Từ vựng là một yếu tố cơ bản trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, kể cả tiếng Anh. Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là đối với phần thi IELTS Writing task 2, từ vựng còn giữ một vai trò quan trọng trong việc xác định 25% điểm số của thí sinh thông qua yếu tố Lexical resource (Vốn từ vựng). Việc hiểu rõ và áp dụng một cách linh hoạt các khía cạnh của từ vựng không chỉ giúp bài viết trở nên phong phú mà còn thể hiện khả năng sáng tạo và chiến lược ngôn ngữ của người viết. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giúp người học khám phá những khía cạnh khác nhau của từ vựng ngoài nghĩa và cách phát âm mà người học cần chú ý trong quá trình học và sử dụng từ vựng cho bài thi IELTS Writing task 2.
Key takeaways |
---|
Theo nghiên cứu của Paul Nation trong quyển sách The Routledge Handbook of Vocabulary Studies, những khía cạnh của từ vựng có thể được chia thành ba nhóm là form (cấu tạo), meaning (nghĩa) và use (cách dùng).
|
Khía cạnh quan trọng của từ vựng
Trong phần sau, các khía cạnh của từ vựng sẽ được chia vào ba nhóm tương ứng, giúp người học dễ hình dung hơn.
Structure
Element of language
Hầu hết 60% các từ vựng trong tiếng Anh đều có nguồn gốc từ tiếng Pháp, Hy Lạp hoặc Latinh, vì thế nên việc hiểu biết thành phần cấu tạo nên từ vựng đó có thể giúp người học dễ dàng ghi nhớ những từ vựng phức tạp thông qua việc liên hệ những thành phần mình đã biết với từ vựng mới cần học (Zheng and Nation 5). Bên cạnh đó, hiểu được thành phần của từ cũng giúp người học hạn chế được lỗi sai trong phần word formation (cấu thành từ vựng) của yếu tố Lexical resource trong IELTS Writing. Thành phần của từ vựng thường bao gồm bốn phần chính: base word (từ cơ sở), root (gốc từ), prefix (tiền tố) và suffix (hậu tố).
Word part | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Base word | Từ vựng có thể đứng riêng lẻ một mình và có thể gắn thêm phụ tố. | friend (bạn bè), harm (tổn hại), heat (nhiệt) |
Root | Một đơn vị từ có nghĩa nhưng không thể đứng một mình mà phải đi cùng một phụ tố. | spect (nhìn), posit (đặt), dict (nói) |
Prefix | Tiền tố, được gắn vào đầu một từ. | mis (nhầm), mid (ở giữa), non (không) |
Suffix | Hậu tố, được gắn vào sau một từ. | ism, ify, dom |
Ví dụ minh họa:
tiền tố in-
Hẳn bạn đọc đều từng dùng qua từ vựng với tiền tố in- nhiều lần như independent, inaccurate hay incapable và điểm chung của những từ có tiền tố in- này đều là “không”: không phụ thuộc, không chính xác và không có khả năng.
Vậy nếu một vật nào đó inflammable, có nghĩa chúng không có khả năng cháy được?
Nhưng sự thật thì hoàn toàn ngược lại. Inflammable không những là những thứ cháy được mà chúng lại còn rất dễ bắt lửa mà không cần tác động bên ngoài. Để nói về những thứ không cháy được, ta dùng non-flammable. Trên thực tế, tiền tố in- có đến 3 nét nghĩa là in (bên trong), on (bên trên bề mặt) và not (không) và thêm một vài trường hợp ngoại lệ như inflammable hay infamous. Vậy nên, nếu người học không tìm hiểu kỹ ý nghĩa của tiền tố in- mà chỉ biết nó có nghĩa là “không” thì rất dễ tạo thành từ sai nghĩa như trên.
Significance
Implication
Khi nhắc đến nghĩa của một từ vựng, ta có hai khái niệm là denotation (nghĩa sở chỉ) và connotation (nghĩa hàm chỉ). Denotation là nghĩa đen của từ vựng mà người học có thể tra trong từ điển; trong khi đó, connotation là sự liên kết về mặt cảm xúc mà từ vựng đó đem lại cho người học hay còn được gọi là associative meaning (nghĩa liên tưởng) (Sage 2). Những nghĩa liên tưởng này có thể được phân thành ba nhóm: tích cực (positive), trung lập (neutral) hoặc tiêu cực (negative).
