Các câu hỏi Wh-questions là dạng câu hỏi thường bắt đầu bằng WH- được sử dụng để thu thập thông tin trong tiếng Anh, vì vậy bạn không nên trả lời Yes/No cho loại câu hỏi này, mà phải cung cấp thông tin theo yêu cầu của người hỏi.
Từ để hỏi | Cách dùng | Ví dụ |
Who | Dùng để hỏi về ai (đối tượng được hỏi là con người) | Who is your favorite pop star? |
What | Dùng để hỏi về cái gì, hoặc yêu cầu người được hỏi nhắc lại điều họ vừa nói | What kind of music do you like? |
What … for | Dùng để hỏi về một lý do (tương tự Why) | What did you do that for? |
What time | Dùng để hỏi về thời gian (tương tự When, nhưng yêu cầu câu trả lời rõ hơn về giờ giấc) | What time do they come home? |
Where | Dùng để hỏi về nơi chốn | Where do you usually buy new shoes? |
When | Dùng để hỏi về thời gian, hoặc một giai đoạn nào đó | When was the first time you used a computer? |
Why | Dùng để hỏi tại sao (tương tự What … for) | Why do you think so? |
Why don’t | Dùng để đưa ra gợi ý | Why don’t we use this word instead of that? |
Which | Dùng để hỏi với ý muốn người được hỏi phải đưa ra lựa chọn | Which do you think is better, shopping on your own or with another person? |
Whose | Dùng để hỏi về sự sở hữu | Whose bag is this? |
How | Dùng để hỏi về cách thức, hoặc về điều kiện hay chất lượng | How have shops changed in your city in the last five years? |
How + adj/adv
| Dùng để hỏi về mức độ như bao nhiêu, bao lâu, bao xa,… (xem các hàng dưới đây) | How important is physical exercise? |
How often | Dùng để hỏi về mức độ thường xuyên | How often do you go to the cinema? |
How long | Dùng để hỏi về độ dài (thời gian hoặc khoảng cách) | How long does it take you to go to school? |
How far | Dùng để hỏi về khoảng cách | How far is your office from your home? |
How many | Dùng để hỏi về số lượng (là danh từ đếm được) | How many pens do you have? |
How much | Dùng để hỏi về số lượng (là danh từ không đếm được) | How much did you spend on shopping? |
How old | Dùng để hỏi tuổi | How old were you when you got your first bike? |
Cấu trúc câu hỏi WH- phổ biến
Khi có động từ trợ hoặc động từ thiếu
Khi câu hỏi có sử dụng trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ khiếm khuyết (modal verb), chúng ta sẽ áp dụng cấu trúc sau đây:
Từ để hỏi (question word) + trợ động từ / động từ khiếm khuyết + chủ ngữ (subject) + động từ chính (main verb) |
Trong trường hợp này:
- Trợ động từ – auxiliary verb phổ biến là do, be và have, được chia ở các mốc thời gian khác nhau tùy theo ngữ cảnh của câu.
- Các động từ khiếm khuyết – modal verb phổ biến là will, shall, would, can, could, must, should, may, might, etc.
E.g.:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- How did you make your decision so quickly? (Làm thế nào mà bạn đưa ra quyết định nhanh vậy?)
- Where can I find the book that you told me? (Tôi có thể tìm cuốn sách mà bạn đã nói với tôi ở đâu?)
Khi thiếu trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết
Nếu các từ như What, Which, Who hay Whom là chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ, chúng ta không cần sử dụng trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ khiếm khuyết (modal verb). Thay vào đó, áp dụng cấu trúc sau:
Chủ ngữ (subject) + động từ (verb) |
E.g.:
- Whose friend is this? (Đây là bạn của ai?)
- Which team won the match yesterday? (Đội nào thắng trận đấu hôm qua?)
- Who made this cake? (Ai đã làm cái bánh kem này?)
Cách trả lời các câu hỏi dạng “Wh-/How” trong IELTS Speaking Part 1 – 3
Trong bài thi Speaking part 1 – 3 của kỳ thi IELTS, chúng ta cần tập trung vào từng câu hỏi để hiểu rõ mục đích của giám khảo, từ đó áp dụng phương pháp trả lời phù hợp mà không bị sai lệch.
