Khả năng phản hồi nhiệm vụ trong đề (Task Response) là một tiêu chí quyết định trong biểu điểm bài viết IELTS. Đây cũng là tiêu chí rất nhiều thí sinh gặp khó khăn khi cố gắng chinh phục. Vấn đề thí sinh Việt Nam thường gặp, gây khó khăn trong việc đáp ứng tiêu chí này đến từ thói quen trả lời câu hỏi vòng vo, sự thiếu rõ ràng trong quan điểm, hay những sai lầm trong quá trình phân tích đề thi. Bài viết đầu tiên trong series sẽ bàn luận về cách đạt 7.0 IELTS Writing với tiêu chí Address all parts of the task, một phần quan trọng trong tiêu chí Task Response. Đây là yếu tố mà thí sinh Việt Nam gặp nhiều khó khăn khi xử lý, gây mất điểm nghiêm trọng trong bài thi IELTS.
Key takeaways
1. Yếu tố "Address all parts of the task" là một điều kiện tiên quyết để điểm Task Response đạt tối thiểu 6.0.
2. Có hai nhóm lỗi gây ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng toàn bộ yêu cầu đề bài, bao gồm lỗi lạc đề và lỗi đáp ứng thiếu yêu cầu đề bài.
3. Cần điều chỉnh cách tư duy tiếp cận đề bài để tránh mất điểm "Address all parts of the task". Nền tảng của phương pháp tư duy là: người học loại bỏ dần các vấn đề chính gây ảnh hưởng đến band điểm mục tiêu
Tổng quan về yếu tố 'Đáp ứng đầy đủ các phần của nhiệm vụ'
Định nghĩa
"Address all parts of the task" có thể hiểu là "giải quyết các vấn đề được đặt ra theo yêu cầu đề bài". Để đáp ứng được tiêu chí này, đầu tiên, người học cần hiểu được như thế nào là các "parts of the task", từ đó mới có thể "address".
Các yêu cầu của đề tài bao gồm:
Chủ đề chính và các yếu tố giới hạn
Nhiệm vụ trong bài
Ví dụ, với đề bài: “Unlimited car use has brought us a lot of problems. What are these problems? And should we discourage people from using cars?”
Chủ đề chính: Hiện trạng "việc sử dụng xe không giới hạn mang tới nhiều vấn đề".
Yếu tố giới hạn: Đi bài chỉ yêu cầu phân tích về việc sử dụng xe, không đề cập đến việc sử dụng các phương tiện khác; các vấn đề trong bài là vấn đề đã xảy ra, không phải những vấn đề có thể xảy ra
Nhiệm vụ trong bài: trình bày các vấn đề đã xảy ra do việc sử dụng xe không giới hạn; trình bày quan điểm về việc có nên ngăn việc sử dụng xe.
Như vậy, đối với đề bài này, một bài viết thỏa mãn yêu cầu "address all parts of the task" cần trình bày đủ các vấn đề đã xảy ra do việc sử dụng xe ô tô không giới hạn và quan điểm về việc “có hay không nên ngăn người dân sử dụng xe”.
Người đọc có thể tham khảo thêm về định nghĩa "Address all parts of the task" tại bài viết: Giải thích tiêu chí Task Response trong IELTS Writing Task 2
Vị trí của yếu tố 'Address all parts of the task' trong IELTS Writing Task 2 để đạt 7.0 IELTS Writing
Yếu tố "Address all parts of the task" được coi là tối quan trọng trong tiêu chí Task Response của bài viết task 2. Quan sát phần trích dẫn dưới đây về yếu tố Task Response trong Band Descriptors:
Band 4
responds to the task only in a minimal way or the answer is tangential; the format may be inappropriate
presents a position but this is unclear
presents some main ideas but these are difficult to identify and may be repetitive, irrelevant or not well supported
Band 5
addresses the task only partially; the format may be inappropriate in places
expresses a position but the development is not always clear and there may be no conclusions drawn
presents some main ideas but these are limited and not sufficiently developed; there may be irrelevant detail
Band 6
-
addresses all parts of the task although some parts may be more fully covered than others
presents a relevant position although the conclusions may become unclear or repetitive
presents relevant main ideas but some may be inadequately developed/unclear
Band 7
addresses all parts of the task
presents a clear position throughout the response
presents, extends and supports main ideas, but there may be a tendency to overgeneralize and/or supporting ideas may lack focus
Yếu tố “parts of the task” trải dài trong các band điểm của tiêu chí Task Response. Đây là yếu tố đứng đầu và thông thường là điều kiện tiên quyết đối với thí sinh muốn đạt band điểm từ 6.0 trở lên. Điều đáng tiếc là, nhiều thí sinh có điểm từ vựng ngữ pháp và sự mạch lạc cao, nhưng lại không đáp ứng đủ yêu cầu đề bài và vì vậy chỉ đạt điểm 5.0 trong tiêu chí Task Response. Đây là một trở ngại rất lớn đối với các thí sinh muốn đạt 7.0 IELTS Writing cho bài viết task 2. Có nhiều thí sinh, dù cố gắng cải thiện cách diễn đạt hay cấu trúc ngữ pháp đến đâu, nhưng vẫn chỉ dừng lại ở điểm 6.5 vì vấn đề trên.