Ví dụ minh họa:
youth, juvenile và adolescent.
Youth là một từ mang nghĩa tích cực vì thường được dùng trong những ngữ cảnh cần nhấn mạnh đến sự trẻ trung, nhiệt huyết và tài giỏi. Người học có thể bắt gặp từ này thường xuyên trong những bài báo liên quan đến những tài năng trẻ (ví dụ: How do we best find and serve talented youths?) hoặc những chương trình thiện nguyện, giúp đỡ cho cộng đồng được thực hiện bởi các bạn trẻ (ví dụ: Youth participation in upholding children's rights.)
Juvenile thường được dùng với nét nghĩa tiêu cực, trong những ngữ cảnh liên quan đến việc phạm tội hoặc tòa án như juvenile crime (phạm tội ở vị thành niên) hay juvenile court (tòa án vị thành niên).
Adolescent mang nét nghĩa trung lập, dùng để chỉ một quá trình chuyển giao từ việc là trẻ con thành người lớn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ đơn thuần về nhóm người ở độ tuổi thanh thiếu niên (ví dụ: This experiment aims at both children and adolescents.)
Khi học từ vựng để sử dụng cho IELTS Writing task 2, nhiều người học mắc phải sai lầm trong việc chỉ tra nghĩa đen trong từ điển mà không tìm hiểu thêm về trường hợp khi dùng từ vựng đó, dẫn đến việc sử dụng từ không phù hợp cho chủ đề của bài. Ví dụ, những bài viết yêu cầu giải thích về vấn đề xã hội thường mang nét tiêu cực hơn và những bài viết nói về sự phát triển của một khía cạnh nào đó thường mang nét trung lập và tích cực hơn. Điều này đặc biệt quan trọng khi người học tra cứu từ đồng nghĩa (synonym) để paraphrase từ vựng trong bài viết của mình vì không phải từ đồng nghĩa nào cũng có nghĩa đen và nghĩa liên tưởng tương đồng với từ mà người học. Hiểu được connotation sẽ giúp thí sinh được điểm cao hơn trong việc sử dụng từ vựng một cách chính xác và phù hợp (accurate word choice).
Ví dụ minh họa:
Đối với đề bài Writing task 2 sau: Rich countries often give money to poorer countries, but it does not solve poverty. Therefore, developed countries should give other types of help to the poor countries rather than financial aid. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài này xoay quanh vấn đề những quốc gia giàu có viện trợ cho những quốc gia nghèo khó hơn. Có thể thí sinh sẽ muốn thay thế cụm từ poor countries thành Third World countries vì đây là một cụm từ khá phổ biến. Tuy nhiên, trong khi poor countries mang hàm ý trung lập thì Third World countries là một cụm từ mang hàm ý tiêu cực và thậm chí xúc phạm đến những quốc gia được nhắc đến trong bài. Vậy nên, thí sinh nên tìm một cụm từ mang hàm ý trung lập khác để thay thế như developing countries (quốc gia đang phát triển).
Hãy đọc đoạn văn viết cho đề bài Writing task 2 sau: Young people are committing more crimes. Discuss the causes and solutions for this problem.
One of the primary reasons for the increase in youth crimes is the lack of suitable opportunities for personal and academic development. Economic instability and limited access to quality education contribute to a sense of hopelessness among young people, leading some to turn to illegal activities as an alternative means of survival. Additionally, the influence of negative peer pressure and exposure to violence in various forms further exacerbates the propensity for criminal behavior.
(Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng về tội phạm thanh thiếu niên là thiếu hụt cơ hội phát triển cá nhân và học thuật. Kinh tế bất ổn và sự hạn chế trong khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng gây ra sự tuyệt vọng trong giới trẻ, dẫn đến việc một số thanh niên thực hiện những hành vi phạm pháp như một cách để sinh tồn. Ngoài ra, ảnh hưởng của áp lực tiêu cực từ bạn bè đồng trang lứa và tiếp xúc với bạo lực dưới nhiều hình thức khác nhau khiến khả năng thực hành hành vi phạm tội trở nên nghiêm trọng hơn.)
