Bạn có biết cách gọi tên các ca sĩ, diễn viên Trung Quốc nổi tiếng bằng tiếng Trung hay chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để Mytour chia sẻ chi tiết và giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung nhé!
I. Danh sách tên các ca sĩ, diễn viên Trung Quốc nổi tiếng
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề danh sách các nghệ sĩ, ca sĩ, diễn viên Trung Quốc rất đa dạng. Dưới đây, hãy cùng Mytour khám phá danh sách từ vựng về cách gọi tên các nghệ sĩ nổi tiếng của màn ảnh Hoa ngữ nhé!
1. Tên nam ca sĩ, diễn viên
Cùng Mytour tìm hiểu ngay danh sách tên các ca sĩ, diễn viên Trung Quốc - danh sách nam ca sĩ, diễn viên Trung Quốc nổi tiếng dưới đây nhé!
STT | Tên các diễn viên Trung Quốc | Phiên âm | Tên tiếng Việt |
1 | 刘德华 | Liú Déhuá | Lưu Đức Hoa |
2 | 周杰伦 | Zhōu Jiélún | Châu Kiệt Luân |
3 | 张翰 | Zhāng Hàn | Trương Hàn |
4 | 吴奇隆 | Wú Qílóng | Ngô Kỳ Long |
5 | 黄宗泽 | Huáng Zōngzé | Huỳnh Tông Trạch |
6 | 陈奕迅 | Chén Yìxùn | Trần Dịch Tấn |
7 | 罗志祥 | Luó Zhī Xiáng | La Chí Tường |
8 | 王力宏 | Wáng Lìhóng | Vương Lực Hoành |
9 | 谢霆锋 | Xiè Tíngfēng | Tạ Đình Phong |
10 | 林志颖 | Lín Zhìyǐng | Lâm Chí Dĩnh |
11 | 苏有朋 | Sū Yǒupéng | Tô Hữu Bằng |
12 | 赵本山 | Zhào Běnshān | Triệu Bản Sơn |
13 | 郭富城 | Guō Fùchéng | Quách Phú Thành |
14 | 郭敬明 | Guō Jìngmíng | Quách Kinh Minh |
15 | 梁朝伟 | Liáng Cháowěi | Lương Triều Vỹ |
16 | 古天乐 | Gǔ Tiānlè | Cổ Thiên Lạc |
17 | 汪峰 | Wāng Fēng | Uông Phong |
18 | 张国立 | Zhāng Guólì | Trương Quốc Lập |
19 | 文章 | Wén Zhāng | Văn Chương |
20 | 周润发 | Zhōu Rùnfā | Châu Nhuận Phát |
21 | 林峯 | Lín Fēng | Lâm Phong |
22 | 张学友 | Zhāng Xuéyǒu | Trương Học Hữu |
23 | 何润东 | Hé Rùndōng | Hà Nhuận Đông |
24 | 阮经天 | Ruǎn Jīngtiān | Nguyễn Kinh Thiên |
25 | 明道 | Míngdào | Minh Đạo |
26 | 钟汉良 | Zhōng Hànliáng | Chung Hán Lương |
27 | 柯震东 | Kē Zhèndōng | Kha Chấn Đông |
28 | 黃磊 | Huáng Lěi | Huỳnh Lỗi |
29 | 吴尊 | Wú Zūn | Ngô Tôn |
30 | 林更新 | Lín Gēngxīn | Lâm Canh Tân |
31 | 费启鸣 | Fèi Qǐmíng | Phí Khải Minh |
2. Tên nữ ca sĩ, diễn viên
Ghi nhớ ngay danh sách các diễn viên nữ Trung Quốc nổi tiếng mà Mytour đã liệt kê dưới đây!
STT | Tên các diễn viên Trung Quốc | Phiên âm | Tên tiếng Việt |
1 |
| Cài Zhuōyán | Thái Trác Nghiên |
2 | 张钧甯 | Zhāng Jūnníng | Trương Quân Ninh |
3 | 章子怡 | Zhāng Zǐyí | Chương Tử Di |
4 | 马思纯 | Mǎ Sīchún | Mã Tư Thuần |
5 | 那英 | Nā Yīng | Na Anh |
6 | 舒淇 | Shūqí | Thư Kỳ |
7 | 谢衣林 | Xiè Yīlín | Tạ Y Lâm |
8 | 王菲 | Wáng Fēi | Vương Phi |
9 | 林心如 | Lín Xīnrú | Lâm Tâm Như |
10 | 汤唯 | Tāng Wéi | Thang Duy |
11 | 高圆圆 | Gāo Yuányuán | Cao Viên Viên |
12 | 杨丞琳 | Yáng Chénglín | Dương Thừa Lâm |
13 | 刘涛 | Liú Tāo | Lưu Đào |
14 | 陈乔恩 | Chén Qiáo’ēn | Trần Kiều Ân |
15 | 刘嘉玲 | Liú Jiālíng | Lưu Gia Linh |
16 | 那英 | Nà Yīng | Na Anh |
17 | 陈妍希 | Chén Yánxī | Trần Nghiên Hy |
18 | 邓紫棋 | Dèng Zǐqí | Đặng Tử Kỳ |
19 | 钟欣潼 | Zhōng Xīntóng | Chung Hân Đồng |
II. Danh sách các ca sĩ, diễn viên nổi tiếng Việt Nam bằng tiếng Trung
Ngoài danh sách các ca sĩ diễn viên Trung Quốc mà Mytour đã cung cấp ở trên, bạn cũng có thể “túi túi” thêm từ vựng về tên người nổi tiếng của Việt Nam dưới đây nhé!
