Học các trợ từ trong ngữ pháp tiếng Nhật luôn là vấn đề phức tạp
1. Hỗ trợ cho chủ ngữ trong ngữ pháp tiếng Nhật
1. Trợ từ trong câu nghi vấn:Ví dụ: - だれがいきますか?私がいきます。Ai sẽ đi? Tôi sẽ đi - いつがいいですか?明日がいいです。Khi nào thì đượcNgày mai thì được 2. Biểu hiện sự tồn tại của con người, sự vật, sự việc trong các câu văn thể hiện sự tồn tạiVí dụ: - 教室に誰がいましたか?田中さんがいました。Có ai ở trong phòng học? Có bạn Tanaka 3. Trong trong câu so sánh hoặc câu văn có tính từVí dụ: 日本は交通が便利です。Giao thông của Nhật Bản thuận tiện 4. Chủ ngữ trong câu chỉ hiện tượng hoặc tha động từ của ngữ pháp tiếng Nhật桜の花が咲きました。 Hoa anh đào đã nở rồi雨が降っています。Trời đang mưa 5. Chủ ngữ trong câu văn mang tính chất phụ thuộc:Câu chỉ khi nào: 私が小学二年生だったとき、父は死にました。Ba tôi mất khi tôi còn là học sinh tiểu học năm thứ haiCâu danh từ:これは私が撮った写真です。 Cái này là bức ảnh mà tôi đã chụp Câu điều kiện:田中さんがきたら、これを渡してください。Hãy trao cái này cho Tanaka nếu anh ấy đến Câu chỉ lý do: 仕事が忙しいので、私は旅行に参加できません。Tôi không tham gia đi du lịch được vì công việc quá bận rộn 6. Trong câu biểu hiện trạng thái:ドアに鍵がかかっている。 Chìa khóa đang được treo ở cửa 入り口に警察が立っています。 Cảnh sát đang đứng ở cửa vào 黒板に字が書いてあります。Viết trước chữ lên tấm bảng đen 部屋に花が飾ってあります。Hoa được trang trí trước trong nhà
Những điều quan trọng về các tính năng học tiếng Nhật trực tuyến
2. Diễn tả cho đối tượng trong câu ngữ pháp tiếng Nhật
1. Biểu hiện tâm trạng, cảm xúc,... trong câu tính từ:あなたは料理が上手ですね。Bạn nấu ăn giỏi thật đấy 私はスポーツが好きです。Tôi thích thể thao 彼は英語が得意です Anh ấy giỏi tiếng Anh 2. Trong câu văn thể hiện sự mong muốn:私はパソコンが欲しいです。 Tôi muốn có một cái máy tính 今日は焼き肉が食べたいですね。 Hôm nay tôi muốn ăn thịt nướng 3. Trong câu văn thể hiện khả năng:あなたは韓国語がわかります か? Bạn có hiểu tiếng Hàn Quốc không?私は中国語が話せます。Tôi có thể nói được tiếng Trung Quốc
3. Trợ từ が liên kết trong câu ngữ pháp tiếng Nhật
1. Diễn đạt ý ngược nhau:彼女は美人だが、性格が冷たい Cô ấy xinh nhưng tính cách thì lạnh lùng。 行きたくないが行かなければならない。Không muốn đi nhưng vẫn phải đi 2. Kết nối câu văn với bộ phận đứng trướcすみまぜんが、近くにトレイはありませんか? Xin lỗi, ở gần đây có nhà vệ sinh nào không? 僕はコーヒーにしますが、あなたは? Tôi chọn cà phê còn bạn thì sao?
Ở đây là 2 cách sử dụng trợ từ が cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Nhật thông dụng. Chúc bạn có một ngày làm việc và học tập hiệu quả từ Nhật ngữ Mytour.