Both and có nghĩa là gì?
Khi người sử dụng muốn đề cập đến hai đối tượng đồng thời và muốn nhấn mạnh ý nghĩa 'cả hai' thì người ta sử dụng cấu trúc Both and. Chính vì thế, trong tiếng Anh có thể hiểu Both and là 'vừa...vừa...' hoặc 'cả...lẫn...'
Ví dụ:
- Lisa wants to buy both this dress and shirt. (Lisa muốn mua cả cái váy và cái áo này.)
- Harry is both handsome and plays sports well. (Harry vừa đẹp trai vừa chơi thể thao giỏi)
Khi đứng một mình, cả hai cũng có thể diễn đạt là 'đều' và 'cả hai'
Ví dụ:
- Both Lisa and Rose are busy. (Cả Lisa và Rose đều bận rộn.)
- Both my brothers like Math. (Cả 2 anh trai tôi đều thích Toán.)
Cấu trúc Both and trong tiếng Anh
Cấu trúc Both and
Dưới đây là những loại cấu trúc Both and phổ biến trong tiếng Anh:
Công thức 1:
Both + N1 + And + N2 + V (chia ở số nhiều)
Ví dụ:
- Both guitar and piano are interesting. (Cả đàn guitar và piano đều thú vị.)
- Both Jack and his mother are going to have a vacation in Ha Long Bay this summer. (Cả Jack và mẹ anh ấy đều sẽ chuẩn bị đi nghỉ dưỡng ở Vịnh Hạ Long hè này.)
Công thức 2:
S + V + Both + N/Adj + And + N/Adj
Ví dụ:
- My uncle has both one cat and one dog. (Bác tôi có một con mèo và một con chó.)
- I like both singing and dancing. (Tôi thích ca hát và nhảy múa.)
Cấu trúc với Both
Công thức 1:
Both (of) + Danh từ số nhiều
Khi đi với danh từ số nhiều, bạn có thể bỏ từ “of”
Ví dụ:
- Both (of) these dresses are too expensive. (Cả hai chiếc váy này đều quá đắt.)
- Both (of ) these cakes are delicious. (Cả 2 chiếc bánh này đều ngon)
Công thức 2:
Both of + Đại từ tân ngữ số nhiều
Khi đi với các đại từ tân ngữ như them, you, us… thì không được bỏ “of”
Ví dụ:
- Harry invited both of us to his birthday party. (Harry mời cả hai chúng tôi đến sinh nhật của anh ấy.)
- Both of you did really well in the exam. (Cả hai bạn đều làm rất tốt trong kì kiểm tra.)
Cách sử dụng cấu trúc Both and trong tiếng Anh
Cấu trúc Both and như một liên từ
Cấu trúc Both and hoạt động như một liên từ kết nối các câu độc lập có ý nghĩa tương tự nhau, giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Ví dụ: Mèo của tôi dễ thương. Mèo của tôi mềm mại = Mèo của tôi vừa dễ thương vừa mềm mại. (My cat is both cute and soft.)
Cấu trúc Both and được dùng để nhấn mạnh sự hiện diện của cả hai người hoặc vật thể
Cấu trúc Both and còn được áp dụng khi muốn nhấn mạnh đồng thời hai người hoặc hai vật nào đó. Khi sử dụng cấu trúc Both and, người đọc sẽ tự hiểu rằng có hai cái gì đó đang được nhắc đến.
Ví dụ: Don't forget to prepare snacks for both children. (Đừng quên chuẩn bị bánh ngọt cho cả hai đứa trẻ.)
Ở ví dụ trên, 'them' được hiểu là hai người.
Cấu trúc Both and có thể đứng đầu câu hoặc đứng sau động từ chính
Vị trí của cấu trúc Both and trong câu có thể là đứng ở đầu hoặc sau động từ chính. Hãy nhớ điều này để áp dụng chính xác nhất.
Ví dụ: Hana có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Hàn.