1. Tên nam ca sĩ, diễn viên
Ghi lại ngay từ vựng về tên ca sĩ diễn viên nam nổi tiếng của Việt Nam mà Mytour đã cập nhật đầy đủ dưới đây nhé!
STT | Tên các diễn viên Việt Nam bằng tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt |
1 | 山松MTP | Shānsōng MTP | Sơn Tùng MTP |
2 | 平安 | Píng'ān | Bình An |
3 | 高明达 | Gāo Míngdá | Cao Minh Đạt |
4 | 许伟文 | Xǔ Wěiwén | Hứa Vĩ Văn |
5 | 越英 | Yuè Yīng | Việt Anh |
6 | 光俊 | Guāng Jùn | Quang Tuấn |
7 | 孟长 | Mèngzhǎng | Mạnh Trường |
8 | 尹国担 | Yǐn Guódān | Doãn Quốc Đam |
9 | 庭宿 | Tíngsù | Đình Tú |
10 | 青山 | Qīngshān | Thanh Sơn |
11 | 杜维南 | Dù Wéinán | Đỗ Duy Nam |
12 | 吴健辉 | Wú Jiànhuī | Ngô Kiến Huy |
13 | 何英俊 | Hé Yīngjùn | Hà Anh Tuấn |
14 | 德福 | Défú | Đức Phúc |
15 | 黄勇 | Huángyǒng | Hoàng Dũng |
16 | 长江 | Chángjiāng | Trường Giang |
2. Nghệ sĩ nữ, diễn viên
Dưới đây là danh sách các nghệ sĩ, ca sĩ nữ nổi tiếng tại Việt Nam mà Mytour đã nghiên cứu và sắp xếp lại trong bảng dưới đây. Hãy lưu lại để tham khảo nhé!
STT | Tên các diễn viên Việt Nam bằng tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt |
1 | 冬儿 | Dōng‘ér | Đông Nhi |
2 | 琼俄 | Qióng’é | Quỳnh Nga |
3 | 文梅香 | Wén Méixiāng | Văn Mai Hương |
4 | 娥杨兰玉 | É Yánglányù | Ninh Dương Lan Ngọc |
5 | 可银 | Kěyín | Khả Ngân |
6 | 明姮 | Mínghéng | Minh Hằng |
7 | 曾青何 | Céng Qīnghé | Tăng Thanh Hà |
8 | 雅芳 | Yǎfāng | Nhã Phương |
9 | 吴青芸 | Wú Qīngyún | Ngô Thanh Vân |
10 | 秋琼 | Qiūqióng | Thu Quỳnh |
11 | 宝青 | Bǎoqīng | Bảo Thanh |
12 | 红艳 | Hóngyàn | Hồng Diễm |
13 | 翠银 | Cuìyín | Thúy Ngân |
14 | 芳英陶 | Fāngyīng Táo | Phương Anh Đào |
15 | 垂芝 | Chuízhī | Thùy Chi |
16 | 青姮 | Qīnghéng | Thanh Hằng |
17 | 碧芳 | Bìfāng | Bích Phương |
III. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Showbiz
Ngoài từ vựng liên quan đến cách gọi tên các nghệ sĩ Trung Quốc, Việt Nam bằng tiếng Trung, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng về lĩnh vực Showbiz mà Mytour đã tổng hợp trong bảng dưới đây!
STT | Từ vựng tiếng Trung chủ đề showbiz | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 娱乐圈 | Yúlè quān | Giới giải trí |
2 | 演员 | yǎnyuán | Diễn viên |
3 | 偶像 爱逗 | ǒuxiàng ài dòu | Idol, thần tượng |
4 | 艺人 | yìrén | Nghệ sĩ |
5 | 明星 | míngxīng | Minh tinh, ngôi sao |
6 | 歌手 | gēshǒu | Ca sĩ |
7 | 音乐组合 | yīnyuè zǔhé | Nhóm nhạc |
8 | 丑闻 绯闻 | chǒuwén fēiwén | Scandal (Vụ bê bối, tai tiếng) |
9 | 狗仔队 | gǒuzǎi duì | Paparazzi (Thợ săn ảnh) |
10 | 媒体 | méitǐ | Giới truyền thông |
11 | 观众 | guānzhòng | Khán giả |
12 | 娱乐公司 | yúlè gōngsī | Công ty giải trí |
13 | 记者 | jìzhě | Phóng viên |
14 | 主持人 | zhǔchí rén | MC, người dẫn chương trình |
15 | 爱逗公司 | ài dòu gōngsī | Công ty quản lý idol |
16 | 粉丝 | fěnsī | Fan (người hâm hộ) |
17 | 黑粉 反粉 | hēi fěn fǎn fěn | Antifan (người tẩy chay, người chống đối) |
18 | 狂粉 | kuáng fěn | Fan cuồng |
19 | CP粉 | CP fěn | Fan couple (yêu thích một cặp đôi nào đó) |
20 | 演唱会 | yǎnchàng huì | Concert (Buổi hòa nhạc) |
21 | 舞台 | wǔtái | Sân khấu |
22 | 发布会 | fābù huì | Họp báo |
23 | 化妆师 造型师 | huàzhuāng shī zàoxíng shī | Stylist (nhà tạo mẫu thời trang), chuyên viên trang điểm |
24 | 管理员 | guǎnlǐ yuán | Người quản lý idol |
25 | 热搜 | rè sōu | Hot search |
Do đó, Mytour đã tiết lộ tất cả những điều cần biết về tên tuổi của các ca sĩ, diễn viên nổi tiếng từ Trung Quốc và Việt Nam. Hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích và giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức thú vị khi học tiếng Trung.