1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình
- Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú/cậu/bác trai
- Aunt /ɑːnt/: cô/dì/bác gái
- Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai
- Niece /niːs/: cháu gái
- Grandmother (granny, grandma) /ˈɡræn.mʌð.ər/ : bà
- Grandfather (granddad, grandpa) /ˈɡræn.fɑː.ðər/ : ông
- Grandparents /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
- Grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai
- Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/: cháu gái
- Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/: cháu
- Cousin /ˈkʌz.ən/: anh chị em họ
- Fiancé /fiˈɒn.seɪ/: chồng chưa cưới
- Fiancée /fiˈɒn.seɪ/: vợ chưa cưới
- Stepfather /ˈstepˌfɑː.ðər/: bố dượng
- Stepmother /ˈstepˌmʌð.ər/: mẹ kế
- Stepson /ˈstep.sʌn/: con trai riêng của chồng/vợ
- Stepdaughter /ˈstepˌdɔː.tər/: con gái riêng của chồng/vợ
- Stepsister /ˈstepˌsɪs.tər/: con gái của bố dượng/mẹ kế
- Half-sister /ˈhɑːfˌsɪs.tər/: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
- Half-brother /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
- Mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/: mẹ chồng/mẹ vợ
- Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/: bố chồng/bố vợ
- Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/: con rể
- Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/: con dâu
- Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/: chị/em dâu
- Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/: anh/em rể
- Twin /twɪn/: anh chị em sinh đôi
- Adopt /əˈdɒpt/: nhận nuôi
- Only child /ˌəʊn.li ˈtʃaɪld/: con một
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình
2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp
- Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán viên
- Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
- Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- Artist /ˈɑːrtɪst/: họa sĩ
- Assembler /əˈsemblər/: công nhân lắp ráp
- Babysitter /ˈbeɪbisɪtər/: người giữ trẻ hộ
- Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh mì
- Barber /ˈbɑːrbər/: thợ hớt tóc
- Bricklayer /ˈbrɪkleɪər/: thợ nề, thợ hồ
- Businessman /ˈbɪznəsmæn/: nam doanh nhân
- Businesswoman /ˈbɪznəswʊmən/: nữ doanh nhân
- Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
- Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
- Cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
- Chef /ʃef/: đầu bếp
- Child day /tʃaɪld deɪ /: giáo viên nuôi dạy trẻ
- Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr/: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
- Construction worker /kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər/: công nhân xây dựng
- Custodian /kʌˈstoʊdiən/: người quét dọn
- Customer service representative /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌreprɪˈzentətɪv/: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
- Data entry clerk /ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk/: nhân viên nhập liệu
- Delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn/: nhân viên giao hàng
- Dock worker /dɑːk ˈwɜːrkər/: công nhân bốc xếp ở cảng
- Doctor /ˈdɒk.tər/ : bác sĩ
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
- Factory worker / ˈfæktri ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy
- Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
- Fireman /ˈfaɪərmən/: lính cứu hỏa
- Fisher /ˈfɪʃər /: ngư dân
- Food-service worker /fuːd ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər/: nhân viên phục vụ thức ăn
- Foreman /ˈfɔːrmən/: quản đốc, đốc công
- Gardener /ˈɡɑːrdnər/: người làm vườn
