Vì vậy, nhằm giúp thí sinh sử dụng linh hoạt các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 và đa dạng vốn từ vựng của bản thân, bài viết sau sẽ giới thiệu các từ vựng dùng để paraphrase “solve” kèm theo ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể.
Key takeaways:
1. Giới thiệu về từ vựng từ chỉ hành động giải quyết trong IELTS Writing Task 2
Xuất hiện phổ biến trong các bài viết IELTS Writing Task 2 với mục đích bày tổ quan điểm về điểm mạnh của đối tượng
Từ vựng thông dụng được sử dụng để chỉ hành động giải quyết: “solve”
Việc sử dụng lặp lại 2 từ vựng này sẽ khiến cho thí sinh không được được band điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource
2. Những từ vựng paraphrase “solve” phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2
Tackle something: Giải quyết quyết liệt
Deal with something: Đối phó với một cái gì đó
Rectify: Chỉnh sửa
Deter: Ngăn cản
Address: Chú ý hoặc giải quyết một hoàn cảnh/ vấn đề
Cope with something: Đối phó một cách thành công
3. Áp dụng vào bài mẫu:
Prison is the common way in most countries to solve the problem of crime. However, a more effective solution is to provide people a better education. Do you agree or disagree?
Giới thiệu về từ vựng chỉ hành động giải quyết trong IELTS Writing Task 2
Đặc biệt trong những bài viết yêu cầu thí sinh bình luận quan điểm về việc giải quyết những vấn đề nóng trong xã hội, hay trình bày những cách giải quyết của bản thân đối với một vấn đề, thí sinh sẽ cần sử dụng những từ ngữ chỉ hành động giải quyết. Tuy nhiên không thể sử dụng lặp đi lặp lại từ solve xuyên suốt đoạn văn. Việc sử dụng lặp lại này sẽ khiến cho thí sinh khó đạt được những band điểm cao, vì vậy, sử dụng đa dạng các từ khác nhau để paraphrase cho solve là điều cần thiết ở bất kì dạng bài IELTS Writing Task 2 nào.
Các từ đồng nghĩa với “solve” và những cụm từ thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 2
Xử lý
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to make a determined effort to deal with a difficult problem or situation” - nghĩa: thực hiện một nỗ lực quyết tâm để đối phó với những vấn đề hoặc tình huống khó khăn. Nghĩa tiếng Việt: Giải quyết quyết liệt
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nói đến việc giải quyết một cách tận gốc, cố gắng giải quyết đến cùng một vấn đề
Cấu trúc khi sử dụng: to tackle something (Noun hoặc V-ing)
Các collocation thông dụng: tackle the crisis/problem/issue
Ví dụ: The government is tackling inflation by many new policies. (Dịch: Chính phủ đang giải quyết lạm phát bằng nhiều chính sách mới.)
Phân tích ví dụ: Câu nói sẽ thể hiện một sự quyết tâm đối với việc giải quyết vấn đề của government (chính phủ) được đặt ra trong bài hơn là chỉ nhắc đến hành động giải quyết một cách chung chung. Đây có thể là luận điểm để phát triển những ý hỗ trợ liên quan đến giới thiệu về những chính sách (policies) hay cách chính phủ thực hiện để thể hiện việc giải quyết vấn đề một cách quyết tâm.
Đối phó với điều gì đó
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to solve a problem, perform a task, etc.” - nghĩa: giải quyết một vấn đề, thực hiện một nhiệm vụ. Nghĩa tiếng Việt: giải quyết, đối phó với cái gì đó
Văn cảnh sử dụng: sử dụng để nói đến việc giải quyết một vấn đề, cách sử dụng như từ “solve”. Đây là một phrasal verb, vì vậy khi sử dụng trong bài IELTS Writing Task 2 thí sinh sẽ có cơ hội được đánh giá cao hơn về tiêu chí từ vựng (Lexical Resources). Ngoài ra, từ vựng này sẽ phù hợp trong cách bài viết có nội dung đề cập đến việc thực hiện các nhiệm vụ trong lĩnh vực công việc.
Sửa chữa
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to correct something or make something right” - nghĩa: sửa một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó đúng. Nghĩa tiếng Việt: chỉnh sửa
Văn cảnh sử dụng: khác với những từ vựng khác, hành động chỉnh sửa sẽ có phần nhẹ hơn là điều chỉnh lại những chỗ không đúng của đối tượng, khác với việc đưa ra phương án, cách giải quyết để loại bỏ, vượt qua vấn đề.
