Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu sơ lược về IELTS Speaking Phần 1
Chính vì thế, IELTS Speaking Part 1 Tips chính là thí sinh nên đưa ra những câu trả lời ngắn gọn cho những câu hỏi này. Chỉ cần trả lời ý chính cho các thông tin được hỏi và bổ trợ thêm vào một hoặc 2 chi tiết.
Một số câu hỏi có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1
What do you like about your hometown?
Are there any famous places in your hometown?
Do you have any siblings?
What do your parents do?
Tầm quan trọng của việc sử dụng danh từ động và động từ nguyên thể trong việc trả lời câu hỏi
Thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ: Sử dụng cả danh động từ và động từ nguyên thể trong câu trả lời cho phép học viên biểu đạt ý kiến và ý nghĩa của mình một cách đa dạng hơn. Điều này giúp tránh sự lặp lại và làm cho cuộc trò chuyện trở nên phong phú hơn.
Diễn đạt mục tiêu và kế hoạch: Động từ nguyên thể thường được sử dụng để diễn đạt mục tiêu, kế hoạch, hoặc ý định cụ thể. Sử dụng chúng khi trả lời các câu hỏi về mục tiêu tương lai hoặc dự định giúp người nghe hiểu rõ hơn về những gì thí sinh muốn đạt được.
Miêu tả sở thích và kỹ năng: Danh động từ thường được sử dụng để miêu tả sở thích cá nhân và kỹ năng. Khi thí sinh sử dụng chúng để nói về những hoạt động thí sinh thích hoặc điều mình giỏi, thí sinh có thể tạo ấn tượng tích cực với người nghe.
Thể hiện thời gian và tần suất: Sử dụng danh động từ có thể giúp thí sinh diễn đạt về thời gian và tần suất của một hành động hoặc sự kiện. Điều này hữu ích khi học viên cần nói về thói quen hoặc sự kiện lặp lại.
Tạo sự liên kết và trôi chảy trong bài nói: Sử dụng danh động từ và động từ nguyên thể một cách hợp lý giúp tạo sự liên kết giữa các ý trong bài nói của thí sinh và làm cho cuộc trò chuyện trở nên trôi chảy hơn, điều này có thể tạo ấn tượng tích cực đối với người nghe.
Tuy nhiên, quan trọng nhất là sử dụng chúng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi. Việc luyện tập và làm quen với cách sử dụng danh động từ và động từ nguyên thể trong các tình huống khác nhau sẽ giúp người học tự tin hơn khi tham gia vào phần 1 của bài thi IELTS Speaking.
Danh từ động (gerunds) trong IELTS Speaking Phần 1
Ví dụ:
"I enjoy reading books." (Tôi thích đọc sách.) - Ở đây, "reading" là một danh động từ, diễn đạt hành động đang diễn ra (việc đọc) vào thời điểm hiện tại.
"She is good at swimming." (Cô ấy giỏi bơi.) - "Swimming" là danh động từ, diễn đạt khả năng hoặc trạng thái hiện tại (khả năng bơi) của người đó.
"They discussed the idea of traveling abroad." (Họ thảo luận về ý tưởng đi du lịch nước ngoài.) - Ở đây, "traveling" là danh động từ, diễn đạt hành động hoặc ý tưởng đi du lịch vào tương lai.
Danh động từ có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau trong câu, bao gồm làm chủ ngữ (subject), tân ngữ (object), hoặc sau một số động từ khác như "enjoy," "dislike," "mind," "avoid," và nhiều động từ khác.
Danh động từ (gerunds) đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn đạt hành động, sở thích và thói quen trong tiếng Anh vì chúng cho phép thí sinh thể hiện những khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày và tạo sự phong phú cho cách bạn sử dụng ngôn ngữ. Dưới đây là vai trò cụ thể của danh động từ trong một số trường hợp cụ thể:
Diễn đạt hành động đang diễn ra (present continuous action): Danh động từ thường được sử dụng để nói về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian gần đây, tạo ra sự rõ ràng và thời gian cụ thể trong giao tiếp. Điều này cho phép thí sinh chia sẻ thông tin về những gì đang xảy ra xung quanh họ. Ví dụ:
"I am reading a book right now." (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ.)
"They are watching a movie this evening." (Họ đang xem một bộ phim vào tối nay.)
"I enjoy reading novels in my free time." (Tôi thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.)