- Garment worker /ɡɑːrmənt ˈwɜːrkər/: công nhân may
- Hairdresser /ˈherdresər/: thợ uốn tóc
- Health- care aide /helθ ker eɪd/: hộ lý
- Homemaker /ˈhoʊmmeɪkər/: người giúp việc nhà
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
- Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst /: phóng viên
- Lawyer /ˈlɔːjər/: luật sư
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp
- Machine Operator /məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər/: người vận hành máy móc
- Mail carrier /meɪl ˈkæriər /: nhân viên đưa thư
- Manager /ˈmænɪdʒər/: quản lý
- Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng tay
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ máy, thợ cơ khí
- Medical assistant /ˈmedɪkl əˈsɪstənt/: phụ tá bác sĩ
- Messenger /ˈmesɪndʒər/ : nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
- Mover /ˈmuːvər/: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
- Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
- Painter /ˈpeɪntər/: thợ sơn
- Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/: dược sĩ
- Photographer /fəˈtɑːɡrəfər /: thợ chụp ảnh
- Pilot /ˈpaɪlət/: phi công
- Policeman /pəˈliːsmən/: cảnh sát
- Postal worker /ˈpoʊstl ˈwɜːrkər/: nhân viên bưu điện
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên tiếp tân
- Repair person /rɪˈper ˈpɜːrsn/: thợ sửa chữa
- Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: nhân viên bán hàng
- Sanitation worker /ˌsænɪˈteɪʃn ˈwɜːrkər/: nhân viên vệ sinh
- Secretary /ˈsekrəteri /: thư ký
- Security guard /səˈkjʊrəti ɡɑːrd/: nhân viên bảo vệ
- Stock clerk /stɑːk klɜːrk/: thủ kho
- Store owner /stɔːr ˈoʊnər/: chủ cửa hiệu
- Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/: người giám sát, giám thị
- Tailor /ˈteɪlər /: thợ may
- Teacher /ˈtiːtʃər/ Instructor /ɪnˈstrʌktər/: giáo viên
- Telemarketer /ˈtelimɑːrkɪtər/: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
- Translator /trænsˈleɪtər/: thông dịch viên
- Travel agent /ˈtrævl ˈeɪdʒənt /: nhân viên du lịch
- Truck driver /trʌk ˈdraɪvər /: tài xế xe tải
- Vet /vet/: bác sĩ thú y
- Waiter /ˈweɪtər/: nam phục vụ bàn
- Waitress /ˈweɪtrəs/: nữ phục vụ bàn
- Welder /ˈweldər/: thợ hàn
- Flight Attendant /flaɪt əˈtendənt /: tiếp viên hàng không
- Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
- Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
- Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha rượu
- Hair Stylist /her ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
- Janitor /ˈdʒænɪtər/: quản gia
- Maid /meɪd/: người giúp việc
- Miner /ˈmaɪnər/: thợ mỏ
- Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
- Taxi driver /ˈtæksi ˈdraɪvər/: tài xế Taxi
- Doctor /ˈdɑːktər/: bác sĩ
- Dentist /ˈdentɪst/: nha sĩ
- Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
- Fishmonger /ˈfɪʃmʌŋɡər/: người bán cá
- Nurse /nɜːrs/: y tá
- Reporter /rɪˈpɔːrtər/: phóng viên
- Technician /tekˈnɪʃn/: kỹ thuật viên
3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao
- Football /ˈfʊtbɔːl/ : môn bóng đá
- Volleyball /ˈvɒlibɔːl/ : môn bóng chuyền.
- Basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/: bóng rổ
- Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/ : bóng chày
- Badminton /’bædmintən/ : xổ sống
- Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ : câu cá
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/ : môn bơi lội.
- Scuba diving /’sku:bə ‘daiviŋ/ : lặn
- Snooker /‘snu:kə/ : bi-a
- Eurythmics /ju:’riðmiks/ : thể dục nhịp điệu
- Gymnastics /ʤim’næstiks/ : thể dục dụng cụ
- Athletics /æθ’letiks/ : điền kinh
- Weightlifting /’weit’liftiŋ/ : cử tạ
- Running /’rʌnɪŋ/ : môn chạy bộ
- Tennis /ˈtenɪs/ : môn quần vợt.
