Vì vậy, nhằm giúp thí sinh sử dụng linh hoạt các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 và đa dạng hóa vốn từ vựng của bản thân, bài viết sau sẽ giới thiệu các từ vựng dùng để paraphrase “succeed” kèm theo ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể.
Bài thi IELTS Writing Task 2 có thể yêu cầu thí sinh trình bày các giải pháp hoặc nêu lên những điểm mạnh, yếu của một đối tượng, vấn đề. Nhằm giúp cho bài viết có được sự lập luận chặt chẽ cũng như logic, trong quá trình viết bài, thí sinh sẽ sử dụng những từ vựng liên quan đến việc thành công một hành động nào đó . Tuy nhiên, nếu chỉ sử dụng lặp lại từ “succeed” sẽ khiến cho thí sinh khó đạt được những band điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource. Vì vậy, việc sử dụng đa dạng các từ khác nhau để paraphrase “succeed” là điều cần thiết.
Những từ vựng đồng nghĩa với “succeed” phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2
Quản lý
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to succeed in doing something, especially something difficult” - nghĩa “thành công khi làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó khăn”
Nghĩa tiếng Việt: điều khiển, sắp xếp, quản lý
Văn cảnh sử dụng: dùng để đề cập đến việc hoàn thành những việc rất khó khăn
Các cấu trúc câu với từ vựng này: manage to do something (Noun hoặc V-ing)
Ví dụ: John skilfully managed to keep the aircraft on the runway. (Dịch: John đã khéo léo điều khiển để giữ cho máy bay trên đường băng.)
Phân tích ví dụ: Bên cạnh việc nói đến hành động hoàn thành việc giữ cho máy bay trên đường băng, khi sử dụng từ “manage” còn giúp cho câu nói thể hiện được việc hành động này rất khó.
Accomplish
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to succeed in reaching a particular goal, status or standard, especially by making an effort for a long time” - nghĩa “thành công trong việc đạt được một mục tiêu, địa vị hoặc tiêu chuẩn cụ thể, đặc biệt là bằng cách nỗ lực trong một thời gian dài”
Nghĩa tiếng Việt: thành công
Văn cảnh sử dụng: dùng để nhắc đến việc hoàn thành đối tượng nào đó trong một thời gian dài, nhấn mạnh yếu tố thời gian bỏ ra để hoàn thành nó
Các cấu trúc câu với từ vựng này:
achieve something (Noun hoặc V-ing)
achieve something through (doing) something (Noun hoặc V-ing)
Những collocation phổ biến: achieve (a/an) objective/aim/result/success/goal/level
Ví dụ: This company has achieved the status of undisputed market leader. (Dịch: Công ty này đã đạt được vị thế dẫn đầu thị trường không thể tranh cãi.)
Phân tích ví dụ: Có thể thấy một cách rõ ràng rằng việc dẫn đầu thị trường không phải dễ dàng đạt được mà cần sự nỗ lực trong một khoảng thời gian dài. Vì vậy, sử dụng từ “achieve” sẽ giúp nhấn mạnh công sức mà công ty đã bỏ ra hơn.
Implement
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to do a piece of work, perform a duty, put a plan into action, etc.” - nghĩa: “làm một công việc, thực hiện một nhiệm vụ, đưa một kế hoạch vào hành động, v.v. ”
Nghĩa tiếng Việt: thực hiện
Văn cảnh sử dụng: sử dụng với các đối tượng được nhắc đến là nhiệm vụ hay kế hoạch nào đấy
Các cấu trúc câu với từ vựng này:
be executed for something (Noun hoặc V-ing)
be executed by something (Noun hoặc V-ing)
Các collocations phổ biến: summarily/extrajudicially/illegally/publicly/wrongly execute
Ví dụ: Our firm planned and executed a plan to reduce fuel consumption. (Dịch: Công ty của chúng ta đã lập ra và thực hiện một kế hoạch để giảm mức tiêu thụ nhiên liệu.)
Phân tích ví dụ: đối tượng được nhắc đến ở đây là “a plan” - “ một kế hoạch” vì vậy thay vì sử dụng từ succeed một cách chung chung, sử dụng từ “execute” sẽ phù hợp với đối tượng hơn
Complete
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to succeed in doing or completing something” - nghĩa: “thành công trong việc làm hoặc hoàn thành điều gì đó ”
Nghĩa tiếng Việt: thành công, hoàn thành, dành được
Văn cảnh sử dụng: sử dụng để nói đến hành động thành công (succeed) hoặc là hoàn thành (complete, finish)
Các cấu trúc câu với từ vựng này: accomplish something (Noun hoặc V-ing)
Những collocation phổ biến: accomplish (a/an) objective/task/mission
Ví dụ: The radical part of the plan has been safely accomplished. (Dịch: Phần cơ bản của kế hoạch đã được hoàn thành một cách an toàn.)
Phân tích ví dụ: Sử dụng để paraphrase cho từ “succeed” với cách sử dụng tương đương.