"She loves listening to music." (Cô ấy yêu thích nghe nhạc.)
Miêu tả thói quen (describing habits): Danh động từ cũng có thể được sử dụng để miêu tả thói quen hàng ngày hoặc thường xuyên của thisinh. Học viên có thể sử dụng chúng để thể hiện một phong cách nói riêng biệt, tạo ra sự đa dạng ngôn ngữ và làm cho bài nói của bạn trở nên phong phú hơn. Ví dụ:
"I enjoy swimming every morning before work." (Tôi thường thích bơi mỗi buổi sáng trước khi đi làm.)
"He often goes jogging in the park on weekends." (Anh ấy thường xuyên đi chạy bộ trong công viên vào cuối tuần.)
Sử dụng danh động từ giúp làm cho câu nói của người học trở nên phong phú và linh hoạt hơn, cho phép thí sinh diễn đạt sự đa dạng của cuộc sống hàng ngày, sở thích cá nhân và thói quen một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ về cách sử dụng danh động từ để trả lời các câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1:
Câu hỏi: What do you enjoy doing at weekends?
Trả lời: At weekends, I really like spending time with my family. I enjoy cooking together with my parents or going for long walks in the park with them. Sometimes, I also like watching movies at home, which is a great way for us to relax and bond. Another thing I love is practicing playing the guitar. I find it very soothing, and it helps me unwind after a busy week. So, in a nutshell, my weekends are all about doing things I love, whether it's spending time with family or pursuing my hobbies.
(Vào cuối tuần, tôi thực sự thích dành thời gian cho gia đình. Tôi thích nấu ăn cùng bố mẹ hoặc đi dạo dài trong công viên với họ. Đôi khi, tôi cũng thích xem phim ở nhà, đó là cách tuyệt vời để chúng tôi thư giãn và gắn kết. Một điều nữa tôi yêu thích là tập chơi guitar. Tôi thấy nó rất êm dịu và giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn. Vì vậy, tóm lại, những ngày cuối tuần của tôi đều là làm những việc tôi yêu thích, cho dù đó là dành thời gian cho gia đình hay theo đuổi sở thích của mình.)
Trong ví dụ này, danh động từ như "spending," "cooking," "going," "watching," và "practicing" được sử dụng để diễn đạt về các hoạt động và sở thích cá nhân vào cuối tuần. Chúng tạo ra một cuộc trò chuyện phong phú và mô tả rõ ràng về cách người nói thường trải qua cuối tuần của mình.
Câu hỏi: Do you like listening to music?
Trả lời: Yes, I absolutely love listening to music. It's one of my favorite pastimes. I find it incredibly relaxing and a great way to unwind after a long day. I often find myself putting on my headphones and listening to various genres of music depending on my mood. For instance, when I want to relax, I enjoy listening to classical music because it's so soothing. On the other hand, when I'm working out, I prefer listening to upbeat, energetic songs to keep me motivated. So, yes, music is a big part of my life, and I can't imagine my day without listening to some great tunes.
(Có, tôi cực kỳ thích nghe nhạc. Đó là một trong những trò tiêu khiển yêu thích của tôi. Tôi thấy nó vô cùng thư giãn và là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài. Tôi thường đeo tai nghe và nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau tùy theo tâm trạng của mình. Ví dụ, khi tôi muốn thư giãn, tôi thích nghe nhạc cổ điển vì nó rất êm dịu. Mặt khác, khi tập luyện, tôi thích nghe những bài hát lạc quan, tràn đầy năng lượng để tiếp thêm động lực. Vì vậy, vâng, âm nhạc là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và tôi không thể tưởng tượng một ngày của mình mà không nghe một số giai điệu hay.)
Trong ví dụ này, danh động từ như "listening," "putting," và "enjoy" được sử dụng để mô tả sở thích cá nhân liên quan đến việc nghe nhạc. Câu trả lời cung cấp thêm thông tin về cách tôi tận hưởng âm nhạc và cách tôi sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
Động từ nguyên thể trong IELTS Speaking Phần 1
Diễn đạt ý muốn (expressing desire): Động từ nguyên thể thường được sử dụng để thể hiện ý muốn hoặc mong muốn cá nhân. Chúng cho biết những điều mà thí sinh muốn làm hoặc có hứng thú thực hiện.
