Ngữ pháp là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Đối với những người đã có kiến thức cơ bản, việc nắm vững và hiểu rõ về các thì trong tiếng Anh là một bước tiến quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và tự tin. Trong số các thì, thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là hai thì cơ bản nhưng cũng gây khó khăn cho nhiều người học.
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động diễn ra thường xuyên, một sự thật hiển nhiên, hoặc một thói quen. Nó cũng được sử dụng để diễn tả một sự kiện lập lịch trong tương lai hoặc một sự thật khoa học. Thì này thường không ám chỉ thời gian cụ thể và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một kế hoạch trong tương lai gần hoặc một sự thay đổi dần dần. Thì này thường ám chỉ thời gian xác định hoặc ngắn hạn.
Việc hiểu và sử dụng đúng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về cách sử dụng của hai thì này và cung cấp ví dụ để giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng.
Key Takeaways: |
---|
Sử dụng các thì hiện tại/ hiện tại đơn nâng cao:
|
Giới thiệu về thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) thường được sử dụng để diễn tả những sự thật, sự thường xuyên, sự thường có, hoặc những thói quen trong hiện tại. Nó không chỉ áp dụng cho ngôi thứ ba số ít mà còn cho tất cả các ngôi khác.
Ví dụ: "I play tennis every Sunday" (Tôi chơi tennis vào mỗi Chủ nhật).
Cấu trúc của thì hiện tại đơn bao gồm:
Thể khẳng định:
Cấu trúc sử dụng động từ thường: S + V(s, es)
Cấu trúc sử dụng động từ to-be: S + am/is/are
Thể phủ định: S + do not /does not + V
Thể nghi vấn:
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường: Do/does + S + V-inf?
Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be: Am/is/are + S + complement?
Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra trong thời gian hiện tại. Thì này thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "at the moment" (lúc này), hoặc các trạng từ chỉ tần suất như "always" (luôn luôn), "constantly" (liên tục).
Ví dụ: "She is studying for her exam right now" (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ).
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn bao gồm:
Câu khẳng định: Subject + am/is/are + verb-ing
Câu phủ định: Subject + am/is/are + not + verb-ing
Câu nghi vấn/ Câu hỏi Yes/No: Am/Is/Are + subject + verb-ing?
Câu nghi vấn/ Câu hỏi Wh-: Wh- + am/ is/ are (not) + S + V-ing?
Giải thích về ngữ pháp, ví dụ, tình huống, so sánh, các lỗi phổ biến, v.v.
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ miêu tả trạng thái như (attract, like, look, listen, love) khi muốn nhấn mạnh rằng một tình huống là tạm thời hoặc trong khoảng thời gian xung quanh hiện tại.
Ví dụ: James lives with her family. Her brother loves living with her.
=> James is with her family. Her brother are loving living with her
Ngoài ra, một số động từ chỉ trạng thái ít được dùng với thì hiện tại tiếp diễn như believe, consist of, doubt, own,...
Một số trường hợp động từ có nghĩa khác nhau khi được dùng để nói về trạng thái và khi mô tả hành động. Khi động từ mang ý nghĩa mô tả về trạng thái, chúng thường được sử dụng dưới dạng thì hiện tại đơn, không phải hiện tại tiếp diễn. Khi mang ý nghĩa hành động, động từ được sử dụng dưới dạng thì hiện tại đơn hoặc cả hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
The new method for curing cancer does not appear to effect the patients. (“appear” động từ trạng thái)
Lynch’s family are now appearing in a jazz pub on Ta Hien street/ Lynch’s family often in a jazz pub. (appear - động từ hành động)
Do you believe it’s a nice way? (believe: động từ trạng thái)
She’s thinking about studying abroad in September. (think: động từ hành động.)
Các động từ khác thường được sử dụng tương tự trong trường hợp này bao gồm: anticipate (dự đoán), cost (giá), expect (mong đợi), feel (cảm thấy), fit (vừa vặn), have (có), imagine (tưởng tượng), measure (đo lường), weigh (nặng).
