(Mytour.com) Tìm tên tiếng Anh cho bé năm 2019: Lựa chọn tên đẳng cấp và ý nghĩa với bài viết hữu ích này.
Tên là biểu hiện của tính cách và số phận, đặc biệt quan trọng đối với mỗi người. Ngoài những tên tiếng Việt truyền thống, nhiều người đang tìm kiếm những tên tiếng Anh phong cách và ý nghĩa.
MỤC LỤC
Những tên tiếng Anh cho bé gái đáng yêu
Chọn tên tiếng Anh dựa trên ngày tháng năm sinh
Chọn tên tiếng Anh theo tính cách
Đặt tên sao cho nhớ lâu trong tiếng Anh?

a. Tên tiếng Anh giống chữ cái đầu của tên tiếng Việt
Gợi ý đặt tên cho con hoặc bất kỳ ai, để tiết kiệm thời gian chọn tên, bạn có thể chọn những tên có chữ cái đầu giống với tên tiếng Việt. Là lựa chọn đơn giản nhưng hiệu quả.
Ví dụ, nếu tên bạn là Lan, bạn có thể chọn tên Lauren, nếu tên bạn là Ánh, bạn có thể lựa chọn Amia, nếu tên bạn là Châm, thì Carina là một lựa chọn tuyệt vời…
b. Lựa chọn tên tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng với tên tiếng Việt
Kiểm tra tử vi, mỗi tên tiếng Việt đều mang một ý nghĩa đặc biệt và có thể dịch ra tiếng Anh. Sở hữu một tên tiếng Anh với ý nghĩa tương đồng là một trải nghiệm tuyệt vời.
Ví dụ, nếu bạn tên Vui, bạn có thể chọn tên Laelia (Vui vẻ), hoặc Latifah (dịu dàng, vui vẻ),…
Hoặc nếu tên bạn là Dũng, bạn có thể chọn những tên mạnh mẽ như Leonard (sư tử dũng mãnh), Bemard (chiến binh dũng cảm), Richard (sự mạnh mẽ),…
Xem thêm: GỢI Ý TÊN CHO CON GÁI 2019 ấn tượng, không chê vào đâu được
Xem thêm: GỢI Ý TÊN CHO CON GÁI 2019 ấn tượng, không chê vào đâu được
c. Lựa chọn theo tên của những người nổi tiếng
Nếu bạn ngưỡng mộ những thiên tài, vị vua, doanh nhân xuất sắc, hay ca sĩ nổi tiếng, hãy đặt tên theo họ. Điều này thực sự là một trải nghiệm thú vị.
Ví dụ, nếu bạn hâm mộ Ronaldo, bạn có thể chọn tên là Ronaldo, hoặc ngắn gọn là Ronald. Nếu bạn là fan của ca sĩ Taylor Swift, có thể đặt tên là Taylor,…
d. Chọn tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt
Tiếng Việt không chỉ đa dạng về từ ngữ mà còn về ngữ điệu và cách phát âm. Trong tiếng Anh, có nhiều từ phát âm giống tiếng Việt, điều này giúp bạn chọn được tên phù hợp.
Ví dụ, nếu tên bạn là Vy, bạn có thể chọn tên như Victoria, Violet, Virgina, Vivian hoặc Vita vì chúng phát âm giống nhau.
Tương tự, với tên Hà, bạn có thể chọn Halcyon: bình tĩnh, bình tâm,…
Đọc ngay: GỢI Ý TÊN CHO CON SINH NĂM 2019 THEO PHONG THỦY, CÁT LÀNH, TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG
Đọc ngay: GỢI Ý TÊN CHO CON SINH NĂM 2019 THEO PHONG THỦY, CÁT LÀNH, TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG
2. Các tên Tiếng Anh cho nam siêu Cool

Đang phân vân chọn tên Tiếng Anh nào phản ánh tốt nhất vẻ ngoại hình và tính cách của chàng hoàng tử nhỏ của bạn?
Bạn có thể chọn từ những tên phổ biến hoặc những tên độc đáo như: phản ánh vẻ ngoại hình, tính cách, hoặc mang ý nghĩa may mắn, dũng cảm, mạnh mẽ,…
Xem thêm: GỢI Ý TÊN CHO BÉ TRAI 2019 độc đáo, hấp dẫn, không ai sánh kịp
Xem thêm: GỢI Ý TÊN CHO BÉ TRAI 2019 độc đáo, hấp dẫn, không ai sánh kịp
Những tên Tiếng Anh cho bé trai phổ biến nhất bao gồm: Atticus, Beckham, Bernie, Clinton, Corbin, Elias, Arlo, Rory, Saint, Silas, Finn, Otis, Alexander/Alex, Zane.
Xem tử vi, để chọn một tên Tiếng Anh cho bé dựa trên vẻ ngoại hình, bạn có thể tham khảo những tên như: Rowan, Venn, Caradoc, Duane, Flynn, Kieran, Bellamy, Boniface, Lloyd.
Các tên Tiếng Anh theo đặc điểm tính cách cho bé trai: Hubert, Phelim, Curtis, Finn/Finnian/Fintan, Gregory, Dermot, Clement, Enoch
Tên tiếng Anh cho các chàng hoàng tử, ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm: Richard, Ryder, Chad, Drake, Harold, Harvey, Charles, William, Andrew, Alexander, Vincent, Walter, Arnold, Brian, Leon, Leonard, Louis, Marcus
Tên tiếng Anh cho nam, ý nghĩa thông thái, cao quý: Donald, Henry, Harry, Maximus, Albert, Robert, Roy, Stephen, Titus, Eric, Frederick, Raymond
Các tên với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng: Alan, David, Edgar, Asher, Felix, Kenneth, Paul, Victor, Darius, Edric, Edward, Benedict
Tên ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm: Andrew, Alexander, Vincent, Walter, Arnold, Richard, Ryder, Chad, Drake, Harold, William, Brian, Leon, Leonard, Louis, Marcus, Harvey, Charles.
Muốn biết ý nghĩa của những cái tên tiếng Anh cho nam, hãy đọc tiếp.
3. Những cái tên tiếng Anh cho nữ xinh đẹp và đáng yêu

