Key Takeaways |
---|
Các thì tương lai thường gặp trong IELTS Speaking Part 1:
Cách sử dụng các thì tương lai trong các chủ đề thường gặp:
Lưu ý khi sử dụng các thì tương lai trong IELTS Speaking Part 1
|
Tổng quan về chủ đề "Cách sử dụng các thì tương lai trong IELTS Speaking Part 1" là một bước quan trọng trong việc hiểu và ứng dụng kiến thức ngôn ngữ trong bài thi IELTS. Đây là một cơ hội để nắm vững ba thì tương lai quan trọng: Future Simple, Future Continuous và Future Perfect, và áp dụng chúng một cách logic và khoa học để trả lời các câu hỏi trong phần 1 của bài thi.
Chúng ta sẽ xem xét cách những thì này thể hiện thời gian tương lai và cách chúng có thể được sử dụng để diễn đạt dự định, dự đoán và kế hoạch tương lai. Các ví dụ cụ thể và bối cảnh sẽ giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày và trong kỳ thi IELTS, với mục tiêu tạo ra một cơ sở vững chắc cho việc nâng cao kỹ năng Nói và đạt điểm cao trong bài thi.
Giới thiệu tổng quan về IELTS Speaking Part 1
Thời gian cho Task 1 này sẽ dao động trong khoảng từ 3-5 phút, vậy nên người đọc cần lưu ý để trả lời vào trọng tâm một cách rõ ràng và đầy đủ nhất nhé!
Tầm quan trọng của việc sử dụng các thì tương lai trong IELTS Speaking Part 1
Sự Đa Dạng Trong Câu Trả Lời: Sử dụng các thì tương lai giúp thí sinh đa dạng hóa câu trả lời. Thay vì luôn sử dụng thì hiện tại, thí sinh có thể thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt ý, sử dụng các thì tương lai khi muốn nói về dự đoán, kế hoạch, hay tương lai xa hơn. Điều này làm cho bài nói trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.
Sử dụng các thì tương lai trong IELTS Speaking Part 1 không chỉ là việc thể hiện kiến thức ngôn ngữ, mà còn là một cách để thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, logic và sáng tạo.
Giới thiệu về các thì tương lai cơ bản (Tương lai đơn, Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành)
Future Simple cho phép diễn đạt dự đoán, quyết định đột ngột hoặc hứa hẹn trong tương lai.
Future Continuous thích hợp để nói về hành động đang diễn ra trong tương lai, thường đi kèm với thời điểm cụ thể.
Future Perfect sử dụng để thể hiện hành động hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Sử dụng chúng đúng cách không chỉ giúp thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh mà còn làm cho việc diễn đạt ý tưởng về tương lai trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Khả năng này làm cho người sử dụng trở nên tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết bài trong nhiều tình huống đặc biệt là trong phần thi IETLS Speaking Part 1.
Mục đích và tình huống sử dụng từng thì tương lai
Future Simple (Tương lai đơn):
Mục đích:
Dự đoán tương lai: Sử dụng để diễn đạt dự đoán dựa trên thông tin hiện tại. Đây có thể là sự kiện sẽ xảy ra hoặc không xảy ra trong tương lai.
Hứa hẹn và cam kết: Sử dụng để biểu đạt ý định hoặc cam kết của bạn về tương lai.
Ví dụ:
Câu hỏi:
"What do you think will happen in the world of technology in the next decade?"
Câu trả lời:
"I believe that in the next decade, we will see even more incredible advancements in technology. For instance, self-driving cars may become the norm, and artificial intelligence will likely play a more significant role in our daily lives. Overall, I think the future of technology looks very promising."
2. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn):
Mục đích:
Nói về hành động đang diễn ra trong tương lai: Sử dụng để diễn đạt việc một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đây thường là những kế hoạch hoặc hành động dự kiến.
Ví dụ:
Câu hỏi:
"What will you be doing at this time next Saturday?"
Câu trả lời:
"At this time next Saturday, I will be attending a friend's birthday party. We've planned a big celebration, so I'll probably be dancing and enjoying the festivities with everyone."
Future Perfect (Tương lai hoàn thành):
Mục đích:
Diễn đạt hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai: Sử dụng để thể hiện sự hoàn thành của một hành động trước một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể trong tương lai. Điều này thường liên quan đến việc hoàn thành kế hoạch hoặc dự án.
Ví dụ:
Câu hỏi:
"What will you have learned or accomplished in your hobbies or interests in the next few years?"
Câu trả lời:
"In the next few years, I will have mastered the art of playing the guitar. I've been taking lessons and practicing regularly, and I'm confident that I'll be able to play complex songs and even write my own music. It's a personal goal of mine, and I'm committed to achieving it."
Tình huống sử dụng các thì tương lai thường phụ thuộc vào mục đích của bạn khi diễn đạt về tương lai. Sử dụng chính xác các thì này giúp bạn biểu đạt ý tưởng và ý định của mình một cách rõ ràng và chính xác trong các tình huống khác nhau.
