Phần giới thiệu
Tuy nhiên, một trong những vấn đề mà người học thường gặp phải trong quá trình làm bài thi VSTEP đó là khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng và dễ hiểu. Do đó, để tăng điểm Organization (bố cục bài viết), người viết có thể sử dụng liên từ.
Liên từ được xem như những “cầu nối” giúp liên kết các từ, cụm từ hay mệnh đề trong câu. Việc sử dụng liên từ một cách hợp lý không chỉ làm nổi bật quan điểm cá nhân mà còn là “chất keo kết dính”, giúp bài luận trở nên mạch lạc hơn. Khi nắm vững cách sử dụng liên từ, thí sinh có thể tạo ra những bài viết logic và dễ dàng hơn trong việc thuyết phục người đọc chấp nhận luận điểm của mình, từ đó giành được điểm số cao trong bài thi.
Tuy vậy, không ít người học chưa nắm rõ phương pháp sử dụng liên từ, dẫn đến việc bài luận trở nên lủng củng và khó hiểu. Do đó, bài viết này sẽ giúp người học nắm lại kiên thức về liên từ và có thể dùng liên từ một cách hiệu quả, đặc biệt trong bài thi VSTEP Writing Task 2 Essay dạng Opinion.
Đề thi VSTEP Writing Task 2 Essay dạng Opinion
Dạng bài Opinion còn được gọi là Argumentative essay. Đây là một dạng bài tương đối khó, yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến của bản thân. Cụ thể, trong phần thi này, thí sinh sẽ nhận được một đề bài về một vấn đề và được yêu cầu làm rõ lý do tại sao thí sinh đồng tình hoặc không đồng tình với nhận định đề bài.
Một trong những dạng câu hỏi phổ biến trong dạng này có thể kể đến là “Which opinion do you agree with?” (Bạn đồng ý với quan điểm nào?). Dạng bài viết này không chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng suy luận và tính thuyết phục của thí sinh.
Dưới đây là một ví dụ đề bài dạng Opinion trong VSTEP Writing Task 2:
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Some people believe that technology is making our lives easier and more convenient, while others argue that it is making us more dependent and less capable of solving problems on our own.
Which opinion do you agree with? Support your position with reasons and examples.
You should write at least 250 words. Your response will be evaluated in terms of Task Fulfillment, Organization, Vocabulary, and Grammar.
Các loại từ liên quan thường được sử dụng
Liên từ tương quan
Liên từ tương quan (hay Correlative conjunctions) là một loại liên từ đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều thành phần tương tự trong câu. Đặc điểm nổi bật của các liên từ này là chúng thường xuất hiện thành cặp được đặt ở hai vị trí khác nhau trong câu.
Một số liên từ tương quan phổ biến bao gồm:
Not only… but also…: Không những… mà còn…
Cách dùng: Được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự tương phản hoặc bổ sung nghĩa giữa hai đối tượng.
Ví dụ: Not only does regular exercise improve physical health, but it also enhances mental well-being.
Dịch nghĩa: Việc tập thể dục đều đặn không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất, mà nó còn giúp nâng cao tinh thần.
Either... or...: Hoặc… hoặc…
Cách dùng: Dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai sự vật hoặc sự việc.
Ví dụ: Either we invest in renewable energy sources, or we continue to rely on fossil fuels.
Dịch nghĩa: Hoặc chúng ta đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, hoặc chúng ta tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Neither... nor...: Không… cũng không…
Mang nghĩa phủ định cả hai sự lựa chọn được đưa ra.
Ví dụ: Neither deforestation nor overfishing is sustainable in the long term.
Dịch nghĩa: Việc phá rừng lẫn việc đánh bắt quá mức đều không bền vững trong dài hạn.
Both... and...: Cả… và…
Được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn kép.
Ví dụ: Both government policies and individual actions are necessary to combat climate change effectively.
Dịch nghĩa: Cả chính sách chính phủ và hành động của từng cá nhân đều cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.
Liên từ hỗ trợ
Liên từ kết hợp, còn được gọi là coordinating conjunctions, được sử dụng để kết nối các thành phần câu có cùng cấu trúc ngữ pháp, giúp tạo ra sự mạch lạc và rõ ràng trong diễn đạt ý kiến. Liên từ kết hợp thường được dùng để nối các danh từ với danh từ, cụm động từ với cụm động từ, hoặc mệnh đề độc lập với mệnh đề độc lập.
