong khi một số người cho rằng các tiến bộ công nghệ mang lại nhiều tác hại hơn lợi ích, những người khác lại tin rằng lợi ích của chúng vượt trội hơn những nhược điểm. Theo tôi, mặc dù công nghệ hiện đại mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn có một số vấn đề không thể phủ nhận nếu nó bị lạm dụng.
Những tiến bộ trong công nghệ hiện đại đã mang lại một số lượng đáng kể những thay đổi tích cực trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và truyền thông. Ví dụ, sự phát triển của công nghệ y tế đã tăng số lượng người được cứu sống và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe. Các nền tảng giáo dục trực tuyến đã làm cho việc học tập trở nên dễ tiếp cận hơn, cho phép học sinh có được kiến thức từ bất cứ đâu trên thế giới. Hơn nữa, mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin đã làm cho việc duy trì các mối quan hệ trở nên dễ dàng hơn, bất kể khoảng cách địa lý. Các nền tảng và ứng dụng này không chỉ cung cấp phương tiện liên lạc mà còn giúp người dùng theo dõi hoạt động của những người thân yêu thông qua các bài đăng trực tuyến. Do đó, những tác động tích cực của công nghệ, chẳng hạn như cải thiện kết quả sức khỏe và nâng cao cơ hội giáo dục, không thể bị đánh giá thấp.
Tuy nhiên, cần thừa nhận rằng công nghệ hiện đại có thể có những tác động tiêu cực đối với xã hội liên quan đến các tương tác xã hội và sức khỏe tâm thần. Sự sử dụng rộng rãi mạng xã hội, chẳng hạn, đã dẫn đến các vấn đề như bắt nạt qua mạng và giảm giao tiếp trực tiếp. Những vấn đề này ảnh hưởng đến các cá nhân, nhất là thế hệ trẻ, những người đặc biệt dễ bị tổn thương bởi các tác động tiêu cực của tương tác trực tuyến. Hơn nữa, tác động tiêu cực đến môi trường của công nghệ cũng là một vấn đề cấp bách. Việc sản xuất và thải bỏ hàng loạt các thiết bị điện tử góp phần vào ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên. Điều này là do quá trình sản xuất các thiết bị điện tử liên quan đến việc khai thác và sử dụng các nguyên liệu thô như kim loại và các nguyên tố đất hiếm. Ngoài ra, việc vứt bỏ rác thải điện tử cũng gây ra mối đe dọa đối với môi trường do lượng lớn các chất độc hại.
Tóm lại, mặc dù công nghệ hiện đại có những tác động tích cực nhất định đối với xã hội, chẳng hạn như cải thiện y tế và giáo dục, những tác động tiêu cực về sức khỏe tâm thần và các vấn đề môi trường cũng đáng được chú ý.)
Bài tập thực hành
1. The __________ people attending the concert exceeded our expectations.
A. amount ofB. number ofC. quantity of
2. The __________ of the new policy was felt immediately across the company.
A. affectB. effect
3. The __________ of the ocean waves is very relaxing.
A. soundB. noise
4. We need to know the exact __________ widgets produced this month.
A. amount ofB. number of
5. She enjoys all genres of music, but she __________ loves classical music.
A. especiallyB. specially
6. Everyone is invited to the meeting __________ those who have not registered.
A. apart fromB. except for
7. She worked hard to __________ her dream of becoming a doctor.
A. attainB. obtain
8. The construction site produced a lot of __________, making it hard to concentrate.
A. sound
B. noise
Kết quả
B
B
A
B
A
B
A
B
Tổng kết lại
'Affect vs Effect?' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/affect-or-effect.
'Amount Of, Number Of, or Quantity Of?' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/amount-of-number-of-or-quantity-of.
'Apart from or Except for?' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/apart-from-or-except-for.
'Attain or Obtain: What’s the Distinction?' Merriam-Webster: America's Most Trusted Dictionary, 31 Jan. 2023, www.merriam-webster.com/grammar/attain-or-obtain-whats-the-difference.
'Especially vs Specially?' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/especially-or-specially.
'Except.' Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE, www.ldoceonline.com/dictionary/except.
Froland, Marcus. 'Should I Use “Amount Of,” “Quantity Of,” or “Number Of”?' TwoMinEnglish, 28 Mar. 2024, twominenglish.com/amount-of-quantity-of-or-number-of.
Kwiatkowski, Viktoria. 'Comma Usage Before “Especially” – Guidelines & Practice.' BachelorPrint | #1 Printing-Service for Students, Bachelor Print, 15 Feb. 2024, www.bachelorprint.com/commas/comma-before-especially/.
'Nowadays, These Days, or Today?' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/nowadays-these-days-or-today.
OZDIC, ozdic.com/.
Patterson, Tony. ''These Days' vs 'Nowadays', and Common Misuses.' StudyEnglishGrammar, 16 Aug. 2020, www.study-english-grammar.com/post/these-days-and-nowadays-and-why-you-ve-probably-been-using-them-incorrectly.
Wang, Siyu. 'Comparing Inanimate Subjects in English with Animate Subjects in Chinese.' Frontiers in Educational Research, vol. 3, no. 1, 2020, pp. 34-40, DOI: 10.25236/FER.2020.030106.
'Distinguishing Sound from Noise.' Collins, grammar.collinsdictionary.com/english-usage/what-is-the-difference-between-sound-and-noise.