"I want to travel around the world someday." (Tôi muốn du lịch vòng quanh thế giới một ngày nào đó.)
"She would like to learn a new language." (Cô ấy muốn học một ngôn ngữ mới.)
Diễn đạt mục tiêu (expressing goals): Động từ nguyên thể thường được sử dụng để diễn đạt về mục tiêu hoặc kế hoạch trong tương lai.
"My goal is to become a successful entrepreneur." (Mục tiêu của tôi là trở thành một doanh nhân thành công.)
"They plan to start a family next year." (Họ dự định bắt đầu gia đình vào năm sau.)
Diễn đạt dự định (expressing intentions): Động từ nguyên thể thường được sử dụng để diễn đạt dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.
"I intend to study abroad for my master's degree." (Tôi dự định học ở nước ngoài cho bằng thạc sĩ.)
"We're considering to move to a bigger house." (Chúng tôi đang xem xét việc chuyển đến một căn nhà lớn hơn.)
Động từ nguyên thể thường đi kèm với các động từ khác như "want," "would like," "plan," "intend," "hope," "expect," và nhiều động từ khác để diễn đạt ý muốn, mục tiêu và dự định trong tương lai. Chúng giúp tạo sự rõ ràng và phong phú trong cách diễn đạt ý định và kế hoạch của thí sinh.
Ví dụ cụ thể về cách sử dụng động từ nguyên thể để trả lời các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1:Câu hỏi: Do you want to travel to outer space in the future?
Trả lời: Yes, I would absolutely love to travel to outer space in the future. It has been a lifelong dream of mine. I have always been fascinated by the vastness of the universe and the idea of exploring other planets. I'm very interested in the advancements in space tourism and the possibility of experiencing weightlessness and seeing Earth from space. I believe it would be an incredibly unique and life-changing experience. So, traveling to outer space is definitely something I hope to do someday if the opportunity arises.
(Vâng, tôi thực sự rất thích du hành ra ngoài vũ trụ trong tương lai. Đó là giấc mơ cả đời của tôi. Tôi luôn bị mê hoặc bởi sự rộng lớn của vũ trụ và ý tưởng khám phá các hành tinh khác. Tôi rất quan tâm đến những tiến bộ trong du lịch vũ trụ và khả năng trải nghiệm tình trạng không trọng lượng và nhìn thấy Trái đất từ không gian. Tôi tin rằng đó sẽ là một trải nghiệm vô cùng độc đáo và thay đổi cuộc sống. Vì vậy, du hành ngoài vũ trụ chắc chắn là điều tôi hy vọng sẽ làm được vào một ngày nào đó nếu có cơ hội.)
Trong ví dụ này, động từ nguyên thể "to travel" được sử dụng để diễn đạt mục tiêu và ước mơ trong tương lai. Câu trả lời cho biết ý muốn của người nói và tạo ra một kế hoạch hoặc ước mơ liên quan đến việc du hành vào không gian ngoài trái đất.
Câu hỏi: What do you plan to do after completing your studies?
Trả lời: After completing my studies, I plan to find a job in my field of expertise. I have always been passionate about environmental science, so my goal is to work for an environmental organization or a research institution where I can contribute to sustainable solutions and conservation efforts. I also hope to continue my education at some point, perhaps pursuing a master's degree to further specialize in my chosen field. Ultimately, I want to make a positive impact on the environment, and I believe a career in this field will allow me to do just that.
(Sau khi hoàn thành việc học, tôi dự định sẽ tìm một công việc trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Tôi luôn đam mê khoa học môi trường, vì vậy mục tiêu của tôi là làm việc cho một tổ chức môi trường hoặc cơ quan nghiên cứu nơi tôi có thể đóng góp cho các giải pháp bền vững và nỗ lực bảo tồn. Tôi cũng hy vọng có thể tiếp tục việc học của mình vào một thời điểm nào đó, có thể theo đuổi bằng thạc sĩ để chuyên sâu hơn về lĩnh vực tôi đã chọn. Cuối cùng, tôi muốn tạo ra tác động tích cực đến môi trường và tôi tin rằng sự nghiệp trong lĩnh vực này sẽ cho phép tôi làm được điều đó.)
Trong ví dụ này, động từ nguyên thể như "to find," "to work," "to continue," và "to make" được sử dụng để diễn đạt mục tiêu và kế hoạch sau khi hoàn thành việc học tập. Câu trả lời cho biết dự định và ước mơ của người nói liên quan đến sự nghiệp và học tập sau khi hoàn thành khóa học.
