1. Kiến thức Sinh học 7: Môi trường sống và các hình thức di chuyển
Việc di chuyển và vận động là một đặc điểm chính để phân biệt động vật với thực vật.
I. CÁC PHƯƠNG THỨC DI CHUYỂN
- Các hình thức di chuyển chính của động vật bao gồm: chạy, bơi, bay, nhảy, bò, và leo trèo.
- Mỗi loài động vật có thể sử dụng nhiều phương pháp di chuyển khác nhau tùy thuộc vào thói quen và môi trường sống của chúng. Ví dụ: vịt có thể đi chạy, bơi, bay; châu chấu có thể bò, bay, nhảy đồng thời bằng hai chân sau.
- Các hình thức di chuyển đóng vai trò quan trọng trong đời sống động vật: chúng giúp tìm kiếm thức ăn, săn mồi, tìm môi trường sống phù hợp, tìm bạn tình và tránh kẻ thù.
II. SỰ TIẾN HÓA CỦA CƠ QUAN DI CHUYỂN
- Để thích nghi với các hình thức di chuyển ngày càng đa dạng, cơ quan di chuyển của động vật cũng ngày càng trở nên phức tạp.
- Sự phát triển và đa dạng hóa các cơ quan di chuyển ở động vật:
Đặc điểm cơ quan di chuyển | Tên động vật | |
Chưa có cơ quan di chuyển, đời sống bám, cố định. | San hô, hải quỳ,… | |
Chưa có cơ quan di chuyển, di chuyển chậm, kiểu sâu đo. | Thủy tức,… | |
Cơ quan di chuyển còn rất đơn giản (mấu lồi cơ và tơ bơi). | Giun nhiều tơ,… | |
Cơ quan di chuyển phân hóa thành chi phân đốt. | Rết, cuốn chiếu,… | |
Cơ quan di chuyển được phân hóa thành các chi có cấu tạo và chức năng khác nhau. |
5 đôi chân bò và 5 đôi chân bơi | Tôm sông,… |
2 đôi chân bò, 1 đôi chân nhảy | Châu chấu,… | |
Vây bơi với các tia vây | Cá,… | |
Chi năm ngón có màng bơi | Ếch nhái,… | |
Cánh được cấu tạo bằng lông vũ | Chim bồ câu,… | |
Cánh được cấu tạo bằng màng da | Dơi,… | |
Bàn tay, bàn chân cầm nắm | Khỉ, vượn,… |
- Quá trình tiến hóa của các cơ quan di chuyển được thể hiện qua:
+ Từ việc di chuyển toàn thân (không có cơ quan di chuyển) đến việc có các cơ quan di chuyển riêng biệt.
+ Từ các cơ quan di chuyển đơn giản đến những cơ quan di chuyển phức tạp và chuyên biệt hơn.
+ Các cơ quan di chuyển được tối ưu hóa cho các kiểu di chuyển trong các môi trường sống khác nhau.
2. Những môi trường sống chính của động vật là gì?
Các môi trường sống chính của động vật bao gồm nước, đất liền và không khí. Trong tự nhiên, động vật phân bố rộng rãi và phong phú ở nhiều loại môi trường khác nhau.
Trong tự nhiên, các loài động vật rất đa dạng và phong phú:
- Đa dạng về loài và phong phú về số lượng cá thể
+ Sau hàng triệu năm tiến hóa, giới Động vật rất đa dạng và phong phú với khoảng 1,5 triệu loài đã được phát hiện.
+ Sự đa dạng của động vật không chỉ được đo bằng số lượng loài mà còn bằng số lượng cá thể của mỗi loài.
+ Một số động vật đã được thuần hóa thành vật nuôi, nhưng chúng đã phát triển khác biệt so với tổ tiên hoang dã và chuyển hóa thành nhiều giống khác nhau để phục vụ các nhu cầu của con người.
Ví dụ: Gà nuôi, với tổ tiên là gà rừng nhỏ nhắn sống ở vùng nhiệt đới, đã thay đổi nhiều về màu lông, kích thước, và chiều cao so với tổ tiên của chúng.
- Đa dạng về môi trường sống
+ Động vật phân bố rộng rãi ở nhiều loại môi trường sống, từ nước mặn, nước ngọt, nước lợ đến trên cạn, trên không, và cả những vùng cực lạnh giá, từ đỉnh Everest cao hơn 8000m đến vực sâu 11000m dưới đáy đại dương.
+ Động vật có khả năng thích nghi cao với điều kiện môi trường mà chúng sống.
Mặc dù Nam Cực toàn băng tuyết, chim cánh cụt vẫn sinh sống và có đến 17 loài khác nhau.