Các cấu trúc tương tự với cấu trúc Both and
Cấu trúc Not only… but also
Hai cấu trúc “Both and” và “Not only but also” có tính tương đồng nên bạn có thể dùng để viết lại câu thay thế. Cụm từ “Not only… but also” mang ý nghĩa “Không chỉ… mà còn”.
Cấu trúc:
S + V + Not only + N/ Adj + but also + N/ Adj
Ví dụ:
- Anna is both pretty and smart. (Anna vừa xinh đẹp vừa thông minh.)
- Anna is not only pretty but also smart. (Anna không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.)
- Jenny enjoys drinking both coffee and tea. (Jenny vừa thích uống cafe vừa thích uống trà.)
- Jenny enjoys drinking not only coffee but also tea. (Jenny thích uống không chỉ cà phê mà còn cả trà.)
Cấu trúc As well as
Cấu trúc As well as có nghĩa là “vừa… vừa…”, “cũng như”, “không chỉ… mà còn…”. Nó cũng tương tự như cấu trúc Both and, do đó bạn có thể sử dụng nó để viết lại câu.
Cấu trúc:
S + V + N/ Adj + as well as + N/ Adj
Ví dụ:
- Tom likes both reading and listening to music. (Tom vừa thích đọc sách vừa thích nghe nhạc.)
- Tom likes reading as well as listening to music. (Jenny thích đọc sách cũng như nghe nhạc.)
- Anna’s solution brings both benefits and drawbacks . (Giải pháp của Anna vừa đem lại lợi ích vừa đem lại bất lợi.)
- Anna’s solution brings benefits as well as drawbacks. (Giải pháp của Anna đem lại cả lợi ích cũng như bất lợi.)
Phân biệt cấu trúc Both and với Either or, Neither or
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ thấy rất nhiều cấu trúc này có nhiều điểm tương đồng và dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, về ý nghĩa thì chúng lại hoàn toàn khác nhau, hãy cùng Mytour phân biệt nhé.
Tương đồng:
- Cả 3 cấu trúc này để được dùng để nhấn mạnh với số lượng từ 2 sự vật trở lên
- Cả 3 cấu trúc này đều đóng vai trò là một đại từ hoặc liên từ ở trong câu.
Khác biệt:
Cấu trúc “Both and” có ý nghĩa là “cả hai”, “đều”, “vừa… vừa”
Eg: Both Sara and her mother go to the market. (Cả Sara và mẹ cô ấy đều đi chợ.)
Cấu trúc Neither Nor có ý nghĩa phủ định là “không… cũng không”, khi người nói muốn phủ định cả 2 đối tượng được nhắc đến.
Eg: Neither Jessi nor Sam is her girlfriend. (Cả Jessi và Sam đều không phải bạn gái của cô ấy.)
Cấu trúc Either or mang nghĩa là “hoặc… hoặc” khi nhắc đến sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng trong câu.
Eg: Either Tom or John will be the loser. (Hoặc Tom hoặc John sẽ là người thua cuộc.)
Bài tập cấu trúc Both and
Bài tập 1: Đổi lại câu với cấu trúc Both and
- Kathy is not only smart but also humorous.
- Suny likes Korean songs as well as US-UK songs.
- Jenny likes hanging out with her friends. Jenny also likes staying at home.
- Not only good at Technology, but Harry is also good at Physics.
- As well as Peter, John plays football twice a week.
Bài tập 2: Điền vào các cấu trúc Both and/ Either or/ Neither or thích hợp
- Last night, Jenny watched ______ the cartoon and the TV show.
- Kathy loves this house which is ______ beautiful _____ cheap.
- Harry wants to eat _____ meat _____ noodles.
- ________ John nor Anna is a doctor.
- Peter felt____ disappointed_____angry.
Đáp án
Bài tập 1
- Kathy is both smart and humorous.
- Suny likes both Korean songs and US-UK songs.
- Jenny likes both hanging out with her friends and staying at home.
- Harry is good at both Technology and Physics.
- Both Peter and John play football twice a week.
Bài tập 2
- Both
- Both/ and
- Either/ or
- Neither
- Both/ and