- Table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ : bóng bàn
- Regatta /ri’gætə/ : đua thuyền
- Boxing /’bɔksiŋ/ : quyền anh
- Ice-skating /ais ‘skeitiŋ/: trượt băng
- Skiing /‘ski:iη/ : trượt tuyết
- Skateboarding /skeit/ /‘bɔ:diη/ : trượt ván
- Surfing /‘sɜ:fiη/ : lướt sóng
- Kick boxing /ˈkɪk bɒksɪŋ/ : võ đối kháng
- Judo /‘dʒu:dou/ : võ judo
- Karate /kə’rɑ:ti/: võ karate
- Climbing /‘klaimiη/ : leo núi
- Shooting /‘∫u:tiη/ : bắn súng
- Golf /gɔlf/ : đánh gôn
- Hockey /‘hɔki/ : khúc côn cầu
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao
4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rau củ quả
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Xoài
- Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Mít
- Plum /plʌm/: Mận
- Lemon /ˈlem.ən/: Chanh vàng
- Papaya /pəˈpaɪ.ə/: Đu đủ
- Apple /ˈæp.əl/: Táo
- Grape /ɡreɪp/: Nho
- Pomelo /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/: Bưởi
- Banana /bəˈnɑː.nə/: Chuối
- Peach /piːtʃ/: Đào
- Avocado /ævəʊˈkɑːdəʊ/: Bơ
- Watermelon /wɔːtəˌmɛlən/: Dưa hấu
- Lychee /ˈlaɪ.tʃiː/: Vải
- Pomegranate /pɒmˌgrænɪt/: Lựu
- Orange /ɒrɪnʤ/: Cam
- Rambutan /ræmˈbuː.tən/: Chôm chôm
- Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: Sầu riêng
- Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: Quất (hay còn gọi là quả tắc)
- Cherry /’ʧɛri/: Anh đào
- Strawberry /’strɔːbəri: Dâu tây
- Pomegranate /pɒmˌgrænɪt/: Lựu
- Pineapple /paɪnˌæpl/: Dứa (hay còn gọi là quả thơm)
- Guava /gwɑːvə/: Ổi
- Melon /ˈmɛlən/: Dưa
- Dragon fruit /drægən fruːt/: Thanh long
- Longan /ˈlɒŋ.ɡən/: Nhãn
- Apricot /eɪprɪkɒt/: Mơ
- Mandarin /ˈmæn.dər.ɪn/: Quýt
5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
- Air /eər/: không khí
- Air mass /ˈeə ˌmæs/: khối lượng không khí
- Air pollution /eər/ /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí
- Air pressure /eər/ /ˈpreʃ.ər/: áp suất không khí
- Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/: khí quyển
- Atmospheric pressure /ˈæt.mə.sfɪər ˈpreʃ.ər/: áp suất khí quyển
- Aurora /ɔːˈrɔː.rə/: rạng đông
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
- Avalanche /ˈæv.əl.ɑːntʃ/: tuyết lở
- Biosphere /ˈbaɪ.əʊ.sfɪər/: sinh quyển
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: bão tuyết
- Breeze /briːz/: gió
- Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
- Climatology /ˌklaɪ.məˈtɒl.ə.dʒi/: khí hậu học
- Cloud /klaʊd/: mây
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: nhiều mây
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Condensation /kɒndenˈseɪʃən/: ngưng tụ
- Convergence /kənˈvɜːdʒəns/: hội tụ
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: lốc xoáy
- Chilly /ˈtʃɪli/: lạnh lẽo, ớn lạnh
- Degree /dɪˈɡriː/: nhiệt độ
- Dew /dʒuː/: sương mù
- Dew point /dʒuː pɔɪnt/: điểm sương mù
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: trận mưa
- Downwind /daʊnˈwɪnd/: trận gió to
- Drift /drɪft/: đổ
- Drifting snow /drɪftɪŋ 1snəʊ/: tuyết rơi