Sự kết hợp giữa danh từ động (gerunds) & động từ nguyên thể (infinitives)
Kết hợp danh động từ và động từ nguyên thể với cùng một động từ:
"I enjoy reading books and learning new things." (Tôi thích đọc sách và học những điều mới mẻ.)
"She started working on her project and planning for the presentation." (Cô ấy bắt đầu làm việc trên dự án và lập kế hoạch cho bài thuyết trình.)
Trong ví dụ này, cùng một động từ "enjoy," "start" được sử dụng với cả danh động từ và động từ nguyên thể để diễn đạt những hành động và sở thích cá nhân của người nói.
Kết hợp danh động từ và động từ nguyên thể với các động từ khác nhau:
"I love swimming in the ocean and also to watch the waves." (Tôi thích bơi ở biển và cũng thích ngắm những con sóng.)
"They enjoy cooking together as a family and sharing their meals." (Họ thích nấu ăn cùng nhau như một gia đình và chia sẻ bữa ăn của họ.)
Ở đây, các động từ khác nhau như "love," "enjoy" được sử dụng để kết hợp cả danh động từ và động từ nguyên thể để diễn đạt về sở thích và hành động liên quan đến chúng.
Kết hợp danh động từ và động từ nguyên thể với các mục tiêu hoặc kế hoạch tương lai:
"My goal is to start my own business and expanding it internationally." (Mục tiêu của tôi là bắt đầu doanh nghiệp riêng và mở rộng nó ra quốc tế.)
"We plan to travel the world, experiencing different cultures and helping those in need along the way." (Chúng tôi dự định du lịch vòng quanh thế giới, trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và giúp đỡ những người cần giúp đỡ trên đường đi.)
Ở đây, động từ nguyên thể "to learn" và "traveling" đề cập đến những gì bạn muốn đạt được và kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu đó.
Trong các ví dụ này, kết hợp cả danh động từ và động từ nguyên thể trong cùng một câu giúp bạn biểu đạt ý nghĩa phức tạp hơn, cung cấp thông tin chi tiết và tạo sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ. Điều này làm cho câu nói của thí sinh trở nên đa dạng và phong phú hơn trong giao tiếp.
Ví dụ về cách sử dụng cả hai loại động từ để trả lời các câu hỏi phức tạp trong IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi: Do you think it is important for you to celebrate your birthday?
Trả lời: I believe that celebrating your birthday is not only important but also meaningful. Birthdays provide an opportunity for reflection and thinking about the past year's accomplishments and experiences. It's a time for appreciating the people who have been a part of your journey and for expressing gratitude for the good things in life. Moreover, birthdays allow you to set new goals and look forward to the year ahead. They can be a source of motivation, encouraging you to strive for personal growth and happiness.
(Tôi tin rằng việc tổ chức sinh nhật cho bạn không chỉ quan trọng mà còn có ý nghĩa. Sinh nhật mang đến cơ hội để suy ngẫm và suy ngẫm về những thành tựu và kinh nghiệm trong năm qua. Đây là lúc để tri ân những người đã là một phần trong hành trình của bạn và bày tỏ lòng biết ơn về những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Hơn nữa, ngày sinh nhật cho phép bạn đặt ra những mục tiêu mới và hướng tới năm mới. Chúng có thể là nguồn động lực, khuyến khích bạn phấn đấu để phát triển cá nhân và hạnh phúc.)
Trong câu trả lời này, danh động từ và động từ nguyên thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến về vai trò quan trọng của việc kỷ niệm sinh nhật. "Thinking about" và "looking forward to" thể hiện quá trình tư duy và suy nghĩ, trong khi "appreciating," "expressing," và "encouraging" thể hiện các hành động và tâm trạng liên quan đến việc kỷ niệm sinh nhật. Kết hợp cả danh động từ và động từ nguyên thể giúp làm rõ ý nghĩa và tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt ý kiến của người nói.
Câu hỏi: What are your career ambitions?
Trả lời: My career ambitions involve a combination of pursuing a fulfilling profession and continuously learning and growing as a professional. I am passionate about marketing, and one of my immediate goals is to work in a marketing role within a dynamic company. In the long term, I aspire to take on a leadership role, possibly leading a marketing team or managing marketing projects. I believe that effective leadership is essential for driving innovation and achieving remarkable results in the marketing domain.
