1. Tổng quan về ba cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên
1. Tổng kết diễn biến cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ nhất (năm 1258)
- Vào tháng 1 năm 1285, Ngột Lương Hợp Thai đã dẫn đầu ba vạn quân Mông Cổ xâm lược nước ta. Quân địch theo đường sông Thao và tiến công vào Bạch Hạc (Phú Thọ). Sau đó, họ tiếp tục đến vùng Bình Lệ Nguyên (Vĩnh Phúc) nhưng bị cản trở bởi phòng tuyến của quân ta dưới sự chỉ huy của vua Trần Thái Tông.
- Đối mặt với sức mạnh quân thù, vua Trần đã ra lệnh cho quân đội rút khỏi kinh thành Thăng Long, theo sông Thiên Mạc về Thiên Trường (Hà Nam). Đồng thời, vua đã phát động chiến lược 'Vườn không nhà trống'.
- Quân xâm lược chiếm được kinh thành Thăng Long nhưng không tìm thấy bóng dáng người dân. Chúng điên cuồng lục soát và phá hủy, nhưng do thiếu thốn lương thực, quân địch rơi vào tình trạng 'tiến thoái lưỡng nan' chỉ sau một tháng, sức lực bị suy giảm đáng kể.
- Lợi dụng tình thế, Nhà Trần tổ chức một cuộc phản công mạnh mẽ tại Đông Bộ Đầu (Hà Nội). Vào ngày 29/1/1258, quân Mông Cổ buộc phải rút lui khỏi thành Thăng Long trở về nước, kết thúc cuộc kháng chiến lần thứ nhất với chiến thắng.
2. Tổng quan về cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai (1285)
- Vào tháng 1 năm 1285, Thoát Hoan dẫn đầu năm mươi vạn quân Nguyên tiến vào nước ta. Với ưu thế về số lượng, quân Nguyên liên tiếp đánh bại các chốt phòng thủ của quân ta tại Lạng Sơn, Sơn Động, Vạn Kiếp, Thu Vật và sông Đuống.
- Quân ta rút theo con đường sông Hồng về Vạn Kiếp, Thăng Long, rồi cuối cùng về Thiên Trường (Nam Định), thực hiện chiến lược 'vườn không nhà trống' một lần nữa.
- Trong cùng thời điểm, tướng giặc Toa Đô dẫn quân từ Chiêm Thành tấn công Nghệ An và Thanh Hóa. Vua Trần, bị ép từ cả hai phía, phải rút quân ra biển và trú tại vùng biển Quảng Ninh, chỉ quay lại Thanh Hóa khi quân Nguyên phía Nam rút đi.
- Quân Thoát Hoan phát động tấn công vào phía Nam để tiêu diệt quân ta nhưng không thành công, phải trở về Thăng Long trong tình trạng thiếu thốn lương thực.
- Vào tháng 5 năm 1285, khi quân địch suy yếu, Nhà Trần phát động phản công. Quân Đại Việt lần lượt chiến thắng ở Hàm Tử (Hưng Yên), bến Chương Dương (Hà Nội), và giải phóng Thăng Long.
- Khi rút chạy, quân phía Bắc bị ta tấn công tại sông Cầu và Vạn Kiếp. Còn quân phía Nam bị tiêu diệt nhanh chóng tại Khoái Châu.
- Trong cuộc kháng chiến thứ hai, quân ta đã giành được chiến thắng, Toa Đô bị xử chém đầu, còn Thoát Hoan đã phải trốn về nước bằng ống đồng.
3. Tổng quan về cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ ba (1288)
- Vào tháng 12/1287, quân Nguyên đã mở đợt tấn công mới vào nước ta từ ba hướng: Vân Na, Quảng Tây và Quảng Đông qua đường biển Đông vào Đại Việt.
- Cánh quân do Thoát Hoan chỉ huy đã tiến vào qua Lạng Sơn và Bắc Giang, chiếm đóng Vạn Kiếp và phối hợp với cánh thủy quân của Ô Mã Nhi ở sông Bạch Đằng.
- Tướng Trần Khánh Dư đã chỉ huy quân dân nhà Trần đánh úp đoàn thuyền chở lương của quân Nguyên tại Vân Đồn, tiêu diệt phần lớn lương thực và chiếm đóng số thuyền còn lại.
- Vào cuối tháng 1/1288, quân Thoát Hoan đã chiếm được Thăng Long nhưng rơi vào tình thế bị động, quân lính thì hoang mang và bất ổn.
- Đến tháng 4/1288, đoàn thuyền của Ô Mã Nhi đã rút về theo sông Bạch Đằng. Quân ta đã dụ địch vào sâu trong trận địa khi thủy triều dâng cao, và khi nước rút, thuyền địch bị mắc kẹt vào cọc và bị quân ta tấn công từ hai bên.
