Tên gọi luôn gắn liền với bé suốt đời, vì vậy, việc đặt tên cho con là một điều hết sức quan trọng đối với phụ huynh. Làm thế nào để có một cái tên vừa hay vừa hợp phong thủy? Hãy cùng Mytour khám phá các bí quyết đặt tên theo ngày tháng năm sinh chuẩn xác trong bài viết này nhé.
Lịch sử của việc đặt tên theo ngày tháng năm sinh
Phong tục đặt tên theo ngày tháng năm sinh đã có từ rất lâu, bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 10 trước Công nguyên và được áp dụng ở nhiều quốc gia châu Á, trong đó có cả Trung Quốc.

Nhiều năm nghiên cứu cho thấy tên gọi theo ngày tháng năm sinh có ảnh hưởng đến vận mệnh. Tên gọi kết nối với dòng năng lượng vũ trụ, ảnh hưởng đến tính cách và cuộc đời của trẻ sau này.
Theo quan niệm phong thủy Á Đông, ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ có sự tương sinh và tương khắc. Mỗi hành có những chữ cái, con số tương ứng. Chính vì vậy, việc đặt tên theo ngày tháng năm sinh giúp cải thiện vận mệnh và đem lại sự hòa hợp với cha mẹ, giúp gia đình thịnh vượng và hạnh phúc.

Ý nghĩa của việc đặt tên theo ngày tháng năm sinh
Thu hút vận may
Việc đặt tên theo ngày tháng năm sinh mang ý nghĩa cầu mong một cuộc sống may mắn, hạnh phúc cho bé, giúp vận mệnh của trẻ được thuận lợi hơn.
Ví dụ: Các tên bé gái được đặt theo tháng 1 như Ngọc Ngân (tài lộc thịnh vượng), Kiều My (xinh đẹp), Minh Anh (thông minh, nhanh nhẹn và tài giỏi), Tuệ Nhi (hiểu biết, thông thái), Anh Thư (thông minh và tự do tự tại)… với hy vọng bé sẽ luôn gặp nhiều điều tốt đẹp và an yên trong suốt cuộc đời.

Phù hợp với bản mệnh và phong thủy
Chọn tên theo ngày tháng năm sinh phù hợp với phong thủy và bản mệnh giúp bé có một cuộc sống thuận lợi, mọi việc đều suôn sẻ hơn.
Ví dụ: Bé mệnh Thổ có thể chọn tên liên quan đến Hỏa hoặc Thổ để đảm bảo cuộc sống sau này bình an và phát đạt.
Mong muốn thể hiện những đặc điểm nổi bật của từng tháng sinh
Tính cách và phẩm chất của trẻ có thể thay đổi tùy theo tháng sinh. Vì vậy, việc đặt tên cho bé gái hay bé trai theo ngày tháng năm sinh sẽ giúp kích thích và phát huy những tố chất tiềm ẩn trong bé.
Ví dụ: Bé sinh vào mùa xuân (tháng 1, 2, 3) nên chọn tên có các yếu tố thuộc mệnh Kim hoặc Thổ để thu hút tài lộc và may mắn cho bé sau này.

Cách chọn tên cho bé trai và gái theo ngày tháng năm sinh
Đặt tên cho bé sinh vào mùa xuân (tháng 1, 2, 3)
Trẻ sinh vào các tháng mùa xuân (1, 2, 3) thường có tính cách mạnh mẽ, thông minh và có khả năng lãnh đạo bẩm sinh. Vì vậy, cha mẹ có thể chọn những cái tên mang những đặc điểm này cho con.
- Bé gái: Kiều My, Hải Yến, Mỹ Tâm, Minh Anh, Bảo Anh, Yến Nhi, Hải Anh, Hải Băng, Gia Linh, Ngọc Bích, Ái Linh, Tuệ Nhi, Ngọc Diệp, Tú Anh, Thái Hòa, Minh Ngọc, Bảo Trân, Hương Ly, Anh Thư, Hải Lan, Ngọc Trinh, Vân Nhi, Hải Yến, Nhã Phương, Nguyệt Ánh, Vân Trang, Phương Thảo, Thanh Vân, An Nhiên, Đông Nhi,…

- Bé trai: Minh Khôi, Anh Dũng, Tuấn Minh, Xuân Trường, Đức Minh, Quang Khải, Phúc Thịnh, Trung Kiên, Hải Nam, Hải Danh, Tấn Phát, Thanh Tùng, Xuân Phương, Huy Hoàng, Chí Thiện, Mạnh Đức, Thành Hưng, Hữu Đạt, Đức Thịnh, Đức Thắng, Trí Dũng, Kỳ Anh, Mạnh Hùng, Minh Phúc, Bảo Duy, Đăng Khôi, Đình Trọng…
Đặt tên cho bé sinh vào mùa hạ (tháng 4, 5, 6)
Trẻ sinh vào mùa hạ thường rất thông minh, vui vẻ, tự tin và có khả năng giao tiếp tốt, luôn dễ dàng chiếm được cảm tình của mọi người. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo những tên sau cho bé sinh vào các tháng 4, 5, 6:
- Bé gái: Ngọc Sương, Anh Thư, Thùy Minh, Ngọc Châu, Thái Ngân, Thúy Quỳnh, Như Ý, Mỹ Uyên, Mỹ Duyên, Nhã Uyên, Khánh Ngọc, Phương Anh, Thảo Ly, Minh Anh, Nhật Hạ, Quỳnh Mai, Quỳnh Chi,…