Cấu trúc khi sử dụng: to rectify something (Noun hoặc V-ing)
Các collocation thông dụng: rectify a fault/situation/error/mistake
Ví dụ: I am determined to take whatever action is necessary to rectify the situation. (Dịch: Tôi quyết tâm thực hiện bất kỳ hành động nào cần thiết để khắc phục tình hình)
Phân tích ví dụ: Mặc dù người viết chưa biết tình huống xảy ra như thế nào nhưng người viết có tinh thần quyết tâm sửa chữa bằng những hành động nếu cần thiết. Câu văn có phần nhẹ nhàng hơn là việc phải đưa ra những cách để loại bỏ, hay vượt qua vấn đề.
Ngăn chặn
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to prevent someone from doing something or to make someone less enthusiastic about doing something by making it difficult for that person to do it or by threatening bad results if they do it” - nghĩa: ngăn cản ai đó làm điều gì đó hoặc khiến ai đó bớt hăng hái làm điều gì đó bằng cách gây khó khăn cho người đó hoặc bằng cách đe dọa kết quả xấu nếu họ làm điều đó. Nghĩa tiếng Việt: ngăn cản
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng để nói tới việc ngăn cảnh những hành vi được làm bởi con người
Cấu trúc khi sử dụng: deter (somebody) (from something/from doing something)
Ví dụ: These measures are planned to deter an enemy from attacking us. (Dịch: Những biện pháp này được lên kế hoạch để ngăn chặn kẻ thù tấn công chúng ta.)
Phân tích ví dụ: Khi sử dụng từ deter, người viết thể hiện được hành động giải quyết ở đây sẽ liên quan đến việc ngăn cản con người hành động một việc gì đó.
Giải quyết
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to give attention to or deal with a matter or problem” - nghĩa: chú ý đến hoặc đối phó với một việc hoặc vấn đề. Nghĩa tiếng Việt: Chú ý hoặc giải quyết một hoàn cảnh/ vấn đề.
Đây là từ vựng được đánh giá ở khung tham chiếu châu Âu mức độ B2 nên khi sử dụng, thí sinh có khả năng nhận được sự đánh giá cao về mặt từ vựng của bản thân.
Muốn tìm hiểu về khung tham chiếu châu Âu, thí sinh có thể tìm hiểu thêm tại bài viết: Khung tham chiếu CEFR là gì? Định nghĩa và phương pháp để học IELTS tốt hơn
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng đến nói đến mức độ nhẹ hơn việc giải quyết vấn đề mà chỉ mới chú ý đến vấn đề đó trước khi tìm ra một cách giải quyết. Bên cạnh đó, ý nghĩa của từ còn chứa đựng việc chú ý đến một hoàn cảnh cần phải bận tâm (matter) mà có thể không yêu cầu sự giải quyết triệt để như một cách để mở ra cách bàn luận xung quanh điều này.
Cấu trúc khi sử dụng: to address something (Noun hoặc V-ing)
Các collocation thông dụng: address issue/crisis/problem
Ví dụ: Managers at airports are trying to address security concerns without causing inconvenience to passengers. (Dịch: Các quản lý sân bay đang cố gắng giải quyết/chú ý những lo ngại về an ninh mà không gây bất tiện cho hành khách.)
Phân tích ví dụ: Ngụ ý của câu ở đây có thể chỉ là việc để ý đến việc để ý đến vấn đề được đặt ra hoặc cách để đối phó với vấn đề này.
Đối phó với điều gì đó
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to deal successfully with a difficult situation” - nghĩa: đối phó một cách thành công với một tình huống khó khăn. Nghĩa tiếng Việt: đối phó thành công
Văn cảnh sử dụng: đề cập đến việc đã vượt qua được vấn đề hoặc một thử thách nào đó
Cấu trúc khi sử dụng: to cope with something (Noun hoặc V-ing)
Các collocation thông dụng: cope with issue/crisis/problem
Ví dụ: But there is, however, much pressure on him in his job, he still can coped with them easily. (Dịch: Tuy, có quá nhiều áp lực đối với anh ấy trong công việc của mình, anh ấy vẫn có thể đối phó với chúng một cách dễ dàng.)
Phân tích ví dụ: câu nói không chỉ mang đến nội dung là anh ấy đã đối mặt với những áp lực trong công việc như thế nào mà còn thể hiện việc anh ấy tìm cách giải quyết chúng một cách thành công.
Mẫu bài ứng dụng cách đổi từ “solve” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Bài mẫu
Although sending someone to prison is the common way to control crime in many countries, enhancing education can be more effective to tackle the problem from its root. In my opinion, I disagree with this statement because it is unreasonable to compare these two methods as each of them addresses the issue in different ways.