Người học có thể thấy xuyên suốt đoạn văn này, có rất nhiều từ với connotation mang nghĩa tiêu cực được dùng như economic instability, means of survival hay exacerbates. Nếu ta thay những từ khóa này thành economic issues, ways of survival hay magnifies, bài viết này sẽ trở nên yếu hơn và thậm chí bị đánh giá là dùng từ vựng chưa phù hợp. Trong khi những từ vựng in đậm mang nghĩa tiêu cực thì economic issues và ways of survival lại mang hàm ý trung lập và magnifies mang nghĩa tích cực hơn.
Application
Phrase association
Collocation là khái niệm có nguồn gốc từ tiếng Latinh collocare, có nghĩa là “place together”. Vậy nên, collocation dùng để chỉ những từ thường được dùng cùng nhau để tạo thành cụm từ nghe tự nhiên trong tiếng Anh của người bản xứ (McCarthy and O’Dell 6). Theo Online Collocation Dictionary, có 7 loại collocation khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm:
noun + noun
Ví dụ: office hours (giờ hành chính), head teacher (giáo viên chủ nhiệm) hay discount rate (tỷ lệ giảm giá).
Trong phần này, ta có một nhóm nhỏ những collocation được gọi là collective noun (danh từ tập hợp). Danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm đối tượng (người, vật, con vật) như một thể thống nhất.
Ví dụ: a school of fish (một đàn cá), a crowd of people (một đám đông người) hay a dozen of eggs (một tá trứng).
adjective + noun
Ví dụ: big mistake (sai lầm lớn), heavy rain (mưa to) hay strong smell (mùi nồng).
noun + verb
Ví dụ: cars crash (đụng xe), bee stings (ong đốt) hay plane takes off (máy bay cất cánh).
verb + noun
Ví dụ: do homework (làm bài tập), pay attention (chú ý) hay have lunch (ăn trưa).
adverb + adjective
Ví dụ: completely different (khác nhau hoàn toàn), fully aware (có nhận thức toàn bộ) hay highly unlikely (khó có thể xảy ra).
verb + adverb (adverb + verb)
Ví dụ: closely examine (xem xét kỹ lưỡng), fully recover (hồi phục hoàn toàn) hay completely destroy (phá hủy toàn bộ).
verb + preposition
Bạn đọc lưu ý, đối với phần này, ta có một loại collocation verb + preposition đặc biệt, hay còn được gọi là phrasal verb. Phrasal verb được dùng để chỉ một động từ kết hợp với giới từ và tạo thành một động từ mới, có nghĩa khác hoàn toàn so với thành phần cấu tạo nên nó (Merriam-Webster). Tất cả phrasal verb là collocation, trong khi đó, không phải collocation nào cũng là phrasal verb.
Ví dụ: look at (nhìn) - look down on (phrasal verb: khinh thường)
Ngoài ra, collocation còn được chia thành ba loại chính là strong, fixed và weak collocation. Trong bài viết này, người học chỉ cần quan tâm đến hai khái niệm là strong và weak collocation. Strong collocation dùng để chỉ những từ có mối liên kết chặt chẽ và hầu như chỉ xuất hiện cùng với nhau trong khi weak collocation nói đến những từ có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những collocation khác nhau (McCarthy and O’Dell 8).
Ví dụ: Excruciating pain là strong collocation vì hai từ này thường luôn xuất hiện cùng nhau trong khi picturesque có thể đi với rất nhiều danh từ như location, landscape hay village để tạo thành weak collocation.
Vậy tại sao người học nên quan tâm đến collocation khi học từ vựng? Thứ nhất, collocation giúp cho cách diễn đạt của thí sinh tự nhiên hơn, từ đó bài viết sẽ trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn. Thứ hai, collocation giúp người thí sinh có nhiều lựa chọn để miêu tả một khái niệm (word choice), tránh việc bị lặp từ và giúp nghĩa diễn đạt được chính xác hơn. Cuối cùng, thay vì dùng những từ có tần suất xuất hiện cao và có thể ghép với nhiều từ vựng như big, very hay have, việc học collocation cũng sẽ giúp câu từ của thí sinh trở nên phong phú và diễn cảm hơn.