Cách sử dụng các thì tương lai trong các chủ đề thường gặp
Chủ đề “Kế Hoạch và Mục Tiêu Tương Lai”
Tại IELTS Speaking Part 1, chúng ta sẽ thường xuyên được yêu cầu thảo luận về "Future Plans and Goals" (Kế hoạch và Mục tiêu trong tương lai). Khi sử dụng Future Simple (Tương lai đơn) để diễn đạt về kế hoạch và dự định tương lai, ta cần tuân theo các nguyên tắc sau đây để nói một cách chi tiết và rõ ràng:
Xác định kế hoạch cụ thể:
Người nói nên bắt đầu bằng việc xác định một kế hoạch hoặc dự định cụ thể trong tương lai. Hãy nói về điều gì, khi nào, và tại sao bạn có kế hoạch đó.
Kết hợp lý do và mục tiêu:
Thêm vào câu chuyện của bạn một số lý do và mục tiêu đằng sau kế hoạch tương lai của bạn. Điều này giúp tạo thêm sự logic và giải thích tại sao bạn có những dự định cụ thể đó.
Dự đoán tương lai:
Có thể thêm dự đoán tương lai về kế hoạch hoặc dự định của bạn để thêm sự rõ ràng và chắc chắn.
Qua 3 nguyên tắc trên, chúng ta hoàn toàn có thể trả lời những câu hỏi liên quan đến chủ đề này một cách tự tin và rõ ràng. Ví dụ:
Câu hỏi: "Do you have any travel plans for the near future?"
Câu trả lời: "I have a plan to travel to Japan next summer. I will visit Tokyo and Kyoto. The reason behind this plan is that I've always been fascinated by Japanese culture. I've watched documentaries, read books, and seen movies that showcase the beauty and uniqueness of Japan. So, I really want to experience it firsthand. I am so excited that I will be able to immerse myself in the rich history and serene atmosphere of Kyoto. It's going to be an unforgettable adventure."
Tóm lại, khi sử dụng Future Simple trong IELTS Speaking Part 1 để nói về kế hoạch và dự định tương lai, hãy cung cấp thông tin chi tiết, kết hợp lý do và mục tiêu, và sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để thể hiện sự tự tin và rõ ràng trong việc diễn đạt ý định của bạn.
Chủ đề “Aspirations Về Sự Nghiệp”
Tại IELTS Speaking Part 1, khi thảo luận về "Career Aspirations", việc sử dụng Future Continuous và Future Perfect để mô tả sự nghiệp tương lai của bạn cần phải logic và đầy đủ. Dưới đây là những cách sử dụng chúng một cách cụ thể và rõ ràng:
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) - Mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai liên quan đến sự nghiệp:
Mô tả công việc tương lai hoặc quá trình phát triển sự nghiệp:
Ví dụ:
Câu hỏi: "Can you tell me about your future career plans and what you will be doing in the coming years?"
Câu trả lời: "Certainly! In the coming years, I will be focusing on advancing my career in marketing. I'm currently working in a junior role at a marketing agency, but I have ambitious goals for the future. I will be pursuing additional certifications and training to enhance my skills. At the same time, I'll be working on real-world marketing campaigns, and I anticipate that I will be heavily involved in digital marketing strategies.”
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) - Kể về sự thành công và hoàn thành trong tương lai:
Kể về sự hoàn thành dự án hoặc thành tựu cụ thể:
Ví dụ:
Câu hỏi: "Can you share a specific project or achievement you aim to complete in the future?"
Câu trả lời: "Certainly. One of my future goals is to complete a novel I've been working on for the past year. By the time it's finished, I will have dedicated countless hours to writing and editing it. I hope that it will be a significant achievement in my life, and I plan to share my story with a wider audience.
Bằng cách cung cấp thông tin logic và chi tiết về sự nghiệp tương lai của bạn, bạn có thể thể hiện sự tự tin và thuyết phục trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Hãy đảm bảo rằng câu chuyện của bạn có sự liên kết và logic để ghi điểm tốt hơn.
Chủ đề “Du Lịch và Phiêu Lưu”
Trong chủ đề "Travel and Adventures" tại IELTS Speaking Part 1, ta có thể sử dụng Future Simple và Future Continuous để thảo luận về kế hoạch và trải nghiệm du lịch trong tương lai. Dưới đây là ví dụ cụ thể với ngữ cảnh:
Future Simple (Tương lai đơn) - Kế hoạch, dự định du lịch:
Kế hoạch chuyến đi hay hoạt động du lịch trong tương lai:
Ví dụ:
Câu hỏi: "Do you have any future travel plans or upcoming leisure activities you'd like to share?"
Câu trả lời: "I have a plan to travel to Japan next summer. I will visit Tokyo and Kyoto. The reason behind this plan is that I've always been fascinated by Japanese culture. I've watched documentaries, read books, and seen movies that showcase the beauty and uniqueness of Japan. So, I really want to experience it firsthand. I am so excited that I will be able to immerse myself in the rich history and serene atmosphere of Kyoto. It's going to be an unforgettable adventure."