(Tham vọng nghề nghiệp của tôi liên quan đến sự kết hợp giữa việc theo đuổi một nghề nghiệp thỏa mãn và không ngừng học hỏi và phát triển với tư cách là một chuyên gia. Tôi đam mê tiếp thị và một trong những mục tiêu trước mắt của tôi là làm việc với vai trò tiếp thị trong một công ty năng động. Về lâu dài, tôi mong muốn đảm nhận vai trò lãnh đạo, có thể lãnh đạo nhóm tiếp thị hoặc quản lý các dự án tiếp thị. Tôi tin rằng khả năng lãnh đạo hiệu quả là điều cần thiết để thúc đẩy sự đổi mới và đạt được những kết quả đáng chú ý trong lĩnh vực tiếp thị.)
Trong trả lời này, danh động từ (gerunds) như "pursuing," "working," "applying," "expanding," "continuing," "enrolling," và "leading" được kết hợp với động từ nguyên thể (infinitive) như "to work," "to apply," "to continue," "to enroll," và "to lead" để mô tả mục tiêu nghề nghiệp và kế hoạch học tập của người nói. Sự kết hợp này giúp làm rõ ý nghĩa và tạo sự linh hoạt trong cách diễn đạt.
So sánh danh từ động và động từ nguyên thể
Danh động từ thường đề cập đến một hoạt động hoặc hành động, và chúng có thể diễn đạt những hành động đang diễn ra hoặc lặp đi lặp lại. Ví dụ:
Running is good exercise. (đề cập đến hoạt động chạy)
He keeps playing the same song on the guitar. (đề cập đến hành động chơi đang diễn ra và thường xuyên xảy ra)
Động từ nguyên thể thường đề cập đến mục đích hoặc mục tiêu và chúng có thể diễn đạt các hành động hoặc kế hoạch trong tương lai. Ví dụ:
I want to learn Spanish. (đề cập đến mục tiêu học tiếng Tây Ban Nha)
She plans to travel to Europe next summer. (đề cập đến một hành động trong tương lai)
Ví dụ:
Câu hỏi: "Do you like to cook?"
Sử dụng danh động từ (gerunds): "Yes, I enjoy cooking."
Trong trường hợp này, việc sử dụng danh động từ "cooking" diễn đạt sở thích cá nhân của người nói đối với hoạt động nấu ăn. Nó chỉ đơn giản mô tả hành động hoặc sở thích cá nhân.
Sử dụng động từ nguyên thể (infinitives): "Yes, I like to cook."
Ở đây, việc sử dụng động từ nguyên thể "to cook" biểu thị một sự thích cá nhân và cũng có thể diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai. Nó có thể ngụ ý rằng người nói có kế hoạch nấu ăn trong tương lai hoặc rằng họ có thể muốn học cách nấu ăn.
Ví dụ thứ hai với động từ nguyên thể mô tả một sự thích cá nhân cũng như có thể liên quan đến ý định hoặc kế hoạch trong tương lai, trong khi danh động từ đơn thuần chỉ mô tả hành động hoặc sở thích hiện tại.
Luyện tập và thực hành
Bài tập:
Hoàn thành câu với danh động từ (gerunds) hoặc động từ nguyên thể (infinitives) dựa trên ngữ cảnh.
I enjoy (read) ______ books in my free time.
She hopes (travel) ______ to Europe next summer.
They plan (start) ______ a new business together.
He admitted (make) ______ a mistake in the report.
We love (watch) ______ movies on weekends.
Đáp án:
I enjoy reading books in my free time.
She hopes to travel to Europe next summer.
They plan to start a new business together.
He admitted making a mistake in the report.
We love watching movies on weekends.
Tóm tắt
Những sai lầm thường gặp khi học IELTS Speaking
Tại sao tôi học nhiều nhưng kỹ năng Speaking vẫn không tiến bộ?
Nguồn tham khảo
Cần Giúp Đỡ trong IELTS Speaking? Cách Sử Dụng Danh Động Từ & Động Từ Nguyên Thể! 28 Th02. 2023, blog.clasital.com/cần-giúp-đỡ-trong-ielts-speaking-cách-sử-dụng-danh-động-từ-động-từ-nguyên-thể/. Truy cập ngày 5 Th09. 2023.