Các đặc điểm thích nghi với môi trường lạnh giá:
3. Bài tập ứng dụng Sinh học 7 về môi trường sống cơ bản của động vật
Câu 1:
a. Trình bày vòng đời của các loài: chó, gà, ếch, muỗi
b. Đánh giá sự khác biệt về hình thái cơ thể giữa con non và mẹ ngay sau khi sinh hoặc khi nở từ trứng ở từng loài động vật.
Đáp án:
a. Trình bày vòng đời của một số loài sinh vật:
b) Đánh giá sự khác biệt về hình thái cơ thể giữa con non và mẹ:
- Với chó và gà, con non có hình thái cơ thể tương tự như mẹ ngay sau khi sinh.
- Đối với ếch và muỗi, con non có hình thái cơ thể hoàn toàn khác mẹ khi nở từ trứng.
Câu 2: Trình bày lợi ích của sự phát triển hoàn thiện các cơ quan di chuyển trong sự tiến hóa của các loài động vật. Đưa ra ví dụ minh họa.
Đáp án:
- Trong quá trình tiến hóa của động vật, sự hoàn thiện các cơ quan di chuyển cho phép các loài có thể di chuyển theo nhiều cách khác nhau (đi, bơi, chạy, nhảy, bò, bay, trườn,…) để thích nghi với các môi trường sống khác nhau (trên cạn, dưới nước, trên không, trong đất).
- Các cơ quan vận động ngày càng linh hoạt và đa dạng hơn để phù hợp với môi trường sống của loài (bàn tay của khỉ phù hợp với việc cầm nắm và leo trèo, vây của cá giúp di chuyển trong nước, chân mạnh mẽ giúp động vật chạy nhanh).
- Sự phát triển hoàn thiện của cơ quan di chuyển giúp động vật có khả năng sống ở nhiều môi trường khác nhau, hỗ trợ quá trình sinh sản, phát triển và hình thành các loài mới.
Câu 3: Trình bày lợi ích của việc hoàn thiện cơ quan di chuyển trong sự tiến hóa của động vật và đưa ra ví dụ.
Đáp án:
Trong quá trình tiến hóa, sự phát triển hoàn thiện của các cơ quan di chuyển giúp động vật có khả năng thích nghi với nhiều kiểu di chuyển khác nhau (như bồ câu bay, châu chấu nhảy) và các điều kiện sống đa dạng. Các cơ quan vận động trở nên linh hoạt và đa dạng hơn, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng loài (bàn tay của khỉ hỗ trợ cầm nắm và leo trèo, v.v.).
Câu 4: Vai trò của môi trường sống đối với động vật là gì?
Đáp án:
Môi trường sống đóng vai trò thiết yếu đối với động vật vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại, tăng trưởng và phát triển của chúng. Môi trường cung cấp các yếu tố cần thiết cho sự sống, đồng thời tác động đến hành vi, sinh lý và khả năng sinh sản của động vật. Dưới đây là các ý nghĩa quan trọng của môi trường sống đối với động vật:
- Tồn tại và duy trì sự sống: Môi trường cung cấp thực phẩm, nước, nơi trú ẩn và các yếu tố bảo vệ cần thiết để động vật có thể sống sót và duy trì cuộc sống.
- Sinh trưởng và phát triển: Môi trường sống có ảnh hưởng lớn đến tốc độ sinh trưởng và sự phát triển của động vật. Các điều kiện môi trường có thể tác động đến sự tăng trưởng cơ thể, sự phát triển não bộ, và khả năng hình thành các kỹ năng sinh tồn.
- Cân bằng sinh thái: Môi trường sống là nơi các loài động vật tương tác và có mối quan hệ với nhau. Các mối quan hệ này tạo nên mạng lưới phức tạp và duy trì sự cân bằng sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn sự đa dạng sinh học và ổn định hệ sinh thái.
- Đặc điểm sinh học và di truyền: Môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và các yếu tố di truyền của động vật. Các yếu tố như nhiệt độ, ánh sáng, và nguồn thực phẩm có thể thay đổi đặc điểm sinh học và di truyền của cá thể trong quần thể.
- Tương tác xã hội: Môi trường sống cũng ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của động vật, bao gồm giao tiếp, hình thành bầy đàn, cấu trúc xã hội và cách tổ chức của chúng.
- Sự thích nghi và tiến hóa: Môi trường sống thúc đẩy quá trình thích nghi và tiến hóa của các loài động vật. Các điều kiện môi trường thay đổi liên tục, và chỉ những cá thể có khả năng thích nghi và tiến hóa mới có thể tồn tại và phát triển.