Trong tiếng Anh, có bảy liên từ kết hợp phổ biến, thường được viết tắt thành từ FANBOYS. Cụ thể:
For – Được sử dụng khi giải thích cho một lý do.
And – Dùng để bổ sung thêm thông tin.
Nor – Sử dụng khi bổ sung thêm thông tin mang ý nghĩa phủ định.
But – Khi muốn nối hai ý trái ngược nhau.
Or – Dùng khi đưa ra sự lựa chọn.
Yet – Được sử dụng khi đưa thêm thông tin tương phản.
So – Khi muốn đưa ra kết quả của sự việc đã được nêu trước đó.
Một vài ví dụ:
Renewable energy sources are extremely sustainable and environmentally friendly.
(Các nguồn năng lượng tái tạo vô cùng bền vững và thân thiện với môi trường.)
Individuals can reduce their carbon footprint by using energy-efficient appliances or by opting for renewable energy sources.
(Cá nhân có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng hoặc chọn các nguồn năng lượng tái tạo.)
Investment in renewable energy is increasing, so the transition to a low-carbon economy is becoming more feasible.
(Đầu tư vào năng lượng tái tạo đang tăng, vì vậy việc chuyển đổi sang một nền kinh tế ít carbon trở nên khả thi hơn.)
Liên từ phụ thuộc
Một liên từ phụ thuộc là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng cấu trúc câu phức. Đây là từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính. Liên từ phụ thuộc không chỉ làm cho câu trở nên trọn vẹn hơn mà còn giúp rõ ràng hóa mối quan hệ giữa các ý trong văn bản.
Một ví dụ cụ thể là liên từ "because", mô tả một mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai mệnh đề. Ví dụ, trong câu "She didn't go to work because she was sick" (Cô ấy không đi làm vì cô ấy bị ốm), liên từ "because" liên kết mệnh đề phụ thuộc "she was sick" với mệnh đề chính "She didn't go to work", làm cho ý của câu trở nên rõ ràng hơn.
Sau đây là một số ví dụ về các liên từ phụ thuộc thường gặp trong bài thi VSTEP Writing Task 2:
Because
The decline in biodiversity is occurring because of human activities.
(Sự suy giảm về đa dạng sinh học đang xảy ra do các hoạt động của con người.)
Although
Although renewable energy is gaining popularity, fossil fuels still dominate the energy market.
(Mặc dù năng lượng tái tạo đang trở nên phổ biến, nhưng nhiên liệu hóa thạch vẫn chiếm ưu thế trên thị trường năng lượng.)
If
If governments implement stricter environmental policies, we can mitigate the impacts of climate change.
(Nếu các chính phủ thực hiện chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn, chúng ta có thể làm giảm tác động của biến đổi khí hậu.)
Since
Since the Industrial Revolution, carbon emissions have skyrocketed, leading to environmental degradation.
(Kể từ Cách mạng Công nghiệp, lượng khí thải carbon đã tăng vọt, gây ra suy thoái môi trường.)
After
After years of neglecting environmental concerns, governments are finally taking action.
(Sau nhiều năm bỏ qua vấn đề môi trường, các chính phủ cuối cùng cũng đang hành động.)
Before
Before addressing environmental issues, it is crucial to understand the root causes and potential solutions.
(Trước khi giải quyết các vấn đề môi trường, quan trọng là phải hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ và các giải pháp tiềm năng.)
3 trường hợp sử dụng liên từ trong dạng bài Opinion của VSTEP Writing Task 2
Thêm ý cho bài viết
Đối với dạng bài Opinion trong VSTEP writing task 2, người viết cần làm rõ quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể. Do đó, người viết sẽ có xu hướng thường xuyên bổ sung thêm thông tin để chứng minh cho luận điểm của mình. Trong trường hợp này, liên từ sẽ đóng vai trò như cầu nối, giúp người viết bổ sung ý tưởng một cách rõ ràng và chặt chẽ. Chúng kết nối thông tin trước và sau theo cách nhanh chóng và gảy gọn hơn, khiến câu văn súc tích và giúp tạo ra mạch tư duy rõ ràng. Qua đó, người đọc sẽ dễ dàng theo dõi và hình dung được luận điểm của người viết tốt hơn.