Sau khi trả lời câu hỏi chính, nên mở rộng bằng cách đề cập đến tình huống đối lập hoặc minh họa,...
1. Loại câu hỏi mô tả hoặc phân loại
Với các câu hỏi yêu cầu bạn mô tả hoặc phân loại một vấn đề nào đó, cách chúng ta trả lời nên chia thành các phần được liệt kê.
Ví dụ như:
Q: What are the different types of transportation in your city? (Các loại phương tiện giao thông khác nhau trong thành phố của bạn là gì?)
Đối với câu hỏi này, ban đầu chúng ta sẽ tóm tắt rằng thành phố có nhiều loại phương tiện giao thông, sau đó chỉ ra những phương tiện phổ biến như xe máy, xe đạp và xe buýt.
A: Well, you know there’s quite a mixed variety of transportation in my city. I think the most common one is motorbikes or bicycles because they seem to be very convenient. In addition, buses are also popular for those who need to go far from the city center and the fee is very cheap.
Một số mẫu câu cho loại câu hỏi này:
- There’s quite a mixed variety of…
- There’s a fairly wide range of…
- There’s quite a diverse mixture of…
- I think the most common one is/ The main one is/ The first one that comes to mind is…
- In addition,… is also extremely popular/ Another kind is…
2. Loại câu hỏi về sở thích, thói quen
Đối với loại câu hỏi này, chúng ta nên trả lời từ tổng quát đến chi tiết, hoặc tùy vào yêu cầu cụ thể của câu hỏi để phân tích từng trường hợp.
Q: What kind of animals do you like? (Bạn thích loài vật nào?)
A: Well, in general I would say I’m pretty fond of small animals. In particular, I’m really keen on cats and dogs; and, I guess this is because we often kept them when I was growing up, and they were good companions for me.
Một số ví dụ cho loại câu hỏi này:
- Well in general I would say I’m pretty fond of/I’m really keen on/I’m a big fan of/I’m extremely passionate about…
- In particular / Specifically…
- And I guess this is probably because…/I think this is due to…/ The reason for this is because…
3. Dạng câu hỏi về tương lai
Với loại câu hỏi này, ngoài việc trả lời trực tiếp, chúng ta còn có thể sử dụng chiến lược tránh né (Avoidance), ví dụ như:
Q: Where would you like to go for your next vacation? (Bạn muốn đi đâu trong chuyến du lịch sắp tới của mình?)
A: Well, to be honest, I don’t have a clear plan but I guess I will probably go overseas to some exotic locations like Nepal because I’m really into hiking and exploring new areas.
Một số mẫu câu cho loại câu hỏi này:
- Well, to be honest, I don’t really have…but I guess that I will probably…
- Actually, I’m not really sure about that…but I guess if I had to choose…
- Oh, I’ve never really thought about that…perhaps the end result will be that…
4. Các loại câu hỏi WH/cách hỏi khác
Bên cạnh những câu trả lời trên, bạn có thể áp dụng câu trả lời có sự chấp nhận (concession). Ví dụ như:
Q: What games did you enjoy playing when you were a child? (Bạn thích chơi trò chơi nào khi còn nhỏ?)
A: Well, I was always very keen on playing video games. I spent almost all my free time playing them. However, I’m quite aware that it wasn’t the healthiest way to spend my childhood and perhaps it’s contributed to my myopia (an eye problem: short-sightedness – cận thị)
Một vài mẫu câu:- However, I’m quite aware that…
- Although it is…, …
- I supposed it could be argued that…
Bài tập
A. Phần 1
- How often do you go to the cinema?
- Where do you usually go shopping?
- When do you usually read?
- At what time do you usually listen to music?
- Who do you spend your evenings with?
- When you go out in the evenings, what do you usually do?
- How often do you play sports?
- What sorts of restaurants do you usually eat at?
- What do you usually do on the Internet?
- How much TV do you watch?
B. Phần 3
- What differences are there in the topics that men and women discuss?
- What changes have occurred in the buildings in your country?
- What will cars be like in the future?
- How does public transport benefit society?
- What issues are caused by a lack of physical exercise?
- How can we avoid becoming over-dependent on technology?