Reach
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to succeed in getting something, usually after a lot of effort” - nghĩa: “thành công trong việc đạt được thứ gì đó, thường là sau rất nhiều nỗ lực”
Nghĩa tiếng Việt: thành công sau nhiều nỗ lực
Văn cảnh sử dụng: sử dụng để nhấn mạnh những nỗ lực bỏ ra để thành công, hoàn thành công việc
Các cấu trúc câu với từ vựng này: attain something
Những collocation phổ biến: attain (a) degree/standard/level/proficiency/mastery
Ví dụ: The school only considers applicants who have attained a high level of academic achievement. (Dịch: Chúng tôi chỉ xem xét những ứng viên đã đạt được thành tích học tập cao.)
Phân tích ví dụ: việc đạt được thành tích cao trong học tập đòi hỏi ứng viên phải nỗ lực rất nhiều, vì vậy từ “succeed” sẽ chưa phù hợp trong tình huống này
Bài mẫu áp dụng cách đồng nghĩa với “succeed” trong bài thi IELTS Writing Task 2
In most successful companies, some people think that communication between employers and workers is the most important factor. Other people say that other factors are more important. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu
Some people argue that adequate communication between managers and subordinate employees is the most vital to achieving success in an organization. Nevertheless, there are some other factors in an organization’s triumph that may be more important. This essay will discuss both sides of my opinion.
Leaders manage to make the direction of an organization and employees implement those. Consequently, it is essential that communication must be transmitted effectively to the workers. If the workers misunderstand some parts, there will be a result in a minor discrepancy, but a serious setback for the organization. Effective communication and implementation of decisions will accomplish the organization running as the managers desire.
There are many other factors that contribute to a company’s success that could be considered more important than effective communication. For instance, the capabilities of managers themselves contribute significantly to executing great things. It does not matter if a worker can attain efficient proficiency if the policy created by the manager is useless or detrimental to the organization’s achievements. Another factor is the trustworthiness and availability of good employees. A company could have good leaders, but if there is no skilled and reliable labor available to them, progress will be difficult to attain. In my opinion, both of these factors are more important than communication between managers and workers themselves.
Communication between managers and workers is a key point in an organization’s success. However, to communicate effectively, it needs competent managers and a reliable, skilled workforce.
Bài tập thực hành
1. Accomplish 2. Achieve 3. Attain 4. Manage 5. Execute | A. to succeed in reaching a particular goal, status or standard, especially by making an effort for a long time B. to succeed in doing something, especially something difficult C. to succeed in getting something, usually after a lot of effort D. to succeed in doing or completing something E. to do a piece of work, perform a duty, put a plan into action, etc |
Đáp án: 1 - D, 2 - A, 3 - C, 4 - B, 5 - E
Bài 2: Sử dụng các từ trong bài để thay thế từ succeed (nếu được)
1. These three tasks are different, and the ways they are succeeded also be different.
2. A good machine design succeeds high efficiency of this motion transformation.
3. Local authority officials will check that the work is being succeeded according to the scheme submitted.
4. The analysis succeeds to introduce significant intricacies into the often simplified representation of technological change by economists.
Đáp án và giải thích:
1. These three tasks are different, and the ways they are accomplished may be different.
(Dịch: Ba nhiệm vụ này khác nhau và cách chúng được hoàn thành cũng có thể khác nhau.)
Thí sinh có thể giữ nguyên từ “succeed” thay bằng từ “accomplish” để làm phong phú vốn từ vựng trong bài viết của bản thân.
2. A good machine design achieves the high efficiency of this motion transformation.
(Dịch: Một thiết kế rô bốt tốt sẽ đạt được hiệu quả cao của quá trình biến đổi chuyển động này.)
Việc thiết kế robot là một công việc yêu cầu bỏ ra nhiều công sức và thời gian để đạt được thành công, vì vậy nếu chỉ sử dụng từ “succeed” sẽ không thể hiện được đầy đủ nội dung mà câu nói muốn truyền tải
3. Local authorites will check that the work is being executed according to the scheme submitted.
(Dịch: Các chính quyền địa phương sẽ kiểm tra xem công việc có đang được thực hiện theo các kế hoạch đã trình hay không.)
Đối tượng được nhắc đến ở đây là chính quyền địa phương - local authority, vì vậy việc sử dụng từ “execute” với ý nghĩa thực hiện một nghĩa vụ sẽ phù hợp hơn đối với nội dung của câu văn.
4. The examination manages to introduce notable complexities into the frequently simplified portrayal of technological evolution by economists.
(Translation: Việc kiểm tra quản lý để giới thiệu sự phức tạp đáng chú ý vào cách thể hiện thường được đơn giản hóa của sự tiến hóa công nghệ bởi các nhà kinh tế.)
Nội dung của đoạn văn nhấn mạnh vào tính phức tạp của sự tiến hóa công nghệ, do đó để câu văn có ý nghĩa rõ ràng hơn, từ “manage” nên được thay thế cho từ “succeed” với ý nghĩa là thực hiện những đối tượng phức tạp.