I. Những yếu tố chủ chốt trong lý thuyết nhận thức của Piaget
Jean Piaget, sinh ngày 9 tháng 8 năm 1896 và mất ngày 16 tháng 9 năm 1980, là một nhà tâm lý học người Thụy Sĩ nổi tiếng với nghiên cứu về sự phát triển trí tuệ của trẻ em. Lý thuyết của ông, gọi là 'nhận thức luận di truyền', nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục trong việc phát triển trí tuệ. Piaget tin rằng giáo dục là yếu tố chính để cứu xã hội khỏi sự sụp đổ. Ông thành lập Trung tâm Quốc tế về Nhận thức luận tại Geneva vào năm 1955 và tiếp tục lãnh đạo trung tâm này cho đến khi qua đời.
Các yếu tố cơ bản của lý thuyết nhận thức của Piaget bao gồm:
1. Cấu trúc nhận thức cơ bản (Schema)
Cấu trúc nhận thức cơ bản là những khối nền tảng của các mô hình trí tuệ, giúp chúng ta xây dựng một hình ảnh tâm trí về thế giới. Piaget định nghĩa nó là: “một chuỗi hành động lặp đi lặp lại, liên kết chặt chẽ và được điều khiển bởi một ý nghĩa chính”.
Theo Piaget, cấu trúc nhận thức cơ bản là nền tảng của hành vi trí tuệ, tổ chức kiến thức theo cách riêng. Chúng ta có thể coi cấu trúc cơ bản như những “đơn vị” của kiến thức, mỗi đơn vị liên quan đến một khía cạnh của thế giới, bao gồm các đồ vật, hành động và khái niệm trừu tượng.
Wadsworth (2004) mô tả các cấu trúc nhận thức cơ bản như những “thẻ chỉ dẫn” trong tâm trí, giúp cá nhân biết cách phản ứng với các kích thích hay thông tin. Piaget coi sự phát triển tâm trí là sự gia tăng về số lượng và độ phức tạp của các cấu trúc nhận thức mà cá nhân tiếp thu.
Khi các cấu trúc nhận thức cơ bản của một đứa trẻ đủ khả năng giải thích những gì trẻ cảm nhận, chúng ta nói rằng trẻ đang ở trạng thái cân bằng nhận thức. Piaget nhấn mạnh vai trò của các cấu trúc cơ bản trong sự phát triển trí tuệ và cách chúng được phát triển hoặc tiếp thu. Một cấu trúc cơ bản là tập hợp các biểu trưng tâm trí về thế giới, giúp ta hiểu và phản ứng với các tình huống. Ông cho rằng chúng ta lưu giữ và sử dụng các biểu trưng này khi cần thiết.
Các cấu trúc nhận thức cơ bản mà Piaget mô tả thường có xu hướng đơn giản hơn, đặc biệt là những cấu trúc mà trẻ nhỏ sử dụng. Ông cho biết khi trẻ lớn lên, các cấu trúc nhận thức này trở nên phong phú và tinh vi hơn.
Piaget tin rằng trẻ sơ sinh đã sở hữu một số cấu trúc nhận thức bẩm sinh ngay cả trước khi có nhiều cơ hội khám phá thế giới. Những cấu trúc tiền sinh này là nền tảng của các phản xạ bẩm sinh, được lập trình qua di truyền. Ví dụ, phản xạ mút được kích hoạt khi môi tiếp xúc với vật thể như núm vú hay ngón tay. Piaget gọi đây là “Cấu trúc sơ khai mút”. Tương tự, phản xạ cầm nắm và phản xạ quay cũng là những ví dụ về cấu trúc sơ khai, được kích hoạt bởi các tác động cụ thể.
2. Đồng hoá và Điều chỉnh (Assimilation & Accomodation)
Piaget xem sự phát triển trí tuệ như một quá trình ‘thích nghi’ với thế giới xung quanh.