10 tên phổ biến nhất từ các quốc gia nói tiếng Anh bao gồm: Emily; Chloe; Megan; Jessica; Emma; Sarah; Elizabeth; Sophie; Olivia; Lauren.
Tên với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang: Adela / Adele, Adelaide / Adelia, Almira, Alva, Adalia, Alisia, Elsie, Ethel, Mona, Patricia, Abrianna, Adella, Adette, Alonsa.
Tên Tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc: Caroline, Felicity, Carolina, Luana, Allegra, Halona, Joy, Trixie, Beatrix
Tên đẹp cho bé gái với ý nghĩa là Tình yêu: Darlene, Kalila, Milada, Grania, Kennocha, Amia, Cheryl, Cher, Aphrodite, Theophilia, Cara, Vida, Carina, Amada, Amor
Cái tên theo vẻ bề ngoài: Amabel / Amanda, Annabella, Aurelia, Brenna, Ceridwen, Charmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha Keva Kiera, Mabel, Miranda, Rowan, Amanda
Tên Tiếng Anh cho cô công chúa, ý nghĩa là đẹp: Jamille, Kenna, Lana, Naveen, Belinda, Jolie, Elle, Lily, Mabel
Tên mang ý nghĩa phép lạ, diệu kỳ: Karishma, Alazne, Karamat, Daniella
Tên Tiếng Anh cho nữ ý nghĩa mạnh mẽ: Aadya, Audrey, Valerie, Adira, Bree, Andrea, Rainey, Valencia, Althea,...
Muốn biết ý nghĩa của những cái tên Tiếng Anh cho nữ.

5. Đặt Tên bằng Tiếng Anh theo tính cách
Những cái tên không chỉ là phương tiện xưng hô mà còn mang ý nghĩa sâu xa. Hiện nay, việc đặt tên hay biệt danh cho con bằng tiếng Anh ngày càng phổ biến. Hãy chọn một cái tên gọi tiếng Anh đẹp và ý nghĩa để thể hiện tính cách của bạn.
Ví dụ một số tên gọi tiếng Anh cho con gái theo tình cảm, tính cách con người:
Amabel / Amanda – đáng yêu
Agatha – tốt
Charmaine / Sharmaine – quyến rũ
Agnes – trong sáng
Dulcie – ngọt ngào
Bianca / Blanche – trắng, thánh thiện
Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
Hebe – trẻ trung
Dilys – chân thành, chân thật
Ernesta – chân thành, nghiêm túc
Mabel – đáng yêu
Miranda – dễ thương, đáng yêu
Ví dụ một số tên gọi tiếng Anh hay cho con trai theo tính cách con người:
Arlo: sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước
Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn
Beckham: tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành biểu tượng cho những người yêu thể thao, đặc biệt là bóng đá.
Bernie: biểu tượng cho sự tham vọng.
Clinton: mạnh mẽ và đầy quyền lực
Corbin: reo mừng, vui vẻ, thích hợp cho những chàng trai hoạt bát, có ảnh hưởng đến người khác.
6. Đặt tên sao cho dễ nhớ nhất trong Tiếng Anh?
Việc chọn một tên dễ đọc dễ nhớ là rất quan trọng cho những người không phải là người bản xứ. Hãy chọn những cái tên đơn giản để tránh sự chú ý không mong muốn.
Danh sách dưới đây cung cấp cho bạn những cái tên Tiếng Anh dễ nhớ nhất cho bé trai và bé gái, tham khảo để chọn cái tên phù hợp cho bé yêu của bạn.
Ví dụ: Baby boy names
Adam: người đàn ông. Tên nằm trong top 100 tên phổ biến nhất trên Facebook
Alan: dành cho con trai, ý nghĩa là 'đá'.
Aldo
Alex
Andy: dành cho bé trai, ý nghĩa là dũng cảm, nam tính. Andy xuất phát từ tên Andrew, được đặt theo tên Thánh Andrew - từng rất phổ biến ở Scốt-len. Người mang tên này thường có khí chất lãnh đạo, độc lập, thành công trong kinh doanh,...
Ari
Ario
Asa
Ben
Blake
Ví dụ: Baby girl names
Abby
Alice: Đẹp đẽ
Ally
Amy
Angel: thiên thần
Anna: cao thượng
Anne
Anya
April
Asia