Bạn thường sử dụng các biểu tượng nhưng liệu bạn đã hiểu đầy đủ ý nghĩa của chúng? Dù bạn sử dụng icon khi chat trên Zalo, Viber hay Facebook, nhưng mỗi biểu tượng đều mang một ý nghĩa riêng, tạo nên sự đặc biệt và thú vị cho người dùng từ khi Internet xuất hiện.
Các biểu tượng dễ thương đã xuất hiện từ lâu trên Yahoo Messenger và từ đó, chúng trở thành một phần không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện trên ứng dụng này. Chúng là một trong những kỷ niệm đáng nhớ đi cùng thời gian, khiến ai cũng cảm thấy quen thuộc. Hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa của hơn 100 biểu tượng phổ biến nhất hiện nay để sử dụng chúng một cách thích hợp.
Biểu tượng emoji hóa những cảm xúc của con người, giúp bạn truyền tải cảm xúc một cách sinh động khi nhắn tin trực tuyến. Với sự đa dạng của cảm xúc con người và sự phong phú của emoji, chúng thể hiện rất nhiều biểu cảm và hình thái khác nhau. Bài viết sẽ tổng hợp cho bạn ý nghĩa của các biểu tượng cảm xúc phổ biến nhất hiện nay.
Sự khác biệt chính giữa emotion và emoji
Emotion và Emoji là hai thuật ngữ song song đại diện cho cảm xúc của con người. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết sự khác biệt giữa ý nghĩa của emoji và emotion.
Thực tế, emoji và emotion không hoàn toàn tương đồng. Sự nhầm lẫn giữa hai khái niệm này thường xảy ra do cả hai đều được sử dụng trong trò chuyện, nhắn tin để diễn đạt cảm xúc.
Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa chúng rất đơn giản: emotion là sự kết hợp các biểu tượng có sẵn trên bàn phím như chữ cái, dấu câu, trong khi emoji là hình ảnh.
Đôi khi rất khó để hiểu rõ ý nghĩa của một emoji. Mặc dù chúng có vẻ đơn giản, mỗi emoji đều mang ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để giúp bạn dễ dàng hơn, Mytour đã tổng hợp top 100 emoji phổ biến nhất và giải thích chi tiết ý nghĩa của từng biểu tượng.
Giải mã ý nghĩa của 100 emoji phổ biến nhất
Emoji | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
😂 | Mặt cười chảy nước mắt | Cực kỳ hạnh phúc |
❤️ | Trái tim đỏ | Yêu |
😍 | Khuôn mặt cười với đôi mắt hình trái tim | Yêu hoặc ngưỡng mộ |
🤣 | Cười lăn lộn | Cười lớn, cười thả ga |
😊 | Mặt cười với đôi mắt cũng cười | Cảm xúc tích cực, vui vẻ |
🙏 | Hai bàn tay chạm vào nhau | Cầu nguyện, cảm ơn, đôi khi có nghĩa là đập tay |
💕 | Hai trái tim | Lãng mạn hay tình yêu ngập tràn xung quanh |
😭 | Mặt khóc to | Nước mắt tuôn trào do buồn hoặc quá vui |
😘 | Khuôn mặt đang hôn | Hôn ai đó hay biểu đạt tình yêu |