- Bé trai: Hoàng Bách, Kiến Quốc, Ngọc Lâm, Minh Phát, Minh Quang, Minh Quân, Tùng Lâm, Thái Sơn, Tuấn Tú, Đăng Khôi, Tuấn Kiệt, Nghĩa Nam, Quang Vinh, Huỳnh Anh, Bảo Thạch, Chí Thiện, Minh Tâm, Cao Trí, Nhật Cường,…
Đặt tên cho bé sinh vào mùa thu (tháng 7, 8, 9)
Những bé sinh vào mùa thu thường có tính cách mạnh mẽ, tự tin và độc lập. Vì vậy, khi đặt tên theo ngày tháng năm sinh cho con, cha mẹ có thể lựa chọn những cái tên giúp bé phát huy tối đa những tố chất này. Một số gợi ý như:
- Bé gái: Diễm My, Thu Nguyệt, Minh Nguyệt, Diễm Quỳnh, Diễm Hằng, Yến My, Hoàng Đan, Bảo Trúc, Thái Trinh, Nhan Đình, Bảo Trâm, Thu Khuê,…

- Bé trai: Đức Toàn, Thành Toàn, Minh Luân, Hưng Thịnh, Bảo Luân, Gia Khang, Văn Khánh, Tuấn Kiệt, Khôi Nguyên, Quang Minh, Anh Tài, Trung Thành, Khánh Toàn, Huy Vũ,…
Đặt tên cho bé sinh vào mùa đông (tháng 10, 11, 12)
Bé sinh vào mùa đông thường sở hữu cá tính mạnh mẽ, con đường sự nghiệp ổn định và ít phải lo lắng về tài chính. Cha mẹ có thể chọn những cái tên mang lại sự thịnh vượng, chẳng hạn như:
- Bé gái: Thùy Trang, Huyền My, Nhã Uyên, Bảo Ngọc, Bảo Hân, Gia Hân, Thư Kỳ, Ngọc Nghi, Ái Như, Tuệ Nghi, Tuệ Vy, Gia Nghi, Gia Hân, Thảo Vy,…

- Bé trai: Hoàng Dũng, Hữu Thịnh, Minh Hải, Anh Tuấn, Phương Nam, Anh Dũng, Huy Hoàng, Chí Dũng, Viết Cường, Mạnh Tuấn, Minh Quang, Hữu Thiện, Quốc Bảo, Minh Khang, …
Hướng dẫn chọn tên theo ngũ hành và bản mệnh
Khi đặt tên cho con theo ngũ hành tương sinh, cha mẹ cần căn cứ vào mệnh của mình để chọn tên cho bé sao cho hợp với phong thủy.
Ví dụ: Nếu cha mẹ thuộc mệnh Mộc thì nên chọn tên bé theo mệnh Hỏa, còn nếu cha mẹ thuộc mệnh Hỏa, tên con nên thuộc mệnh Thổ để hợp với ngũ hành.

Chẳng hạn như gia đình chị A có con sinh năm 2021 (mệnh Thổ), tên bé là Võ Nguyễn Hồng Phúc. Việc phân tích tên này giúp đánh giá sự phù hợp với ngũ hành và bản mệnh của bé.
- Chữ Võ mang hành Thủy
- Chữ Nguyễn thuộc hành Mộc
- Chữ Hồng đại diện cho hành Hỏa
- Chữ Phúc thuộc hành Mộc
- Trẻ mang mệnh Thổ sẽ hợp với tên có hành Kim và Hỏa.
- Cha của bé mang mệnh Thủy, vì vậy tên của bé nên thuộc hành Kim và Mộc.
- Mẹ có mệnh Kim, thích hợp với tên thuộc hành Thủy và Thổ.
Những lưu ý khi chọn tên cho con
Ngoài việc chọn tên theo ngày tháng năm sinh, cha mẹ cần chú ý một số điểm sau đây khi đặt tên cho con:
- Tránh đặt tên trùng với tên tổ tiên trong gia đình, vì điều này có thể gây phạm húy và thiếu tôn kính đối với các bậc tiền nhân.
- Không chọn những cái tên khó đọc, khó gọi: Những tên này gây khó khăn khi phát âm. Ví dụ như: Huỳnh Hoàng, Trần Trấn, Vân Vương,... Để tạo ra tên dễ gọi, cha mẹ nên kết hợp ngày tháng năm sinh với yếu tố âm vần dễ nghe.
- Tránh đặt tên khó phân biệt giới tính: Ví dụ như tên con trai mà lại có tên giống con gái, hoặc ngược lại, dễ gây hiểu lầm và khó khăn trong thủ tục hành chính. Ví dụ: Ngọc Thuỷ, Xuân Quỳnh, Thanh Tú,...
- Tránh những cái tên mang ý nghĩa xấu hoặc không hay.
- Không nên chọn tên có liên quan đến chính trị hoặc tôn giáo.
- Không đặt tên theo cảm xúc như Hùng Hận, Vui, Sướng,...
- Tránh đặt tên dễ bị đọc lái thành nghĩa xấu như: Tiến Tùng – Túng Tiền, Vinh Long – Vong Linh,...