- Drizzle /ˈdrɪzəl/: mưa phùn
- Drought /draʊt/: hạn hán
- Dry /draɪ/: khô
- Dust Storm /ˈdʌst stɔːm/: bão cát
- Earthlight /ɜːθlaɪt/: ánh trăng
- Eddy /ˈed.i/: gió xoáy
- El Niño /el ˈniːn.jəʊ/: hiện tượng El Nino
- Evaporation /ɪˌvæp·əˈreɪ·ʃən/: bay hơi
- Flash flood /flæʃ flʌd/: lũ quét
- Flood /flʌd/: lũ
- Flood stage /flʌd steɪdʒ/: mùa lũ
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Fog bank /fɒɡ bæŋk/: màn sương
- Forecast /ˈfɔː.kɑːst/: dự báo
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Freezing rain /ˈfriː.zɪŋ reɪn/: mưa lạnh
- Frost /frɒst/: sương giá
- Funnel cloud /ˈfʌn.əl klaʊd/: phễu mây
- Gal /ɡeɪl/: cơn lốc
- Global warming /ɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: sự nóng lên của trái đất
- Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/: hiệu ứng nhà kính
- Gust /ɡʌst/: cơn gió
- Shower (light rain) /ˈʃaʊər/: Mưa nhỏ
- Sleet /sliːt/: mưa tuyết
- Snow /snoʊ/: tuyết
- Snowflake /ˈsnoʊfleɪk/: bông tuyết
- Storm /stɔːrm/: bão tố, giông bão
- Stormy /ˈstɔːrmi/: có bão
- Strong wind /strɔːŋ wɪnd/: cơn gió mạnh
- Sun /sʌn/: mặt trời
- Sunny /ˈsʌni/: có nắng
- Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/: ánh nắng
- Thunder /ˈθʌndər/: sét
- Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/: bão có sấm sét
- Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/: lốc xoáy
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Wind /wɪnd/: gió
- Windy /ˈwɪndi/: có gió
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
6. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề làm đẹp
- Dry skin /draɪ skɪn/: da khô
- Mixed skin /mɪkst skɪn/: da hỗn hợp
- Olive skin /ˈɒlɪv skɪn:/: da xanh xao
- Oily skin /ˈɔɪli skɪn/: da nhờn
- Pale skin /peɪl skɪn/: da vàng nhợt nhạt
- Fair skin /feə skɪn/: da trắng
- Freckle /ˈfrɛkl/: tàn nhang
- Wrinkles /ˈrɪŋklz/: nếp nhăn
- Ruddy skin /ˈrʌdi skɪn/: da hồng hào
- Pimple /ˈpɪmpl/: mụn
- Tanned skin /tænd skɪn/: da rám nắng
- Smooth skin /smuːð skɪn/: da mịn
- Mirror /ˈmɪrə/: gương
- Blush /blʌʃ/: phấn má
- Makeup kit /ˈmeɪkʌp kɪt/: bộ trang điểm
- Blusher /ˈblʌʃə/: má hồng
- Toner /ˈtəʊnə/: sản phẩm dưỡng da
- Cleanser /ˈklɛnzə/: sữa rửa mặt
- Foundation /faʊnˈdeɪʃən/: kem nền
- Eye shadow /aɪ ˈʃædəʊ/: phấn mắt
- Lipstick /ˈlɪpstɪk/: son môi
- Cleansing milk /Cleansing mɪlk/: sữa tẩy trang
- Cream foundation /kriːm faʊnˈdeɪʃən/: kem nền dạng kem
- Liquid foundation /ˈlɪkwɪd faʊnˈdeɪʃən/: kem nền dạng lỏng
- Lotion /ˈləʊʃən/: Kem dưỡng da
- Facial mask /ˈfeɪʃəl mɑːsk/: mặt nạ
- Powder /ˈpaʊdə/: Phấn phủ
- Pressed powder /prɛst ˈpaʊdə/: Phấn dạng nén
- Luminous powder /ˈluːmɪnəs ˈpaʊdə/: Phấn nhũ
- Blusher /ˈblʌʃə/: phấn má hồng
- Hydrating /ˈhaɪdreɪtɪŋ/: dưỡng ẩm
- Brush /brʌʃ/: Chổi trang điểm
- Pencil eyeliner /ˈpɛnsl ˈaɪˌlaɪnə/: kẻ mắt chì
- Liquid eyeliner /ˈlɪkwɪd ˈaɪˌlaɪnə/: kẻ mắt nước
- Palette /ˈpælɪt/: bảng màu mắt
- Mascara /mæsˈkɑːrə/: chuốt mi
- False eyelashes /fɔːls aɪ ˈlæʃɪz/: lông mi giả