On the one hand, receiving a sentence plays a vital role in social security. First of all, there should be a suitable way to punish communities that commit illegal actions in order to ensure the safety of other citizens. To illustrate this, criminals will have more time to reflect on their illegal acts, they may change their awareness to become good citizens. Moreover, the government imposes a prison sentence in order to set a good example for the public. As a result, more and more people will be afraid to break the law owing to knowing that they will be isolated from society, lose their freedom and have a bad reputation.
On the other hand, education can be considered a way to deal with the problem from its root. This solution heightens people’s intellect and deters the public from having heinous actions. If those are well-educated, they earn more knowledge about morality and the consequences of breaking the law. Consequently, the number of criminals in society will be hopefully reduced in the future. Additionally, in the prison, criminals have a chance to undergo vocational training that helps them earn their living when reintegrating into the society.
To sum up, I believe that these two methods cope with the problem in different ways; thus, we cannot make any comparisons between both of them and they should be used simultaneously to tackle the issue of crime.
Bài tập thực hành
1. To tackle sth 2. To deal with sth 3. To rectify 4. To deter 5. To address 6. To cope with sth | A. To solve a problem, perform a task, etc B. To prevent someone from doing something or to make someone less enthusiastic about doing something by making it difficult for that person to do it or by threatening bad results if they do it C. To correct something or make something right D. To deal successfully with a difficult situation E. To give attention to or deal with a matter or problem F. to make a determined effort to deal with a difficult problem or situation |
Đáp án: 1 - F, 2 - A, 3 - C, 4 - B, 5 - E, 6 - D
Bài 2: Sử dụng các từ trong bài để thay thế từ solve (nếu được)
1. The president is clearly in a dilemma about how to solve the crisis.
2. We must solve pleasure as we do with honey, only touch them with the tip of the finger, and not with the whole hand for fear of surfeit
3. Every effort is made to solve any errors/mistakes before the book is printed.
4. High prices are solving many young people from buying houses.
5. As employers we need to be seen to be solving these issues sympathetically.
6. The teacher shares some tips to solve a class of disaffected teenagers.
Đáp án và giải thích:
1. The president is clearly in a dilemma about how to tackle the crisis.
(Dịch: Tổng thống rõ ràng đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan về cách giải quyết cuộc khủng hoảng.)
Việc sử dụng từ “tackle” sẽ giúp cho câu văn thể hiện được quyết tâm đối với việc giải quyết vấn đề của president (chính phủ) được đặt ra trong bài hơn là chỉ nhắc đến hành động giải quyết một cách chung chung bằng việc sử dụng từ “solve”.
2. We must deal with/solve pleasure as we do with honey, only touch them with the tip of the finger, and not with the whole hand for fear of surfeit
(Dịch: Chúng ta phải đối phó với khoái cảm như khi làm với mật ong, chỉ chạm vào chúng bằng đầu ngón tay, không chạm bằng cả bàn tay vì sợ bội thực.)
Thí sinh có thể thay bằng từ “deal with” để có yếu tố phrasal verb trong bài làm và tăng khả năng đạt được band điểm tốt.
3. Every effort is made to rectify any errors/mistakes before the book is printed.
(Dịch: Mọi nỗ lực được thực hiện để sửa chữa mọi sai sót / sai sót trước khi cuốn sách được in.)
Câu nói trên đang đề cập tới việc sửa chữa những lỗi sai trước khi in sách, vì vậy việc sửa dụng từ “rectify” sẽ phù hợp hơn trong tình huống này.
4. High prices are deterring many young people from buying houses.
(Dịch: Giá cao đang khiến nhiều người trẻ không muốn mua nhà.)
Nội dung của câu đề cập tới việc người trẻ bị ngăn cấm mua nhà do giá nhà tăng cao, vì vậy, việc sử dụng từ “solve” mang nghĩa giải quyết sẽ làm sai lệch nội dung của câu muốn truyền tải. Vì vậy, sử dụng từ “deter” sẽ mang nghĩa phù hợp hơn đối với nghĩa của câu trên.
5. As employers, we need to be seen to be addressing/ solve these issues sympathetically.
(Dịch: Là người sử dụng lao động, chúng ta cần được nhìn nhận là giải quyết những vấn đề này một cách thông cảm.)
Thí sinh có thể sử dụng từ address để nâng cao sự đánh giá về vốn từ vựng của bản thân
6. The teacher provides some strategies to deal with a class of disaffected teenagers.
(Dịch: Giáo viên chia sẻ một số chiến lược để đối phó với một lớp học gồm những thanh thiếu niên bất mãn.)
Bởi vì giáo viên đã thành công trong việc đối phó với các học sinh này nên ông mới có thể chia sẻ kinh nghiệm của bản thân. Vì vậy, khi sử dụng từ deal with sẽ giúp cho câu viết thể hiện được sự thành công trong việc đối phó của giáo viên.