Quá trình ‘thích nghi’ (hiệu chỉnh) với thế giới diễn ra qua các giai đoạn sau đây:
- Đồng hoá: sử dụng các cấu trúc nhận thức hiện tại để hiểu và xử lý thông tin mới hoặc tình huống mới.
- Điều tiết: xảy ra khi cấu trúc nhận thức hiện tại không đủ để xử lý thông tin mới, đòi hỏi sự điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với tình huống mới.
- Cân bằng (Equilibration): là động lực thúc đẩy sự phát triển. Piaget cho rằng sự phát triển nhận thức diễn ra không đồng đều mà qua các bước nhảy vọt. Cân bằng đạt được khi các cấu trúc nhận thức của trẻ có thể tiếp nhận thông tin mới qua đồng hoá. Tuy nhiên, khi thông tin mới không khớp với cấu trúc hiện tại, trạng thái không cân bằng xảy ra. Cân bằng thúc đẩy quá trình học hỏi khi trẻ tìm cách khôi phục trạng thái cân bằng bằng cách điều chỉnh cấu trúc nhận thức của mình. Khi thông tin mới được tiếp nhận, quá trình đồng hoá tiếp tục cho đến khi cần điều chỉnh tiếp theo.
+ Ví dụ về Đồng hoá: Một bé 2 tuổi thấy một người đàn ông hói trên đỉnh đầu nhưng có tóc quăn hai bên và gọi là “Chú hề”, vì bé đã thấy các chú hề có kiểu tóc tương tự (Siegler và cộng sự, 2003).
+ Ví dụ về Điều tiết: Trong tình huống “chú hề”, cha của bé giải thích rằng người đàn ông không phải là chú hề, mặc dù có tóc giống chú hề, ông không mặc đồ của chú hề và không làm những trò cười để làm mọi người vui.
=> Với thông tin mới, đứa trẻ có thể điều chỉnh cấu trúc nhận thức về “chú hề” để khớp với khái niệm chuẩn mực về chú hề.
3. Các giai đoạn phát triển nhận thức
Piaget phân chia quá trình phát triển nhận thức thành bốn giai đoạn, mỗi giai đoạn phản ánh sự tiến bộ dần dần trong khả năng tư duy của trẻ em, gồm:
- Giai đoạn cảm giác-vận động (từ khi sinh đến 2 tuổi). Đây là giai đoạn đầu tiên trong sự phát triển, kéo dài từ sơ sinh đến khoảng hai tuổi. Trẻ chủ yếu khám phá thế giới qua các giác quan và hoạt động cơ thể. => Thành tựu quan trọng của giai đoạn này là “Sự thường trực của vật thể” – khả năng nhận thức rằng một vật thể vẫn tồn tại ngay cả khi không nhìn thấy được. Điều này đòi hỏi khả năng hình thành biểu trưng tâm trí cho vật thể.
- Giai đoạn tiền-thao tác (2 đến 7 tuổi). Giai đoạn này được đặc trưng bởi sự phát triển ngôn ngữ và sự xuất hiện của trò chơi biểu tượng. => Trẻ có thể tưởng tượng và đại diện cho sự vật một cách trừu tượng, tức là một từ hay một vật thể có thể biểu thị một thứ gì đó khác ngoài chính nó. Tuy nhiên, tư duy vẫn còn mang tính “quy ngã” (egocentric), trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu quan điểm của người khác.
- Giai đoạn thao tác cụ thể (7 đến 11 tuổi). Trong giai đoạn này, trẻ đã bắt đầu phát triển tư duy logic nhưng vẫn gặp khó khăn với các khái niệm lý thuyết và trừu tượng. => Giai đoạn cụ thể là bước ngoặt quan trọng trong phát triển nhận thức của trẻ, đánh dấu sự khởi đầu của tư duy logic. Trẻ có thể xử lý các khái niệm như số lượng, khối lượng và trọng lượng, hiểu rằng chúng không thay đổi dù hình thức có thay đổi. Giai đoạn tiếp theo, thao tác hình thức, bắt đầu từ khoảng 11 tuổi và kéo dài đến tuổi trưởng thành, khi trẻ phát triển khả năng suy nghĩ trừu tượng và thử nghiệm giả thuyết một cách logic.
