Cách sử dụng Without trong tiếng Anh
Hướng dẫn sử dụng Without trong tiếng Anh
Trong bài viết này, chúng ta khám phá điều gì?
- Tính chất quan trọng của 'Without' trong câu
- Cách áp dụng từ Without trong tiếng Anh
- Những lỗi thường gặp khi sử dụng 'Without'
- Minh họa bằng ví dụ về cách sử dụng từ 'Without' trong câu
Với nội dung trên, Mytour sẽ thực hiện hướng dẫn về cách sử dụng, lưu ý tránh lỗi, và minh họa thông qua ví dụ khi sử dụng từ Without trong câu cũng như trong giao tiếp hằng ngày.
I. Tính chất quan trọng của 'Without' trong câu
'Without' có thể xuất hiện trong câu như thế nào:
Là giới từ (preposition hay prep) theo sau bởi một danh từ (noun) hoặc động từ (V-ing)
Ví dụ: Anh ta rời đi mà không nói lời tạm biệt. - He left without saying goodbye.
Trở thành trạng từ (adverb hay adv) khi không đi kèm với danh từ.
Ví dụ: Không đủ khả năng mua đôi giày mới, nên tôi sẽ phải sống thiếu chúng. - Tôi không thể thuê được đôi giày mới, nên tôi phải xoay xở mà không có chúng.
II. Cách sử dụng Without trong tiếng Anh
1. Khi nói về cái mà ai đó/cái gì đó không sở hữu
Ví dụ: Cậu ta có thể làm toán mà không cần máy tính. - He is able to do mathematics without a calculator.
Quản lý/Thực hiện/Đối mặt không có: xoay xở, tiếp tục công việc ngay cả khi thiếu vắng một cái gì đó
Ví dụ: Tôi không đủ khả năng mua giày mới, vì vậy tôi sẽ phải thực hiện mà không có. - I can't afford new trainers, so I'll have to do without.
Từ đồng nghĩa: sự vắng mặt, thiếu hụt, mất mát...
2. Khi nói rằng bạn thực hiện điều gì/không thể thực hiện điều gì mà không có bất kỳ ai/cái gì đó
Ví dụ:
- Mytour không thể tồn tại nếu thiếu độc giả.
(Mytour can't thrive without its readers.)
- Nếu những người khác không muốn tham gia, chúng tôi sẽ tiếp tục mà không có họ.
(If others decline to join, we'll proceed without them.)
3. Không có hành động hoặc không xảy ra
a. Sử dụng để diễn đạt bạn thực hiện điều này thay vì một điều khác
Ví dụ: Lan đóng cửa mà không để lại bất kỳ âm thanh nào. - Lan closed the door without making a sound.
Without so much as: không thèm làm điều gì ngay cả khi người khác nghĩ rằng họ sẽ làm
Ví dụ: Anh ta đi và bỏ tôi mà không một lần nhìn lại. - He walked off and left me without so much as a backward glance.
b. Sử dụng để diễn đạt điều gì không xảy ra hoặc chưa xảy ra trong khi một điều khác đã diễn ra.
Ví dụ: Quá trình tiến hành diễn ra mà không gặp phải vấn đề lớn nào. - The operation proceeded without any major problems.
4. Khi nói rằng bạn không cảm nhận gì đặc biệt khi thực hiện một điều gì đó
Ví dụ: Chúng tôi bắt đầu tìm kiếm, nhưng không kỳ vọng nhiều sẽ tìm thấy điều gì. - We began our search, but without much hope of finding anything.
5. Những sai lầm thường gặp khi sử dụng 'Without'
a. Không có việc sử dụng mạo từ không xác định 'a/an' sau 'without' + danh từ đếm được số ít
Ví dụ: Làm sao bạn có thể sống mà không có điện thoại ngày nay? - Sai
Câu đúng: Làm sao bạn có thể sống mà không có một chiếc điện thoại ngày nay? - How can you live without a telephone nowadays?
b. Sử dụng 'Without' thay thế cho cụm từ 'Ngoại trừ' (Apart from) hay 'Bên cạnh' (In addition to)
Ví dụ: Không có tiếng mẹ đẻ, tôi có thể nói được hai ngôn ngữ khác. - Sai
Câu đúng: Ngoại trừ tiếng mẹ đẻ, tôi có thể nói tiếng Anh và tiếng Trung. - Apart from my mother tongue, I can speak English and Chinese.
c. Sử dụng một từ mang nghĩa phủ định ngay sau 'without'. Chính từ 'without' đã mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: Chuyến bay bị trễ và chúng tôi phải đợi năm giờ mà không có gì để ăn hoặc uống. - Sai
Câu đúng: Chuyến bay bị trễ và chúng tôi phải đợi năm giờ mà không có thức ăn hay nước uống. - The flight was delayed and we had to wait for five hours without anything to eat or drink.
III. Minh họa cách sử dụng từ 'Without' trong câu
1. Bạn không thể làm món trứng ốp lết nếu không đập trứng. - You can't make an omelette without breaking eggs.
2. Bạn có thể tưởng tượng một thế giới không còn đói nghèo không? - Can you imagine a world without poverty?
3. Mytour không thể hoạt động nếu thiếu đội ngũ biên tập viên. (Mytour can't operate without its team of editors.)
4. Thật tuyệt khi nghe một người nói tiếng Anh mà không có giọng Tây Ban Nha. (It was nice to hear English spoken without a Spanish accent.)
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu về cách sử dụng từ 'Each' - có nghĩa là 'một', 'mỗi một', được sử dụng như là một dạng từ hạn định hoặc đại từ trong câu. Cách sử dụng của từ 'Each' sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại câu và ý nghĩa mà nó mang lại.