1. Cách hướng dẫn thêm s/es vào danh từ
1.1 Đối với danh từ thông thường
Cách thêm s/es vào danh từ thông thường khá đơn giản, chỉ cần thêm s vào cuối mỗi danh từ để chuyển từ danh từ số ít thành danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- Book (sách) → Books (những quyển sách);
- Table (bàn) → Tables (những cái bàn);
- Pen (bút) → Pens (những chiếc bút);
- Chair (ghế) → Chairs (những cái ghế);
- Dog (con chó) → Dogs (các con chó);
- House (ngôi nhà) → Houses (các ngôi nhà)…
1.2 Đối với danh từ có kết thúc bằng s, ss, sh, ch, z và x
Thêm -es với các danh từ tận cùng là s, ss, sh, ch, z và x
Danh từ kết thúc bằng các chữ cái trên nên thêm es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Các danh từ kết thúc bằng y chỉ thêm 's' để trở thành danh từ số nhiều
Ví dụ:
- Bus (xe buýt) → Buses (các xe buýt)
- Class (lớp học) → Classes (các lớp học)
- Dish (đĩa) → Dishes (những chiếc đĩa)
- Watch (đồng hồ) → Watches (những chiếc đồng hồ)
- Buzz (tiếng vo vo) → Buzzes (các tiếng vo vo)
- Box (hộp) → Boxes (các hộp)
- Quiz (bài kiểm tra) → Quizzes (các bài kiểm tra)
- Fox (con cáo) → Foxes (các con cáo)
- Church (nhà thờ) → Churches (những nhà thờ)
1.3 Đối với danh từ tận cùng là -y
Đối với những danh từ kết thúc bằng -y, hãy thay đổi y → ies để tạo thành danh từ số nhiều. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ như ray → rays (tia); Day (ngày) → Days (các ngày); Toy (đồ chơi) → Toys (các đồ chơi); Key (chìa khóa) → Keys (các chìa khóa); Monkey (con khỉ) → Monkeys (các con khỉ),…
Ví dụ:
-
- Lady (quý bà) → Ladies (các quý bà)
- Country (quốc gia) → Countries (các quốc gia)
- Party (bữa tiệc) → Parties (các bữa tiệc)
- Story (câu chuyện) → Stories (các câu chuyện)
1.4 Đối với danh từ tận cùng là -o
Để biến đổi thành danh từ số nhiều với trường hợp này, chỉ cần thêm es vào cuối từng danh từ.
Ví dụ:
- Tomato (cà chua) → Tomatoes (các quả cà chua)
- Hero (anh hùng) → Heroes (các anh hùng)
- Potato (khoai tây) → Potatoes (các củ khoai tây)
- Echo (tiếng vang) → Echoes (các tiếng vang)
- Volcano (núi lửa) → Volcanoes (các núi lửa)
- Mango (xoài) → Mangoes (các quả xoài)
Tuy nhiên, có một số danh từ kết thúc bằng o, nhưng chỉ cần thêm “s” vào cuối để tạo thành danh từ số nhiều như: zoo → zoos (sở thú); photo → photos (bức ảnh); hero → heroes (siêu anh hùng).
1.5 Đối với danh từ kết thúc bằng -f,-fe,-ff
Trong trường hợp này, hãy thay đổi -f,-fe,-ff thành -ves để biến danh từ số ít thành số nhiều.
Ví dụ:
- Leaf (lá) → Leaves (các lá)
- Knife (dao) → Knives (các con dao)
- Shelf (kệ sách) → Shelves (các kệ sách)
- Wolf (sói) → Wolves (các con sói)
- Staff (nhân viên) → Staffs (các nhân viên)
- Cliff (vách đá) → Cliffs (các vách đá)
Tuy nhiên, một số trường hợp danh từ kết thúc bằng f, nhưng chỉ cần thêm “s” để tạo thành danh từ số nhiều như: bookshelf → bookshelves (giá sách); roof → roofs (mái nhà).
2. Những trường hợp đặc biệt của danh từ số nhiều
Những trường hợp đặc biệt của danh từ số nhiều
Ngoài các cách thêm s/es vào danh từ theo các quy tắc được liệt kê ở trên, vẫn còn tồn tại những trường hợp đặc biệt trong tiếng Anh với các danh từ ở dạng khác biệt. Ví dụ:
- Một số danh từ bất quy tắc:
– Man (người đàn ông) → Men (những người đàn ông)
– Woman (người phụ nữ) → Women (những người phụ nữ)
– Child (đứa trẻ) → Children (các đứa trẻ)
– Tooth (răng) → Teeth (những chiếc răng)
– Foot (bàn chân) → Feet (những bàn chân)
– Mouse (chuột) → Mice (các con chuột)
– Goose (con ngỗng) → Geese (các con ngỗng)
- Một số danh từ có hình thức số nhiều khi s hoặc es ở đuôi tuy nhiên chúng lại mang nghĩa số ít chẳng hạn như: bowls (bát); mumps (quai bị); darts (phi tiêu);…
- Một số danh từ chỉ ở dạng số nhiều và luôn chia ở dạng động từ số nhiều ví dụ như: police (cảnh sát), cattle (gia súc); goods (hàng hóa);…
- Một số danh từ mà hình thức số nhiều và số ít như nhau chẳng hạn như: fish (con cá); sheep (con cừu); swine (con heo),…
3. Bài tập và đáp án về cách s hoặc es
Bài tập số 1: Áp dụng nguyên tắc thêm “s” hoặc “es” để biến đổi các danh từ số ít dưới đây thành danh từ số nhiều.
- Cat
- Dog
- Chair
- Watch
- Box
- Sandwich
- Bush
- Book
- Brush
- Tomato
Bài tập số 2:
1. Anh ấy ngủ ________ (sleep) 8 giờ mỗi ngày.
2. Mẹ tôi ________ (cook) một nồi thịt hầm thật ngon.
3. Người pha chế ________ (mix) cocktail rất nhanh.
4. She travels to school by bus every weekday.
5. Bob attempts to study but finds it difficult.
6. Pamela sends an email to her sister in the USA daily.
7. My mother reads the book whenever she finds time.
8. The man is cleaning the car at the gas station.
9. She watches television for two hours in the afternoon.
10. Alan adores puppies.
Đáp án
Bài tập 1:
- Cats
- Dogs
- Chairs
- Watches
- Boxes
- Sandwiches
- Bushes
- Books
- Brushes
- Tomatoes
Bài tập 2:
- He sleeps 8 hours everyday.
- My mother cooks a really tasty stew.
- The barman mixes the cocktail very quickly.
- She goes to the school by bus from Monday to Friday.
- Bob tries to study but he can’t.
- Pamela writes an email to her sister in the USA everyday.
- My mum reads the book when she has time.
- The man washes the car in the petrol station.
- She watches TV for 2 hours in the afternoon.
- Alan likes puppies.