👍 | Ngón tay cái giơ lên | Rất tốt hay đồng ý |
😅 | Mặt cười với miệng mở và toát mồ hôi | Căng thẳng hoặc phấn khích |
👏 | Vỗ tay | Vỗ tay chúc mừng |
😁 | Cười toe toét | Rực rỡ, rạng ngời hạnh phúc |
🔥 | Lửa | Nóng hoặc xuất sắc |
💔 | Trái tim tan vỡ | Đau buồn, mất mát hoặc khao khát |
💖 | Trái tim lấp lánh | Tình yêu thêm đặc biệt, đôi khi là vui đùa |
😢 | Mặt khóc | Bực bội hoặc đau đớn |
🤔 | Mặt suy nghĩ | Suy ngẫm hoặc đặt câu hỏi |
😆 | Mặt cười với miệng mở và đôi mắt nhắm chặt | Phấn khích hay hạnh phúc |
🙄 | Mặt với đôi mắt trợn tròn | Chán nản |
💪 | Gập cánh tay, lên cơ bắp | Thể hiện sức mạnh hay thể lực |
😉 | Mặt nháy mắt | Trêu đùa |
☺️ | Mặt cười | Hạnh phúc |
👌 | Tay làm dấu OK | Đồng ý hay muốn nói đã hiểu |
🤗 | Mặt muốn ôm | Ôm (yêu và ủng hộ) hoặc bàn tay jazz (cổ vũ) |
😔 | Mặt trầm ngâm | Hối hận, suy nghĩ |
😎 | Mặt cười đeo kính râm | Tuyệt vời hay tự tin |
😇 | Mặt cười tỏa ánh hào quang | Thiên thần hay ngây thơ |
🌹 | Hoa hồng | Lãng mạn, thường được dùng trong dịp đặc biệt |
🤦 | Úp tay vào mặt | Nản lòng hay không nói nên lời |
🎉 | Bắn súng tiệc tùng | Chúc mừng |
💞 | Trái tim xoay vòng | Cơn lốc tình yêu |
✌️ | Tay ra dấu chữ V | Chiến thắng hoặc thành công |
✨ | Lấp lánh | Tích cực, hạnh phúc hay chức mừng |
🤷 | Nhún vai | Thờ ơ, không rõ |
😱 | Mặt la hét vì sợ hãi | Sốc, sợ hãi |
😌 | Mặt nhẹ nhõm | Bình tĩnh |
🌸 | Hoa anh đào nở | Yêu hoặc dùng trong dịp đặc biệt |
🙌 | Người giơ cả hai tay để ăn mừng | Chúc mừng |
😋 | Khuôn mặt thưởng thức món ăn ngon | Vui vẻ, chọc ghẹo, thích ăn uống |
😏 | Mặt cười giả tạo | Láu lỉnh hoặc tán tỉnh |
🙂 | Mặt hơi mỉm cười | Hạnh phúc nhưng thường được dùng theo nghĩa mỉa mai |
🤩 | Cười toe toét với đôi mắt hình ngôi sao | Kinh ngạc, ấn tượng hoặc vui mừng |
😄 | Mặt cười, miệng mở và đôi mắt cười | Niềm hạnh phúc tuyệt vời |
😀 | Cười toe toét | Vô cùng hạnh phúc |
😃 | Mặt cười với miệng mở | Hạnh phúc |
💯 | Biểu tượng 100 điểm | Hoàn toàn đồng ý/chấp thuận |
🙈 | Khỉ lấy tay che mắt | Trốn tránh, co rúm người hoặc không tin tưởng |
👇 | Ngón cái trỏ xuống | Thất vọng, không đồng tình |
🎶 | Nhiều nốt nhạc | Hát hoặc bật nhạc |
😒 | Mặt chán chường | Bực mình, hoài nghi hoặc cáu kỉnh |
🤭 | Mặt cười, mắt cười, tay che miệng | Cười khúc khích hoặc ẩn ý điều bất ngờ lớn |
❣️ | Trái tim đỏ với dấu chấm than | Yêu sâu sắc |
❗ | Dấu chấm than | Nhấn mạnh hoặc gây sốc |
😜 | Mặt thè lưỡi và nháy mắt | Trêu đùa |
💋 | Dấu hôn | Một nụ hôn quyến rũ |