⇒ Quân Nguyên bị thất bại nặng nề, nhiều quân địch bị tiêu diệt và Ô Mã Nhi bị bắt sống. Cánh quân của Thoát Hoan buộc phải chạy về nước, giấc mộng xâm lược Đại Việt bị đập tan, kết thúc ba cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên.
2. Các yếu tố dẫn đến chiến thắng trong ba cuộc kháng chiến chống quân Mông Nguyên
- Tinh thần đoàn kết của vua tôi nhà Trần. Toàn thể nhân dân và các tầng lớp xã hội đều tích cực hỗ trợ và sẵn sàng tham gia vào cuộc chiến bảo vệ tổ quốc. Các quý tộc và vương hầu của nhà Trần đã đoàn kết và giải quyết các mâu thuẫn nội bộ, tạo thành khối đoàn kết dân tộc vững mạnh, lấy vua làm trung tâm. Khi nhận được tin quân Mông Nguyên sắp xâm lược, dưới sự chỉ đạo của các vua Trần, toàn dân chuẩn bị vũ khí, lập các đội dân binh, tập luyện võ nghệ liên tục, luôn sẵn sàng chiến đấu.
- Nhà Trần đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng trên mọi phương diện. Trước mỗi cuộc kháng chiến, nhà nước tập trung chăm sóc đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân bằng nhiều biện pháp nhằm củng cố sự đoàn kết giữa triều đình và dân chúng.
- Tinh thần hy sinh, quyết chiến và quyết thắng của quân dân nhà Trần, chủ yếu là quân đội. Tại Hội nghị Diên Hồng, các bô lão thể hiện ý chí chiến đấu mạnh mẽ, không sợ hãi quân địch, đồng lòng quyết chiến. Quân sĩ nhà Trần đã khắc hai chữ 'Sát Thát' lên tay, thể hiện quyết tâm tiêu diệt giặc Thát (nguồn gốc của quân Mông Cổ).
- Sự lãnh đạo trực tiếp của các vua và các tướng lĩnh xuất sắc của nhà Trần, đặc biệt là thái sư Trần Thủ Độ và Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn (lúc đó là Quốc công Tiết chế). Trần Thủ Độ đã nói: 'Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo'. Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn trả lời: 'Nếu bệ hạ muốn đầu hàng, trước tiên hãy chém đầu thần rồi hãy hàng'.
- Chiến lược và chiến thuật sáng tạo của vua và tướng nhà Trần. Trong ba cuộc kháng chiến, nhân dân đều thực hiện kế sách Thanh Dã (Vườn không nhà trống) để làm cho địch rơi vào thế khó khăn, từ đó quân ta có cơ hội phản công. Khi địch rút lui, quân ta không ngừng bố trí trận địa cọc ngầm và thực hiện mai phục trên sông Bạch Đằng, giành chiến thắng quyết định.
- Phương pháp đánh giặc đúng đắn. Nắm rõ điểm mạnh và yếu của kẻ thù để phát huy điểm mạnh của quân ta, buộc địch phải đánh theo cách ta đã chuẩn bị. Trong ba lần đối đầu với quân Nguyên Mông, khi gặp thế địch mạnh, quân nhà Trần đã tạm thời lui binh để bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản công, biến thế mạnh của địch thành yếu, chủ động thành bị động để tiêu diệt chúng.
3. Ý nghĩa lịch sử của ba cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên
- Minh chứng sức mạnh đoàn kết dân tộc, đánh bại mọi thế lực xâm lược.
- Đánh tan quân xâm lược Mông Nguyên tàn bạo, bảo vệ toàn vẹn chủ quyền và lãnh thổ của dân tộc.
- Tăng cường niềm tự hào dân tộc, làm nổi bật truyền thống yêu nước và ý chí bảo vệ tổ quốc của nhân dân ta.
- Làm phong phú và vẻ vang thêm truyền thống chống ngoại xâm của quân dân ta, để lại bài học quý giá cho các thế hệ: 'Khoan thư sức dân, để làm kế sâu rễ bền gốc'.
- Để lại nhiều bài học quý báu về việc củng cố đoàn kết toàn dân, coi trọng vai trò của nhân dân và dựa vào sức mạnh của dân để chống lại kẻ thù.
- Ngăn chặn âm mưu xâm lược của nhà Nguyên đối với Đại Việt và các quốc gia lân cận.
Trên đây là toàn bộ bài viết phân tích về nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông Nguyên do Mytour tổng hợp và biên tập. Hy vọng bài viết hữu ích cho quý độc giả. Xin chân thành cảm ơn!