Ví dụ minh họa:
Hãy đọc đoạn văn viết cho đề bài Writing task 2 sau: Many people prefer to use public transportation while others say that personal cars are the best mode of transportation. Excessive use of private cars is considered to be the main reason for the traffic jam in many cities and that’s why the use of public transportation is encouraged.
In your opinion, what are the pros and cons of using public transport?
In recent years, the debate over (tranh cãi về) the preference between public transportation and private cars as modes of transport (phương tiện giao thông) has gained prominence. While some advocate for (bênh vực cho) the convenience and comfort of private vehicles (phương tiện cá nhân), others highlight the adverse effects (ảnh hưởng tiêu cực) of excessive car usage, such as traffic congestion (kẹt xe). This essay explores the merits and drawbacks of relying on (dựa vào) public transport.
One significant advantage of public transportation is its role in alleviating traffic congestion. Shared modes of commute, like buses and trains, reduce the number of private cars on the road, easing the strain on (giảm áp lực lên) urban traffic networks. Moreover, public transport contributes to (góp phần) environmental sustainability (bền vững về môi trường) by minimizing air pollution and reducing the overall carbon footprint (khí thải carbon). By fostering a communal travel experience, it promotes a sense of shared responsibility (trách nhiệm chung) for the environment.
On the flip side (Mặt khác), public transportation may present challenges such as fixed schedules (lịch trình cố định) and potential overcrowding during peak hours (giờ cao điểm). Delays or disruptions in service can inconvenience commuters, impacting their punctuality and productivity. Additionally, the lack of personal space (không gian riêng) and privacy on crowded buses or trains may deter some individuals from (cản trở) choosing public transport as their primary means of travel.
In conclusion, public transportation offers significant advantages in mitigating traffic congestion and promoting environmental protection. However, its drawbacks, including fixed schedules and potential overcrowding, also need consideration. Striking a balance (Cân bằng) between individual convenience and collective environmental responsibility remains crucial in addressing the transportation needs of modern urban societies.
→ Bài viết trên có sử dụng đa dạng các collocations trong chủ đề giao thông như traffic congestion hay modes of transport, cùng với những cụm từ phù hợp với dạng bài quan điểm cá nhân như debate over hay advocate for.
Language combination
Colligation là một khái niệm còn khá mới được tạo ra bởi Michael Hoey trong quyển sách về lý thuyết ngôn ngữ Lexical Priming. Theo đó, Hoey định nghĩa colligation như sau (Hoey 2005, qtd. in Wang 2018):
Nhóm ngữ pháp mà một từ hay dãy từ thường xuất hiện hoặc tránh xuất hiện cùng;
Những chức năng ngữ pháp (như thì hoặc thể) thường xuất hiện hoặc tránh xuất hiện cùng từ hoặc dãy từ có trong câu;
Vị trí trong câu mà từ hoặc dãy từ thường xuất hiện (part of speech).
Khác với collocation chỉ xét đến độ thích hợp của các từ khi xuất hiện cùng nhau, colligation lại quan tâm nhiều hơn đến yếu tố về ngữ pháp và độ tự nhiên của cả một câu.
Ví dụ minh họa:
base on
Cùng xét những câu sau đây:
The police base on evidence to carry out an investigation.
The police carry out an investigation based on evidence.
He bases his new dish on his mother’s recipe.
He cooks his new dish based on his mother’s recipe.
→ Tất cả những câu này đều đúng ngữ pháp nhưng câu sau được xem tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Do đó, ta có thể nói colligation của base on là thường xuất hiện dưới dạng bị động và bổ nghĩa cho cụm từ đứng trước nó (trong câu 1 là carry out an investigation; câu 2 là cooks his new dish) hơn là được dùng dưới dạng chủ động như trong những câu đầu tiên.
select và choose
Select và choose đều mang nghĩa là ‘lựa chọn’ nhưng lại có những colligations khác nhau.