👀 | Đôi mắt | Gian xảo hoặc lén lút, đôi khi tán tỉnh |
😪 | Mặt buồn ngủ | Ốm, mệt mỏi hay buồn |
😑 | Mặt không cảm xúc | Chán nản, không muốn nghĩ |
💥 | Biểu tượng va chạm | Bùng nổ hoặc thích thú |
🙋 | Một người hạnh phúc và giơ một tay | Giơ tay hoặc muốn đặt câu hỏi |
😞 | Mặt thất vọng | Thất vọng, buồn bã hoặc hối hận |
😩 | Khuôn mặt mệt mỏi | Đau khổ, kiệt quệ |
😡 | Khuôn mặt đỏ, bĩu môi | Tức giận |
🤪 | Cười toe toét với một mắt to, mắt nhỏ | Ngớ ngẩn nhưng buồn cười |
👊 | Nắm đấm | Đấm |
☀️ | Mặt trời | Nắng, ấm áp hay nóng |
😥 | Mặt thất vọng | Bực bội hoặc lo lắng |
🤤 | Mặt chảy nước dãi | Thèm rỏ dãi |
👉 | Trỏ tay sang phải | Nhìn sang phải |
💃 | Khiêu vũ | Hứng thú, tích cực hoặc hạnh phúc |
😳 | Mặt đỏ bừng | Xấu hổ, ngạc nhiên hoặc tâng bốc |
✋ | Bàn tay giơ lên | Dừng hoặc vỗ tay |
😚 | Mặt hôn với đôi mắt nhắm | Vuốt ve để được hôn |
😝 | Khuôn mặt lè lưỡi và mắt nhắm chặt | Vui hoặc trêu trọc |
😴 | Mặt buồn ngủ | Mệt mỏi hoặc buồn chán |
🌟 | Ngôi sao lấp lánh | Hoàn toàn đồng ý hoặc chúc mừng |
😬 | Mặt nhăn nhó | Căng thẳng, lo lắng hoặc khó xử |
🙃 | Mặt lộn ngược | Ngớ ngẩn, thường được dùng để mỉa mai |
🍀 | Cỏ bốn lá | Chúc may mắn |
🌷 | Hoa Tulip | Yêu hay dùng trong dịp đặc biệt |
😻 | Mặt mèo cười với đôi mắt hình trái tim | Yêu hay ngưỡng mộ |
😓 | Mặt toát mồ hôi lạnh | Buồn, thất vọng |
⭐ | Ngôi sao | Đánh giá, đồng ý hoặc chúc mừng |
✅ | Dấu tích | Đồng ý hoặc xác thực |
🌈 | Cầu vồng | Tình yêu hay niềm tự hào của người đồng tính |
😈 | Mặt quỷ cười | Ẩn ý một trò đùa tinh nghịch |
🤘 | Biểu tượng cặp sừng | Tổ chức tiệc |
💦 | Biểu tượng giọt mồ hôi | Đổ mồ hôi, làm việc nặng nhọc, căng thẳng hoặc chất lỏng |
✔️ | Dấu tích | Đồng ý hoặc xác thực |
😣 | Mặt bức bối | Đấu tranh hoặc khó chịu |
🏃 | Vận động viên chạy | Tập thể dục hoặc chạy trốn |
💐 | Bó hoa | Đánh giá cao hoặc chúc hạnh phúc |
☹️ | Mặt cau có | Buồn, lo lắng hoặc thất vọng |
🎊 | Quả bóng hoa giấy | Kỷ niệm hoặc chúc mừng |
💘 | Mũi tên bắn trúng tim | Yêu nhau say đắm |
😠 | Khuôn mặt tức giận | Khó chịu, tức giận |
☝️ | Ngón tay trỏ lên | Số một, để xen vào hoặc chỉ lên |
😕 | Mặt bối rối | Băn khoăn hoặc thất vọng |
🌺 | Dâm bụt | Làm đẹp hoặc được sử dụng trong một dịp đặc biệt |
Bạn đã hiểu ý nghĩa của các biểu tượng mà bạn đang sử dụng chưa? Emoji thực sự rất thú vị, phải không? Chỉ một hình ảnh nhỏ có thể thay thế những lời bạn muốn nói và làm cho cuộc trò chuyện trở nên phong phú và sôi động hơn. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với các bạn.