- Eyelashes /aɪ ˈlæʃɪz/: lông mi
- Eyebrows /ˈaɪbraʊz/: lông mày
- Eyebrow brush /Eyebrow brʌ/: chổi chải lông mày
- Eyelash curler /ˈaɪlæʃ ˈkɜːlə/: kẹp lông mi
- Beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/: Thẩm mỹ viện
- Breast enhancement /brɛst ɪnˈhɑːnsmənt/: nâng ngực
- Beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/: Làm đẹp
- Buff /bʌf/: đánh bóng móng
- Cut eyes /kʌt aɪz/: Cắt mắt
- Dermatology /ˌdɜːməˈtɒləʤi/: Da liễu
- Facelift /Facelift/: Căng da mặt
- Fat Transplant /fæt trænsˈplɑːnt/: Cấy mỡ
- Fat reduction /fæt rɪˈdʌkʃən/: Giảm béo
- Nail file /neɪl faɪl/: dũa móng tay
- Raising the nose /ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz/ : nâng mũi
- Stretch the skin /strɛʧ ðə skɪn/: Căng da
- Wrinkle improvement /ˈrɪŋkl ɪmˈpruːvəmənt/: Xóa nhăn
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề làm đẹp
7. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sinh hoạt hàng ngày
- Get up /gɛt ʌp/: Thức dậy
- Wake sb up /weɪk sb ʌp/: Đánh thức ai đó dậy
- Make somebody’s bed /meɪk ˈsʌmbədiz bɛd/: Dọn giường
- Wash somebody’s face /wɒʃ ˈsʌmbədiz feɪs/: Rửa mặt
- Do exercise /duː ˈɛksəsaɪz/: Tập thể dục
- Brush somebody’s teeth /brʌʃ ˈsʌmbədiz tiːθ/: Đánh răng
- Shave /ʃeɪv/: Cạo râu
- Comb somebody’s hair /kəʊm ˈsʌmbədiz heə/: Chải đầu
- Wax /wæks/: Tẩy lông
- Take a bath /teɪk ə bɑːθ/: Tắm bồn
- Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə/: Tắm vòi hoa sen
- Get dressed /gɛt drɛst/: Mặc quần áo
- Have breakfast /hæv ˈbrɛkfəst/: Ăn sáng
- Prepare breakfast /prɪˈpeə ˈbrɛkfəst:/: Chuẩn bị bữa sáng
- Work /wɜːk/: làm việc
- Take a break /teɪk ə breɪk/: Nghỉ giải lao
- Have lunch /hæv lʌnʧ/: Ăn trưa
- Go to the restroom /gəʊ tuː ðə ˈrɛstrʊm/: Đi vệ sinh
- Come back home /kʌm bæk həʊm/: Trở về nhà
- Have dinner /hæv ˈdɪnə/: ăn tối
- Look after the baby /lʊk ˈɑːftə ðə ˈbeɪbi/: Chăm sóc trẻ con
- Wash clothes /wɒʃ kləʊðz/: Giặt quần áo
- Feed the cat /fiːd ðə kæt/: Cho mèo ăn
- Tidy the room /ˈtaɪdi ðə ruːm//: Dọn phòng
- Sweep the floor /swiːp ðə flɔ/: Quét nhà
- Clean the floor /kliːn ðə flɔ/: Lau nhà
- Vacuum /ˈvækjʊəm/: Hút bụi
- Empty the trash bin /ˈɛmpti ðə træʃ bɪn/: Đổ rác
- Watch TV /wɒʧ ˌtiːˈviː/: Xem tivi
- Play games /pleɪ geɪmz/: Chơi game
- Surf internet /sɜːf ˈɪntəˌnɛt/: Lướt web
- Hangout with colleagues /ˈhæŋaʊt wɪð ˈkɒliːgz/: Đi chơi với đồng nghiệp
- Hangout with friend /ˈhæŋaʊt wɪð frɛnd/: Đi chơi với bạn
- Do gardening /duː ˈgɑːdnɪŋ/: Làm vườn
- Read the newspaper /riːd ðə ˈnjuːzˌpeɪpə/: Đọc báo
- Listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc
- Go to bed /gəʊ tuː bɛd/: Đi ngủ
- Comb the hair /kəʊm ðə heə/: Chải tóc
Phía trên là toàn bộ về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm để bạn tham khảo. Hy vọng có thể giúp bạn nâng cao vốn từ vựng cũng như là trình độ tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Mytour thường xuyên để cập nhật các bài học từ vựng, ngữ pháp mới nhất nhé.