Thứ nhất, trong khi choose có thể đi được với cá object và infinitive, select không đi cùng infinitive mà chỉ cộng với tân ngữ. Ta có thể nói The company chooses to carry out my proposal (Công ty chọn triển khai đề án của tôi) nhưng không thể dùng The company selected to carry my proposal.
Thứ hai, select gần như không xuất hiện ở thể chủ động mà chỉ xuất hiện trong thể bị động và mệnh lệnh trong khi choose xuất hiện gần như ở tất cả các thể (COCA).
Do đó, trong IELTS Writing task 2, hiểu được colligation sẽ giúp bài viết của thí sinh không những đúng ngữ pháp mà còn tự nhiên hơn.
Syntactic structure
Grammatical pattern hay dạng ngữ pháp được dùng để miêu tả cách mà từ vựng được sử dụng trong một câu, cho ta biết được những cụm từ hay vế câu nào đi cùng với tính từ, danh từ hoặc động từ mà người học đang nhắm đến (Hunston 2004, qtd. in Collins Dictionary). Để dễ hiểu hơn, phần này sẽ tổng hợp cho người học một vài dạng ngữ pháp thông dụng chia theo từ loại và ví dụ kèm theo.
Verb usage patterns
Các dạng cơ bản
Giải thích: Động từ được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm tính từ hoặc một vế câu đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
V adj: I feel sad (Tôi thấy buồn).
V as if (như thể là): You talk as if I was the one at fault (Bạn nói chuyện như thể tôi là người sai vậy).
Các dạng cơ bản kèm theo giới từ hoặc trạng từ
Giải thích: Động từ đi kèm một cụm giới từ.
Ví dụ:
V with n: I live with my friends (Tôi sống với những người bạn của tôi).
V over n: The kids argue over a bowl of cereal (Bọn trẻ cãi nhau chỉ vì một tô ngũ cốc.).
Các dạng phức tạp
Giải thích: Động từ được theo sau bởi hai yếu tố khác.
Ví dụ:
V n n: He sends her flowers on her birthday (Anh ta gửi cho cô ấy hoa vào ngày sinh nhật của cô ấy.).
V n to-infinitive: I told my mom to wait in front of the cafe (Tôi dặn mẹ đợi tôi ở trước quán cà phê).
Các dạng phức tạp kèm theo giới từ hoặc trạng từ
Giải thích: Động từ được theo sau bởi một cụm danh từ và sau đó bởi một cụm giới từ hoặc cụm trạng từ.
Ví dụ:
V n about n: The manager asked me about the project’s deadline (Trưởng phòng hỏi tôi về hạn chót của dự án).
V n to n: They send money to the joint bank account (Họ chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng chung).
Các dạng với it
Ví dụ:
it V that: It seems that she doesn’t like me (Có vẻ như cô ấy không thích tôi).
it be V-ed that: It is believed that more people prefer shopping online. (Người ta tin rằng ngày càng có nhiều người thích mua sắm online).
Noun structure variations
Các dạng với từ hạn định và phụ ngữ
a. a N; the N; poss N; num N
Ví dụ: My brother lost his pencil (Em trai tôi làm mất cây bút chì của nó).
b. adj N; n N; ord N (ord viết tắt của ordinal number, là số thứ tự)
Ví dụ: This is the first house I bought for my parents (Đây là căn nhà đầu tiên mà tôi mua cho ba mẹ mình).
Các dạng danh từ đi với một vế
a. N that
Ví dụ: She hates the thought that no one likes her (Cô ấy ghét cái suy nghĩ rằng không ai thích mình.)
b. N to-infinitive
Ví dụ: Her promise to complete the project before the deadline has failed (Lời hứa hoàn thành dự án trước hạn của cô ấy đã không thành công).
Các dạng danh từ đi với cụm giới từ
Ví dụ:
N about: The customer sent a complaint about the faulty product (Khách hàng gửi lá đơn khiếu nại về sản phẩm lỗi).
N towards: His attitude towards every challenge is always positive (Thái độ của anh ấy với mọi thử thách đều rất tích cực).
Các dạng danh từ đi cùng với be, it và there
Giải thích: Đây là cấu trúc chủ ngữ giả khi it và there đứng đầu và được theo sau bởi một động từ to be.