Với một số động từ miêu tả trạng thái tâm lý (ví dụ: find, realise, regret, think, understand), chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh rằng chúng ta đã bắt đầu suy nghĩ về một điều gì đó gần đây hoặc sự không chắc chắn về một điều gì đó.
So sánh 2 câu sau:
I think that our house will have to be painted again.
I’m thinking my decision to repainting the house.
Khi mang ý nghĩa “suy nghĩ cẩn thận” về điều gì đó thì động từ “consider” được sử dụng với hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
I am considering taking a gap year before starting university. (Tôi đang suy nghĩ kỹ lưỡng việc nghỉ học một năm trước khi bắt đầu vào đại học.)
We are considering buying a new car, but we need to compare different models first. (Chúng tôi đang suy nghĩ mua một chiếc xe ô tô mới, nhưng chúng tôi cần so sánh các mẫu xe khác nhau trước.)
She is considering changing her major to psychology because she finds it fascinating. (Cô ấy đang xem xét thay đổi ngành học chính sang tâm lý học vì cô ấy thấy nó hấp dẫn.)
They are considering moving to a bigger house to accommodate their growing family. (Họ đang xem xét chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn để phù hợp với gia đình đang phát triển của họ.)
Một số động từ khác miêu tả sở thích và trạng thái tâm lý (ví dụ: agree, believe, conclude, know, prefer) hiếm khi được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn:
She agrees with your proposal. (Cô ấy đồng ý với đề xuất của bạn.)
I believe in his abilities. (Tôi tin vào khả năng của anh ấy.)
They conclude that the project is not feasible. (Họ kết luận rằng dự án không khả thi.)
We know the answer to the question. (Chúng tôi biết câu trả lời cho câu hỏi.)
He prefers coffee over tea. (Anh ấy thích cà phê hơn trà.)
Các động từ khác bao gồm acknowledge (thừa nhận), advise (khuyên), beg (van xin), confess (thú nhận), congratulate (chúc mừng), declare (tuyên bố), deny (từ chối), forbid (cấm), guarantee (đảm bảo), name (đặt tên), order (đặt hàng), permit (cho phép), predict (dự đoán), promise (hứa), refuse (từ chối), remind (nhắc nhở), request (yêu cầu), thank (cảm ơn), warn (cảnh báo). Một số động từ được sử dụng như trên trong câu khẳng định có nghĩa tương tự với thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong câu phủ định:
I don’t reply/ I’m not replying to her email.
Bài tập thực hành
The children ___________ (love/loving) playing in the park.
She usually ___________ (prefer/preferring) tea over coffee.
We ___________ (think/thinking) of going on a vacation next month.
He ___________ (owns/owning) a beautiful house in the countryside.
The company's future ___________ (look/looking) uncertain at the moment.
I ___________ (believe/believing) that honesty is the best policy.
They ___________ (consider/considering) moving to a bigger city.
The team's performance ___________ (improve/improving) steadily over the past few months.
Đáp án:
The children love playing in the park.
She usually prefers tea over coffee.
We are thinking of going on a vacation next month.
He owns a beautiful house in the countryside.
The company's future looks uncertain at the moment.
I believe that honesty is the best policy.
They are considering moving to a bigger city.
The team's performance has been improving steadily over the past few months.
Tóm tắt
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả những sự thật, sự việc chung, thói quen, hoặc những hành động lặp đi lặp lại. Nó cũng được dùng để diễn tả lịch trình và sự kiện cố định trong tương lai. Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc để diễn tả kế hoạch trong tương lai gần. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả sự thay đổi dần dần hoặc sự phàn nàn về một tình huống hiện tại.
Việc hiểu và sử dụng chính xác thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là vô cùng quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh. Điều này đòi hỏi người học phải hiểu rõ các nguyên tắc và phân biệt được cách sử dụng của từng thì.
Tài liệu tham khảo
Hewings, M. (2013). Advanced grammar in use book with answers and CD-ROM: A self-study reference and practice book for advanced learners of English. Cambridge University Press.