Giải quyết các vấn đề phổ biến trong tiêu chí 'Address all parts of the task' để đạt 7.0 IELTS Writing
“Lạc đề” có thể hiểu là “đi chệch ra khỏi vấn đề hoặc chủ đề chính trong khi nói hoặc viết”. Với bài viết task 2, lỗi lạc đề xảy ra khi thí sinh không đáp ứng được bất kỳ yêu cầu nào của đề hoặc đáp ứng một nội dung đề không hề hỏi.
Lỗi đáp ứng thiếu yêu cầu đề bài xảy ra khi thí sinh đã thỏa mãn được một phần, nhưng vẫn bỏ sót một vài chi tiết trong chủ đề hoặc phần nhiệm vụ. Lỗi lạc đề có thể xảy ra nếu thí sinh không để ý khi đọc đề bài, nhưng lỗi đáp ứng thiếu yêu cầu đề mới là lỗi phổ biến đối với thí sinh có mục tiêu đạt 7.0 IELTS Writing
Một số nguyên nhân dẫn đến hai nhóm lỗi trên:
Hiểu sai yêu cầu của đề bài
Xác định sai đối tượng chính trong đề
Không nhìn nhận đủ thông tin trong đề bài
Không nhận diện và thỏa mãn được các yếu tố đặc biệt trong đề
Paraphrase không hợp lý
Sai hiểu yêu cầu của đề bài
Ví dụ, với đề bài: “Unlimited car use has brought us a lot of problems. What are these problems? And should we discourage people from using cars?”.
Hầu hết thí sinh không gặp khó khăn với câu hỏi đầu tiên, nhưng cũng vì sự dễ dàng đó, Thí sinh có thể chủ quan ở câu tiếp theo: “có nên ngăn cản mọi người dùng xe ô tô không?”. Theo quán tính, thí sinh có thể quy đề bài về dạng problems/solutions và trả lời về các phương pháp ngăn mọi người sử dụng xe hơi thay vì thực sự đưa ra quan điểm của mình theo yêu cầu đề bài. Kết quả là, họ bị mất điểm rất đáng tiếc dù câu hỏi không phức tạp.
Ngoài ra, một số thí sinh còn cứng nhắc khi phân tích đề bài IELTS. Thay vì đọc hiểu câu hỏi và đáp ứng từng yêu cầu đề bài, họ thường sử dụng các khuôn mẫu để áp vào bài thi, và vì vậy, chỉ một sự thay đổi nhỏ cũng có thể khiến họ họ trả lời sai và bị mất điểm. Như trong đề bài này: “Advertisements are becoming more and more common in everyday life. Is it a positive or negative development?”, có thí sinh trả lời: “This has many benefits” (Điều này có nhiều tiện lợi) - trong khi đề bài yêu cầu nêu quan điểm cuối cùng về sự phát triển tích cực hay tiêu cực. Do máy móc đặt đề thi vào nhóm bài “thuận lợi và bất lợi”, thí sinh đã hoàn toàn quên đi việc trình bày quan điểm cá nhân, mà chỉ tập trung vào liệt kê các mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề.
Xác định sai đối tượng chính trong đề
Vấn đề này không thường gặp với người học đang ở mức độ 5.0 - 6.0 với mục tiêu đạt 7.0 IELTS Writing vì người học ở mức độ này đã có thể đọc hiểu câu hỏi trong đề. Dù vậy, vẫn cần lưu tâm để không xác định sai đối tượng chính nếu người học không muốn mất điểm, như trường hợp dưới đây:
Today, TV channels show more men’s sports than women’s sports. Why is this the case? Should TV channels give equal time for women’s sport and men’s sport?