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) - Mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong chuyến đi tương lai:
Mô tả trải nghiệm hoặc hoạt động du lịch trong lịch trình chuyến đi cụ thể:
Ví dụ:
Câu hỏi: "Can you describe a specific travel experience or activity you have planned for an upcoming trip?"
Câu trả lời: "Certainly. During my upcoming trip to Japan, I will be visiting a traditional tea ceremony in Kyoto. At that moment, I will be sitting in a tranquil tea house, observing the tea master's graceful movements as they prepare matcha tea. I will be savoring the flavors and appreciating the serene ambiance of the tea room. It's an activity I'm particularly excited about.
Khi sử dụng Future Simple và Future Continuous trong chủ đề Travel and Adventures, hãy cung cấp thông tin về các điểm đến, hoạt động dự kiến, và thời gian cụ thể để tạo ra câu chuyện thú vị và sống động. Việc tận dụng ngữ cảnh và sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện sự đam mê và sự tự tin trong bài thi IELTS Speaking Part 1.
Lưu ý khi sử dụng các thì tương lai trong IELTS Speaking Part 1
*Sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến tương lai:
Từ vựng và những cấu trúc câu hay:
Future Simple + Aspire to:
"I aspire to become a renowned chef in the future. I will open my own restaurant and serve unique dishes."
Going to Future + Long-term goals:
"I'm going to pursue a degree in environmental science. My long-term goals involve working for a conservation organization."
Future Continuous + Strive for:
"Next year, I will be studying abroad. I'll be striving for academic excellence and gaining international exposure."
Future Perfect + Envisage:
"By the time I retire, I envisage having traveled to every continent. I will have accumulated a wealth of experiences."
Future Simple + Lay the foundation:
"I plan to start my own tech startup. I believe that laying the foundation now will lead to great success in the future."
Future Continuous + Pursue a career:
"In the coming years, I will be pursuing a career in marketing. I'll be working with diverse clients and managing advertising campaigns."
Going to Future + Chart a course:
"I'm going to chart a course for my entrepreneurial journey. I have a solid business plan and a clear vision for my startup."
Future Perfect + Anticipate:
"I anticipate that I will have completed my PhD in economics by the time I turn 30. This will open up new opportunities in academia."
Future Simple + Forge ahead:
"I will forge ahead in my career as a software developer. I have ambitious projects lined up for the next few years."
Future Continuous + Envision:
"While I'm in medical school, I will be envisioning a future where I make significant contributions to healthcare research."
*Tạo sự rõ ràng và logic trong việc sử dụng thì tương lai để truyền đạt ý kiến:
Thông tin chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về kế hoạch, mục tiêu, hoặc trải nghiệm của bạn trong tương lai. Điều này giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý định của bạn.
Logic và liên kết: Khi sử dụng thì tương lai, đảm bảo rằng câu chuyện của bạn có sự liên kết và logic. Giải thích tại sao bạn có kế hoạch hoặc dự định đó và làm cho câu chuyện trở nên thuyết phục.
Tránh sự nhầm lẫn: Đừng sử dụng các thì tương lai mà bạn không chắc chắn về ý định hoặc kế hoạch của mình. Sử dụng chúng một cách tự tin và chắc chắn.
Thực hành trước: Luyện tập sử dụng các thì tương lai trong các câu chuyện và tình huống thực tế trước khi tham gia vào bài thi. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng chúng trong IELTS Speaking Part 1.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1 (Sử dụng Future Simple - Tương lai đơn) - Chủ đề: Future Plans and Goals (Kế hoạch và mục tiêu tương lai):
Câu hỏi: "What are your future plans for work or study?"
Câu trả lời: "In the near future, I will complete my undergraduate degree in computer science. After that, I'm going to pursue a master's degree in artificial intelligence. I hope this will provide me with the skills and knowledge needed for a rewarding career in the tech industry."
Ví dụ 2 (Sử dụng Future Continuous và Future Perfect - Tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành) - Chủ đề: Career Aspirations (Khát vọng sự nghiệp):
Câu hỏi: "What do you see yourself doing in 10 years?"
Câu trả lời: "Well, in 10 years, I envision myself working as a successful data scientist. I'll be utilizing advanced machine learning algorithms to solve complex real-world problems for my company. By that time, I will have gained a decade of experience in the field, and I hope to have published research papers and made significant contributions to the data science community."
Phác thảo
Để rèn luyện một cách hiệu quả, học viên nên thường xuyên thực hành sử dụng các thì tương lai trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, tận dụng tài liệu học IELTS, tham gia các khóa học, và đặt ra mục tiêu học tập cụ thể. Luyện tập và sử dụng từ vựng liên quan đến tương lai cũng là một phần quan trọng để cải thiện kỹ năng nói trong Phần 1 của IELTS Speaking.
Tham Khảo
ELT Journal, Tập 62, Số 2, Tháng 4 năm 2008, Trang 131–138. Cải thiện điểm số trên bài thi IELTS Speaking.
Thakkar (2010). Hướng dẫn cuối cùng Speaking.
Brown, A. (2006b). Một cái nhìn vào quá trình đánh giá trong Bài thi IELTS Speaking sửa đổi.