Hướng dẫn cách đếm từ một đến mười bằng tiếng Đức
Mẹo nhỏ để học tiếng Đức một cách dễ dàng
Khám phá cách phát âm chính xác của tiếng Đức

Bí quyết phát âm chuẩn xác trong tiếng Đức

Học cách phát âm nguyên âm trong tiếng Đức một cách chính xác. Tiếng Đức có những âm nguyên âm khác với tiếng Việt, điều này quan trọng khi bạn muốn thực hành đếm bằng tiếng Đức. Ví dụ, từ 'drei' trong tiếng Đức nghĩa là ba, nhưng được phát âm là 'drai'.

Tìm hiểu cách phát âm phụ âm trong tiếng Đức. Phần phụ âm là điểm khác biệt quan trọng giữa tiếng Đức và tiếng Việt. Một số phụ âm giống nhau nhưng nhiều âm lại khác. Ví dụ, phụ âm 'v' được phát âm thành 'f' trong tiếng Đức.
Đếm bằng tiếng Đức

Bắt đầu đếm từ một đến mười bằng từ 'eins' (một). 'Eins' được phát âm là 'ainz'. Hãy nói 'ai' và thêm nz vào phần cuối. Việc đếm đến 10 bằng tiếng Đức sẽ dễ dàng hơn nếu bạn biết cách phát âm phụ âm và nguyên âm chính.

Đếm số hai là 'zwei'. Trong tiếng Đức, 'zwei' được phát âm là 'tsvy'. Phụ âm 'zw' được phát âm là 'ts', không phải là âm 'z' như thường.

Đếm số ba là 'drei'. Phát âm là 'drai', với âm phát ra từ yết hầu 'r'.

Sử dụng từ 'vier' cho số bốn. Việc phát âm phụ âm trong từ này cũng khác với tiếng Việt. Phát âm 'vier' là 'fia', không kết thúc bằng âm 'r' mạnh.

Nói 'fünf' cho số năm. Đọc như 'fuunf,' và nhấn mạnh 'u' để kéo dài nguyên âm.

Sử dụng từ 'sechs' có nghĩa là sáu trong tiếng Đức. Lần này, bạn dùng âm 'z'. Phát âm là 'zecks'.

Nói từ 'sieben' cho số bảy. Phát âm là 'zibhen'. Âm 's' khi đứng đầu một từ được phát âm là 'z.'

Sử dụng từ 'acht' cho số tám. Phát âm từ này là 'ahkt'.

Nói 'neun' với số chín. Phát âm là 'noyn.'

Hoàn thành bước đếm bằng từ số mười là 'zehn'. Đừng quên trong tiếng Đức âm 'z' bắt đầu một câu được phát âm là 'ts'; vì thế phát âm 'zehn' là 'tsehn'.
- Bạn cũng cần biết cách nói số không trong tiếng Đức sau khi đếm thành thạo từ 1 đến 10. Số không là 'null', nhưng phát âm là 'nuul'.

Tìm hiểu cách đếm số lớn hơn 10 trong tiếng Đức. Nếu đã nắm vững cách phát âm tiếng Đức cơ bản và cách đếm lớn hơn số 10, bạn nên thử đếm số cao hơn! Điều này khá dễ dàng.
- Thêm từ 'zehn' sau mỗi số bắt đầu từ 13-19. Ví dụ, 19 là 'neunzehn' và 18 là 'achtzehn', v.v... Mười một phát âm là 'elf' và 12 là 'zwölf'.
- Hai mươi là 'zwanzig'. Để đếm số lớn hơn 20, bạn hãy bắt đầu bằng số 1-10, sau đó thêm từ 'und' và theo sau là 'zwanzig'. Như vậy, số 21 là 'einundzwanzig', nghĩa đen là '1 và 20' ('s' trong 'eins' được lược bỏ). Tương tự, số 22 là 'zweiundzwanzig'. Cứ như vậy cho đến số 29.
- Thực hiện theo quy trình tương tự cho đến số 100. Tuy nhiên, thay vì zwanzig, thêm từ 30 ('dreißig' - ß là 'ss' trong tiếng Đức và phát âm như 's' trong tiếng Việt), 40 ('vierzig' - phát âm là 'fiahtsig'), 50 ('funfzig'), 60 ('sechzig'), 70 ('siebzig'), 80 ('achtzig'), và 90 ('neunzig'). Từ 100 trong tiếng Đức là '(ein)hundert' (âm 'd' phát âm là 't' và âm 'u' phát âm là 'uu').
Phương pháp học tiếng Đức

Tìm người bản xứ. Một lợi thế của Internet là bạn có thể tìm được người bản xứ nói các ngôn ngữ khác nhau để thực hành, bao gồm cả tiếng Đức.
- Các trang web ngôn ngữ khác nhau sẽ kết nối bạn với người bản xứ. Một số cho phép bạn nghe cách phát âm bằng cách đặt con trỏ lên chữ cái.
- Tìm các video tiếng Đức trên YouTube, bao gồm video đếm từ 1 đến 10 để bạn nghe cách phát âm chính xác trước khi nói. Một số trang web sử dụng âm nhạc và bài hát để dạy cho trẻ em và người lớn cách đếm số bằng tiếng Đức.

Tham gia khóa học ngôn ngữ trực tuyến hoặc tại trường đại học. Tiếng Đức là ngôn ngữ rất phổ biến ở các trường đại học. Bạn có thể dễ dàng tìm cơ sở giảng dạy ngôn ngữ này ở thành phố lớn. Nếu không bạn có thể thử tìm kiếm trên Internet.
- Ngoài ra bạn có thể ghi âm quá trình đếm đến 10 bằng tiếng Đức, sau đó phát lại. Đây là một trong những cách luyện âm hiệu quả nhất.
- Việc đi du lịch hoặc sống ở Đức sẽ nâng cao kỹ năng tiếng Đức của bạn. Nói chuyện bằng ngoại ngữ thường xuyên với người bản xứ là một trong những cách học tốt nhất.
Lời khuyên
- Thử ghi nhớ năm số đầu tiên, sau đó tiếp tục với năm số cuối.
- Chữ số trong tiếng Đức không viết hoa, trừ khi chúng được đổi thành danh từ, ví dụ như 'Ba...', hoặc 'Die Drei...'
- Nếu nghiêm túc về việc học cách đếm số thêm bằng tiếng Đức, bạn có thể tìm giáo viên tiếng Đức hoặc phần mềm giảng dạy.
- Bạn có thể sử dụng thẻ từ vựng.