Ví dụ, khi người viết đang phân tích một vấn đề, việc sử dụng liên từ “and” hay “not only… but also…” sẽ giúp người viết dễ dàng thêm ý. Chẳng hạn, nếu người viết muốn thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày, câu không có liên từ có thể là:
Technology has changed the way we work and communicate.
Câu văn sẽ trở nên rõ ràng hơn về mặt nội dung khi người viết đặc biệt muốn nhấn mạnh về khả năng giao tiếp mà công nghệ tác động và sẽ thêm điểm cộng về mặt ngữ pháp nếu người viết thêm liên từ “not only… but also…”:
Not only has technology changed the way we work, but it has also profoundly impacted how we communicate, creating a developed and intricate digital world.
Đưa ra giả định
Trong VSTEP writing task 2 dạng bài Opinion, người viết có thể muốn thêm giả định hoặc sự dự đoán của bản thân khi bàn luận về một vấn đề ở góc nhìn vĩ mô. Và “If” là một trong những liên từ giúp người viết thể hiện được ý kiến giả định của mình, cũng như giúp người đọc hiểu được hệ quả của các câu giả định. Ví dụ, câu không có liên từ có thể gây khó khăn cho người đọc để hiểu rõ thông điệp của người viết muốn truyền tải là:
Suppose we do not have electricity.
Tuy nhiên, nếu người viết sử dụng liên từ để làm rõ giả định của mình, câu văn sẽ trở nên dễ hiểu và nội dung ít tính mơ hồ hơn:
If we were to lack electricity, our daily lives would be severely affected, from work to education and entertainment.
Nêu ý kiến trái chiều
Với dạng bài Opinion của VSTEP writing task 2, việc nêu lên những nhận định đối lập sẽ thể hiện được sự phân tích đa chiều của người viết. Một số liên từ thường được sử dụng để thể hiện quan điểm đối lập là “Although”, “Even though”, “But” và “While”. Những liên từ này góp phần chuyển ý mượt hơn với các quan điểm khác nhau, giúp bài viết trở nên phong phú và tăng tính thuyết phục với người tiếp nhận thông tin hơn. Ví dụ, câu không có liên từ có thể là:
Technology brings many benefits.
Câu văn sửa lại thêm liên từ “While”, thể hiện khách quan và góc nhìn đa chiều của người viết:
While technology brings many benefits, it also poses new challenges, such as issues regarding privacy and vivid discrimination.
Bài tập thực hành
Đề bài: Some people believe that children should be allowed to use electronic devices such as smartphones and tablets at school, while others argue that these devices should be banned. Which opinion do you agree with?
I firmly believe that children should be allowed to use electronic devices such as smartphones and tablets at school. (1) ________ some may argue that these devices can be distracting and detrimental to learning, I believe that when used appropriately, they can enhance the educational experience in several ways.
Firstly, electronic devices provide access to a wealth of educational resources and digital learning tools. (2) ________ integrated into the curriculum effectively, they can facilitate personalized learning experiences and cater to diverse learning styles. For example, students can use educational apps and online resources to supplement classroom instruction and engage with course materials in interactive ways.
Moreover, electronic devices promote digital literacy and technological proficiency, skills that are increasingly essential in today's digital age. (3) ________ do they provide opportunities for students to develop technical skills, but they also foster creativity and innovation. By incorporating technology into learning environments, schools can better prepare students for success in a rapidly evolving global economy.
However, it is important to acknowledge that the use of electronic devices in schools must be carefully monitored and regulated. (4) ________ proper guidelines and supervision, the benefits of integrating technology into education far outweigh the potential drawbacks. By leveraging the power of digital tools and resources, educators can create dynamic and engaging learning experiences that empower students to reach their full potential.
Câu 1:
A) Although
B) Either
C) Neither
D) Both
Câu 2:
A) If
B) Since
C) Before
D) After
Câu 3:
A) Although
B) But
C) And
D) As
Câu 4:
A) Since
B) Not only
C) Although
D) Because
Đáp án:
Câu 1: A) Although
Question 2: A) If
Question 3: B) But
Question 4: D) Because