Đối tượng trong đề bài là “các môn thể thao dành cho nam” và “các môn thể thao dành cho nữ” được chiếu trên TV. Thí sinh có thể hiểu nhầm đề bài theo hướng “môn thể thao cho khán giả nam và môn thể thao cho khán giả nữ”, từ đó trả lời lệch đề.
Một số thí sinh khác lại sai lầm với đề sau: Nowadays, it is not only large companies that are able to make films as digital technology enables anyone to produce films. Do you think this is a positive or negative development?
Thay vì hiểu “sự phát triển” (development) được đề cập trong đề bài là việc “mọi người, không chỉ các công ty lớn có thể làm phim”, thì thí sinh có thể hiểu sự phát triển là “công nghệ số”. Vì sự hiểu lầm này, thí sinh có thể tập trung toàn bài để miêu tả về lợi ích của việc áp dụng công nghệ số vào việc làm phim, thay vì nhìn trực diện vấn đề: việc sản xuất phim trên diện rộng (hoặc nói theo cách tiêu cực: tràn lan) là tích cực hay tiêu cực? Bài viết của thí sinh vì vậy không thỏa mãn đề bài.
Không nhận đủ thông tin trong đề bài
Đôi khi, thí sinh hiểu đúng yêu cầu đề bài, nhưng vẫn không có khả năng đáp ứng đủ, điển hình như ví dụ dưới đây: “Organized tours to remote areas and communities are increasingly popular. Is it a positive or negative development for the local people and the environment?”
Thí sinh hiểu tất cả nội dung đề bài, nhưng khi viết lại không đề cập đến yếu tố về dân địa phương hay môi trường. Như vậy, bài viết chỉ có thể coi là “partially address the task” - tiêu chí của band 5 Task Response.
Tương tự, với đề bài tưởng chừng đơn giản: “The animal species are becoming extinct due to human activities on land and in sea. What are the reasons and solutions?”, nhiều thí sinh vẫn bỏ quên các hoạt động dưới nước của con người.
Không nhận biết và đáp ứng được các yếu tố đặc biệt trong đề
Đây là có thể coi là một trong những vấn đề khó giải quyết nhất đối với thí sinh, do khả năng nhận diện các yếu tố đặc biệt thuộc về tư duy, yêu cầu thí sinh có một sự quan sát và đánh giá tỉ mỉ.
Một ví dụ là đề bài sau đây:
“Today, parents spend little free time with their children.
Why is this the case? Who are more affected: parents or children?”
Do bỏ qua yếu tố đặc biệt “more”, có những thí sinh chỉ trình bày sự ảnh hưởng của vấn đề đối với phụ huynh và trẻ nhỏ, mà quên đi nhiệm vụ so sánh.
Yếu tố đặc biệt có thể “ẩn mình” một cách tinh vi hơn trong đề bài. Chẳng hạn:
“Nowadays in many countries more and morepeople are spending their time away from their families. Why is this? What are the effects on themselves and on their families?”
Vẫn là yếu tố đặc biệt “more”, nhưng trong đề bài này, “more and more” ám chỉ xu hướng thay đổi. Vì vậy, thí sinh cần có sự so sánh giữa quá khứ và hiện tại. Thiếu sự so sánh này, bài viết không đáp ứng đủ yêu cầu đề bài.
Các yếu tố đặc biệt trong bài thường bao gồm:
Sự so sánh: more, more and more, less, most
Sự cực đoan: only, no other, nothing more
Sự cần thiết: necessary, vital
Sử dụng từ ngữ khác nhau không phản ánh đúng ý
Nguyên nhân cuối cùng này khá oái oăm nhưng không hy hữu. Nhiều thí sinh với mục tiêu đạt 7.0 IELTS Writing đang phạm sai lầm này với mỗi đề họ cần xử lý. Chẳng hạn, đề bài yêu cầu thí sinh bàn luận về “medical research” (nghiên cứu về y tế), nhưng thí sinh lại viết lại thành “medical achievement”. Cách paraphrase này khiến đối tượng chính trong bài bị thay đổi hoàn toàn, và thí sinh bị coi là lạc đề nếu họ sử dụng “medical achievement” xuyên suốt bài viết.
Trong một trường hợp khác, thí sinh cần nêu quan điểm về mối liên hệ giữa tin tức và “people’s lives” (cuộc sống của mọi người). Tuy vậy, trong một nỗ lực diễn đạt lại ở câu chủ đề, thí sinh đã viết thành “the way people live” (lối sống của mọi người). Đây chỉ là một phần trong cuộc sống của mọi người và vì vậy, thí sinh đã bị coi là đáp ứng thiếu yêu cầu đề bài.