- Giai đoạn thao tác hình thức (từ khoảng 11 tuổi đến tuổi trưởng thành). Đây là giai đoạn cuối cùng trong quá trình phát triển nhận thức, khi trẻ trở nên thuần thục trong việc suy nghĩ trừu tượng và lý luận logic.
=> Tất cả trẻ em đều trải qua bốn giai đoạn này theo trình tự nhất định, và sự phát triển của trẻ phụ thuộc vào sự trưởng thành sinh học và tương tác với môi trường. Mặc dù không thể bỏ qua bất kỳ giai đoạn nào, tốc độ tiến bộ giữa các cá nhân có thể khác nhau, và một số trẻ có thể không đạt được các giai đoạn sau.
Piaget không xác định chính xác tuổi nào trẻ sẽ đạt được từng giai đoạn cụ thể, nhưng các mô tả về các giai đoạn thường nêu tuổi trung bình mà trẻ em thường đạt được các giai đoạn đó.
II. Ứng dụng của lý thuyết phát triển nhận thức trong giáo dục
Lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget không liên kết trực tiếp với giáo dục, tuy nhiên, các nhà nghiên cứu sau này đã chỉ ra rằng nhiều khía cạnh quan trọng trong lý thuyết của Piaget có thể được ứng dụng trong dạy và học.
Piaget đã có tác động lớn đến chính sách giáo dục và phương pháp giảng dạy. Ví dụ, vào năm 1966, chính phủ Anh đã điều chỉnh giáo dục tiểu học dựa trên lý thuyết của Piaget, dẫn đến việc công bố báo cáo Plowden năm 1967.
Khám phá học tập – ý tưởng rằng trẻ em học tốt nhất qua việc “học bằng cách làm” và tích cực tìm hiểu – là trung tâm của chương trình giáo dục tiểu học.
“Các chủ đề trong báo cáo bao gồm học cá nhân, sự linh hoạt của chương trình, vai trò quan trọng của trò chơi trong học tập, việc sử dụng môi trường, học qua khám phá và tầm quan trọng của việc đánh giá sự tiến bộ của trẻ – giáo viên không nên chỉ coi trọng những gì có thể đo lường được.”
Do lý thuyết Piaget dựa trên sự trưởng thành và các giai đoạn sinh học, khái niệm “sự sẵn sàng” rất quan trọng. Nó liên quan đến thời điểm phù hợp để dạy thông tin hay khái niệm nào. Theo Piaget, không nên dạy một số khái niệm cho trẻ cho đến khi chúng đạt đến giai đoạn phát triển nhận thức cần thiết.
Theo Piaget, quá trình đồng hóa và điều tiết yêu cầu người học phải chủ động thay vì thụ động, vì các kỹ năng giải quyết vấn đề không thể chỉ dạy mà cần được tự khám phá.
Học tập trong lớp nên tập trung vào học sinh và được thực hiện qua việc học chủ động. Vai trò của giáo viên là tạo điều kiện thuận lợi cho việc học, không phải chỉ giảng bài. Vì vậy, giáo viên nên khuyến khích các điều sau:
- Tập trung vào quá trình học tập thay vì chỉ kết quả cuối cùng.
- Áp dụng các phương pháp tích cực chủ động, khuyến khích học sinh khám phá và tạo ra “những chân lý” của riêng mình.
- Tổ chức các hoạt động vừa hợp tác vừa cá nhân, để học sinh có thể học hỏi lẫn nhau.
- Đánh giá sự phát triển của trẻ để thiết lập các nhiệm vụ phù hợp với trình độ của chúng.
Mytour (Tổng hợp và chỉnh sửa).