Các thuật ngữ tiếng Hàn thông dụng
Các từ vựng thông dụng tiếng Hàn
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng thông dụng thuộc chủ đề giới từ, phó từ, liên từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết của người Hàn Quốc. Chắc chắn các bạn đã nghe đến các từ này nhiều lần. Để hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác hơn các từ vựng này, chúng ta cùng tham khảo bảng từ vựng tiếng Hàn phổ biến nhất.
1.아주 : Rất
2. 완전히 : Hoàn toàn
3. 너무: Quá
4. 아까 : Gần đây
5. Hơn nữa : Cũng
6. Thêm : Nữa
7. Có lẽ : Có lẽ
8. Chắc chắn : Nhất định
10. Ngay lập tức : Ngay tức thì
11. Tại : Ở …
12. Từ : Từ …
13. Đến : Đến
14. Cùng nhau : Cùng, cùng với
15. Trong trường hợp : Nếu, lỡ ra
16. Vì thế : Cho nên
17. Và : Với, cùng với
Thật thú vị với bộ thẻ từ tiếng Hàn
Các từ kế tiếp dưới đây chủ yếu là các liên từ được dùng để nối các mệnh đề và câu. Do chúng có tính tương đồng nên thường dễ bị nhầm lẫn, các bạn cần chú ý sử dụng đúng ngữ cảnh.
18. Nếu không thì : Nếu không thì
19. Và: và
20. Tuy nhiên: nhưng, nhưng mà
21. Hơn nữa: thêm vào đó, đặc biệt là (thường mang nghĩa tiêu cực)
22. Hơn nữa: ngoài ra, thêm vào đó
23. Cũng như: và, hơn nữa
24. Hoặc là: hoặc
25. Nếu không thì: nếu không thì...
26. Vì vậy: vì vậy, do đó, do đó: vì vậy
27. Mặt khác: mặt khác
28. Cụ thể là: có nghĩa là
29. Tuy nhiên: dù sao thì...
30. Và sau đó: ngay tức thì, ngay lập tức...
31. Đặc biệt hơn nữa: hơn thế nữa
32. Vậy thì, nếu vậy thì...
Một trong các phương pháp học từ vựng hiệu quả là học từ và sử dụng chúng trong câu. Với các từ vựng tiếng Hàn thông dụng trên đây, các bạn có thể luyện tập đặt câu và ôn tập thường xuyên để nhớ lâu.