Ví dụ: It was a shame that you missed the concert (Thật đáng tiếc vì bạn đã lỡ mất buổi hòa nhạc).
Các dạng danh từ đứng sau giới từ.
Ví dụ: See you on Monday (Gặp lại bạn vào thứ hai nhé).
Adjective usage variations
Các dạng chỉ định vị trí của tính từ
Ví dụ:
Adj n: This is a beautiful dress (Đây là một chiếc đầm đẹp).
v-link Adj: My friend is acting strange recently (Bạn tôi gần đây hành xử lạ).
Các dạng tính từ được theo sau bởi một vế
Ví dụ:
Adj that: I’m afraid that it will rain later (Tôi e là trời sẽ mưa).
Adj ing: I was wrong thinking that you are my best friend (Tôi đã sai khi nghĩ bạn là bạn thân nhất của tôi).
Các dạng tính từ theo sau bởi một cụm giới từ
Ví dụ:
Adj about: We are happy about your marriage (Chúng tôi rất vui vì đám cưới của bạn.)
Adj at: He is good at football (Anh ấy giỏi bóng đá.)
Các dạng tính từ đi với it và there
Ví dụ: It was nice to meet you (Rất vui khi được gặp bạn).
Style and tone
Register được định nghĩa là độ trang trọng (formality/ informality) mà ngôn ngữ được sử dụng trong một tình huống nào đó và được phân thành ba cấp bậc R1 (very informal), R2 (standard) và R3 (very formal) (Batchelor and Offord 5-6). Đối với bài viết IELTS Writing task 2, người học sẽ cố gắng sử dụng những từ vựng rơi vào khoảng R2/R3 vì đây là một bài viết học thuật (academic). Do đó, người học nên tránh sử dụng những từ vựng thông tục, dùng trong văn nói để không bị mất điểm trong phần văn phong (style).
Để làm được điều này, khi người học học một từ vựng hoặc cụm từ mới và muốn sử dụng trong IELTS Writing task 2, người học nên kiểm tra thêm xem từ vựng đó thuộc nhóm formal hay informal thông qua những từ điển như Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary hay Longman Dictionary. Đặc biệt, Longman Dictionary thường cung cấp một phần Register trong khung để so sánh giữa văn nói hằng ngày (everyday English) và văn viết (formal English).
Ví dụ minh họa:
Hãy xét 3 câu sau đây:
A recent study checked out the health effects of passive smoking.
A recent study investigated the health effects of passive smoking.
A recent study examined the health effects of passive smoking.
(Một nghiên cứu gần đây đã xem xét những ảnh hưởng về sức khỏe của việc hút thuốc thụ động.)
Bạn đọc có thể thấy, cả 3 câu trên đều có chung một ý nghĩa nhưng câu đầu có sử dụng cụm động từ checked out được xem là informal. Trong khi đó, investigated và examined được xem là thích hợp khi sử dụng cho văn viết IELTS.
Vậy, làm thế nào để ta có thể biến đổi câu sau cho phù hợp với văn viết học thuật? In Singapore, imposing a fine on people who litter as a measure to protect the environment works out just fine.
Sources for vocabulary aspects
Parts of Words:
Several online dictionaries such as Merriam-Webster, Cambridge Dictionary, or Oxford Learner’s Dictionary provide explanations about components like word roots, prefixes, and suffixes. Additionally, for those who want to delve deeper into word origins and evolution, the Online Etymology Dictionary is an excellent choice.
Summary
Connotation:
Currently, almost no dictionary can provide learners with the connotation of a word, so when learning new words, learners can explore the associated meanings by asking questions like “Is __________ positive/neutral/negative?” and read to understand more about that vocabulary. Additionally, learners can also refer to the connotation of words through websites like Connotation Lexicon.
Collocation:
Some dictionaries like Oxford Collocations Dictionary or the website WordReference.com can offer learners a list of words commonly collocated with the vocabulary they are interested in. Additionally, language corpus tools such as COCA (Corpus of Contemporary American English) and BNC (British National Corpus) allow learners to view collocations and compare the frequency of those collocations.