Phương pháp đáp ứng yếu tố 'Address all parts of the task' để đạt 7.0 IELTS Writing
Sự khó khăn càng phóng đại khi đề IELTS gần đây đang trở nên phức tạp hơn và đề cập đến những vấn đề mới lạ hơn trong đời sống.
Từ góc nhìn trên, để luôn thỏa mãn toàn bộ đề bài IELTS, người học cần loại bỏ các suy nghĩ cố hữu về “dạng bài viết” và bắt đầu tiếp nhận một cách tiếp cận toàn diện hơn với đề bài. Dưới đây là cách tiếp cận mà tác giả gợi ý:
Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định các đối tượng trong đề, bao gồm chủ đề chính, giới hạn đề bài, các thành tố đặc biệt, và nhiệm vụ trong đề.
Ví dụ: “It is not necessary to travel to other places to learn about the culture of other people. We can learn just as much from books, films, and the Internet. Do you agree or disagree?”
Chủ đề chính: Việc đi đến các nơi để tìm hiểu về văn hóa, so sánh với việc học tập về văn hóa từ sách, phim và Internet.
Giới hạn đề bài: văn hóa (culture)
Các thành tố đặc biệt: Not necessary: không cần thiết; Just as much: cũng như vậy
→ Bài viết cần có yếu tố so sánh và cần lựa chọn kỹ thông tin. Nếu không cần thiết: sách, phim và Internet có thể thay thế hoàn toàn ở mọi phương diện; Nếu cần thiết: có những phương diện mà sách, phim và Internet không thể thay thế.
Nhiệm vụ trong đề: nêu quan điểm của bản thân (đồng ý hay không đồng ý)
Bước 2: Dựa vào các thông tin đã xác định, hình dung cách thỏa mãn đề bài và lường trước để tránh những vấn đề có thể xảy ra, làm ảnh hưởng đến điểm số
Tiếp tục ví dụ trên:
Với chủ đề chính: Có thể paraphrase sai. Nên giữ nguyên những từ “culture”, “travel”. Cẩn thận khi paraphrase từ “necessary”, vì các từ đồng nghĩa của “necessary” có các mức độ khác nhau.
Giới hạn đề bài: chỉ đề cập đến vấn đề về văn hóa, không đề cập đến vấn đề về các khía cạnh khác
Các thành tố đặc biệt: do có thành tố “not necessary” và “just as much”, bài viết cần có yếu tố so sánh và cần lựa chọn kỹ thông tin. Nếu không cần thiết: sách, phim và Internet có thể thay thế hoàn toàn ở mọi phương diện; Nếu cần thiết: có những phương diện mà sách, phim và Internet không thể thay thế. Cần lưu ý thêm, cần đề cập về mức độ thỏa mãn khi đi du lịch so với mức độ thỏa mãn khi sử dụng sách, phim và Internet.
Nhiệm vụ trong đề: nêu quan điểm của bản thân, thực chất là trả lời câu hỏi: “Việc đi đến các nơi có cần thiết hay hoàn toàn có thể thay thế?”. Nếu chỉ trình bày về các lợi thế và bất lợi của việc ở nhà đọc các văn hóa phẩm và việc đi thăm thú, thì bài viết không thỏa mãn yêu cầu.
Step 3: Rely on the analysis to commence structuring the outline.
Attention: Learners may encounter certain difficulties when initially adopting this method to achieve a 7.0 IELTS Writing score, including:
Intellectual challenges: this represents a novel approach for some learners. Consequently, the brain will require time to process information, and initially, learners may feel uncertain when applying the method or when selecting information. This is an entirely normal phenomenon. For self-practice, learners should tackle the sections over several days. On the first day, learners can delve into the issue of paraphrasing the topic appropriately, without digressing. The following day can be allocated for limiting the essay topic, and gradually until all sections are completed.
Psychological challenges: learners may harbor concerns regarding the feasibility of the method and the time required during the exam to analyze the question, which may result in ineffective or non-application. Essentially, the method described by the author has a fundamental basis: learners gradually eliminate the main issues affecting the target band score. This foundation affirms the effectiveness of the method. Additionally, once familiar with the thinking process, learners can swiftly complete the 3 steps, sometimes within mere seconds. Therefore, there is no need for apprehension, but rather, commence gradual application until mastery is achieved.